# THIS FILE IS GENERATED AUTOMATICALLY FROM THE D-I PO MASTER FILES # The master files can be found under packages/po/ # # DO NOT MODIFY THIS FILE DIRECTLY: SUCH CHANGES WILL BE LOST # # Vietnamese translation for Debian Installer Level 1. # Copyright © 2010 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # Jean Christophe André # Vũ Quang Trung # Trịnh Minh Thành # Clytie Siddall , 2005-2010 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer Level 1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: partman-target@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2011-05-26 22:47+0000\n" "PO-Revision-Date: 2010-09-28 18:01+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. Type: note #. Description #. :sl1: #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-target.templates:1001 ../partman-target.templates:11001 msgid "Help on partitioning" msgstr "Trợ giúp về phân vùng" #. Type: note #. Description #. :sl1: #: ../partman-target.templates:1001 msgid "" "Partitioning a hard drive consists of dividing it to create the space needed " "to install your new system. You need to choose which partition(s) will be " "used for the installation." msgstr "" "Việc phân vùng đĩa cứng là quá trình chia nó ra để tạo chỗ cần thiết để cài " "đặt hệ thống mới. Bạn hãy chọn những phân vùng nào cần dùng khi cài đặt." #. Type: note #. Description #. :sl1: #: ../partman-target.templates:1001 msgid "Select a free space to create partitions in it." msgstr "Hãy chọn chỗ rỗng nơi cần tạo các phân vùng." #. Type: note #. Description #. :sl1: #: ../partman-target.templates:1001 msgid "" "Select a device to remove all partitions in it and create a new empty " "partition table." msgstr "" "Hãy chọn thiết bị nơi cần gỡ bỏ mọi phân vùng và tạo bảng phân vùng trống " "mới." #. Type: note #. Description #. :sl1: #: ../partman-target.templates:1001 msgid "" "Select a partition to remove it or to specify how it should be used. At a " "bare minimum, you need one partition to contain the root of the file system " "(whose mount point is /). Most people also feel that a separate swap " "partition is a necessity. \"Swap\" is scratch space for an operating " "system, which allows the system to use disk storage as \"virtual memory\"." msgstr "" "Hãy chọn một phân vùng, để gỡ bỏ nó hoặc để ghi rõ cách nên sử dụng nó. Cần " "thiết ít nhất một phân vùng để chứa gốc hệ thống tập tin (mà có điểm lắp « / " "»). Thường cũng cần thiết một phân vùng trao đổi (swap) riêng. Chỗ trao đổi " "(swap space) là chỗ làm việc cho hệ điều hành, mà cho phép hệ điều hành sử " "dụng sức chứa trên đĩa như là bộ nhớ ảo (virtual memory). (Máy vi tính không " "có đủ chỗ trao đổi sẽ chạy chậm, nhất là khi thực hiện công việc phức tạp, " "chẳng hạn khi xử lý đồ họa lớn.)" #. Type: note #. Description #. :sl1: #: ../partman-target.templates:1001 msgid "" "When the partition is already formatted you may choose to keep and use the " "existing data in the partition. Partitions that will be used in this way " "are marked with \"${KEEP}\" in the main partitioning menu." msgstr "" "Trên phân vùng được định dạng sẵn, bạn có thể chọn giữ và sử dụng các dữ " "liệu đã có. Phân vùng cần dùng bằng cách này có nhãn « ${KEEP} » trong trình " "đơn phân vùng chính." #. Type: note #. Description #. :sl1: #: ../partman-target.templates:1001 msgid "" "In general you will want to format the partition with a newly created file " "system. NOTE: all data in the partition will be irreversibly deleted. If " "you decide to format a partition that is already formatted, it will be " "marked with \"${DESTROY}\" in the main partitioning menu. Otherwise it will " "be marked with \"${FORMAT}\"." msgstr "" "Nói chung, bạn sẽ muốn định dạng phân vùng bằng hệ thống tập tin mới tạo. " "GHI CHÚ : tất cả các dữ liệu trong vùng này sẽ bị xóa hoàn toàn. Nếu bạn " "chọn định dạng một phân vùng đã được định dạng, nó sẽ có nhãn « ${DESTROY} » " "trong trình đơn phân vùng chính. Không thì nó sẽ có nhãn « ${FORMAT} ». " #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-target.templates:2001 msgid "" "In order to start your new system, a so called boot loader is used. It can " "be installed either in the master boot record of the first hard disk, or in " "a partition. When the boot loader is installed in a partition, you must set " "the bootable flag for it. Such a partition will be marked with " "\"${BOOTABLE}\" in the main partitioning menu." msgstr "" "Để khởi động hệ thống mới, phần mềm được gọi là bộ nạp khởi động (boot " "loader) được dùng. Có thể cài đặt nó hoặc vào mục ghi khởi động chủ trên đĩa " "cứng thứ nhất, hoặc vào một phân vùng nào đó. Khi bộ nạp khởi động được cài " "đặt vào phân vùng, bạn phải đặt cờ « khởi động được » (bootable) cho nó. " "Phân vùng như vậy sẽ có nhãn « ${BOOTABLE} » trong trình đơn phân vùng chính." #. Type: text #. Description #. :sl4: #: ../partman-target.templates:3001 msgid "" "In order to start your new system, a so called boot loader is used. It is " "installed in a boot partition. You must set the bootable flag for the " "partition. Such a partition will be marked with \"${BOOTABLE}\" in the main " "partitioning menu." msgstr "" "Để khởi động hệ thống mới, phần mềm được gọi là bộ nạp khởi động (boot " "loader) được dùng. Nó được cài đặt vào phân vùng khởi động. Bạn phải đặt cờ " "« khởi động được » (bootable) cho nó. Phân vùng như vậy sẽ có nhãn « " "${BOOTABLE} » trong trình đơn phân vùng chính." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:4001 msgid "Identical labels for two file systems" msgstr "Nhãn trùng nhau cho hai hệ thống tập tin" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:4001 msgid "" "Two file systems are assigned the same label (${LABEL}): ${PART1} and " "${PART2}. Since file system labels are usually used as unique identifiers, " "this is likely to cause reliability problems later." msgstr "" "Hai hệ thống tập tin được gán cùng một nhãn (${LABEL}): ${PART1} và " "${PART2}. Vì nhãn hệ thống tập tin thường được sử dụng để làm bộ nhận diện " "duy nhất, trường hợp này rất có thể gây ra vấn đề tính tin cậy về sau." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:4001 msgid "Please correct this by changing labels." msgstr "Hãy sửa chữa lỗi này bằng cách thay đổi nhãn." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:5001 msgid "Identical mount points for two file systems" msgstr "Điểm lắp trùng cho hai hệ thống tập tin" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:5001 msgid "" "Two file systems are assigned the same mount point (${MOUNTPOINT}): ${PART1} " "and ${PART2}." msgstr "" "Hai hệ thống tập tin được gán cùng một điểm lắp (${MOUNTPOINT}): ${PART1} và " "${PART2}." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:5001 msgid "Please correct this by changing mount points." msgstr "Hãy sửa chữa lỗi này bằng cách thay đổi điểm lắp." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:6001 msgid "No root file system" msgstr "Không có hê thống tập tin gốc" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:6001 msgid "No root file system is defined." msgstr "Chưa xác định hệ thống tập tin gốc." #. Type: error #. Description #. :sl2: #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:6001 ../partman-target.templates:7001 msgid "Please correct this from the partitioning menu." msgstr "Hãy sửa chữa lỗi này từ trình đơn phân vùng." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:7001 msgid "Separate file system not allowed here" msgstr "Ở đây thì không cho phép hệ thống tập tin riêng" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:7001 msgid "" "You assigned a separate file system to ${MOUNTPOINT}, but in order for the " "system to start correctly this directory must be on the root file system." msgstr "" "Bạn đã gán cho điểm lắp ${MOUNTPOINT} một hệ thống tập tin riêng, nhưng để " "khởi động đúng hệ thống thư mục này phải nằm trên hệ thống tập tin gốc." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:8001 msgid "Do you want to resume partitioning?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục lại tạo phân vùng không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:8001 msgid "" "The attempt to mount a file system with type ${TYPE} in ${DEVICE} at " "${MOUNTPOINT} failed." msgstr "" "Việc thử lắp hệ thống tập tin kiểu ${TYPE} trong thiết bị ${DEVICE} tại " "${MOUNTPOINT} bị lỗi." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:8001 msgid "You may resume partitioning from the partitioning menu." msgstr "Bạn có thể tiếp tục lại tạo phân vùng từ trình đơn phân vùng." #. Type: select #. Description #: ../partman-target.templates:9001 msgid "How to use this partition:" msgstr "Cách dùng phân vùng này:" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-target.templates:10001 msgid "Use as:" msgstr "Dùng làm:" #. Type: error #. Description #: ../partman-target.templates:13001 msgid "Failed to remove conflicting files" msgstr "Không thể gỡ bỏ các tệp xung đột" #. Type: error #. Description #: ../partman-target.templates:13001 msgid "" "The installer needs to remove operating system files from the install " "target, but was unable to do so. The install cannot continue." msgstr "" "Trình cài đặt cần gỡ bỏ các tệp hệ điều hành khỏi nơi cài đặt đến, tuy nhiên " "không thể thực hiện được. Quá trình cài đặt không thể tiếp tục." #. Type: text #. Description #: ../partman-target.templates:14001 msgid "Removing conflicting operating system files..." msgstr "Đang gỡ các tệp hệ điều hành xung đột..." #. Type: boolean #. Description #: ../partman-target.templates:15001 msgid "Do you want to return to the partitioner?" msgstr "Bạn có muốn quay lại trình phân vùng đĩa?" #. Type: boolean #. Description #: ../partman-target.templates:15001 msgid "" "The file system on ${PARTITION} assigned to ${MOUNTPOINT} has not been " "marked for formatting. Directories containing system files (/etc, /lib, /" "usr, /var, ...) that already exist under any defined mountpoint will be " "deleted during the install." msgstr "" "Phân vùng ${PARTITION} dùng để làm ${MOUNTPOINT} chưa được đánh dấu để " "format. Những thư mục đã tồn tại có tên như /etc, /lib, /usr, /var, ... sẽ " "bị xóa trong quá trình cài đặt." #. Type: boolean #. Description #: ../partman-target.templates:15001 msgid "" "Please ensure that you have backed up any critical data before installing." msgstr "Đừng quên sao lưu tất cả các dữ liệu quan trọng trước khi cài đặt."