msgid "" msgstr "Project-Id-Version: Audacity\n" "Report-Msgid-Bugs-To: audacity-translation@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2008-04-28 22:24+0100\n" "PO-Revision-Date: 2008-06-26 15:07+0700\n" "Last-Translator: Nguyen Dinh Trung \n" "Language-Team: \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: Vietnam\n" "X-Poedit-Bookmarks: 207,293,1198,-1,-1,84,-1,1309,382,385\n" #: AboutDialog.cpp:159 msgid "About Audacity..." msgstr "" #: AboutDialog.cpp:156 msgid "OK... Audacious!" msgstr "OK... Audacious!" #: AboutDialog.cpp:192 msgid "Audacity is a free program written by a worldwide team of volunteer developers. We thank SourceForge.net and Google Code for our project hosting. Audacity is available for Windows 98 and later, Mac OS X, Linux and other Unix-like systems. For Mac OS 9, use version 1.0.0." msgstr "" #: AboutDialog.cpp:196 msgid "This is a Beta version of the program. It may contain bugs and unfinished features. We depend on your feedback: please send bug reports and feature requests to our Feedback address. For help, use the Help menu in the program, view the tips and tricks on our Wiki or visit our Forum." msgstr "" #: AboutDialog.cpp:199 msgid "This is a stable, completed release of the program. However, if you find a bug or have a suggestion for us, please write to our Feedback address. For help, view the tips and tricks on our Wiki or visit our Forum." msgstr "" #. i18n-hint: The translation of "translator_credits" will appear #. in the credits in the About Audacity window. Use this to add #. your own name(s) to the credits. #. #. For example: "English translation by Dominic Mazzoni." #. #: AboutDialog.cpp:192 AboutDialog.cpp:194 msgid "translator_credits" msgstr "Vietnamese translation by Nguyễn Đình Trung" #: AboutDialog.cpp:207 msgid "A Free Digital Audio Editor
" msgstr "" #: AboutDialog.cpp:211 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" #: AboutDialog.cpp:215 #, c-format msgid "Audacity %s Development Team" msgstr "Nhóm phát triển Audacity %s" #: AboutDialog.cpp:220 #, c-format msgid "Audacity %s Support Team" msgstr "Nhóm hỗ trợ Audacity %s" #: AboutDialog.cpp:225 msgid "Emeritus Developers" msgstr "Nhà phát triển danh dự" #: AboutDialog.cpp:230 msgid "Other Emeritus Team Members" msgstr "Những thành viên khác của nhóm phát triển danh dự" #: AboutDialog.cpp:235 msgid "Other Contributors" msgstr "Những đóng góp khác" #: AboutDialog.cpp:240 msgid "Audacity is based on code from the following projects:" msgstr "Audacity dựa trên mã nguồn của những dự án sau:" #: AboutDialog.cpp:245 msgid "Special thanks:" msgstr "Rất cám ơn:" #: AboutDialog.cpp:267 msgid "Audacity® software is copyright" msgstr "" #: AboutDialog.cpp:270 msgid "The name Audacity® is a registered trademark of Dominic Mazzoni." msgstr "" #: AboutDialog.cpp:254 msgid "Audacity" msgstr "Audacity" #. i18n-hint: Information about when audacity was compiled #: AboutDialog.cpp:299 AboutDialog.cpp:312 AboutDialog.cpp:468 msgid "Build Information" msgstr "Thông tin biên dịch" #: AboutDialog.cpp:305 effects/AvcCompressor.cpp:674 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: AboutDialog.cpp:306 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: AboutDialog.cpp:316 msgid "File Format Support" msgstr "Hỗ trợ định dạng" #. i18n-hint: This is what the library (libmad) does - imports MP3 files #: AboutDialog.cpp:326 AboutDialog.cpp:328 msgid "MP3 Importing" msgstr "Nhập MP3" #: AboutDialog.cpp:335 AboutDialog.cpp:338 msgid "Ogg Vorbis Import and Export" msgstr "Xuất và nhập Ogg Vorbis" #: AboutDialog.cpp:342 AboutDialog.cpp:345 msgid "ID3 tag support" msgstr "Hỗ trợ thẻ ID3" #: AboutDialog.cpp:352 AboutDialog.cpp:355 msgid "FLAC import and export" msgstr "Xuất và nhập FLAC" #: AboutDialog.cpp:360 AboutDialog.cpp:363 msgid "MP2 export" msgstr "Xuất MP2" #: AboutDialog.cpp:368 AboutDialog.cpp:371 msgid "Import via QuickTime" msgstr "Nhập qua QuickTime" #. i18n-hint: Libraries that are essential to audacity #: AboutDialog.cpp:378 msgid "Core Libraries" msgstr "Các thư viện lõi" #: AboutDialog.cpp:384 AboutDialog.cpp:387 AboutDialog.cpp:390 #: AboutDialog.cpp:392 msgid "Sample rate conversion" msgstr "Chuyển đổi tốc độ lấy mẫu" #: AboutDialog.cpp:397 AboutDialog.cpp:400 msgid "Audio playback and recording" msgstr "Phát và ghi âm" #: AboutDialog.cpp:413 msgid "Features" msgstr "Các tính năng" #: AboutDialog.cpp:417 AboutDialog.cpp:420 AboutDialog.cpp:425 #: AboutDialog.cpp:428 AboutDialog.cpp:433 AboutDialog.cpp:436 #: AboutDialog.cpp:441 AboutDialog.cpp:444 msgid "Plug-in support" msgstr "Hỗ trợ trình bổ sung" #: AboutDialog.cpp:449 AboutDialog.cpp:452 msgid "Sound card mixer support" msgstr "Hỗ trợ bộ trộn trên card âm thanh" #: AboutDialog.cpp:457 AboutDialog.cpp:460 msgid "Pitch and Tempo Change support" msgstr "Hỗ trợ thay đổi nhịp độ và cao độ" #: AboutDialog.cpp:472 msgid "Program build date: " msgstr "Ngày biên dịch chương trình:" #: AboutDialog.cpp:475 AboutDialog.cpp:477 #, fuzzy msgid "Build type:" msgstr "Kiểu biên dịch:" #: AboutDialog.cpp:475 msgid "Debug build" msgstr "Bản sửa lỗi" #: AboutDialog.cpp:477 msgid "Release build" msgstr "Bản phát hành" #. i18n-hint: The directory audacity is installed into (on *nix systems) #: AboutDialog.cpp:482 msgid "Installation Prefix: " msgstr "Thư mục cài đặt:" #: AboutDialog.cpp:486 msgid "Settings folder: " msgstr "Thư mục thiết lập:" #: AboutDialog.cpp:501 msgid "GPL License" msgstr "Giấy phép GPL" #: AudacityApp.cpp:468 Project.cpp:1761 #, c-format msgid "%s is already open in another window." msgstr "Bạn đã mở %s trên một cửa sổ khác." #: AudacityApp.cpp:470 Project.cpp:1763 Project.cpp:1868 Project.cpp:2012 #: Project.cpp:2114 msgid "Error opening project" msgstr "Lỗi khi mở dự án" #: AudacityApp.cpp:772 #, c-format msgid "%s could not be found.\n" "\n" "It has been removed from the list of recent files." msgstr "" #: AudacityApp.cpp:581 msgid "Master Gain Control" msgstr "Điều chỉnh khuếch đại kênh chính" #: AudacityApp.cpp:582 msgid "Input Meter" msgstr "Biên độ thu đo được" #: AudacityApp.cpp:583 msgid "Output Meter" msgstr "Biên độ phát đo được" #: Menus.cpp:164 msgid "&New" msgstr "&Mới" #: Menus.cpp:166 msgid "&Open..." msgstr "&Mở..." #: AudacityApp.cpp:805 msgid "Open &Recent..." msgstr "" #: AboutDialog.cpp:142 AudacityApp.cpp:749 Menus.cpp:745 msgid "&About Audacity..." msgstr "&Thông tin về Audacity..." #: AudacityApp.cpp:751 Menus.cpp:478 msgid "&Preferences..." msgstr "&Tuỳ thích..." #: AudacityApp.cpp:833 AudacityApp.cpp:910 #, c-format msgid "Using block size of %ld\n" msgstr "Dùng kích thước khối %ld\n" #: AudacityApp.cpp:855 AudacityApp.cpp:925 #, c-format msgid "Unknown command line option: %s\n" msgstr "Không biết tuỳ chọn của dòng lệnh: %s\n" #: AudacityApp.cpp:1044 msgid "Audacity could not find a place to store temporary files.\n" "Please enter an appropriate directory in the preferences dialog." msgstr "Audacity không tìm được nơi nào để chứa các tập tin tạm thời.\n" "Xin hãy vào hộp thoại Tuỳ thích và chọn thư mục chứa các tập tin tạm thời." #: AudacityApp.cpp:1050 msgid "Audacity is now going to exit. Please launch Audacity again to use the new temporary directory." msgstr "Đang thoát Audacity. Thư mục tạm thời mới sẽ được dùng trong lần chạy kế tiếp." #: AudacityApp.cpp:1082 msgid "Running two copies of Audacity simultaneously may cause\n" "data loss or cause your system to crash.\n" "\n" msgstr "Chạy 2 tiến trình Audacity cùng lúc có thể gây ra \n" "mất dữ liệu hay làm hỏng hệ thống của bạn.\n" "\n" #: AudacityApp.cpp:1089 msgid "Audacity was not able to lock the temporary files directory.\n" "This folder may be in use by another copy of Audacity.\n" msgstr "Audacity không thể sử dụng thư mục tạm thời,\n" "có lẽ do bạn chạy 2 bản Audacity một lúc.\n" #: AudacityApp.cpp:1091 msgid "Do you still want to start Audacity?" msgstr "Bạn vẫn muốn khởi động Audacity?" #: AudacityApp.cpp:1093 msgid "Error locking temporary folder" msgstr "Lỗi khoá thư mục tạm thời" #: AudacityApp.cpp:1131 msgid "The system has detected that another copy of Audacity is running.\n" msgstr "Hệ thống phát hiện ra một bản Audacity khác đang chạy.\n" #: AudacityApp.cpp:1133 msgid "Use the New or Open commands in the currently running Audacity\n" "process to open multiple projects simultaneously.\n" msgstr "Dùng lệnh Mới hoặc Mở trên bản Audacity đang chạy \n" "để mở nhiều dự án cùng lúc.\n" #: AudacityApp.cpp:1134 msgid "Audacity is already running" msgstr "Audacity đang hoạt động từ trước..." #: AudacityApp.cpp:1151 msgid "Command-line options supported:" msgstr "Các tuỳ chọn dòng lệnh có thể có:" #. i18n-hint: '-help' is the option and needs to stay in #. * English. This displays a list of available options #: AudacityApp.cpp:1154 msgid "\t-help (this message)" msgstr "\t-help (trợ giúp này)" #. i18n-hint '-version' needs to stay in English. #: AudacityApp.cpp:1156 msgid "\t-version (display Audacity version)" msgstr "\t-version (cho biết phiên bản Audacity hiện hành)" #. i18n-hint '-test' is the option and needs to stay in #. * English. This runs a set of automatic tests on audacity #. * itself #: AudacityApp.cpp:1160 msgid "\t-test (run self diagnostics)" msgstr "\t-test (chạy chẩn đoán lỗi)" #. i18n-hint '-blocksize' is the option and needs to stay in #. * English. 'nnn' is any integer number. This controls the #. * size pieces that audacity uses when writing files to the #. * disk #: AudacityApp.cpp:1165 msgid "\t-blocksize nnn (set max disk block size in bytes)" msgstr "\t-blocksize nnn (đặt kích thước lớn nhất cho khối (byte))" #: AudacityApp.cpp:1166 msgid "In addition, specify the name of an audio file or Audacity project to open it." msgstr "Chỉ định tên của một tập tin âm thanh hoặc dự án của Audacity để mở nó." #: AudacityApp.cpp:1443 msgid "Audacity project (.AUP) files are not currently \n" "associated with Audacity. \n" "\n" "Associate them, so they open on double-click?" msgstr "Các tập tin đuôi của Audacity (.AUP) chưa được gắn kết với Audacity.\n" "\n" "Gắn kết chúng lại để mở tập tin .AUP bằng Audacity?" #: AudacityApp.cpp:1444 msgid "Audacity Project Files" msgstr "Tập tin Dự án Audacity" #: AudioIO.cpp:241 msgid "Could not find any audio devices.\n" msgstr "Không tìm thấy thiết bị âm thanh nào.\n" #: AudioIO.cpp:242 msgid "You will not be able to play or record audio.\n" "\n" msgstr "Bạn không thể phát hoặc ghi âm.\n" #: AudioIO.cpp:245 msgid "Error: " msgstr "Lỗi:" #: AudioIO.cpp:248 msgid "Error Initializing Audio" msgstr "Lỗi khởi chạy Âm thanh" #: AudioIO.cpp:331 msgid "There was an error initializing the midi i/o layer.\n" msgstr "" #: AudioIO.cpp:332 msgid "You will not be able to play midi.\n" "\n" msgstr "" #: AudioIO.cpp:338 msgid "Error Initializing Midi" msgstr "" #: AudioIO.cpp:1225 msgid "Latency Correction setting has caused the recorded audio to be hidden before zero.\n" "Audacity has brought it back to start at zero.\n" "You may have to use the Time Shift Tool (<---> or F5) to drag the track to the right place." msgstr "" #: AudioIO.cpp:1208 msgid "Latency problem" msgstr "Lỗi do trễ thời gian" #: AudioIO.cpp:2825 msgid "Automated Input Level Adjustment stopped. It was not possible to optimize it more. Still too high." msgstr "" #: AudioIO.cpp:2833 #, c-format msgid "Automated Input Level Adjustment decreased the volume to %f." msgstr "" #: AudioIO.cpp:2848 msgid "Automated Input Level Adjustment stopped. It was not possible to optimize it more. Still too low." msgstr "" #: AudioIO.cpp:2860 #, c-format msgid "Automated Input Level Adjustment increased the volume to %.2f." msgstr "" #: AudioIO.cpp:2894 msgid "Automated Input Level Adjustment stopped. The total number of analysis has been exceeded without finding an acceptable volume. Still too high." msgstr "" #: AudioIO.cpp:2896 msgid "Automated Input Level Adjustment stopped. The total number of analysis has been exceeded without finding an acceptable volume. Still too low." msgstr "" #: AudioIO.cpp:2899 #, c-format msgid "Automated Input Level Adjustment stopped. %.2f seems an acceptable volume." msgstr "" #: AutoRecovery.cpp:54 msgid "Automatic Crash Recovery" msgstr "Tự động khôi phục lỗi" #: AutoRecovery.cpp:73 msgid "Some projects were not saved properly the last time Audacity was run.\n" "Fortunately, the following projects can automatically be recovered:" msgstr "Một số dự án đã không được lưu vào đĩa cứng theo cách thông thường ở lần chạy trước. \n" "Tuy nhiên, một số dự án dưới đây có thể được phục hồi:" #: AutoRecovery.cpp:75 msgid "Recoverable projects" msgstr "Các dự án có thể phục hồi:" #: AutoRecovery.cpp:78 Tags.cpp:2032 msgid "Name" msgstr "Tên" #: AutoRecovery.cpp:84 msgid "Recovering a project will not change any files on disk before you save it." msgstr "Phục hồi một dự án sẽ không thay đổi bất cứ tập tin nào trên đĩa cứng trước khi bạn lưu nó." #: AutoRecovery.cpp:88 msgid "Quit Audacity" msgstr "Thoát Audacity" #: AutoRecovery.cpp:89 msgid "Do Not Recover" msgstr "Không phục hồi" #: AutoRecovery.cpp:90 msgid "Recover Projects" msgstr "Phục hồi dự án" #: AutoRecovery.cpp:127 msgid "Are you sure you don't want to recover any projects?\n" "They can't be recovered later." msgstr "Có chắc là bạn không phục hồi dự án không?\n" " Sẽ không thể phục hồi lại nữa đâu." #: AutoRecovery.cpp:128 msgid "Confirm?" msgstr "Xác nhận?" #: AutoRecovery.cpp:146 AutoRecovery.cpp:183 msgid "Could not enumerate files in auto save directory" msgstr "Không thể liệt kê các tập tin tự động lưu lại" #: AutoRecovery.cpp:147 AutoRecovery.cpp:184 Menus.cpp:2575 Menus.cpp:4514 #: Project.cpp:1971 Project.cpp:3343 Project.cpp:3422 WaveTrack.cpp:556 #: WaveTrack.cpp:575 WaveTrack.cpp:1689 effects/Effect.cpp:436 #: export/ExportMP2.cpp:230 prefs/DirectoriesPrefs.cpp:189 #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:245 toolbars/ControlToolBar.cpp:532 #: toolbars/ControlToolBar.cpp:846 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: BatchCommandDialog.cpp:56 BatchCommandDialog.cpp:60 #: BatchCommandDialog.cpp:61 msgid "Select Command" msgstr "Chọn lệnh" #: BatchCommandDialog.cpp:80 BatchProcessDialog.cpp:454 #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:142 msgid "&Command" msgstr "&Lệnh" #: BatchCommandDialog.cpp:82 msgid "&Edit Parameters" msgstr "&Sửa tham số" #: BatchCommandDialog.cpp:89 BatchProcessDialog.cpp:455 msgid "&Parameters" msgstr "&Tham số" #: BatchCommandDialog.cpp:94 msgid "C&hoose command" msgstr "&Chọn lệnh" #: BatchCommands.cpp:477 msgid "Stereo to Mono Effect not found" msgstr "Không tìm thấy hiệu ứng chuyển âm thanh từ Stereo sang Mono" #: BatchCommands.cpp:497 msgid "Ogg Vorbis support is not included in this build of Audacity" msgstr "Bản Audacity này không hỗ trợ định dạng Ogg Vorbis" #: BatchCommands.cpp:509 msgid "FLAC support is not included in this build of Audacity" msgstr "Bản Audacity này không hỗ trợ định dạng FLAC" #: BatchCommands.cpp:513 #, c-format msgid "Command %s not implemented yet" msgstr "Lệnh %s chưa được phát triển" #: BatchCommands.cpp:529 #, c-format msgid "Could not set parameters of effect %s\n" " to %s." msgstr "Không đặt được các tham số của hiệu ứng %s\n" "cho %s" #: BatchCommands.cpp:583 #, c-format msgid "Your batch command of %s was not recognised." msgstr "Không hiểu được lệnh gộp bạn tạo cho %s" #: BatchCommands.cpp:674 #, c-format msgid "Apply %s with parameter(s)\n" "\n" "%s" msgstr "Áp dụng %s với (các) tham số \n" "\n" "%s" #: BatchCommands.cpp:675 BatchCommands.cpp:680 msgid "Test Mode" msgstr "Chế độ kiểm tr" #: BatchCommands.cpp:679 #, c-format msgid "Apply %s" msgstr "Áp dụng %s" #: BatchProcessDialog.cpp:60 BatchProcessDialog.cpp:70 #: BatchProcessDialog.cpp:71 msgid "Apply Chain" msgstr "Áp dụng quy trình" #: BatchProcessDialog.cpp:67 msgid "CleanSpeech Batch Processing" msgstr "" #: BatchProcessDialog.cpp:94 msgid "&Select chain" msgstr "&Chọn quy trình" #: BatchProcessDialog.cpp:99 msgid "Chain" msgstr "Quy trình" #: BatchProcessDialog.cpp:106 msgid "Apply to Current &Project" msgstr "Áp dụng vào &dự án hiện hành" #: BatchProcessDialog.cpp:107 msgid "Apply to &Files..." msgstr "Áp dụng cho &tập tin" #: BatchProcessDialog.cpp:108 BatchProcessDialog.cpp:247 Tags.cpp:2071 #: Tags.cpp:2075 Tags.cpp:2375 Tags.cpp:2379 UploadDialog.cpp:180 #: effects/AvcCompressor.cpp:732 effects/ChangeLength.cpp:183 #: effects/SpikeCleaner.cpp:188 effects/VST/VSTEffect.cpp:446 #: effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp:882 effects/vamp/VampEffect.cpp:411 msgid "&Cancel" msgstr "&Huỷ bỏ" #: BatchProcessDialog.cpp:146 BatchProcessDialog.cpp:191 msgid "No chain selected" msgstr "Chưa có quy trình nào được chọn" #: BatchProcessDialog.cpp:159 #, c-format msgid "Applying '%s' to current project" msgstr "Áp dung '%s' cho dự án hiện hành" #: BatchProcessDialog.cpp:200 msgid "Please save and close the current project first." msgstr "Xin hãy lưu và đóng dự án hiện hành trước." #: BatchProcessDialog.cpp:206 msgid "Select vocal file(s) for batch CleanSpeech Chain..." msgstr "" #: BatchProcessDialog.cpp:207 msgid "Select file(s) for batch processing..." msgstr "Chọn các tập tin cần xử lý gộp..." #: Project.cpp:1925 msgid "All files|*|All supported files|" msgstr "" #: BatchProcessDialog.cpp:231 msgid "Applying..." msgstr "Đang áp dụng..." #: BatchProcessDialog.cpp:241 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: BatchProcessDialog.cpp:356 BatchProcessDialog.cpp:360 #: BatchProcessDialog.cpp:361 msgid "Edit Chains" msgstr "Sửa đổi quy trình" #: BatchProcessDialog.cpp:416 msgid "&Chains" msgstr "&Quy trình" #: BatchProcessDialog.cpp:435 Tags.cpp:815 Tags.cpp:1455 Tags.cpp:2055 msgid "&Add" msgstr "&Thêm" #: BatchProcessDialog.cpp:436 LabelDialog.cpp:126 Tags.cpp:816 Tags.cpp:1456 #: Tags.cpp:2056 TrackPanel.cpp:4201 msgid "&Remove" msgstr "&Xoá bỏ" #: BatchProcessDialog.cpp:437 msgid "Re&name" msgstr "Đổi &tên" #: BatchProcessDialog.cpp:443 msgid "C&hain (Double-Click or press SPACE to edit)" msgstr "C&hùm (nhắp đúp chuột hoặc nhấn phím cách để hiệu đính)" #. i18n-hint: This is the number of the command in the list #: BatchProcessDialog.cpp:453 msgid "Num" msgstr "" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:171 msgid "Command" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:235 msgid "Parameters" msgstr "" #: BatchProcessDialog.cpp:459 msgid "&Insert" msgstr "Chè&n" #: BatchProcessDialog.cpp:460 msgid "De&lete" msgstr "&Xoá" #: BatchProcessDialog.cpp:461 msgid "Move &Up" msgstr "Chuyển lên &trên" #: BatchProcessDialog.cpp:462 msgid "Move &Down" msgstr "Chuyển &xuống dưới" #: BatchProcessDialog.cpp:463 msgid "De&faults" msgstr "Mă&c định" #: BatchProcessDialog.cpp:507 msgid "- END -" msgstr "- HẾT -" #: BatchProcessDialog.cpp:540 #, c-format msgid "%s changed" msgstr "Đã thay đổi %s" #: BatchProcessDialog.cpp:541 msgid "Do you want to save the changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" #: BatchProcessDialog.cpp:623 msgid "Enter name of new chain" msgstr "Đặt tên cho quy trình mới" #: BatchProcessDialog.cpp:634 msgid "Name must not be blank" msgstr "Không được để trống phần tên" #: BatchProcessDialog.cpp:643 #, c-format msgid "Names may not contain '%c' and '%c'" msgstr "Tên không được chứa '%c' và '%c'" #: BatchProcessDialog.cpp:673 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Bạn chắc mình muốn xoá %s chứ?" #: Dependencies.cpp:139 msgid "Removing Dependencies" msgstr "Đang xoá các phụ thuộc" #: Dependencies.cpp:140 msgid "Copying audio data into project..." msgstr "Đang chép dữ liệu âm thanh vào dự án..." #: Dependencies.cpp:226 msgid "Copying the following files into your project will remove this dependency.\n" "This needs more disk space, but is safer." msgstr "" #: Dependencies.cpp:266 msgid "Project depends on other audio files" msgstr "Một số tập tin chưa lưu vào trong dự án" #: Dependencies.cpp:287 msgid "Project Dependencies" msgstr "Tính phụ thuộc của dự án" #: Dependencies.cpp:290 msgid "Audio file" msgstr "Tập tin âm thanh" #: Dependencies.cpp:292 msgid "Disk space" msgstr "Dung lượng trống trên đĩa" #: Dependencies.cpp:297 msgid "Copy Selected Audio Into Project" msgstr "Chép các tập tin âm thanh được chọn vào trong dự án" #: Dependencies.cpp:304 Dependencies.cpp:410 msgid "Cancel Save" msgstr "Không lưu" #: Dependencies.cpp:306 msgid "Do Not Copy Any Audio" msgstr "Không chép bất cứ tập tin âm thanh nào" #: Dependencies.cpp:308 msgid "Copy All Audio into Project (Safer)" msgstr "Chép tất cả các tập tin âm thanh vào dự án (an toàn hơn)" #: Dependencies.cpp:317 Dependencies.cpp:322 msgid "Ask me" msgstr "Hỏi tôi trước" #: Dependencies.cpp:318 msgid "Always copy all audio (safest)" msgstr "Luôn chép tất cả các tập tin âm thanh (an toàn nhất)" #: Dependencies.cpp:319 msgid "Never copy any audio" msgstr "Không bao giờ chép các tập tin âm thanh" #: Dependencies.cpp:321 msgid "Whenever a project depends on other files:" msgstr "Khi một dự án phụ thuộc vào các tập tin âm thanh bên ngoài:" #: Dependencies.cpp:409 msgid "If you proceed, your project will not be saved to disk. Is this what you want?" msgstr "Dự án của bạn sẽ không được lưu lại vào đĩa. Bạn có muốn thế không?" #: Dependencies.cpp:449 msgid "Your project is self-contained; it does not depend on any external audio files." msgstr "Dự án của bạn không phụ thuộc vào bất kỳ tập tin âm thanh nào ở bên ngoài." #: Dependencies.cpp:450 msgid "Dependency check" msgstr "Kiểm tra sự phụ thuộc" #: DirManager.cpp:143 msgid "There is very little free disk space left on this volume.\n" "Please select another temporary directory in Preferences." msgstr "" #: DirManager.cpp:221 DirManager.cpp:251 DirManager.cpp:332 msgid "Progress" msgstr "Đang tiến hành" #: DirManager.cpp:285 msgid "Cleaning up temporary files" msgstr "Xoá các tập tin tạm thời" #: DirManager.cpp:333 msgid "Saving project data files" msgstr "Đang lưu các dữ liệu của dự án" #: DirManager.cpp:406 msgid "Cleaning up cache directories" msgstr "Xoá thư mục đệm" #: DirManager.cpp:493 #, c-format msgid "Audacity found an orphaned blockfile %s! \n" "Please consider saving and reloading the project to perform a complete project check.\n" msgstr "Audacity tìm thấy một tập tin dư thừa %s!\n" "Hãy lưu và nap lai dự án để kiểm tra tổng thế.\n" #. i18n-hint: This is the pattern for filenames that are created #. when a file needs to be backed up to a different name. For #. example, mysong would become mysong-old1, mysong-old2, etc. #: DirManager.cpp:985 #, c-format msgid "%s-old%d" msgstr "%s-old%d" #: DirManager.cpp:993 msgid "Unable to open/create test file" msgstr "Không mở/tạo được tập tin kiểm tra" #: DirManager.cpp:1002 #, c-format msgid "Unable to remove '%s'" msgstr "Không thể xoá bỏ '%s'" #: DirManager.cpp:1007 #, c-format msgid "Renamed file: %s\n" msgstr "Tập tin đã đổi tên: %s\n" #: DirManager.cpp:1051 #, c-format msgid "Unable to rename '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên '%s' thành '%s'" #: DirManager.cpp:1183 #, c-format msgid "Changed block %s to new alias name\n" msgstr "" #: DirManager.cpp:1115 DirManager.cpp:1403 msgid "Inspecting project file data..." msgstr "Đang thẩm tra tập tin dữ liệu của dự án..." #: DirManager.cpp:1128 #, c-format msgid "Orphaned blockfile: (%s)" msgstr "Tập tin thừa: (%s)" #: DirManager.cpp:1153 #, c-format msgid "Missing alias file: (%s)" msgstr "Thiếu tập tin bí danh: (%s)" #: DirManager.cpp:1173 #, c-format msgid "Missing summary file: (%s.auf)" msgstr "Thiếu tập tin tổng hợp: (%s.auf)" #: DirManager.cpp:1193 #, c-format msgid "Missing data file: (%s.au)" msgstr "Thiếu tập tin dữ liệu: (%s.au)" #: DirManager.cpp:1207 msgid "Project check found inconsistencies inspecting the loaded project data;\n" "click 'Details' for a complete list of errors, or 'OK' to proceed to more options." msgstr "Quá trình kiểm tra dự án tìm thấy lỗi mâu thuẫn trong các dữ liệu được nạp vào;\n" "nhấn nút 'Chi tiết' để xem thông báo lỗi, hoặc nhấn 'OK' để tiếp tục chọn lựa khác." #: DirManager.cpp:1219 #, c-format msgid "Project check found %d orphaned blockfile[s]. These files are\n" "unused and probably left over from a crash or some other bug.\n" "They should be deleted to avoid disk contention." msgstr "Quá trình kiểm tra dự án tìm ra %d dữ liệu thừa. Những dữ liệu này\n" "không được dùng tới, có lẽ do sự cố dừng chương trình bất ngờ ở lần chạy trước hoặc do lỗi khi chạy chương trình.\n" "Nên xoá bỏ chúng để giải phóng đĩa cứng." #: DirManager.cpp:1224 msgid "Delete orphaned files [safe and recommended]" msgstr "Xoá các tập tin dư thừa [an toàn, được khuyến khích]" #: DirManager.cpp:1225 msgid "Continue without deleting; silently work around the extra files" msgstr "Không xoá, cứ tiếp tục: tiếp tục làm việc khi có những tập tin dư thừa" #: DirManager.cpp:1226 msgid "Close project immediately with no changes" msgstr "Không thay đổi và đóng dự án ngay bây giờ" #: DirManager.cpp:1228 DirManager.cpp:1263 DirManager.cpp:1309 #: DirManager.cpp:1351 export/Export.cpp:490 export/Export.cpp:507 #: export/Export.cpp:526 widgets/Warning.cpp:55 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: DirManager.cpp:1254 #, c-format msgid "Project check detected %d input file[s] being used in place\n" "('alias files') are now missing. There is no way for Audacity\n" "to recover these files automatically; you may choose to\n" "permanently fill in silence for the missing files, temporarily\n" "fill in silence for this session only, or close the project now\n" "and try to restore the missing files by hand." msgstr "Quá trình kiểm tra dự án thấy thiếu %d tập tin đầu vào đã được dùng làm ('alias files').\n" "Audacity không thể tự động phục hồi những tập tin này. Bạn có thể chọn giữa\n" "chính thức điền khoảng lặng vào phần tập tin bị thiếu,\n" " tạm thời điền khoảng lặng vào (chỉ trong phiên làm việc này),\n" "hoặc đóng dự án và tự mình phục hồi các tập tin bị thiếu." #: DirManager.cpp:1259 msgid "Replace missing data with silence [permanent upon save]" msgstr "Thay thế các dữ liệu đã mất bằng khoảng lặng [chính thức]" #: DirManager.cpp:1260 DirManager.cpp:1348 msgid "Temporarily replace missing data with silence [this session only]" msgstr "Tạm thời thay thế dữ liệu đã mất bằng khoảng lặng [chỉ phiên làm việc này]" #: DirManager.cpp:1261 DirManager.cpp:1307 DirManager.cpp:1349 msgid "Close project immediately with no further changes" msgstr "Lập tức đóng dự án lại và giữ nguyên hiện trạng" #: DirManager.cpp:1300 #, c-format msgid "Project check detected %d missing summary file[s] (.auf).\n" "Audacity can fully regenerate these summary files from the\n" "original audio data in the project." msgstr "Quá trình kiểm tra dự án thấy thiếu %d tập tin tổng hợp (.auf).\n" "Audacity có thể phục hồi đầy đủ các tập tin thiếu từ\n" "dữ liệu ban đầu có trong dự án." #: DirManager.cpp:1305 msgid "Regenerate summary files [safe and recommended]" msgstr "Tái tạo các tập tin tổng hợp [an toàn, được khuyến khích]" #: DirManager.cpp:1306 msgid "Fill in silence for missing display data [this session only]" msgstr "Dùng khoảng lặng để thay thế dữ liệu bị mất [chỉ phiên làm việc này]" #: DirManager.cpp:1342 #, c-format msgid "Project check detected %d missing audio data blockfile[s] (.au), \n" "probably due to a bug, system crash or accidental deletion.\n" "There is no way for Audacity to recover this lost data\n" "automatically; you may choose to permanently fill in silence\n" "for the missing data, temporarily fill in silence for this\n" "session only, or close the project now and try to restore the\n" "missing data by hand." msgstr "Quá trình kiểm tra dự án thấy thiếu %d tập tin âm thanh (.au). \n" "Nguyên nhân có thể do lỗi chương trình, lỗi dừng chương trình bất ngờ hoặc do bạn lỡ tay xoá.\n" "Audacity không thể tự động phục hồi các dữ liệu đã mất\n" "Bạn có thể chọn để chính thức điền khoảng lặng vào phần dữ liệu bị mất,\n" "tạm thời dùng khoảng lặng để thay thế phần dữ liệu bị mất,\n" " hoặc lập tức đóng dự án và cố gắng tự mình phục hồi dữ liệu" #: DirManager.cpp:1347 msgid "Replace missing data with silence [permanent immediately]" msgstr "Thay thế dữ liệu đã mất bằng khoảng lặng [chính thức]" #: DirManager.cpp:1375 msgid "Cleaning up unused directories in project data..." msgstr "Đang dọn dẹp các thư mục không dùng đến trong dự án..." #: DirManager.cpp:1448 msgid "Caching audio" msgstr "Đang đưa âm thanh vào bộ đệm" #: DirManager.cpp:1449 msgid "Caching audio into memory..." msgstr "Đang đưa dữ liệu âm thanh vào bộ nhớ đệm..." #: DirManager.cpp:1486 msgid "Saving recorded audio" msgstr "Đang lưu âm thanh thu được" #: DirManager.cpp:1487 msgid "Saving recorded audio to disk..." msgstr "Đang lưu dữ liệu âm thanh ghi âm được vào đĩa cứng..." #: FFT.cpp:389 msgid "Rectangular" msgstr "Chữ nhật" #: FFmpeg.cpp:36 msgid "FFmpeg support not compiled in" msgstr "" #: FFmpeg.cpp:103 msgid "FFmpeg was configured in Preferences and successfully loaded before, \n" "but this time Audacity failed to load it at startup. \n" "\n" "You may want to go back to Preferences > Libraries and re-configure it." msgstr "" #: FFmpeg.cpp:104 msgid "FFmpeg startup failed" msgstr "" #: FFmpeg.cpp:115 msgid "FFmpeg library not found" msgstr "" #: FFmpeg.cpp:170 msgid "Locate FFmpeg" msgstr "" #: FFmpeg.cpp:190 #, c-format msgid "Audacity needs the file %s to import and export audio via FFmpeg." msgstr "" #: export/ExportMP3.cpp:562 #, c-format msgid "Location of %s:" msgstr "Vị trí của %s:" #: export/ExportMP3.cpp:571 #, c-format msgid "To find %s, click here -->" msgstr "Để tìm %s, nhấn vào đây -->" #: export/ExportMP3.cpp:577 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #: FFmpeg.cpp:212 msgid "To get a free copy of FFmpeg, click here -->" msgstr "" #: FFmpeg.cpp:215 export/ExportMP3.cpp:579 msgid "Download" msgstr "" #. i18n-hint: It's asking for the location of a file, for #. example, "Where is lame_enc.dll?" - you could translate #. "Where would I find the file %s" instead if you want. #: export/ExportMP3.cpp:601 #, c-format msgid "Where is %s?" msgstr "%s ở đâu thế?" #: FFmpeg.cpp:407 msgid "Failed to find compatible FFmpeg libraries" msgstr "" #: FFmpeg.h:95 msgid "FFmpeg not found" msgstr "" #: FFmpeg.h:111 msgid "Audacity attempted to use FFmpeg to import an audio file,\n" "but the libraries were not found.\n" "\n" "To use FFmpeg import, go to Preferences > Libraries\n" "to download or locate the FFmpeg libraries." msgstr "" #: FFmpeg.h:109 msgid "Do not show this warning again" msgstr "" #: FFmpeg.h:251 msgid "Only avformat.dll|*avformat*.dll|Dynamically Linked Libraries (*.dll)|*.dll|All Files (*.*)|*" msgstr "" #: FFmpeg.h:268 msgid "Dynamic Libraries (*.dylib)|*.dylib|All Files (*)|*" msgstr "" #: FFmpeg.h:266 msgid "Only libavformat.so|libavformat.so*|Dynamically Linked Libraries (*.so*)|*.so*|All Files (*)|*" msgstr "" #: FreqWindow.cpp:140 TrackPanel.cpp:563 msgid "Spectrum" msgstr "Phổ" #: FreqWindow.cpp:141 msgid "Standard Autocorrelation" msgstr "Tự tương quan chuẩn" #: FreqWindow.cpp:142 msgid "Cuberoot Autocorrelation" msgstr "Tự tương quan căn bậc ba" #: FreqWindow.cpp:143 msgid "Enhanced Autocorrelation" msgstr "Tự tương quan tăng" #. i18n-hint: This is a technical term, derived from the word #. "spectrum". Do not translate it unless you are sure you #. know the correct technical word in your language. #: FreqWindow.cpp:147 msgid "Cepstrum" msgstr "Cepstrum" #: FreqWindow.cpp:150 FreqWindow.cpp:154 #, fuzzy msgid "Algorithm" msgstr "Thuật toán:" #: FreqWindow.cpp:168 HistoryWindow.cpp:79 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #. i18n-hint: This refers to a "window function", used in the #. Frequency analyze dialog box. #: FreqWindow.cpp:181 msgid " window" msgstr "cửa sổ" #: FreqWindow.cpp:187 FreqWindow.cpp:191 msgid "Function" msgstr "" #: FreqWindow.cpp:192 msgid "Linear frequency" msgstr "Tần số tuyến tính" #: FreqWindow.cpp:193 msgid "Log frequency" msgstr "Tần số logarit" #: FreqWindow.cpp:201 FreqWindow.cpp:205 msgid "Axis" msgstr "" #: FreqWindow.cpp:206 LabelDialog.cpp:128 Menus.cpp:204 Menus.cpp:233 msgid "&Export..." msgstr "&Xuất..." #: export/ExportCL.cpp:322 msgid "Export" msgstr "Xuất" #: FreqWindow.cpp:240 msgid "&Replot" msgstr "" #: FreqWindow.cpp:241 msgid "Replot" msgstr "" #: FreqWindow.cpp:209 widgets/ErrorDialog.cpp:159 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: FreqWindow.cpp:247 FreqWindow.cpp:250 effects/Equalization.cpp:1303 #: effects/Equalization.cpp:1306 msgid "Grids" msgstr "" #: FreqWindow.cpp:272 FreqWindow.cpp:402 effects/AutoDuck.cpp:489 #: effects/AutoDuck.cpp:523 effects/AutoDuck.cpp:791 #: effects/Compressor.cpp:352 effects/Compressor.cpp:360 #: effects/Equalization.cpp:1109 effects/Equalization.cpp:1111 #: effects/Equalization.cpp:1119 effects/Equalization.cpp:1185 #: effects/Equalization.cpp:1394 effects/Equalization.cpp:1405 #: effects/Normalize.cpp:365 widgets/Meter.cpp:380 msgid "dB" msgstr "dB" #. i18n-hint: This is the abbreviation for "Hertz", or #. cycles per second. #: FreqWindow.cpp:287 FreqWindow.cpp:442 effects/Equalization.cpp:1150 #: effects/Equalization.cpp:1181 import/ImportRaw.cpp:416 msgid "Hz" msgstr "Hz" #: Menus.cpp:3425 msgid "To plot the spectrum, all selected tracks must be the same sample rate." msgstr "Để vẽ phổ, tất cả các dải được chọn phải có cùng tốc độ lấy mẫu" #: Menus.cpp:3451 #, c-format msgid "Too much audio was selected. Only the first %.1f seconds of audio will be analyzed." msgstr "Bạn chọn quá nhiều dữ liệu. Audacity sẽ chỉ phân tích %.1f giây đầu tiên của phần chọn." #: FreqWindow.cpp:386 msgid "Not enough data selected." msgstr "Bạn chọn thiếu dữ liệu." #: FreqWindow.cpp:450 effects/AutoDuck.cpp:793 msgid "s" msgstr "s" #: FreqWindow.cpp:779 #, c-format msgid "Cursor: %d Hz (%s) = %d dB Peak: %d Hz (%s) = %.1f dB" msgstr "Con trỏ: %d Hz (%s) = %d dB Đỉnh: %d Hz (%s) = %.1f dB" #: FreqWindow.cpp:788 #, c-format msgid "Cursor: %.4f sec (%d Hz) (%s) = %f, Peak: %.4f sec (%d Hz) (%s) = %.3f" msgstr "Con trỏ: %.4f sec (%d Hz) (%s) = %f, Đỉnh: %.4f sec (%d Hz) (%s) = %.3f" #: FreqWindow.cpp:1006 msgid "Drawing Spectrum" msgstr "" #: FreqWindow.cpp:1006 msgid "FreqWindow" msgstr "" #: FreqWindow.cpp:1061 msgid "spectrum.txt" msgstr "spectrum.txt" #: FreqWindow.cpp:1063 msgid "Export Spectral Data As:" msgstr "Xuất dữ liệu phổ thành:" #: FreqWindow.cpp:1079 LabelDialog.cpp:599 Menus.cpp:2207 Project.cpp:2441 #: Project.cpp:3395 prefs/KeyConfigPrefs.cpp:180 msgid "Couldn't write to file: " msgstr "Không thể ghi vào tập tin:" #: FreqWindow.cpp:1084 msgid "Frequency (Hz)\tLevel (dB)" msgstr "Tần số (Hz)\tMức (dB)" #: FreqWindow.cpp:1090 msgid "Lag (seconds)\tFrequency (Hz)\tLevel" msgstr "Trễ (seconds)\tTần số (Hz)\tMức" #: GStreamerLoader.cpp:195 #, c-format msgid "GStreamer %s: %s" msgstr "" #: GStreamerLoader.cpp:212 msgid "GStreamer was configured in preferences and successfully loaded before,\n" " but this time Audacity failed to load it at startup.\n" " You may want to go back to Preferences > Libraries and re-configure it." msgstr "" #: GStreamerLoader.cpp:215 msgid "GStreamer startup failed" msgstr "" #: HelpText.cpp:92 msgid "Welcome!" msgstr "Xin chào!" #: HelpText.cpp:97 msgid "Playing Audio" msgstr "Đang phát âm" #: HelpText.cpp:101 msgid "Recording Audio" msgstr "Đang ghi âm" #: HelpText.cpp:105 msgid "Recording - Choosing the Input Device" msgstr "Ghi âm - Chọn thiết bị đầu vào" #: HelpText.cpp:109 msgid "Recording - Choosing the Input Source" msgstr "Ghi âm - Chọn nguồn tín hiệu vào" #: HelpText.cpp:113 msgid "Recording - Setting the Input Level" msgstr "Ghi âm - Đặt mức tín hiệu vào" #: HelpText.cpp:117 msgid "Editing and greyed out Menus" msgstr "Các trình đơn hoạt động và không hoạt động" #: HelpText.cpp:121 msgid "Exporting an Audio File" msgstr "Xuất dự án thành tập tin âm thanh" #: HelpText.cpp:125 msgid "Saving an Audacity Project" msgstr "Lưu dự án của Audacity" #: HelpText.cpp:129 msgid "Unsupported Formats" msgstr "Các định dạng chưa được hỗ trợ" #: HelpText.cpp:133 msgid "Burn to CD" msgstr "Ghi ra đĩa CD" #: HelpText.cpp:137 msgid "No Local Help" msgstr "Không có trợ giúp trong máy" #: HelpText.cpp:176 msgid "

How to get Help

" msgstr "" #: HelpText.cpp:150 msgid "Welcome to Audacity " msgstr "Chào mừng đến với Audacity" #: HelpText.cpp:178 msgid "These are our support methods:" msgstr "" #: HelpText.cpp:179 msgid " [[file:quick_help.html|Quick Help]] (should be installed locally, internet version if it isn't)" msgstr "" #: HelpText.cpp:180 msgid " [[file:index.html|Manual]] (should be installed locally, internet version if it isn't)" msgstr "" #: HelpText.cpp:181 msgid " [[http://wiki.audacityteam.org/index.php|Wiki]] (the latest tips, tricks and tutorials, on the internet)" msgstr "" #: HelpText.cpp:182 msgid " Forum (ask your question directly, on the internet)" msgstr "" #: HelpText.cpp:183 msgid " For even quicker answers, all the online resources above are searchable." msgstr "" #: HelpText.cpp:193 msgid "

You do not appear to have 'help' installed on your computer.
Please view or download it online." msgstr "" #: HistoryWindow.cpp:53 msgid "Undo History" msgstr "Hoãn lại" #: HistoryWindow.cpp:72 msgid "Manage History" msgstr "Xem việc đã làm" #: HistoryWindow.cpp:78 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: HistoryWindow.cpp:86 msgid "&Undo Levels Available" msgstr "&Hoãn các mức cho phép" #: HistoryWindow.cpp:92 msgid "Levels To Discard" msgstr "Xoá các mức" #: HistoryWindow.cpp:102 msgid "&Discard" msgstr "&Loại bỏ" #: HistoryWindow.cpp:111 Tags.cpp:2072 Tags.cpp:2074 Tags.cpp:2376 #: Tags.cpp:2378 effects/ChangeLength.cpp:186 effects/SpikeCleaner.cpp:191 #: effects/vamp/VampEffect.cpp:414 export/ExportCL.cpp:398 msgid "&OK" msgstr "&OK" #: Internat.cpp:191 msgid "Unable to determine" msgstr "Không quyết định được" #: Internat.cpp:195 import/ImportRaw.cpp:392 msgid "bytes" msgstr "bytes" #: Internat.cpp:197 msgid "KB" msgstr "KB" #: Internat.cpp:200 msgid "MB" msgstr "MB" #: Internat.cpp:203 msgid "GB" msgstr "GB" #: Internat.cpp:181 msgid "The specified filename could not be converted due to Unicode character use." msgstr "" #: Internat.cpp:183 msgid "Specify New Filename:" msgstr "" #: LabelDialog.cpp:52 msgid "Track" msgstr "Dải âm" #: LabelDialog.cpp:53 Menus.cpp:4057 Menus.cpp:4085 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: LabelDialog.cpp:54 msgid "Start Time" msgstr "Thời gian bắt đầu" #: LabelDialog.cpp:55 msgid "End Time" msgstr "Thời gian kết thúc" #: LabelDialog.cpp:100 msgid "Edit Labels" msgstr "" #: LabelDialog.cpp:113 msgid "Press F2 or double click to edit cell contents." msgstr "Nhấn F2 hoặc nhắp đúp chuột để sửa nội dung ô..." #: LabelDialog.cpp:124 msgid "Insert &After" msgstr "Chèn phía s&au" #: LabelDialog.cpp:125 msgid "Insert &Before" msgstr "Chèn lên t&rước" #: LabelDialog.cpp:127 Menus.cpp:194 msgid "&Import..." msgstr "&Nhập..." #: LabelDialog.cpp:155 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: LabelDialog.cpp:352 msgid "You have left blank label names. These will be\n" "skipped when repopulating the Label Tracks.\n" "\n" "Would you like to go back and provide names?" msgstr "Bạn đã bỏ trống tên nhãn. Dải âm thanh này sẽ \n" "bị bỏ qua khi phục hồi Nhãn dải âm.\n" "\n" "Bạn có muốn quay lại và đặt tên cho nhãn không?" #: LabelDialog.cpp:353 msgid "Confirm" msgstr "Xác nhận" #: LabelDialog.cpp:514 Menus.cpp:3555 msgid "Select a text file containing labels..." msgstr "Chọn một tập tin văn bản chứa các nhãn..." #: LabelDialog.cpp:518 Menus.cpp:3559 msgid "Text files (*.txt)|*.txt|All files (*.*)|*.*" msgstr "Tập tin văn bản (*.txt)|*.txt|Tất cả (*.*)|*.*" #: LabelDialog.cpp:532 Menus.cpp:3571 Project.cpp:1831 Project.cpp:1839 #: import/ImportMIDI.cpp:31 msgid "Could not open file: " msgstr "Không mở được tập tin:" #: LabelDialog.cpp:558 msgid "No labels to export." msgstr "Chưa có nhãn để có thể xuất ra." #: LabelDialog.cpp:564 Menus.cpp:2172 msgid "Export Labels As:" msgstr "Xuất nhãn thành:" #: LabelDialog.cpp:566 Menus.cpp:2170 msgid "labels.txt" msgstr "labels.txt" #: LabelDialog.cpp:699 msgid "New Label Track" msgstr "Nhãn mới cho dải âm" #: LabelDialog.cpp:700 msgid "Enter track name" msgstr "Nhập tên dải âm" #: LabelDialog.cpp:705 LabelDialog.h:52 LabelTrack.cpp:96 msgid "Label Track" msgstr "" #: LangChoice.cpp:57 msgid "Audacity First Run" msgstr "Chạy Audacity lần đầu tiên" #: LangChoice.cpp:84 msgid "Choose Language for Audacity to use:" msgstr "Chọn ngôn ngữ sẽ dùng:" #: LangChoice.cpp:125 #, c-format msgid "The language you have chosen, %s (%s), is not the same as the system language, %s (%s)." msgstr "" #: Legacy.cpp:356 #, c-format msgid "Converted a 1.0 project file to the new format.\n" "The old file has been saved as '%s'" msgstr "Đã chuyển tập tin dự án phiên bản 1.0 sang định dạng mới.\n" "Tập tin cũ đã được lưu thành '%s'" #: Legacy.cpp:357 msgid "Opening Audacity Project" msgstr "Mở dự án của Audacity" #: LyricsWindow.cpp:48 #, c-format msgid "Audacity Karaoke%s" msgstr "" #: Menus.cpp:162 msgid "&File" msgstr "&Tập tin" #: Menus.cpp:171 msgid "&Close" msgstr "&Đóng" #: Menus.cpp:174 msgid "&Save Project" msgstr "&Lưu Dự án" #: Menus.cpp:178 Project.cpp:2690 msgid "Save Project &As..." msgstr "Lưu &như dự án mới..." #: Menus.cpp:212 msgid "Save Compressed Copy of Project..." msgstr "" #: Menus.cpp:181 msgid "Chec&k Dependencies..." msgstr "&Kiểm tra phụ thuộc..." #: Menus.cpp:187 msgid "Open Me&tadata Editor..." msgstr "Soạn thảo &dữ liệu đặc tả..." #: import/ImportRaw.cpp:447 msgid "&Import" msgstr "&Nhập" #: Menus.cpp:196 msgid "&Audio..." msgstr "Âm t&hanh..." #: Menus.cpp:197 msgid "&Labels..." msgstr "&Nhãn..." #: Menus.cpp:198 msgid "&MIDI..." msgstr "&MIDI..." #: Menus.cpp:199 msgid "&Raw Data..." msgstr "&Dữ liệu thô..." #: Menus.cpp:210 Menus.cpp:239 msgid "Expo&rt Selection..." msgstr "Xuất phầ&n chọn..." #: Menus.cpp:217 msgid "Export &Labels..." msgstr "Xuất &nhãn..." #: Menus.cpp:218 msgid "Export &Multiple..." msgstr "Xuất ra &nhiều tập tin" #: Menus.cpp:257 msgid "Export MIDI..." msgstr "" #: Menus.cpp:260 msgid "Appl&y Chain..." msgstr "Áp dụng &quy trình..." #: Menus.cpp:248 Menus.cpp:262 msgid "Edit C&hains..." msgstr "&Hiệu chỉnh quy trình..." #: Menus.cpp:249 msgid "Export CleanSpeech &Presets..." msgstr "Xuất thiết lập sẵn cho CleanS&peech..." #: Menus.cpp:250 msgid "I&mport CleanSpeech Presets..." msgstr "Nhập th&iết lập sẵn của CleanSpeed" #: Menus.cpp:267 msgid "&Upload File..." msgstr "&Tải tập tin lên..." #: Menus.cpp:273 msgid "Pa&ge Setup..." msgstr "Thiết lập tran&g" #: Menus.cpp:274 msgid "&Print..." msgstr "&In ấn..." #: Menus.cpp:287 msgid "E&xit" msgstr "Th&oát" #: Menus.cpp:295 toolbars/EditToolBar.cpp:76 msgid "&Edit" msgstr "Chỉnh &Sửa" #: Menus.cpp:299 msgid "&Undo" msgstr "&Hoãn lại" #: Menus.cpp:307 prefs/KeyConfigPrefs.cpp:369 toolbars/EditToolBar.cpp:146 msgid "&Redo" msgstr "&Làm lại" #: Menus.cpp:320 msgid "Cu&t" msgstr "Cắ&t" #: Menus.cpp:324 msgid "Spl&it Cut" msgstr "Ch&ia và Cắt" #: Menus.cpp:325 msgid "&Copy" msgstr "&Chép" #: Menus.cpp:329 msgid "&Paste" msgstr "&Dán" #: Menus.cpp:366 msgid "Paste Te&xt to New Label" msgstr "" #: Menus.cpp:333 msgid "Tri&m" msgstr "Thu &gọn" #: Menus.cpp:335 msgid "&Delete" msgstr "&Xoá" #: Menus.cpp:336 msgid "Split D&elete" msgstr "Chia &và Xoá" #: Menus.cpp:380 msgid "Silence Audi&o" msgstr "" #: Menus.cpp:339 msgid "Sp&lit" msgstr "Phâ&n chia" #: Menus.cpp:344 msgid "Split Ne&w" msgstr "Chia và tạo &mới" #: Menus.cpp:349 msgid "&Join" msgstr "&Ghép nối" #: Menus.cpp:393 msgid "Detac&h at Silences" msgstr "" #: Menus.cpp:352 msgid "Duplic&ate" msgstr "N&hân đôi" #: Menus.cpp:400 Menus.cpp:639 msgid "Stereo Trac&k to Mono" msgstr "" #: Menus.cpp:407 msgid "La&beled Regions" msgstr "" #. i18n-hint: Labeled Regions submenu #: Menus.cpp:367 msgid "&Cut" msgstr "&Cắt" #. i18n-hint: Labeled Regions submenu #: Menus.cpp:372 msgid "&Split Cut" msgstr "Chi&a và cắt" #. i18n-hint: Labeled Regions submenu #: Menus.cpp:377 msgid "Co&py" msgstr "Ché&p" #. i18n-hint: Labeled Regions submenu #: Menus.cpp:388 msgid "Sp&lit Delete" msgstr "Chia &và Xoá" #: Menus.cpp:418 msgid "Silence &Audio" msgstr "" #. i18n-hint: Labeled Regions submenu #: Menus.cpp:399 msgid "Spli&t" msgstr "Phâ&n chia" #: Menus.cpp:456 msgid "&Select" msgstr "" #: Menus.cpp:416 msgid "&All" msgstr "&Tất" #: Menus.cpp:417 msgid "&None" msgstr "&Không gì hết" #: Menus.cpp:421 msgid "&Left at Playback Position" msgstr "Bên &trái vị trí phát lại" #: Menus.cpp:422 msgid "&Right at Playback Position" msgstr "Bên &phải vị trí phát lại" #: Menus.cpp:426 msgid "Track &Start to Cursor" msgstr "Từ đầu đến c&on trỏ" #: Menus.cpp:427 msgid "Cursor to Track &End" msgstr "Con &trỏ đến hết" #: Menus.cpp:433 msgid "Find &Zero Crossings" msgstr "Tìm điểm biên độ bằng &không" #: Menus.cpp:476 msgid "Mo&ve Cursor" msgstr "" #: Menus.cpp:437 msgid "to Selection Star&t" msgstr "đến đầu vùn&g chọn" #: Menus.cpp:438 msgid "to Selection En&d" msgstr "đến cuố&i vùng chọn" #: Menus.cpp:442 msgid "to Track &Start" msgstr "đến đầ&u dải" #: Menus.cpp:443 msgid "to Track &End" msgstr "đến &cuối dải" #: Menus.cpp:450 msgid "Re&gion Save" msgstr "&Lưu vùng" #: Menus.cpp:451 msgid "Regio&n Restore" msgstr "Phụ&c hồi vùng" #: Menus.cpp:503 msgid "Pla&y Region" msgstr "" #: Menus.cpp:463 msgid "&Lock" msgstr "&Khoá" #: Menus.cpp:464 msgid "&Unlock" msgstr "&Mở khoá" #: Menus.cpp:519 msgid "Pre&ferences..." msgstr "" #: Menus.cpp:492 msgid "&View" msgstr "&Xem" #: Menus.cpp:494 msgid "Zoom &In" msgstr "Phóng &To" #: Menus.cpp:497 msgid "Zoom &Normal" msgstr "Đúng &Cỡ" #: Menus.cpp:498 msgid "Zoom &Out" msgstr "Thu &Nhỏ" #: Menus.cpp:501 msgid "&Fit in Window" msgstr "&Vừa cửa sổ" #: Menus.cpp:502 msgid "Fit &Vertically" msgstr "Vừa chiều n&gang" #: Menus.cpp:503 msgid "&Zoom to Selection" msgstr "Vừ&a vùng chọn" #: Menus.cpp:506 msgid "&Collapse All Tracks" msgstr "&Gộp các dải âm lại" #: Menus.cpp:507 msgid "E&xpand All Tracks" msgstr "&Bung các dải âm ra" #: Menus.cpp:510 msgid "&Show Clipping" msgstr "Hiện &ghim tín hiệu" #: Menus.cpp:519 msgid "&History..." msgstr "Đã &làm..." #: Menus.cpp:546 msgid "&Karaoke..." msgstr "" #: Menus.cpp:549 msgid "&Mixer Board..." msgstr "" #: Menus.cpp:566 msgid "&Toolbars" msgstr "" #: Menus.cpp:526 msgid "&Control Toolbar" msgstr "Điều &khiển" #: Menus.cpp:527 msgid "&Device Toolbar" msgstr "&Thiết bị" #: Menus.cpp:528 msgid "&Edit Toolbar" msgstr "Chỉnh &sửa" #: Menus.cpp:529 msgid "&Meter Toolbar" msgstr "Đ&o đạc" #: Menus.cpp:530 msgid "Mi&xer Toolbar" msgstr "&Trộn tiếng" #: Menus.cpp:531 msgid "&Selection Toolbar" msgstr "&Vùng chọn" #: Menus.cpp:532 msgid "T&ools Toolbar" msgstr "&Công cụ" #: Menus.cpp:533 msgid "Transcri&ption Toolbar" msgstr "Tốc độ &phát" #: Menus.cpp:535 msgid "&Reset Toolbars" msgstr "Thiết &lập lại" #: Menus.cpp:537 #, fuzzy msgid "!Simplified View" msgstr "Đơn giản" #. i18n-hint: 'Transport' is the name given to the set of controls that #. play, record, pause etc. #: Menus.cpp:587 msgid "T&ransport" msgstr "" #: toolbars/ControlToolBar.cpp:177 msgid "Play" msgstr "Phát" #: Menus.cpp:593 msgid "&Loop Play" msgstr "" #: Menus.cpp:593 msgid "&Pause" msgstr "" #: Menus.cpp:596 msgid "&Stop" msgstr "" #: Menus.cpp:799 msgid "Skip to Start" msgstr "Nhảy về đầu" #: Menus.cpp:800 msgid "Skip to End" msgstr "Chuyển về cuối" #: Menus.cpp:600 msgid "&Record" msgstr "" #: Menus.cpp:602 msgid "&Timer Record..." msgstr "" #: Menus.cpp:604 msgid "Append Record" msgstr "" #: Menus.cpp:607 msgid "Overdub (on/off)" msgstr "" #: Menus.cpp:609 msgid "Software Playthrough (on/off)" msgstr "" #: Menus.cpp:612 msgid "Sound Activated Recording (on/off)" msgstr "" #: Menus.cpp:614 msgid "Sound Activation Level..." msgstr "" #: Menus.cpp:616 msgid "Automated Input Level Adjustment (on/off)" msgstr "" #: Menus.cpp:545 msgid "&Tracks" msgstr "&Dải âm" #: Menus.cpp:629 msgid "Add &New" msgstr "" #: Menus.cpp:553 msgid "&Audio Track" msgstr "&Dải âm" #: Menus.cpp:554 msgid "&Stereo Track" msgstr "Dải &stereo" #: LabelDialog.cpp:701 LabelDialog.h:52 LabelTrack.cpp:89 Menus.cpp:555 msgid "&Label Track" msgstr "&Nhãn cho dải âm" #: Menus.cpp:556 TimeTrack.cpp:44 msgid "&Time Track" msgstr "Dải &thời gian" #: Menus.cpp:568 msgid "Mi&x and Render" msgstr "Trộn và &Diễn tả" #: Menus.cpp:572 msgid "Mix and Render to New Track" msgstr "Trộn và Diễn tả sang Dải mới" #: Menus.cpp:576 msgid "&Resample..." msgstr "&Lấy mẫu lại..." #: Menus.cpp:586 msgid "Remo&ve Tracks" msgstr "&Xoá Dải âm" #: Menus.cpp:592 msgid "&Mute All Tracks" msgstr "&Tắt tiếng mọi dải âm" #: Menus.cpp:593 msgid "&UnMute All Tracks" msgstr "&Bật tiếng mọi dải âm" #: Menus.cpp:597 msgid "Align with &Zero" msgstr "Xếp về thời điểm &không" #: Menus.cpp:598 msgid "Align with &Cursor" msgstr "Xếp về vị trí &con trỏ" #: Menus.cpp:599 msgid "Align with Selection &Start" msgstr "Xếp về đầ&u vùng chọn" #: Menus.cpp:600 msgid "Align with Selection &End" msgstr "Xếp &sau vùng chọn" #: Menus.cpp:601 msgid "Align End with Cu&rsor" msgstr "Xếp đuôi về &vị trí con trỏ" #: Menus.cpp:602 msgid "Align End with Selection Star&t" msgstr "Xếp đuôi về đầ&u vùng chọn" #: Menus.cpp:603 msgid "Align End with Selection En&d" msgstr "Xếp đuôi về &cuối vùng chọn" #: Menus.cpp:604 msgid "Align Tracks To&gether" msgstr "Xếp các dải âm &cùng nhau" #: Menus.cpp:681 msgid "&Align Tracks" msgstr "" #: Menus.cpp:690 msgid "Ali&gn and Move Cursor" msgstr "" #: Menus.cpp:697 msgid "Synchronize MIDI with Audio" msgstr "" #: Menus.cpp:686 msgid "&Link Audio and Label Tracks" msgstr "" #: Menus.cpp:690 msgid "Add Label At &Selection" msgstr "" #: Menus.cpp:624 msgid "Add Label At &Playback Position" msgstr "Thêm nhãn từ vị trí &phát lại" #: LabelDialog.cpp:98 Menus.cpp:627 msgid "&Edit Labels" msgstr "&Sửa nhãn" #: Menus.cpp:716 msgid "S&ort tracks" msgstr "" #: Menus.cpp:717 msgid "by &Start time" msgstr "" #: Menus.cpp:719 msgid "by &Name" msgstr "" #: Menus.cpp:643 msgid "&Generate" msgstr "Tạo â&m" #: Menus.cpp:776 Menus.cpp:860 Menus.cpp:922 msgid "Unsorted" msgstr "" #: Menus.cpp:666 msgid "Effe&ct" msgstr "&Hiệu ứng" #: Menus.cpp:2035 #, c-format msgid "Repeat %s" msgstr "Lặp lại %s" #: Project.cpp:669 msgid "Repeat Last Effect" msgstr "" #: Menus.cpp:702 msgid "&Analyze" msgstr "&Phân tích" #: Menus.cpp:874 msgid "Contrast..." msgstr "" #: Menus.cpp:704 msgid "Plot Spectrum..." msgstr "Vẽ phổ tần số..." #: Menus.cpp:737 Menus.cpp:740 msgid "&Help" msgstr "Trợ &giúp" #: Menus.cpp:743 msgid "&About Audacity CleanSpeech..." msgstr "Thông tin về &Audacity CleanSpeech..." #: Menus.cpp:995 msgid "&Quick Help (in web browser)" msgstr "" #: Menus.cpp:996 msgid "&Manual (in web browser)" msgstr "" #: Menus.cpp:959 msgid "Show &Log..." msgstr "" #: Menus.cpp:756 msgid "&Screenshot Tools..." msgstr "&Công cụ chụp ảnh màn hình..." #: Menus.cpp:759 msgid "&Run Benchmark..." msgstr "&Kiểm thử..." #: Menus.cpp:761 msgid "&Audio Device Info..." msgstr "&Thông tin phần cứng" #: Menus.cpp:986 msgid "Move backward from toolbars to tracks" msgstr "" #: Menus.cpp:987 msgid "Move forward from toolbars to tracks" msgstr "" #: Menus.cpp:774 msgid "Selection Tool" msgstr "Công cụ chọn" #: Menus.cpp:775 msgid "Envelope Tool" msgstr "Công cụ biên độ" #: Menus.cpp:776 msgid "Draw Tool" msgstr "Công cụ vẽ" #: Menus.cpp:777 msgid "Zoom Tool" msgstr "Công cụ thu phóng" #: Menus.cpp:778 msgid "Time Shift Tool" msgstr "Công cụ di chuyển" #: Menus.cpp:779 msgid "Multi Tool" msgstr "Đa năng" #: Menus.cpp:781 msgid "Next Tool" msgstr "Công cụ kế" #: Menus.cpp:782 msgid "Previous Tool" msgstr "Công cụ trước" #: Menus.cpp:997 msgid "Play/Stop" msgstr "" #: Menus.cpp:790 msgid "Play/Stop and Set Cursor" msgstr "Phát/Dừng và đặt con trỏ" #: Menus.cpp:793 msgid "Play One Second" msgstr "Phát đúng 1 giây" #: Menus.cpp:794 msgid "Play To Selection" msgstr "Phát đến vùng chọn" #: Menus.cpp:797 msgid "Play Cut Preview" msgstr "Phát Cắt Xem trước" #: Menus.cpp:802 msgid "Selection to Start" msgstr "Chọn về đầu" #: Menus.cpp:803 msgid "Selection to End" msgstr "Chọn đến hết" #: Menus.cpp:805 msgid "DeleteKey" msgstr "Xoá" #: Menus.cpp:810 msgid "DeleteKey2" msgstr "Xoá2" #: Menus.cpp:1018 msgid "Short seek left during playback" msgstr "" #: Menus.cpp:1019 msgid "Short seek right during playback" msgstr "" #: Menus.cpp:1020 msgid "Long seek left during playback" msgstr "" #: Menus.cpp:1021 msgid "Long Seek right during playback" msgstr "" #: Menus.cpp:823 msgid "Move Focus to Previous Track" msgstr "Chuyển lên dải trên" #: Menus.cpp:1027 msgid "Move Focus to Previous and Select" msgstr "" #: Menus.cpp:825 msgid "Move Focus to Next Track" msgstr "Chuyển xuống dải dưới" #: Menus.cpp:1029 msgid "Move Focus to Next and Select" msgstr "" #: Menus.cpp:827 msgid "Toggle Focused Track" msgstr "Chọn/thôi chọn dải" #: Menus.cpp:831 msgid "Cursor Left" msgstr "Con trỏ sang trái" #: Menus.cpp:832 msgid "Cursor Right" msgstr "Con trỏ sang phải" #: Menus.cpp:833 msgid "Cursor Short Jump Left" msgstr "Con trỏ sang trái đoạn ngắn" #: Menus.cpp:834 msgid "Cursor Short Jump Right" msgstr "Con trỏ sang phải đoạn ngắn" #: Menus.cpp:835 msgid "Cursor Long Jump Left" msgstr "Con trỏ sang trái đoạn dài" #: Menus.cpp:836 msgid "Cursor Long Jump Right" msgstr "Con trỏ sang phải đoạn dài" #: Menus.cpp:838 msgid "Selection Extend Left" msgstr "Vùng chọn nới sang trái" #: Menus.cpp:839 msgid "Selection Extend Right" msgstr "Vùng chọn nới sang phải" #: Menus.cpp:841 msgid "Set (or Extend) Left Selection" msgstr "Đặt (hoặc Nới) Vùng chọn sang trái" #: Menus.cpp:842 msgid "Set (or Extend) Right Selection" msgstr "Đặt (hoặc Nới) Vùng chọn sang phải" #: Menus.cpp:844 msgid "Selection Contract Left" msgstr "Co bên trái Vùng chọn" #: Menus.cpp:845 msgid "Selection Contract Right" msgstr "Co bên phải vùng chọn" #: Menus.cpp:847 msgid "Change pan on focused track" msgstr "Thay đổi cân bằng trái/phải của dải" #: Menus.cpp:848 msgid "Pan left on focused track" msgstr "Dịch cân bằng sang trái" #: Menus.cpp:849 msgid "Pan right on focused track" msgstr "Dịch cân bằng sang phải" #: Menus.cpp:850 msgid "Change gain on focused track" msgstr "Thay đổi độ khuếch đại" #: Menus.cpp:851 msgid "Increase gain on focused track" msgstr "Tăng độ khuếch đại biên độ" #: Menus.cpp:852 msgid "Decrease gain on focused track" msgstr "Giảm độ khuếch đại" #: Menus.cpp:853 msgid "Open menu on focused track" msgstr "Mở trình đơn trên dải hiện hành" #: Menus.cpp:854 msgid "Mute/Unmute focused track" msgstr "Tắt/bật âm thanh của dải hiện hành" #: Menus.cpp:855 msgid "Solo/Unsolo focused track" msgstr "Bật/tắt chế độ Solo của dải hiện hành" #: Menus.cpp:856 msgid "Close focused track" msgstr "Đóng dải hiện hành" #: Menus.cpp:858 msgid "Snap To On" msgstr "Bật chế độ dính" #: Menus.cpp:859 msgid "Snap To Off" msgstr "Tắt chế độ dính" #: Menus.cpp:1071 msgid "Full screen on/off" msgstr "" #: Menus.cpp:1067 msgid "Adjust output gain" msgstr "" #: Menus.cpp:1068 msgid "Increase output gain" msgstr "" #: Menus.cpp:1069 msgid "Decrease output gain" msgstr "" #: Menus.cpp:1070 msgid "Adjust input gain" msgstr "" #: Menus.cpp:1071 msgid "Increase input gain" msgstr "" #: Menus.cpp:1072 msgid "Decrease input gain" msgstr "" #: Menus.cpp:1074 msgid "Adjust input source" msgstr "" #: Menus.cpp:1116 msgid "Play at speed" msgstr "" #: Menus.cpp:1117 msgid "Adjust playback speed" msgstr "" #: Menus.cpp:1118 msgid "Increase playback speed" msgstr "" #: Menus.cpp:1119 msgid "Decrease playback speed" msgstr "" #. i18n-hint: This is the name of the menu item on Mac OS X only #: Menus.cpp:873 msgid "Open Recent" msgstr "Mở gần đây" #. i18n-hint: This is the name of the menu item on Windows and Linux #: Menus.cpp:1161 msgid "Recent &Files" msgstr "" #: Menus.cpp:925 #, c-format msgid "&Undo %s" msgstr "&Huỷ %s" #: Menus.cpp:960 #, c-format msgid "&Redo %s" msgstr "&Làm lại %s" #: Menus.cpp:1528 msgid "Sort By Time" msgstr "Sắp xếp theo thời gian" #: Menus.cpp:1528 msgid "Tracks sorted by time" msgstr "Sắp xếp dải âm theo thời gian" #: Menus.cpp:1554 msgid "Sort By Name" msgstr "Sắp xếp theo tên" #: Menus.cpp:1554 msgid "Tracks sorted by name" msgstr "Sắp xếp dải âm theo tên" #: Menus.cpp:2156 Menus.cpp:2192 msgid "Position" msgstr "" #: Menus.cpp:2156 msgid "Set Left Selection Boundary" msgstr "" #: Menus.cpp:2192 msgid "Set Right Selection Boundary" msgstr "" #: Menus.cpp:2006 msgid "You must select a track first." msgstr "Bạn phải chọn 1 dải âm trước đã!" #: Menus.cpp:2166 msgid "There are no label tracks to export." msgstr "Không có nhãn dải âm nào để xuất" #: Menus.cpp:2608 msgid "Export MIDI As:" msgstr "" #: Menus.cpp:2612 msgid "MIDI file (*.mid)|*.mid|Allegro file (*.gro)|*.gro" msgstr "" #: Menus.cpp:2644 msgid "You have selected a filename with an unrecognized file extension.\n" "Do you want to continue?" msgstr "" #: Menus.cpp:2645 msgid "Export MIDI" msgstr "" #: Menus.cpp:2271 msgid "Nothing to undo" msgstr "Không thể huỷ bước" #: Menus.cpp:2291 msgid "Nothing to redo" msgstr "Không thể làm lại" #: Menus.cpp:2366 TrackPanel.cpp:605 toolbars/EditToolBar.cpp:133 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: Menus.cpp:2366 msgid "Cut to the clipboard" msgstr "Cắt vào bảng kẹp tạm" #: Menus.cpp:2404 msgid "Split Cut" msgstr "Chia và Cắt" #: Menus.cpp:2404 msgid "Split-cut to the clipboard" msgstr "Chia rồi cắt vào bảng kẹp tạm" #: Menus.cpp:2469 Menus.cpp:2540 Menus.cpp:2634 TrackPanel.cpp:607 #: toolbars/EditToolBar.cpp:137 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: Menus.cpp:2469 msgid "Pasted text from the clipboard" msgstr "Đã dán văn bản từ bảng kẹp tạm" #: Menus.cpp:2540 Menus.cpp:2634 msgid "Pasted from the clipboard" msgstr "Đã dán từ bảng kẹp tạm" #: Menus.cpp:3053 msgid "Pasting one type of track into another is not allowed." msgstr "" #: Menus.cpp:2574 msgid "Copying stereo audio into a mono track is not allowed." msgstr "Không thể chép âm thanh stereo sang dải mono." #: Menus.cpp:3538 msgid "Paste Text to New Label" msgstr "" #: Menus.cpp:2670 toolbars/EditToolBar.cpp:139 msgid "Trim" msgstr "Thu gọn" #: Menus.cpp:2670 msgid "Trim file to selection" msgstr "Chỉ giữ lại vùng chọn" #: Menus.cpp:2699 #, c-format msgid "Split-deleted %.2f seconds at t=%.2f" msgstr "Đã chia và xoá %.2f giây tại t=%.2f" #: Menus.cpp:2702 msgid "Split Delete" msgstr "Chia và xoá" #: Menus.cpp:3625 #, c-format msgid "Detached %.2f seconds at t=%.2f" msgstr "" #: Menus.cpp:3628 msgid "Detach" msgstr "" #: Menus.cpp:2747 #, c-format msgid "Joined %.2f seconds at t=%.2f" msgstr "Đã ghép nối %.2f giây tại t=%.2f" #: Menus.cpp:2750 msgid "Join" msgstr "Ghép nối" #: Menus.cpp:2769 #, c-format msgid "Silenced selected tracks for %.2f seconds at %.2f" msgstr "Đã tạo khoảng lặng dài %.2f giây tại %.2f vào dải hiện hành" #: Menus.cpp:2771 toolbars/EditToolBar.cpp:141 msgid "Silence" msgstr "Im lặng" #: Menus.cpp:2805 msgid "Duplicate" msgstr "Nhân đôi" #: Menus.cpp:2805 msgid "Duplicated" msgstr "Đã nhân đôi" #: Menus.cpp:2824 msgid "Cut Labels" msgstr "Cắt nhãn" #: Menus.cpp:2824 msgid "Cut labeled regions to the clipboard" msgstr "Cắt các vùng có nhãn vào trong bảng kẹp tạm" #: Menus.cpp:2838 msgid "SplitCut labeled regions to the clipboard" msgstr "Chia Cắt vùng có nhãn vào bảng kẹp tạm" #: Menus.cpp:2839 msgid "Split Cut Labels" msgstr "Chia Cắt Nhãn" #: Menus.cpp:2853 msgid "Copied labeled regions to the clipboard" msgstr "Đã chép vùng có nhãn vào bảng kẹp tạm" #: Menus.cpp:2853 msgid "Copy Labels" msgstr "Chép Nhãn" #: Menus.cpp:2865 msgid "Delete Labels" msgstr "Xoá Nhãn" #: Menus.cpp:2865 msgid "Deleted labeled regions" msgstr "Đã xoá vùng có nhãn" #: Menus.cpp:2877 msgid "Split Delete Labels" msgstr "Chia và Xoá Nhãn" #: Menus.cpp:2877 msgid "Split Deleted labeled regions" msgstr "Đã Chia và Xoá vùng có nhãn" #: Menus.cpp:2889 msgid "Silence Labels" msgstr "Nhãn thành khoảng lặng" #: Menus.cpp:2889 msgid "Silenced labeled regions" msgstr "Vùng có nhãn trở thành khoảng lặng" #: Menus.cpp:2901 msgid "Split Labels" msgstr "Chia Nhãn" #: Menus.cpp:2901 msgid "Split labeled regions" msgstr "Đã chia vùng có nhãn" #: Menus.cpp:2913 msgid "Join Labels" msgstr "Ghép nối nhãn" #: Menus.cpp:2913 msgid "Joined labeled regions" msgstr "Đã ghép nối vùng có nhãn" #: Menus.cpp:3820 msgid "Detach Labels" msgstr "" #: Menus.cpp:3820 msgid "Detached labeled regions" msgstr "" #: Menus.cpp:2947 TrackPanel.cpp:6121 msgid "Split" msgstr "Chia" #: Menus.cpp:3041 msgid "Split New" msgstr "Chia mới" #: Menus.cpp:3041 msgid "Split to new track" msgstr "Phần chia tạo thành dải mới" #: Menus.cpp:3124 msgid "Split at labels" msgstr "Chia tại nhãn" #: FreqWindow.cpp:104 msgid "Frequency Analysis" msgstr "Bộ phân tích tần số" #: Menus.cpp:3584 #, c-format msgid "Imported labels from '%s'" msgstr "Nhập nhãn từ '%s'" #: Menus.cpp:3585 msgid "Import Labels" msgstr "Nhập nhãn" #: Menus.cpp:3595 msgid "Select a MIDI file..." msgstr "Chọn một tập tin MIDI..." #: Menus.cpp:4147 msgid "MIDI and Allegro files (*.mid;*.midi;*.gro)|*.mid;*.midi;*.gro|MIDI files (*.mid;*.midi)|*.mid;*.midi|Allegro files (*.gro)|*.gro|All files (*.*)|*.*" msgstr "" #: Menus.cpp:3615 #, c-format msgid "Imported MIDI from '%s'" msgstr "Đã nhập MIDI từ '%s'" #: Menus.cpp:3617 msgid "Import MIDI" msgstr "Nhập MIDI" #: Menus.cpp:3630 msgid "Select any uncompressed audio file..." msgstr "Chọn tập tin âm thanh không nén..." #: Menus.cpp:3634 msgid "All files (*)|*" msgstr "Tất cả (*)|*" #: Menus.cpp:3668 msgid "Edit the metadata tags" msgstr "Sửa các thẻ dữ liệu đặc tả" #: Menus.cpp:3669 export/Export.cpp:298 msgid "Edit Metadata" msgstr "Sửa dữ liệu đặc tả" #: Menus.cpp:3669 msgid "Edit Metadata tags" msgstr "Sửa các thẻ Dữ liệu đặc tả" #: Menus.cpp:3725 #, c-format msgid "Rendered all audio in track '%s'" msgstr "Đã diễn tả tất cả các âm thanh trên dải '%s'" #: Menus.cpp:3726 msgid "Render" msgstr "Diễn tả" #: Menus.cpp:3731 #, c-format msgid "Mixed and rendered %d tracks into one new stereo track" msgstr "Đã trộn và diễn tả %d dải thành một dải stereo mới" #: Menus.cpp:3734 #, c-format msgid "Mixed and rendered %d tracks into one new mono track" msgstr "Đã trộn và diễn tả %d dải thành một dải mono mới" #: Menus.cpp:4612 Mix.cpp:120 #, fuzzy msgid "Mix and Render" msgstr "&Trộn và Diễn tả" #: Menus.cpp:3866 msgid "Aligned with zero" msgstr "Xếp tại thời điểm không" #: Menus.cpp:3870 msgid "Aligned cursor" msgstr "Xếp tại vị trí con trỏ" #: Menus.cpp:3874 msgid "Aligned with selection start" msgstr "Xếp tại đầu vùng chọn" #: Menus.cpp:3878 msgid "Aligned with selection end" msgstr "Xếp tại cuối vùng chọn" #: Menus.cpp:3882 msgid "Aligned end with cursor" msgstr "Xếp đuôi tại vị trí con trỏ" #: Menus.cpp:3886 msgid "Aligned end with selection start" msgstr "Xếp đuôi tại đầu vùng chọn" #: Menus.cpp:3890 msgid "Aligned end with selection end" msgstr "Xếp đuôi tại cuối vùng chọn" #: Menus.cpp:3894 msgid "Aligned" msgstr "Đã xếp" #: Menus.cpp:3927 msgid "Align" msgstr "Xếp" #: Menus.cpp:4550 msgid "Sync MIDI with Audio" msgstr "" #: Menus.cpp:4554 msgid "Alignment completed." msgstr "" #: Menus.cpp:3950 msgid "Created new audio track" msgstr "Tạo dải âm mới" #: Menus.cpp:3950 Menus.cpp:3973 Menus.cpp:3988 Menus.cpp:4008 msgid "New Track" msgstr "Dải âm mới" #: Menus.cpp:3973 msgid "Created new stereo audio track" msgstr "Tạo dải âm stereo mới" #: Menus.cpp:3988 msgid "Created new label track" msgstr "Tạo nhãn mới cho dải" #: Menus.cpp:3997 msgid "The version of Audacity you are using does not support multiple time tracks." msgstr "Phiên bản Audacity bạn đang dùng không hỗ trợ nhiều dải thời gian." #: Menus.cpp:4008 msgid "Created new time track" msgstr "Tạo dải thời gian mới" #: Menus.cpp:4057 msgid "Added label" msgstr "Đã thêm nhãn" #: Menus.cpp:4085 msgid "Edited labels" msgstr "Đã sửa nhãn" #: Menus.cpp:4112 msgid "Save CleanSpeech Preset File As:" msgstr "Lưu tập tin thiết lập sẵn cho CleenSpeech:" #: Menus.cpp:4116 msgid "CleanSpeech Presets (*.csp)|*.csp" msgstr "Thiết lập sẵn CleanSpeech (*.csp)|*.csp" #: Menus.cpp:4123 export/Export.cpp:515 msgid "Sorry, pathnames longer than 256 characters not supported." msgstr "Không cấp nhận đường dẫn dài hơn 256 chữ." #: Menus.cpp:4169 msgid "Problem encountered exporting presets." msgstr "Lỗi xảy ra khi xuất thiết lập sẵn." #: Menus.cpp:4170 export/Export.cpp:408 msgid "Unable to export" msgstr "Không thể xuất ra tập tin" #: Menus.cpp:4354 msgid "Remove Track" msgstr "Xoá bỏ dải âm" #: Menus.cpp:4354 msgid "Removed audio track(s)" msgstr "Đã xoá bỏ dải âm" #: Menus.cpp:5401 msgid "Audio Device Info" msgstr "" #: Menus.cpp:4508 Menus.cpp:4527 export/ExportMP3.cpp:1926 msgid "Resample" msgstr "Đổi tốc độ lấy mẫu" #: Menus.cpp:4508 msgid "New sample rate (Hz):" msgstr "Tốc độ lấy mẫu mới (Hz):" #: Menus.cpp:4514 msgid "The entered value is invalid" msgstr "Giá trị bạn nhập không hợp lệ" #: Menus.cpp:4525 #, c-format msgid "Resampling track %d" msgstr "Đang lấy mẫu lại cho dải âm %d" #: Menus.cpp:4536 msgid "Resample Track" msgstr "Đổi tốc độ lấy mẫu cho dải âm" #: Menus.cpp:4536 msgid "Resampled audio track(s)" msgstr "Đã thay đổi tốc độ lấy mẫu cho dải âm" #: Mix.cpp:94 Mix.cpp:101 msgid "Mix" msgstr "Trộn" #: Mix.cpp:121 msgid "Mixing and rendering tracks" msgstr "Trộn và diễn tả dải âm" #. i18n-hint: Title of the Gain slider, used to adjust the volume #: TrackPanel.cpp:3485 TrackPanel.cpp:5726 TrackPanel.cpp:7149 msgid "Gain" msgstr "Độ khuếch đại" #: MixerBoard.cpp:164 msgid "Musical Instrument" msgstr "" #. i18n-hint: Title of the Pan slider, used to move the sound left or right stereoscopically #: TrackPanel.cpp:3485 TrackPanel.cpp:5664 TrackPanel.cpp:7156 msgid "Pan" msgstr "Cân bằng trái/phải" #: TrackPanel.cpp:7076 msgid "Mute" msgstr "Tắt tiếng" #: TrackPanel.cpp:7076 msgid "Solo" msgstr "Solo" #: MixerBoard.cpp:230 msgid "Signal Level Meter" msgstr "" #: TrackPanel.cpp:3484 msgid "Moved gain slider" msgstr "Đã di chuyển thanh trượt khuếch đại" #: TrackPanel.cpp:3484 msgid "Moved pan slider" msgstr "Đã di chuyển thanh trượt cân bằng trái/phải" #: MixerBoard.cpp:1328 #, c-format msgid "Audacity Mixer Board%s" msgstr "" #: NoteTrack.cpp:36 msgid "Note Track" msgstr "Đặt ghi chú cho dải âm" #: Printing.cpp:198 msgid "There was a problem printing." msgstr "Có lỗi xảy ra khi in." #: Printing.cpp:199 msgid "Print" msgstr "In" #: Project.cpp:636 msgid "Main Mix" msgstr "Bộ trộn chính" #: Project.cpp:761 #, c-format msgid "Welcome to Audacity version %s" msgstr "Chào bạn, bạn đang dùng Audacity phiên bản %s" #: Project.cpp:922 msgid "(Recovered)" msgstr "(Đã phục hồi)" #: Menus.cpp:787 msgid "Record" msgstr "Thu" #: Project.cpp:1482 TrackPanel.cpp:804 msgid "Recorded Audio" msgstr "Đã thu âm" #: Project.cpp:1500 msgid "Save changes before closing?" msgstr "Có lưu các thay đổi trước khi đóng không?" #: Project.cpp:1503 msgid "\n" "If saved, the project will have no tracks.\n" "\n" "To save any previously open tracks:\n" "Cancel, Edit > Undo until all tracks\n" "are open, then File > Save Project." msgstr "\n" "Dự án được lưu sẽ được xoá sạch!!\n" "\n" "Để lưu lại các dải âm đã được mở trước kia\n" "nhấn nút Huỷ bỏ, Chỉnh sửa > Huỷ tới khi tất cả các \n" "dải âm của bạn được mở, rồi chọn Tập tin > Lưu Dự án." #: Project.cpp:1506 msgid "Save changes?" msgstr "Lưu các thay đổi?" #: Project.cpp:1719 msgid "Select one or more audio files..." msgstr "Chọn một hoặc nhiều tập tin âm thanh..." #. i18n-hint: This string is a label in the file type filter in the open #. * and save dialogues, for the option that only shows project files created #. * with Audacity. Do not include pipe symbols or .aup (this extension will #. * now be added automatically for the Save Projects dialogues). #: Project.cpp:2163 Project.cpp:3410 msgid "Audacity projects" msgstr "" #: Project.cpp:1799 Project.cpp:2186 #, c-format msgid "This file was saved by Audacity %s, a much\n" "older version. The format has changed.\n" "\n" "Audacity could corrupt the file in opening\n" "it, so you must back it up first.\n" "\n" "Open this file now?" msgstr "Audacity %s đã lưu tập tin này.\n" "Đây là một phiên bản rất cũ. Định dạng Audacity dùng\n" "đã thay đổi rất nhiều. \n" "Rất có thể trong quá trình mở,\n" "Audacity sẽ xoá bỏ tập tin này.\n" "Bạn phải sao lưu nó lại cho an toàn.\n" "\n" "Bạn có muốn thử mở tập tin này không?" #: Project.cpp:1800 msgid "1.0 or earlier" msgstr "1.0 trở xuống" #: Project.cpp:1806 Project.cpp:2198 msgid "Opening old project file" msgstr "Mở tập tin dự án cũ" #: Project.cpp:2073 msgid "You are trying to open an automatically created backup file.\n" "Doing this may result in severe data loss.\n" "\n" "Please open the actual Audacity project file instead." msgstr "" #: Project.cpp:2074 msgid "Backup file detected" msgstr "" #: Project.cpp:1832 Project.cpp:1840 msgid "Error opening file" msgstr "Lỗi khi mở tập tin" #: Project.cpp:1846 #, c-format msgid "File may be invalid or corrupted: \n" "%s" msgstr "Tập tin không hợp lệ hoặc bị hỏng: \n" "%s" #: Project.cpp:1847 msgid "Error opening file or project" msgstr "Lỗi mở tập tin hoặc dự án" #: Project.cpp:1867 msgid "Audacity was unable to convert an Audacity 1.0 project to the new project format." msgstr "Audacity đã không thể chuyển một dự án phiên bản 1.0 sang định dạng mới" #: Project.cpp:1970 msgid "Could not remove old auto save file" msgstr "Không thể xoá bỏ những tập tin lưu tự động đã cũ" #: Project.cpp:1972 msgid "Project was recovered" msgstr "Dự án đã được phục hồi" #: Project.cpp:1972 msgid "Recover" msgstr "Phục hồi" #: Project.cpp:2001 msgid "Project checker repaired file" msgstr "Quá trình kiểm tra dự án đã sửa lại các tập tin" #: Project.cpp:2001 effects/Repair.h:29 msgid "Repair" msgstr "Sửa" #: Project.cpp:2112 #, c-format msgid "Couldn't find the project data folder: \"%s\"" msgstr "Không tìm thấy thư mục dữ liệu của dự án: \"%s\"" #: Project.cpp:2155 #, c-format msgid "This file was saved using Audacity %s.\n" "You are using Audacity %s - you need to upgrade to\n" "a newer version to open this file." msgstr "Audacity %s đã lưu tập tin này.\n" "Bạn đang dùng Audacity %s - bạn cần nâng cấp lên\n" "phiên bản mới để mở nó." #: Project.cpp:2159 msgid "Can't open project file" msgstr "Không mở được tập tin dự án" #: Project.cpp:2484 #, c-format msgid "This file was saved by Audacity %s.\n" "\n" "Audacity can open and save this file, but saving it in this version\n" "will then prevent any 1.2 or earlier version opening it.\n" "\n" "Open this file now?" msgstr "" #: Project.cpp:2537 msgid "Your project is now empty.\n" "If saved, the project will have no tracks.\n" "\n" "To save any previously open tracks:\n" "Click 'No', Edit > Undo until all tracks\n" "are open, then File > Save Project.\n" "\n" "Save anyway?" msgstr "" #: Project.cpp:2538 msgid "Warning empty project" msgstr "" #: Project.cpp:2792 #, c-format msgid "Could not save project. Perhaps %s \n" "is not writable or the disk is full." msgstr "" #: Project.cpp:2428 Project.cpp:2442 msgid "Error saving project" msgstr "Có lỗi khi lưu dự án" #: Project.cpp:2818 Project.cpp:3919 Tags.cpp:1203 #: effects/Equalization.cpp:1098 #, c-format msgid "Couldn't write to file \"%s\": %s" msgstr "" #: Project.cpp:2504 #, c-format msgid "Saved %s" msgstr "Đã lưu %s" #: Project.cpp:2586 #, c-format msgid "Imported '%s'" msgstr "Đã nhập '%s'" #: Menus.cpp:3649 Project.cpp:2587 Project.cpp:2612 import/ImportPCM.cpp:440 #: import/ImportPCM.cpp:484 msgid "Import" msgstr "Nhập" #: Project.cpp:2639 Project.cpp:2647 msgid "Error importing" msgstr "Có lỗi khi nhập" #: Project.cpp:2681 msgid "Save Speech As:" msgstr "Lưu Speech thành:" #: Project.cpp:2683 msgid "Windows PCM Audio file (*.wav)|*.wav" msgstr "Tập tin PCM của Windows (*.wav)|*.wav" #: Project.cpp:2894 msgid "Audacity compressed project files (.aup) save your work in a smaller, compressed (.ogg) format. \n" "Compressed project files are a good way to transmit your project online, because they are much smaller. \n" "To open a compressed project takes longer than usual, as it imports each compressed track. \n" "\n" "Most other programs can't open Audacity project files.\n" "When you want to save a file that can be opened by other programs, select one of the\n" "Export commands." msgstr "" #: Project.cpp:3398 msgid "Save Compressed Project As..." msgstr "" #: Project.cpp:2897 msgid "You are saving an Audacity project file (.aup).\n" "\n" "Saving a project creates a file that only Audacity can open.\n" "\n" "To save an audio file for other programs, use one of the \"File > Export\" commands.\n" msgstr "" #: Project.cpp:3404 msgid "Save Project As..." msgstr "" #: Project.cpp:3431 msgid "Error Saving Project" msgstr "" #: Project.cpp:3431 msgid "The project was not saved because the file name provided would overwrite another project.\n" "Please try again and select an original name." msgstr "" #: Project.cpp:2736 msgid "Created new project" msgstr "Tạo dự án mới" #: Project.cpp:2856 #, c-format msgid "Deleted %.2f seconds at t=%.2f" msgstr "Đã xoá %.2f giây tại t=%.2f" #: Project.cpp:2859 effects/Equalization.cpp:1262 #: effects/Equalization.cpp:2593 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: Project.cpp:3052 #, c-format msgid "Disk space remains for recording %d hours and %d minutes." msgstr "Dung lượng trống trên đĩa còn đủ để thu %d giờ và %d phút." #: Project.cpp:3055 #, c-format msgid "Disk space remains for recording 1 hour and %d minutes." msgstr "Dung lượng trống trên đĩa còn đủ để thu 1 giờ và %d phút." #: Project.cpp:3058 #, c-format msgid "Disk space remains for recording %d minutes." msgstr "Dung lượng trống trên đĩa còn đủ để thu %d phút." #: Project.cpp:3061 #, c-format msgid "Disk space remains for recording %d seconds." msgstr "Dung lượng trống trên đĩa còn đủ để thu %d giây." #: Project.cpp:3064 msgid "Out of disk space" msgstr "Hết dung lượng đĩa trống" #: Project.cpp:3917 msgid "On-demand import and waveform calculation complete." msgstr "" #: Project.cpp:3336 #, c-format msgid "Import(s) complete. Running %d on-demand waveform calculations. Overall %2.0f%% complete." msgstr "" #: Project.cpp:3339 #, c-format msgid "Import complete. Running an on-demand waveform calculation. %2.0f%% complete." msgstr "" #: Project.cpp:3342 msgid "Could not remove old autosave file: " msgstr "Không thể xoá tập tin lưu tự động đã cũ:" #: Project.cpp:3383 msgid "New Project" msgstr "Dự án mới" #: Project.cpp:3396 msgid "Error writing autosave file" msgstr "Lỗi ghi tập tin lưu tự động" #: Project.cpp:3421 msgid "Could not create autosave file: " msgstr "Không thể tạo tập tin lưu tự động:" #: Project.cpp:3447 #, c-format msgid "Actual Rate: %d" msgstr "Tốc độ thật: %d" #: Resample.cpp:42 msgid "Libresample by Dominic Mazzoni and Julius Smith" msgstr "Libresample viết bởi Dominic Mazzoni và Julius Smith" #: Resample.cpp:53 msgid "High-quality Sinc Interpolation" msgstr "Nội suy Sinc chất lượng cao" #: Resample.cpp:55 msgid "Fast Sinc Interpolation" msgstr "Nội suy Sinc nhanh" #: Resample.cpp:125 msgid "Libsamplerate by Erik de Castro Lopo" msgstr "Libsamplerate viết bởi Erik de Castro Lopo" #: Resample.cpp:218 #, c-format msgid "Libsamplerate error: %d\n" msgstr "Lỗi thư viện Libsamplerate: %d\n" #: Resample.cpp:240 Resample.cpp:250 msgid "Resampling disabled." msgstr "Không lấy mẫu lại." #. i18n-hint: Audio data bit depth (precison): 16-bit integers #: SampleFormat.cpp:66 msgid "16-bit PCM" msgstr "16-bit PCM" #. i18n-hint: Audio data bit depth (precison): 24-bit integers #: SampleFormat.cpp:69 msgid "24-bit PCM" msgstr "24-bit PCM" #. i18n-hint: Audio data bit depth (precison): 32-bit floating point #: SampleFormat.cpp:72 msgid "32-bit float" msgstr "32-bit float" #: Screenshot.cpp:279 msgid "Screen Capture Frame" msgstr "" #: Screenshot.cpp:316 msgid "Choose location to save files" msgstr "" #: Screenshot.cpp:326 msgid "Save images to:" msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:216 prefs/DirectoriesPrefs.cpp:92 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: Screenshot.cpp:334 msgid "Capture entire window or screen" msgstr "" #: Screenshot.cpp:338 msgid "Resize Small" msgstr "" #: Screenshot.cpp:339 msgid "Resize Large" msgstr "" #: Screenshot.cpp:342 msgid "Blue Bkgnd" msgstr "" #: Screenshot.cpp:346 msgid "White Bkgnd" msgstr "" #: Screenshot.cpp:353 msgid "Capture Window Only" msgstr "" #: Screenshot.cpp:354 msgid "Capture Full Window" msgstr "" #: Screenshot.cpp:355 msgid "Capture Window Plus" msgstr "" #: Screenshot.cpp:361 msgid "Capture Full Screen" msgstr "" #: Screenshot.cpp:368 msgid "Wait 5 seconds and capture frontmost window/dialog" msgstr "" #: effects/Normalize.cpp:74 effects/Normalize.cpp:75 msgid "false" msgstr "Không chọn" #: Screenshot.cpp:375 msgid "Capture part of a project window" msgstr "" #: Screenshot.cpp:379 msgid "All Toolbars" msgstr "" #: Screenshot.cpp:380 msgid "SelectionBar" msgstr "" #: toolbars/ToolsToolBar.cpp:90 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: toolbars/ControlToolBar.cpp:82 msgid "Control" msgstr "Điều khiển" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:60 msgid "Mixer" msgstr "Bộ trộn" #: toolbars/MeterToolBar.cpp:50 msgid "Meter" msgstr "Bộ đo" #: Screenshot.cpp:390 toolbars/EditToolBar.cpp:76 toolbars/EditToolBar.cpp:181 msgid "Edit" msgstr "" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:119 prefs/AudioIOPrefs.cpp:137 #: toolbars/DeviceToolBar.cpp:57 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:84 msgid "Transcription" msgstr "Tốc độ phát" #: TrackPanel.cpp:464 TrackPanel.cpp:465 msgid "Track Panel" msgstr "Bảng dải âm thanh" #: Screenshot.cpp:399 msgid "Ruler" msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:258 msgid "Tracks" msgstr "Các Dải âm" #: Screenshot.cpp:401 msgid "First Track" msgstr "" #: Screenshot.cpp:402 msgid "Second Track" msgstr "" #: Screenshot.cpp:408 msgid "Scale" msgstr "" #: Screenshot.cpp:412 msgid "One Sec" msgstr "" #: Screenshot.cpp:413 msgid "Ten Sec" msgstr "" #: Screenshot.cpp:414 msgid "One Min" msgstr "" #: Screenshot.cpp:415 msgid "Five Min" msgstr "" #: Screenshot.cpp:416 msgid "One Hour" msgstr "" #: Screenshot.cpp:422 msgid "Short Tracks" msgstr "" #: Screenshot.cpp:423 msgid "Medium Tracks" msgstr "" #: Screenshot.cpp:424 msgid "Tall Tracks" msgstr "" #: Screenshot.cpp:673 msgid "Choose a location to save screenshot images" msgstr "" #: Sequence.cpp:732 Sequence.cpp:742 Sequence.cpp:749 msgid "Gap detected in project file\n" msgstr "Tìm thấy thiếu sót trên dự án\n" #: ShuttleGui.cpp:1852 effects/Effect.cpp:342 #: effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp:872 msgid "Pre&view" msgstr "Xe&m trước" #: ShuttleGui.cpp:1859 msgid "&Debug" msgstr "&Sửa lỗi" #: SoundActivatedRecord.cpp:36 msgid "Sound Activated Record" msgstr "" #: SoundActivatedRecord.cpp:58 msgid "Activation level (dB):" msgstr "" #: SplashDialog.cpp:62 #, fuzzy msgid "Welcome to Audacity!" msgstr "&Xin chào!" #: SplashDialog.cpp:112 msgid "Don't show this again at start up" msgstr "Không hiện hộp thoại này nữa" #: Tags.cpp:629 msgid "Artist Name" msgstr "Tên nghệ sĩ" #: Tags.cpp:630 msgid "Track Title" msgstr "Tên bài hát" #: Tags.cpp:631 msgid "Album Title" msgstr "Tên Album" #: Tags.cpp:632 msgid "Track Number" msgstr "Số trên album" #: Tags.cpp:633 Tags.cpp:2138 msgid "Year" msgstr "Năm" #: Tags.cpp:634 msgid "Genre" msgstr "Thể loại" #: Tags.cpp:635 Tags.cpp:2148 prefs/MousePrefs.cpp:96 msgid "Comments" msgstr "Ghi chú" #: Tags.cpp:777 msgid "Use arrow keys (or RETURN key after editing) to navigate fields." msgstr "" #: Tags.cpp:812 msgid "Tag" msgstr "" #: Tags.cpp:813 msgid "Value" msgstr "" #: Tags.cpp:828 prefs/KeyConfigPrefs.cpp:161 msgid "Cl&ear" msgstr "" #: Tags.cpp:824 msgid "Genres" msgstr "Thể loại" #: Tags.cpp:826 msgid "E&dit..." msgstr "" #: Tags.cpp:827 msgid "Rese&t..." msgstr "" #: Tags.cpp:834 Tags.cpp:1460 Tags.cpp:1988 msgid "Template" msgstr "Mẫu" #: Tags.cpp:838 Tags.cpp:1464 Tags.cpp:1992 prefs/KeyConfigPrefs.cpp:126 msgid "&Load..." msgstr "&Nạp..." #: Tags.cpp:839 Tags.cpp:1465 Tags.cpp:1993 prefs/KeyConfigPrefs.cpp:125 msgid "&Save..." msgstr "&Lưu..." #: Tags.cpp:851 msgid "Set De&fault" msgstr "" #: Tags.cpp:991 Tags.cpp:1630 Tags.cpp:2359 msgid "Edit Genres" msgstr "Chỉnh sửa thể loại" #: Tags.cpp:1024 Tags.cpp:1036 Tags.cpp:1052 Tags.cpp:1065 Tags.cpp:1668 #: Tags.cpp:1680 Tags.cpp:1696 Tags.cpp:1709 Tags.cpp:2402 Tags.cpp:2414 #: Tags.cpp:2430 Tags.cpp:2443 msgid "Reset Genres" msgstr "Đặt lại thể loại" #: Tags.cpp:1024 Tags.cpp:1065 Tags.cpp:1668 Tags.cpp:1709 Tags.cpp:2402 #: Tags.cpp:2443 msgid "Unable to save genre file." msgstr "Không thể lưu tập tin thể loại" #: Tags.cpp:1035 Tags.cpp:1679 Tags.cpp:2413 msgid "Are you sure you want to reset the genre list to defaults?" msgstr "Bạn có chắc là sẽ thiết lập lại danh sách thể loại về mặc định không?" #: Tags.cpp:1052 Tags.cpp:1696 Tags.cpp:2430 msgid "Unable to open genre file." msgstr "Không mở được tập tin thể loại." #: Tags.cpp:1084 msgid "Load Metadata As:" msgstr "" #: Tags.cpp:1112 Tags.cpp:1763 Tags.cpp:2486 msgid "Error loading metadata" msgstr "Lỗi nạp dữ liệu đặc tả" #: Tags.cpp:1087 Tags.cpp:1141 Tags.cpp:1742 Tags.cpp:1778 Tags.cpp:2465 #: Tags.cpp:2501 msgid "Save Metadata As:" msgstr "Lưu Dữ liệu đặc tả thành:" #: Tags.cpp:1205 msgid "Error saving tags file" msgstr "" #: Theme.cpp:638 #, c-format msgid "Audacity could not write file:\n" " %s." msgstr "Audacity không ghi được tập tin:\n" " %s/" #: Theme.cpp:656 #, c-format msgid "Audacity could not open file:\n" " %s\n" "for writing." msgstr "Audacity không mở được tập tin:\n" " %s\n" "để ghi." #: Theme.cpp:664 #, c-format msgid "Audacity could not write images to file:\n" " %s." msgstr "Audacity không thể ghi ảnh minh hoạ vào tập tin:\n" " %s." #: Theme.cpp:799 #, c-format msgid "Audacity could not find file:\n" " %s.\n" "Theme not loaded." msgstr "Audacity không tìm thấy tập tin:\n" " %s.\n" "Chưa nạp sắc thái giao diện." #: Theme.cpp:807 Theme.cpp:896 #, c-format msgid "Audacity could not load file:\n" " %s.\n" "Bad png format perhaps?" msgstr "Audacity không thể nạp tập tin:\n" " %s.\n" "Có lẽ do lỗi định dạng png?" #: Theme.cpp:823 msgid "Audacity could not read its default theme.\n" "Please report the problem." msgstr "Audacity không hiển thị được sắc thái giao diện mặc định.\n" "Xin hãy thông báo lại lỗi này." #: Theme.cpp:918 #, c-format msgid "None of the expected theme component files\n" " were found in:\n" " %s." msgstr "Không tìm thấy các tập tin cấu thành\n" "sắc thái giao diện trong:\n" " %s." #: Theme.cpp:942 effects/NoiseRemoval.cpp:173 #, c-format msgid "Could not create directory:\n" " %s" msgstr "Không tạo được thư muc:\n" " %s" #: Theme.cpp:963 #, c-format msgid "Audacity could not save file:\n" " %s" msgstr "Không lưu được tập tin: \n" " %s" #: Theme.cpp:975 #, c-format msgid "All required files in:\n" " %s\n" "were already present." msgstr "Tất cả các tập tin cần thiết:\n" " %s\n" "đều đang hiện hữu." #: SmartRecordDialog.cpp:226 SmartRecordDialog.cpp:307 TimeDialog.cpp:53 #: effects/Noise.cpp:235 effects/ToneGen.cpp:329 effects/ToneGen.cpp:374 msgid "Duration" msgstr "Độ dài" #: TimeTrack.cpp:44 msgid "Time Track" msgstr "" #: SmartRecordDialog.cpp:68 msgid "Audacity Timer Record" msgstr "Bộ thu âm định thời của Audacity" #: TimerRecordDialog.cpp:205 msgid "Duration is zero. Nothing will be recorded." msgstr "" #: TimerRecordDialog.cpp:206 msgid "Error in Duration" msgstr "" #: SmartRecordDialog.cpp:223 msgid "Recording start" msgstr "Bắt đầu thu âm" #: SmartRecordDialog.cpp:224 msgid "Recording end" msgstr "Kết thúc thu âm" #: TimerRecordDialog.cpp:230 msgid "Audacity Timer Record Progress" msgstr "" #: SmartRecordDialog.cpp:273 msgid "Start Date and Time" msgstr "Ngày giờ bắt đầu" #: TimerRecordDialog.cpp:274 msgid "Start Date" msgstr "" #: SmartRecordDialog.cpp:290 msgid "End Date and Time" msgstr "Ngày giờ kết thúc" #: TimerRecordDialog.cpp:294 msgid "End Date" msgstr "" #. i18n-hint: A time specification like "Sunday 28th October 2007 15:16:17 GMT" #. * but hopefully translated by wxwidgets will be inserted into this #: SmartRecordDialog.cpp:383 #, c-format msgid "Waiting to start recording at %s.\n" msgstr "Đang chờ để bắt đầu ghi âm tại %s.\n" #: TimerRecordDialog.cpp:382 msgid "Audacity Timer Record - Waiting for Start" msgstr "" #: TrackPanel.cpp:548 export/ExportPCM.cpp:133 prefs/QualityPrefs.cpp:97 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: TrackPanel.cpp:556 TrackPanel.cpp:580 TrackPanel.cpp:589 TrackPanel.cpp:597 msgid "Name..." msgstr "Tên..." #: TrackPanel.cpp:558 TrackPanel.cpp:582 TrackPanel.cpp:593 TrackPanel.cpp:599 msgid "Move Track Up" msgstr "Đưa dải lên trên" #: TrackPanel.cpp:559 TrackPanel.cpp:583 TrackPanel.cpp:594 TrackPanel.cpp:600 msgid "Move Track Down" msgstr "Chuyển dải xuống dưới" #: TrackPanel.cpp:561 effects/ToneGen.cpp:325 msgid "Waveform" msgstr "Dạng sóng" #: TrackPanel.cpp:562 msgid "Waveform (dB)" msgstr "Dạng sóng (dB)" #: TrackPanel.cpp:565 msgid "Spectrum log(f)" msgstr "Phổ logarith (f)" #: TrackPanel.cpp:567 msgid "Pitch (EAC)" msgstr "Độ cao của âm (EAC)" #: TrackPanel.cpp:569 TrackPanel.cpp:6091 msgid "Mono" msgstr "Mono" #: TrackPanel.cpp:570 TrackPanel.cpp:6090 msgid "Left Channel" msgstr "Kênh trái" #: TrackPanel.cpp:571 TrackPanel.cpp:6090 msgid "Right Channel" msgstr "Kênh phải" #: TrackPanel.cpp:572 msgid "Make Stereo Track" msgstr "Tạo dải âm Stereo" #: TrackPanel.cpp:573 msgid "Split Stereo Track" msgstr "Chia dải âm Stereo" #: TrackPanel.cpp:621 msgid "Split Stereo to Mono" msgstr "" #: TrackPanel.cpp:575 msgid "Set Sample Format" msgstr "Đặt dạng lấy mẫu" #: TrackPanel.cpp:577 TrackPanel.cpp:6320 msgid "Set Rate" msgstr "Đặt tốc độ lấy mẫu" #: TrackPanel.cpp:585 msgid "Up Octave" msgstr "Tăng 1 bát độ" #: TrackPanel.cpp:586 msgid "Down Octave" msgstr "Giảm 1 bát độ" #: TrackPanel.cpp:591 msgid "Font..." msgstr "Phông chữ..." #: TrackPanel.cpp:602 msgid "Set Range..." msgstr "Đặt giới hạn..." #: TrackPanel.cpp:606 toolbars/EditToolBar.cpp:135 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: TrackPanel.cpp:1272 msgid "Click to vertically zoom in, Shift-click to zoom out, Drag to create a particular zoom region." msgstr "Click để phóng theo chiều ngang, Shift-click để thu nhỏ, Rê chuột để phóng vùng được chọn." #: TrackPanel.cpp:1277 msgid "Drag the label vertically to change the order of the tracks." msgstr "Rê nhãn theo chiều ngang để thay đổi thứ tự của dải âm." #: TrackPanel.cpp:1297 msgid "Click and drag to adjust relative size of stereo tracks." msgstr "Click và rê chuột để điều chỉnh kích cỡ tương đối của dải âm stereo." #: TrackPanel.cpp:1300 msgid "Click and drag to resize the track." msgstr "Click và rê chuột để điều chỉnh kích cỡ dải âm." #: TrackPanel.cpp:1331 msgid "Drag one or more label boundaries" msgstr "Rê một hoặc nhiều giới hạn nhãn" #: TrackPanel.cpp:1332 msgid "Drag label boundary" msgstr "Rê giới hạn nhãn" #. i18n-hint: This string is for the Mac OS, which uses Command-, as the shortcut for Preferences #: TrackPanel.cpp:1348 msgid "Multi-Tool Mode: Cmd-, for Mouse and Keyboard Preferences" msgstr "Chế độ đa năng: nhấn Cmd-, để tuỳ chỉnh Chuột và Bàn phím" #. i18n-hint: This string is for Windows and Linux, which uses Control-P as the shortcut for Preferences #: TrackPanel.cpp:1351 msgid "Multi-Tool Mode: Ctrl-P for Mouse and Keyboard Preferences" msgstr "Chế độ đa năng: nhấn Ctrl-P để tuỳ chỉnh Chuột và Bàn phím" #: TrackPanel.cpp:1371 msgid "Click and drag to move left selection boundary." msgstr "Nhấn và rê chuột để di chuyển giới hạn trái của vùng chọn" #: TrackPanel.cpp:1376 msgid "Click and drag to move right selection boundary." msgstr "Nhấn và rê chuột để di chuyển giới hạn phải của vùng chọn" #: TrackPanel.cpp:1702 TrackPanel.cpp:3993 TrackPanel.cpp:4025 #: TrackPanel.cpp:4280 TrackPanel.cpp:6432 TrackPanel.cpp:6452 msgid "Modified Label" msgstr "Đã sửa lại nhãn" #: TrackPanel.cpp:1703 TrackPanel.cpp:3994 TrackPanel.cpp:4026 #: TrackPanel.cpp:4281 TrackPanel.cpp:6433 TrackPanel.cpp:6453 msgid "Label Edit" msgstr "Chỉnh sửa nhãn" #: TrackPanel.cpp:1930 msgid "Adjusted envelope." msgstr "Đã sửa lại đường bao biên độ." #: TrackPanel.cpp:1931 prefs/MousePrefs.cpp:115 msgid "Envelope" msgstr "Đường bao biên độ" #: TrackPanel.cpp:2082 msgid "Moved clip to another track" msgstr "Đã di chuyển đoạn âm thanh tới dải khác" #: TrackPanel.cpp:2086 msgid "left" msgstr "trái" #: TrackPanel.cpp:2086 msgid "right" msgstr "phải" #. i18n-hint: %s is a direction like left or right #: TrackPanel.cpp:2088 #, c-format msgid "Time shifted tracks/clips %s %.02f seconds" msgstr "Đã dịch dải/đoạn sang %s %.02f giây" #: TrackPanel.cpp:2092 prefs/MousePrefs.cpp:111 prefs/MousePrefs.cpp:112 #: prefs/MousePrefs.cpp:113 msgid "Time-Shift" msgstr "Di chuyển mốc thời gian" #: TrackPanel.cpp:2953 msgid "To use Draw, choose 'Waveform' in the Track Drop-down Menu." msgstr "Để dùng công cụ Vẽ, hãy chọn 'Dạng sóng' trong ô thả xuống của dải." #: TrackPanel.cpp:2970 msgid "To use Draw, zoom in further until you can see the individual samples." msgstr "Để dùng công cụ Vẽ, bạn phải phóng to đủ để thấy từng mẫu riêng biệt." #: TrackPanel.cpp:3241 msgid "Moved Sample" msgstr "Đã di chuyển mẫu" #: TrackPanel.cpp:3242 msgid "Sample Edit" msgstr "Chỉnh sửa mẫu" #: TrackPanel.cpp:3341 #, c-format msgid "Removed track '%s.'" msgstr "Đã xoá dải '%s'" #: TrackPanel.cpp:3343 msgid "Track Remove" msgstr "Xoá bỏ dải âm" #: TrackPanel.cpp:3610 TrackPanel.cpp:6385 effects/ChangePitch.cpp:284 msgid "up" msgstr "lên" #: TrackPanel.cpp:3614 TrackPanel.cpp:6386 effects/ChangePitch.cpp:284 msgid "down" msgstr "xuống" #: TrackPanel.cpp:3621 TrackPanel.cpp:6381 #, c-format msgid "Moved '%s' %s" msgstr "Đã di chuyển '%s' %s" #: TrackPanel.cpp:3624 TrackPanel.cpp:6387 msgid "Move Track" msgstr "Di chuyển dải âm" #: TrackPanel.cpp:4180 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" #: TrackPanel.cpp:4180 msgid "Expanded Cut Line" msgstr "Mở rộng đường cắt" #: TrackPanel.cpp:4189 msgid "Merge" msgstr "Kết hợp lại" #: TrackPanel.cpp:4189 msgid "Merged Clips" msgstr "Kết hợp các đoạn" #: TrackPanel.cpp:4439 msgid "Remove" msgstr "" #: TrackPanel.cpp:4201 msgid "Removed Cut Line" msgstr "Xoá đường cắt" #: TrackPanel.cpp:5664 msgid "Adjusted Pan" msgstr "Đã điều chỉnh cân bằng trái/phải" #: TrackPanel.cpp:5726 msgid "Adjusted gain" msgstr "Đã điều chỉnh độ khuếch đại" #: TrackPanel.cpp:5918 msgid "Can't delete track with active audio" msgstr "Không thể xoá dải âm đang hoạt động" #: TrackPanel.cpp:6071 msgid "Stereo, " msgstr "Stereo, " #: TrackPanel.cpp:6074 msgid "Mono, " msgstr "Mono, " #: TrackPanel.cpp:6076 msgid "Left, " msgstr "Trái," #: TrackPanel.cpp:6078 msgid "Right, " msgstr "Phải," #: TrackPanel.cpp:6100 TrackPanel.cpp:6225 #, c-format msgid "Changed '%s' to %s" msgstr "Thay '%s' thành %s" #: TrackPanel.cpp:6105 msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: TrackPanel.cpp:6118 #, c-format msgid "Split stereo track '%s'" msgstr "Đã chia dải âm stereo '%s'" #: TrackPanel.cpp:6253 #, c-format msgid "Split Stereo to Mono '%s'" msgstr "" #: TrackPanel.cpp:6139 #, c-format msgid "Made '%s' a stereo track" msgstr "Đã chuyển '%s' thành dải stereo" #: TrackPanel.cpp:6142 msgid "Make Stereo" msgstr "Chuyển thành Stereo" #: TrackPanel.cpp:6189 #, c-format msgid "Changed '%s' to %d Hz" msgstr "Đã chuyển '%s' thành %d Hz" #: TrackPanel.cpp:6191 msgid "Rate Change" msgstr "Thay đổi tốc độ lấy mẫu" #: TrackPanel.cpp:6229 msgid "Format Change" msgstr "Thay đổi định dạng" #: TrackPanel.cpp:6349 msgid "Change lower speed limit (%) to:" msgstr "Chuyển tốc độ giới hạn dưới (%) thành:" #: TrackPanel.cpp:6350 TrackPanel.cpp:6351 msgid "Lower speed limit" msgstr "Tốc độ giới hạn dưới" #: TrackPanel.cpp:6356 msgid "Change upper speed limit (%) to:" msgstr "Chuyển tốc độ giới hạn trên (%) thành:" #: TrackPanel.cpp:6357 TrackPanel.cpp:6358 msgid "Upper speed limit" msgstr "Tốc độ giới hạn trên" #: TrackPanel.cpp:6366 #, c-format msgid "Set range to '%d' - '%d'" msgstr "Đặt giới hạn thành '%d' - '%d'" #: TrackPanel.cpp:6369 msgid "Set Range" msgstr "Đặt giới hạn" #: TrackPanel.cpp:6414 msgid "Change track name to:" msgstr "Đổi tên dải thành:" #: TrackPanel.cpp:6415 msgid "Track Name" msgstr "Tên dải" #: TrackPanel.cpp:6418 #, c-format msgid "Renamed '%s' to '%s'" msgstr "Đã đổi tên '%s' thành '%s'" #: TrackPanel.cpp:6421 msgid "Name Change" msgstr "Thay tên" #: TrackPanel.cpp:6487 msgid "Label Track Font" msgstr "Phông chữ cho nhãn của dải" #: TrackPanel.cpp:6499 msgid "Face name" msgstr "Tên phông" #: TrackPanel.cpp:6508 msgid "Face size" msgstr "Kích thước" #: TrackPanel.cpp:6941 msgid "Stereo, 999999Hz" msgstr "" #: TrackPanelAx.cpp:265 msgid "TrackView" msgstr "Đồ thị âm thanh" #: TrackPanelAx.cpp:281 #, c-format msgid "Track %d" msgstr "Dải %d" #: TrackPanelAx.cpp:287 msgid " Mute On" msgstr "Tắt tiếng" #: TrackPanelAx.cpp:292 msgid " Solo On" msgstr "Phát Solo" #: TrackPanelAx.cpp:296 msgid " Select On" msgstr " Bật chọn" #: VoiceKey.cpp:88 VoiceKey.cpp:238 VoiceKey.cpp:376 VoiceKey.cpp:517 msgid "Selection is too small to use voice key." msgstr "Vùng chọn không đủ lớn để dùng giọng." #: VoiceKey.cpp:843 msgid "Calibration Results\n" msgstr "Kết quả phân thang đo\n" #: VoiceKey.cpp:844 #, c-format msgid "Energy -- mean: %1.4f sd: (%1.4f)\n" msgstr "Năng lượng -- trung bình: %1.4f sd: (%1.4f)\n" #: VoiceKey.cpp:845 #, c-format msgid "Sign Changes -- mean: %1.4f sd: (%1.4f)\n" msgstr "Đổi dấu -- trị trung bình: %1.4f sd: (%1.4f)\n" #: VoiceKey.cpp:846 #, c-format msgid "Direction Changes -- mean: %1.4f sd: (%1.4f)\n" msgstr "Đổi hướng -- trị trung bình: %1.4f sd: (%1.4f)\n" #: WaveTrack.cpp:85 msgid "Audio Track" msgstr "Dải âm" #: WaveTrack.cpp:555 WaveTrack.cpp:574 msgid "There is not enough room available to paste the selection" msgstr "Không đủ chỗ để dán vùng chọn" #: WaveTrack.cpp:1688 msgid "There is not enough room available to expand the cut line" msgstr "Không đủ chỗ để mở rộng đường cắt" #: commands/CommandManager.cpp:448 #, c-format msgid "Plugins 1 to %i" msgstr "Trình bổ sung 1 đến %i" #: commands/CommandManager.cpp:462 #, c-format msgid "Plugins %i to %i" msgstr "Trình bổ sung %i đến %i" #: commands/CommandManager.cpp:923 msgid "There was a problem with your last action. If you think\n" "this is a bug, please tell us exactly where it occurred." msgstr "" #: commands/CommandManager.cpp:781 msgid "You can only do this when playing and recording are\n" " stopped. [Pausing is not sufficient.]" msgstr "Bạn chỉ có thể thực thi việc này khi không phát hay thu\n" "[Vẫn làm được nếu Tạm dừng]" #: commands/CommandManager.cpp:783 msgid "You must first select some stereo audio for this\n" " to use. [You can't use this with mono.]" msgstr "Bạn phải chọn âm thanh stereo trước khi thực thi lệnh này\n" "[Không được dùng âm thanh mono]" #: commands/CommandManager.cpp:785 msgid "You must first select some audio for this to use." msgstr "Bạn phải chọn âm thanh để thực thi lệnh này." #: commands/CommandManager.cpp:787 msgid "You must first select some audio for this\n" " to use. [Selecting other kinds of track won't work.]" msgstr "Bạn phải chọn âm thanh để thực thi lệnh này.\n" " [Không chọn các loại dải âm khác.]" #: commands/CommandManager.cpp:903 msgid "Disallowed" msgstr "" #: commands/CommandManager.cpp:972 #, c-format msgid "Loaded %d keyboard shortcuts\n" msgstr "Đã nạp %d phím tắt\n" #: commands/CommandManager.cpp:974 msgid "Loading keyboard shortcuts" msgstr "Đang nạp phím tắt" #: Screenshot.cpp:384 msgid "Saved " msgstr "Đã lưu" #: Screenshot.cpp:387 msgid "Error trying to save file: " msgstr "Lỗi khi cố gắng lưu tập tin:" #: effects/Amplify.cpp:52 #, c-format msgid "Applied effect: %s %.1f dB" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s %.1f dB" #: effects/Amplify.cpp:87 msgid "Amplify" msgstr "Khuếch đại" #: effects/Amplify.cpp:155 effects/Compressor.cpp:476 #: effects/Normalize.cpp:337 msgid "by Dominic Mazzoni" msgstr "" #: effects/Amplify.cpp:159 msgid "Amplification (dB):" msgstr "Độ khuếch đại (dB):" #: effects/Amplify.cpp:183 msgid "Amplification dB" msgstr "" #: effects/Amplify.cpp:179 msgid "New Peak Amplitude (dB):" msgstr "Đỉnh khuếch đại mới (dB):" #: effects/Amplify.cpp:191 msgid "Allow clipping" msgstr "Cho phép ghim đỉnh" #: effects/Amplify.cpp:237 effects/Amplify.cpp:287 effects/Amplify.cpp:353 #, fuzzy msgid "-Infinity" msgstr "-Vô cùng" #: effects/Amplify.h:46 msgid "Amplify..." msgstr "Khuếch đại..." #: effects/Amplify.h:54 msgid "Amplifying" msgstr "Đang khuếch đại" #: effects/AutoDuck.cpp:125 msgid "You selected a track which does not contain audio. AutoDuck can only process audio tracks." msgstr "Bạn đã chọn một dải âm toàn khoảng lặng. Hiệu ứng Tự động điều biên chỉ có thể xử lý dải âm có thông tin." #: effects/AutoDuck.cpp:126 effects/AutoDuck.cpp:138 effects/AutoDuck.cpp:453 #: effects/AutoDuck.cpp:570 msgid "Auto Duck" msgstr "Auto Duck" #: effects/AutoDuck.cpp:137 msgid "Auto Duck needs a control track which must be placed below the selected track(s)." msgstr "Auto Duck yêu cầu có một dải điều khiển nằm dưới dải được chọn." #: effects/AutoDuck.cpp:465 msgid "Auto Duck by Markus Meyer" msgstr "Hiệu ứng Auto Duck do Markus Meyer viết" #: effects/AutoDuck.cpp:487 msgid "Duck amount:" msgstr "Hệ số điều biên:" #: effects/AutoDuck.cpp:492 msgid "Maximum pause:" msgstr "Tạm ngưng dài nhất:" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in seconds #: effects/AutoDuck.cpp:494 effects/AutoDuck.cpp:499 effects/AutoDuck.cpp:504 #: effects/AutoDuck.cpp:509 effects/AutoDuck.cpp:514 #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:166 prefs/AudioIOPrefs.cpp:174 #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:176 prefs/AudioIOPrefs.cpp:201 #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:203 widgets/TimeTextCtrl.cpp:263 msgid "seconds" msgstr "giây" #: effects/AutoDuck.cpp:497 msgid "Outer fade down length:" msgstr "Độ dài âm tắt dần xuống bên ngoài:" #: effects/AutoDuck.cpp:502 msgid "Outer fade up length:" msgstr "Độ dài tắt dần lên bên ngoài:" #: effects/AutoDuck.cpp:507 msgid "Inner fade down length:" msgstr "Độ dài tắt dần xuống bên trong:" #: effects/AutoDuck.cpp:512 msgid "Inner fade up length:" msgstr "Độ dài tắt dần lên bên trong:" #: effects/AutoDuck.cpp:521 effects/Compressor.cpp:484 msgid "Threshold:" msgstr "Ngưỡng:" #: effects/AutoDuck.cpp:570 msgid "Please enter valid values." msgstr "Hãy nhập giá trị hợp lệ." #: effects/AutoDuck.cpp:704 msgid "Preview not available" msgstr "Không nghe trước được" #: effects/AutoDuck.h:97 msgid "Auto Duck..." msgstr "Tự động điều biên..." #: effects/AutoDuck.h:107 msgid "Processing Auto Duck..." msgstr "Đang tự uốn..." #: effects/AvcCompressor.cpp:738 effects/VST/VSTEffect.cpp:448 #: effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp:877 effects/nyquist/Nyquist.cpp:1042 #: widgets/ErrorDialog.cpp:79 widgets/ErrorDialog.cpp:105 #: widgets/Warning.cpp:67 msgid "OK" msgstr "OK" #: effects/BassBoost.cpp:52 #, c-format msgid "Applied effect: %s frequency = %.0f Hz, boost = %.0f dB" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s tần số = %.0f Hz, độ khuếch đại = %.0f dB" #: effects/BassBoost.cpp:169 msgid "Bass Boost" msgstr "Khuếch đại âm Trầm" #: effects/BassBoost.cpp:182 msgid "by Nasca Octavian Paul" msgstr "viết bởi Nasca Octavian Paul" #: effects/BassBoost.cpp:196 msgid "Frequency (Hz):" msgstr "Tần số (Hz):" #: effects/BassBoost.cpp:205 msgid "Frequency Hertz" msgstr "" #: effects/BassBoost.cpp:208 msgid "Boost (dB):" msgstr "Độ khuếch đại (dB):" #: effects/BassBoost.cpp:218 msgid "Boost dB" msgstr "" #: effects/BassBoost.h:35 msgid "BassBoost..." msgstr "Tăng âm Trầm..." #: effects/BassBoost.h:43 msgid "Boosting Bass Frequencies" msgstr "Đang tăng âm Trầm" #: effects/ChangeLength.h:26 msgid "Change Length..." msgstr "Thay đổi độ dài..." #: effects/ChangeLength.h:34 msgid "Changing Length..." msgstr "Đang thay đổi độ dài..." #: effects/ChangePitch.cpp:55 #, c-format msgid "Applied effect: %s %.2f semitones" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s %.2f nửa cung" #: effects/ChangePitch.cpp:118 msgid "Change Pitch" msgstr "Thay đổi độ cao của âm" #: effects/ChangePitch.cpp:247 msgid "Change Pitch without Changing Tempo" msgstr "Thay đổi độ cao mà không ảnh hưởng đến nhịp" #. i18n-hint: && in here is an escape character to get a single & on #. * screen, so keep it as is #: effects/ChangePitch.cpp:254 effects/ChangeSpeed.cpp:313 #: effects/ChangeTempo.cpp:180 msgid "by Vaughan Johnson && Dominic Mazzoni" msgstr "viết bởi Vaughan Johnson && Dominic Mazzoni" #: effects/ChangePitch.cpp:259 effects/ChangeTempo.cpp:185 msgid "using SoundTouch, by Olli Parviainen" msgstr "dùng SoundTouch, viết bởi Olli Parviainen" #: effects/ChangePitch.cpp:269 msgid "Pitch:" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:274 msgid "From:" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:275 msgid "From Pitch" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:286 msgid "Up" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:289 msgid "Down" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:299 msgid "To:" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:300 msgid "To Pitch" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:306 msgid "Semitones (half-steps):" msgstr "Nửa cung:" #: effects/ChangePitch.cpp:316 msgid "Semitones in half-steps" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:326 effects/ChangeSpeed.cpp:369 #: effects/ChangeTempo.cpp:209 effects/ChangeTempo.cpp:222 msgid "from" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:327 msgid "From frequency in hertz" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:291 effects/ChangePitch.cpp:337 #: effects/ChangeSpeed.cpp:377 effects/ChangeTempo.cpp:239 #: effects/ChangeTempo.cpp:270 msgid "to" msgstr "đến" #: effects/ChangePitch.cpp:332 msgid "To frequency in seconds" msgstr "" #: effects/ChangePitch.cpp:360 effects/ChangeSpeed.cpp:331 #: effects/ChangeTempo.cpp:198 msgid "Percent Change:" msgstr "Phần trăm thay đổi:" #: effects/ChangePitch.cpp:343 effects/ChangePitch.cpp:356 #: effects/ChangeSpeed.cpp:358 effects/ChangeTempo.cpp:198 msgid "Percent Change" msgstr "" #: effects/ChangePitch.h:31 msgid "Change Pitch..." msgstr "Thay đổi độ cao..." #: effects/ChangePitch.h:39 msgid "Changing Pitch" msgstr "Đang thay đổi độ cao của âm" #: effects/ChangeSpeed.cpp:53 effects/ChangeTempo.cpp:55 #, c-format msgid "Applied effect: %s %.1f%%" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s %.1f%%" #: effects/ChangeSpeed.cpp:60 msgid "Change Speed" msgstr "Thay đổi tốc độ" #. i18n-hint: n/a is an English #. abbreviation meaning "not #. applicable" (in other words, #. unimportant, not relevant). #: effects/ChangeSpeed.cpp:364 msgid "n/a" msgstr "n/a" #: effects/ChangeSpeed.cpp:308 msgid "Change Speed, affecting both Tempo and Pitch" msgstr "Thay đổi tốc độ là thay đổi cả nhịp điệu và độ cao của âm" #: effects/ChangeSpeed.cpp:318 msgid "using SampleRate, by Erik de Castro Lopo" msgstr "dùng tốc độ lấy mẫu, viết bởi Erik de Castro Lopo" #: effects/ChangeSpeed.cpp:366 msgid "Standard Vinyl RPM:" msgstr "" #: effects/ChangeSpeed.cpp:370 msgid "From RPM" msgstr "" #: effects/ChangeSpeed.cpp:375 msgid "To RPM" msgstr "" #: effects/ChangeSpeed.h:32 msgid "Change Speed..." msgstr "Thay đổi tốc độ..." #: effects/ChangeSpeed.h:40 msgid "Changing Speed" msgstr "Đang thay đổi tốc độ" #: effects/ChangeTempo.cpp:74 msgid "Change Tempo" msgstr "Thay đổi nhịp điệu" #: effects/ChangeTempo.cpp:175 msgid "Change Tempo without Changing Pitch" msgstr "Thay đổi nhịp điệu mà không đổi độ cao" #: effects/ChangeTempo.cpp:206 msgid "Beats per minute:" msgstr "" #: effects/ChangeTempo.cpp:210 msgid "From beats per minute" msgstr "" #: effects/ChangeTempo.cpp:215 msgid "To beats per minute" msgstr "" #: effects/ChangeTempo.cpp:219 msgid "Length (seconds):" msgstr "" #: effects/ChangeTempo.cpp:223 msgid "From length in seconds" msgstr "" #: effects/ChangeTempo.cpp:228 msgid "To length in seconds" msgstr "" #: effects/ChangeTempo.h:35 msgid "Change Tempo..." msgstr "Thay đổi nhịp điệu..." #: effects/ChangeTempo.h:43 msgid "Changing Tempo" msgstr "Đang thay đổi nhịp điệu" #: effects/ClickRemoval.cpp:314 #, fuzzy msgid "Click Removal" msgstr "Xoá 'click'" #: effects/ClickRemoval.cpp:336 msgid "Click and Pop Removal by Craig DeForest" msgstr "Xoá tiếng 'click' và 'bốp' viết bởi Craig DeForest" #: effects/ClickRemoval.cpp:350 msgid "Select threshold (lower is more sensitive):" msgstr "Chọn ngưỡng (càng bé càng nhạy):" #: effects/ClickRemoval.cpp:350 msgid "Select threshold" msgstr "" #: effects/ClickRemoval.cpp:362 msgid "Max spike width (higher is more sensitive):" msgstr "Độ rộng tối đa của đinh nhọn (càng to càng nhạy):" #: effects/ClickRemoval.cpp:363 msgid "Max spike width" msgstr "" #: effects/ClickRemoval.h:42 msgid "Click Removal..." msgstr "Xoá 'Click'..." #: effects/ClickRemoval.h:50 msgid "Removing clicks and pops..." msgstr "Đang xoá nhiễu 'click' và 'bụp'..." #: effects/Compressor.cpp:74 msgid "Dynamic Range Compressor" msgstr "Bộ nén dải động" #: effects/Compressor.cpp:498 msgid "Threshold" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:640 msgid "Noise Floor:" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:644 msgid "Noise Floor" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:502 msgid "Ratio:" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:506 msgid "Ratio" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:510 #, fuzzy msgid "Attack Time:" msgstr "Thời gian nén:" #: effects/Compressor.cpp:514 msgid "Attack Time" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:518 #, fuzzy msgid "Decay Time:" msgstr "Thời gian suy hao:" #: effects/Compressor.cpp:522 msgid "Decay Time" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:542 msgid "Make-up gain for 0dB after compressing" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:680 msgid "Compress based on Peaks" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:563 #, fuzzy msgid "Threshold %d dB" msgstr "Ngưỡng: %d dB" #: effects/Compressor.cpp:564 #, c-format msgid "%3d dB" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:722 #, c-format msgid "Noise Floor %d dB" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:567 #, c-format msgid "Ratio %.0f to 1" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:568 #, c-format msgid "%.0f:1" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:571 #, c-format msgid "Ratio %.1f to 1" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:572 #, c-format msgid "%.1f:1" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:575 #, fuzzy msgid "Attack Time %.1f secs" msgstr "Thời gian nén: %.1f giây" #: effects/Compressor.cpp:576 effects/Compressor.cpp:579 #, c-format msgid "%.1f secs" msgstr "" #: effects/Compressor.cpp:578 #, fuzzy msgid "Decay Time %.1f secs" msgstr "Thời gian suy tàn: %.1f giây" #: effects/Compressor.h:36 msgid "Compressor..." msgstr "Bộ nén tiếng..." #: effects/Compressor.h:44 msgid "Applying Dynamic Range Compression..." msgstr "Đang áp dụng bộ nén dải động" #: effects/Contrast.cpp:65 msgid "Contrast Analysis (WCAG 2 compliance)" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:127 msgid "Start time after after end time!\n" "Please enter reasonable times." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:137 msgid "Times are not reasonable!\n" "Please enter reasonable times." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:214 msgid "Contrast Analyzer, for measuring rms volume differences between two selections of audio." msgstr "" #: effects/ToneGen.cpp:361 toolbars/ControlToolBar.cpp:185 msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: effects/ToneGen.cpp:362 toolbars/ControlToolBar.cpp:188 #: toolbars/SelectionBar.cpp:149 toolbars/SelectionBar.cpp:254 msgid "End" msgstr "Kết thúc" #: effects/Contrast.cpp:332 msgid "Volume " msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:248 msgid "Foreground:" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:347 msgid "Foreground start time" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:365 msgid "Foreground end time" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:265 effects/Contrast.cpp:305 msgid "Measure selection" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:271 msgid "Background:" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:391 msgid "Background start time" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:409 msgid "Background end time" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:298 msgid "Result" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:302 msgid "Contrast Result:" msgstr "" #: Tags.cpp:829 Tags.cpp:1981 msgid "Reset" msgstr "Thiết lập lại" #: effects/Contrast.cpp:304 msgid "Difference:" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:333 msgid "WCAG 2 Help" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:419 msgid "No foreground measured" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:516 msgid "Measured foreground level" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:191 effects/Contrast.cpp:202 #, c-format msgid "%.1f dB" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:428 effects/Contrast.cpp:441 msgid "zero" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:432 msgid "No background measured" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:526 msgid "Measured background level" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:358 msgid "WCAG2 Pass" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:360 msgid "WCAG2 Fail" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:535 msgid "Current difference" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:452 msgid "indeterminate" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:536 #, c-format msgid "%.1f dB Average rms" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:457 msgid "infinite dB difference" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:541 msgid "Please enter valid times." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:551 msgid "Export Contrast Result As:" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:572 msgid "WCAG 2.0 Success Criteria 1.4.7 Contrast Results" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:574 #, c-format msgid "Filename = %s." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:576 msgid "Foreground" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:581 effects/Contrast.cpp:598 #, c-format msgid "Time started = %2d hour(s), %2d minute(s), %.2f seconds." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:586 effects/Contrast.cpp:603 #, c-format msgid "Time ended = %2d hour(s), %2d minute(s), %.2f seconds." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:588 effects/Contrast.cpp:605 #, c-format msgid "Average rms = %.1f dB." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:512 effects/Contrast.cpp:531 msgid "Average rms = zero." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:590 effects/Contrast.cpp:607 msgid "Average rms = dB." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:593 msgid "Background" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:609 msgid "Results" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:538 msgid "Difference is indeterminate." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:611 #, c-format msgid "Difference = %.1f Average rms dB." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:543 msgid "Difference = infinite Average rms dB." msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:613 msgid "Success Criteria 1.4.7 of WCAG 2.0: Pass" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:615 msgid "Success Criteria 1.4.7 of WCAG 2.0: Fail" msgstr "" #: effects/Contrast.cpp:618 msgid "Data gathered" msgstr "" #: effects/DtmfGen.cpp:48 msgid "DTMF Tone Generator" msgstr "Bộ phát tone DTMF" #: effects/DtmfGen.cpp:439 msgid "by Salvo Ventura (2006)" msgstr "viết bởi Salvo Ventura (2006)" #: effects/DtmfGen.cpp:443 msgid "DTMF sequence:" msgstr "Trình tự DTMF:" #: effects/DtmfGen.cpp:446 effects/Noise.cpp:255 effects/ToneGen.cpp:328 #: effects/ToneGen.cpp:365 msgid "Amplitude (0-1)" msgstr "Biên độ (0-1)" #: effects/DtmfGen.cpp:448 msgid "Duration:" msgstr "Độ dài:" #: effects/DtmfGen.cpp:469 msgid "Tone/silence ratio:" msgstr "Tỉ lệ tone/ khoảng lặng:" #: effects/DtmfGen.cpp:479 msgid "Duty cycle:" msgstr "Tuần hoàn:" #: effects/DtmfGen.cpp:481 msgid "Tone duration:" msgstr "Độ dài tone:" #: effects/DtmfGen.cpp:482 effects/DtmfGen.cpp:484 effects/DtmfGen.cpp:560 #: effects/DtmfGen.cpp:561 msgid "ms" msgstr "mili giây" #: effects/DtmfGen.cpp:483 msgid "Silence duration:" msgstr "Độ dài khoảng lặng:" #: effects/DtmfGen.h:41 msgid "DTMF Tones..." msgstr "Tạo tone DTMF..." #: effects/DtmfGen.h:49 #, c-format msgid "Applied effect: Generate DTMF tones, %.6lf seconds" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: Tạo tone DTMF, %.6lf giây" #: effects/DtmfGen.h:53 msgid "Generating DTMF tones" msgstr "Đang tạo tone DTMF" #: effects/Echo.cpp:48 #, c-format msgid "Applied effect: %s delay = %f seconds, decay factor = %f" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s trễ = %f giây, hệ số suy hao = %f" #: effects/Echo.cpp:170 msgid "Echo" msgstr "Tiếng vọng" #. i18n-hint: && in here is an escape character to get a single & on #. * screen, so keep it as is #: effects/Echo.cpp:195 msgid "by Dominic Mazzoni && Vaughan Johnson" msgstr "viết bởi Dominic Mazzoni && Vaughan Johnson" #: effects/Echo.cpp:207 msgid "Delay time (seconds):" msgstr "Thời gian trễ (giây):" #: effects/Echo.cpp:212 msgid "Decay factor:" msgstr "Hệ số suy hao:" #: effects/Echo.h:34 msgid "Echo..." msgstr "Tiếng vọng..." #: effects/Echo.h:42 msgid "Performing Echo" msgstr "Đang tạo tiếng vọng" #: effects/Effect.cpp:390 msgid "Preparing preview" msgstr "Đang chuẩn bị phát thử" #: effects/Effect.cpp:419 msgid "Previewing" msgstr "Đang phát thử" #: effects/Effect.cpp:435 msgid "Error while opening sound device. Please check the output device settings and the project sample rate." msgstr "Lỗi mở thiết bị âm thanh. Xin hãy kiểm tra thiết lập đầu ra và tốc độ lấy mẫu của dự án." #: effects/Effect.h:107 #, c-format msgid "Applied effect: %s" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s" #: effects/Equalization.cpp:329 msgid "B-spline" msgstr "B-spline" #: effects/Equalization.cpp:330 msgid "Cosine" msgstr "Cosine" #: effects/Equalization.cpp:331 msgid "Cubic" msgstr "Khối" #: effects/Equalization.cpp:362 effects/Equalization.cpp:412 msgid "Equalization" msgstr "Cân bằng tần số" #: effects/Equalization.cpp:980 msgid "Error loading EQ curve" msgstr "Lỗi khi nạp đường cân bằng tần số" #: effects/Equalization.cpp:1019 msgid "custom" msgstr "Tự chọn" #: effects/Equalization.cpp:1100 msgid "Error saving equalization curves" msgstr "" #. i18n-hint: && in here is an escape character to get a single & #. * on screen, so keep it as is #: effects/Equalization.cpp:1087 msgid "Equalization, by Martyn Shaw && Mitch Golden" msgstr "Cân bằng tần số, viết bởi Martyn Shaw && Mitch Golden" #: effects/Equalization.cpp:1108 msgid "Max dB" msgstr "Max dB" #: effects/Equalization.cpp:1110 msgid "Min dB" msgstr "Min dB" #: effects/Equalization.cpp:1183 msgid "kHz" msgstr "kHz" #: effects/Equalization.cpp:1200 msgid "Draw curves" msgstr "Vẽ cung" #: effects/Equalization.cpp:1205 msgid "Graphic EQ" msgstr "EQ đồ hoạ" #: effects/Equalization.cpp:1219 msgid "Linear frequency scale" msgstr "Thang đo tần số tuyến tính" #: effects/Equalization.cpp:1228 msgid "Length of filter:" msgstr "Độ dài bộ lọc:" #: effects/Equalization.cpp:1249 msgid "Select curve:" msgstr "Chọn cung:" #: effects/Equalization.cpp:1259 effects/Equalization.cpp:2498 #: export/ExportMultiple.cpp:826 msgid "Save As..." msgstr "Lưu mới..." #: effects/Equalization.cpp:1407 msgid "Flatten" msgstr "" #: effects/Invert.h:27 msgid "Invert" msgstr "Đảo" #: effects/Equalization.cpp:1491 msgid "To use this EQ curve in a batch chain, please choose a new name for it." msgstr "" #: effects/Equalization.cpp:1492 msgid "EQ Curve needs a different name" msgstr "" #: effects/Equalization.cpp:2497 msgid "Enter the desired name of the curve" msgstr "Nhập tên mong muốn cho cung" #: effects/Equalization.cpp:2597 msgid "Confirm Deletion" msgstr "Xác nhận việc xoá bỏ" #: effects/Equalization.h:87 msgid "Equalization..." msgstr "Bộ cân bằng tần..." #: effects/Equalization.h:95 msgid "Performing Equalization" msgstr "Đang cân bằng tần số" #: effects/Fade.h:24 msgid "Fade In" msgstr "Âm lượng tăng dần" #: effects/Fade.h:32 msgid "Fading In" msgstr "Đang tăng dần âm lượng" #: effects/Fade.h:48 msgid "Fade Out" msgstr "Âm lượng giảm dần" #: effects/Fade.h:56 msgid "Fading Out" msgstr "Đang giảm dần âm lượng" #: effects/FindClipping.cpp:49 msgid "Detect clipping" msgstr "Tìm điểm ghim" #: effects/FindClipping.cpp:91 msgid "Clipping" msgstr "Đang Ghim" #: effects/FindClipping.cpp:211 msgid "Find Clipping" msgstr "Tìm điểm ghim" #: effects/FindClipping.cpp:222 msgid "by Leland Lucius" msgstr "bởi Leland Lucius" #: effects/FindClipping.cpp:234 msgid "Start threshold (samples):" msgstr "Ngưỡng bắt đầu (mẫu):" #: effects/FindClipping.cpp:238 msgid "Stop threshold (samples):" msgstr "Ngưỡng kết thúc (mẫu):" #: effects/FindClipping.cpp:250 msgid "Start and stop must be greater than 0." msgstr "Ngưỡng bắt đầu và kết thúc phải lớn hơn 0." #: effects/FindClipping.h:37 msgid "Find Clipping..." msgstr "Tìm điểm ghim..." #: effects/FindClipping.h:47 msgid "Detecting clipping" msgstr "Đang tìm điểm ghim" #: effects/Generator.cpp:51 msgid "There is not enough room available to generate the audio" msgstr "" #: effects/Invert.h:35 msgid "Inverting" msgstr "Đang đảo" #: effects/Leveller.cpp:136 msgid "Leveller" msgstr "Cân bằng âm lượng" #: effects/Leveller.cpp:52 msgid "None-Skip" msgstr "Không có gì-bỏ qua" #: effects/Leveller.cpp:53 msgid "Light" msgstr "Nhẹ" #: effects/Leveller.cpp:54 msgid "Moderate" msgstr "Trung bình" #: effects/Leveller.cpp:55 msgid "Heavy" msgstr "Nặng" #: effects/Leveller.cpp:56 msgid "Heavier" msgstr "Nặng hơn" #: effects/Leveller.cpp:57 msgid "Heaviest" msgstr "Nặng nhất" #: effects/TruncSilence.cpp:332 msgid "by Lynn Allan" msgstr "viết bởi Lynn Allan" #: effects/Leveller.cpp:226 effects/Leveller.cpp:231 msgid "Degree of Leveling" msgstr "Mức độ cân bằng" #: effects/Leveller.cpp:226 msgid "Degree of Leveling:" msgstr "" #: effects/Leveller.cpp:242 msgid "Noise Threshold (Hiss/Hum/Ambient Noise)" msgstr "Ngưỡng của tín hiệu nhiễu (Xì/Ùm/Nhiễu ngoài)" #: effects/Leveller.cpp:238 #, fuzzy msgid "Threshold for Noise:" msgstr "Ngưỡng của tín hiệu nhiễu:" #: effects/Leveller.h:28 msgid "Leveller..." msgstr "Cân bằng âm lượng..." #: effects/Leveller.h:36 msgid "Applying Leveller..." msgstr "Đang cân bằng âm lượng..." #: effects/LoadEffects.cpp:102 msgid "Generator" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:104 msgid "Instrument" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:106 msgid "Oscillator" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:108 msgid "Utility" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:110 msgid "Converter" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:112 msgid "Analyser" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:116 msgid "Simulator" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:118 msgid "Delay" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:120 msgid "Modulator" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:122 msgid "Reverb" msgstr "" #: effects/Phaser.cpp:77 msgid "Phaser" msgstr "Dịch pha" #: effects/LoadEffects.cpp:126 msgid "Flanger" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:128 msgid "Chorus" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:130 msgid "Filter" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:132 msgid "Lowpass" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:134 msgid "Bandpass" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:136 msgid "Highpass" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:138 msgid "Comb" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:140 msgid "Allpass" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:142 msgid "Equaliser" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:144 msgid "Parametric" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:146 msgid "Multiband" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:148 msgid "Spectral Processor" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:150 msgid "Pitch Shifter" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:152 msgid "Amplifier" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:154 msgid "Distortion" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:156 msgid "Waveshaper" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:158 msgid "Dynamics Processor" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:160 msgid "Compressor" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:162 msgid "Expander" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:164 msgid "Limiter" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:166 msgid "Gate" msgstr "" #: effects/NoiseRemoval.cpp:723 msgid "Noise Removal" msgstr "Xoá nhiễu" #: effects/LoadEffects.cpp:201 msgid "Pitch and Tempo" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:203 msgid "Timeline Changer" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:205 msgid "Time" msgstr "" #: effects/LoadEffects.cpp:207 msgid "Onsets" msgstr "" #: effects/Noise.cpp:37 msgid "White" msgstr "Trắng" #: effects/Noise.cpp:38 msgid "Pink" msgstr "Hồng" #: effects/Noise.cpp:39 msgid "Brown" msgstr "Nâu" #: effects/Noise.cpp:41 msgid "Noise Generator" msgstr "Tạo nhiễu" #: effects/Noise.cpp:256 msgid "Noise type" msgstr "Loại nhiễu" #: effects/Noise.h:41 msgid "Noise..." msgstr "Nhiễu..." #: effects/Noise.h:49 #, c-format msgid "Applied effect: Generate Noise, %.6lf seconds" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: Tạo nhiễu, %.6lf giây" #: effects/Noise.h:53 msgid "Generating Noise" msgstr "Đang tạo nhiễu" #: effects/NoiseRemoval.cpp:192 #, c-format msgid "Could not open file:\n" " %s" msgstr "Không mở được tập tin:\n" " %s" #: effects/NoiseRemoval.cpp:277 msgid "Attempt to run Noise Removal without a noise profile.\n" msgstr "Cố gắng Xoá nhiễu mà không phân tích nhiễu.\n" #: effects/NoiseRemoval.cpp:813 msgid "Step 1" msgstr "Bước 1" #: effects/NoiseRemoval.cpp:814 msgid "Select a few seconds of just noise so Audacity knows what to filter out,\n" "then click Get Noise Profile:" msgstr "Chọn vùng có nhiễu để phân tích,\n" "Bấm nút 'Phân tích nhiễu' sau khi chọn:" #: effects/NoiseRemoval.cpp:815 msgid "Step 2" msgstr "Bước 2" #: effects/NoiseRemoval.cpp:816 msgid "Select all of the audio you want filtered, choose how much noise you want\n" "filtered out, and then click 'OK' to remove noise.\n" msgstr "Chọn tất cả các vùng bạn cần xoá nhiễu, chọn hệ số lọc nhiễu, sau đó\n" "nhấn 'OK' để bắt đầu xoá nhiễu.\n" #: effects/NoiseRemoval.cpp:821 msgid "Noise Removal by Dominic Mazzoni" msgstr "Xoá nhiễu, do Dominic Mazzoni viết" #: effects/NoiseRemoval.cpp:829 msgid "Get Noise Profile" msgstr "Phân tích nhiễu" #: effects/NoiseRemoval.cpp:840 msgid "Noise reduction (dB):" msgstr "Giảm biên độ nhiễu (dB):" #: effects/NoiseRemoval.cpp:850 msgid "Noise reduction" msgstr "" #: effects/NoiseRemoval.cpp:848 msgid "Frequency smoothing (Hz):" msgstr "Làm mượt dải tần (Hz):" #: effects/NoiseRemoval.cpp:859 msgid "Frequency smoothing" msgstr "" #: effects/NoiseRemoval.cpp:856 msgid "Attack/decay time (secs):" msgstr "Thời gian tác động/suy hao (giây):" #: effects/NoiseRemoval.cpp:868 msgid "Attach/decay time" msgstr "" #: effects/NoiseRemoval.h:35 msgid "Noise Removal..." msgstr "Xoá nhiễu..." #: effects/NoiseRemoval.h:44 msgid "Creating Noise Profile" msgstr "Đang phân tích nhiễu" #: effects/NoiseRemoval.h:46 msgid "Removing Noise" msgstr "Đang xoá nhiễu" #. i18n-hint: First %s is the effect name, 2nd and 3rd are either true or #. * false (translated below) if those options were selected #: effects/Normalize.cpp:70 #, c-format msgid "Applied effect: %s remove dc offset = %s, normalize amplitude = %s" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s xoá thành phần 1 chiều = %s, chuẩn hoá biên độ = %s" #. i18n-hint: true here means that the option was #. * selected. Opposite false if not selected #: effects/Normalize.cpp:74 effects/Normalize.cpp:75 msgid "true" msgstr "Chọn" #: effects/Normalize.cpp:77 #, c-format msgid ", maximum amplitude = %.1f dB" msgstr ", biên độ lớn nhất = %.1f dB" #: effects/Normalize.cpp:113 msgid "Normalize" msgstr "Chuẩn hoá" #: effects/Normalize.cpp:351 effects/Normalize.cpp:352 msgid "Remove any DC offset (center on 0.0 vertically)" msgstr "" #: effects/Normalize.cpp:357 msgid "Normalize maximum amplitude to:" msgstr "" #: effects/Normalize.cpp:361 msgid "-" msgstr "-" #: effects/Normalize.cpp:367 msgid "Maximum amplitude dB" msgstr "" #: effects/Normalize.h:32 msgid "Normalize..." msgstr "Chuẩn hoá..." #: effects/Normalize.h:41 msgid "Normalizing..." msgstr "Đang chuẩn hoá..." #: effects/Phaser.cpp:65 #, c-format msgid "Applied effect: %s %d stages, %.0f%% wet, frequency = %.1f Hz, start phase = %.0f deg, depth = %d, feedback = %.0f%%" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s %d tầng, %.0f%% làm ướt tiếng, tần số = %.1f Hz, pha ban đầu = %.0f độ, độ sâu = %d, hồi tiếp = %.0f%%" #: effects/Phaser.cpp:222 msgid "Stages:" msgstr "Số tầng:" #: effects/Phaser.cpp:229 msgid "Stages" msgstr "" #: effects/Phaser.cpp:231 msgid "Dry/Wet:" msgstr "" #: effects/Phaser.cpp:234 msgid "Dry Wet" msgstr "" #: effects/Phaser.cpp:264 effects/Wahwah.cpp:221 msgid "LFO Frequency (Hz):" msgstr "Bộ dao động tần thấp (Hz):" #: effects/Phaser.cpp:239 effects/Wahwah.cpp:224 msgid "LFO frequency in hertz" msgstr "" #: effects/Phaser.cpp:280 effects/Wahwah.cpp:237 msgid "LFO Start Phase (deg.):" msgstr "Pha ban đầu của dao động (độ):" #: effects/Phaser.cpp:244 effects/Wahwah.cpp:229 msgid "LFO start phase in degrees" msgstr "" #: effects/Phaser.cpp:296 msgid "Depth:" msgstr "Độ sâu:" #: effects/Phaser.cpp:249 effects/Wahwah.cpp:234 msgid "Depth in percent" msgstr "" #: effects/Phaser.cpp:312 msgid "Feedback (%):" msgstr "Hồi tiếp (%):" #: effects/Phaser.cpp:254 msgid "Feedback in percent" msgstr "" #: effects/Phaser.h:38 msgid "Phaser..." msgstr "Dịch pha..." #: effects/Phaser.h:46 msgid "Applying Phaser" msgstr "Đang dịch pha" #: effects/Repair.cpp:99 msgid "The Repair effect is intended to be used on very short sections of damaged audio (up to 128 samples).\n" "\n" "Zoom in and select a tiny fraction of a second to repair." msgstr "Hiệu ứng Sửa chữa chỉ áp dụng cho một vùng âm thanh bị hỏng rất ngắn (tối đa 128 mẫu).\n" "\n" "Phóng to và chọn khung thời gian cần sửa chữa." #: effects/Repair.cpp:105 msgid "Repair works by using audio data outside the selection region.\n" "\n" "Please select a region that has audio touching at least one side of it.\n" "\n" "The more surrounding audio, the better it performs." msgstr "" #: effects/Repair.h:37 msgid "Repairing damaged audio" msgstr "Đang sửa chữa âm thanh bị hỏng" #: effects/Repeat.cpp:49 #, c-format msgid "Repeated %d times" msgstr "Đã lặp lại %d lần" #: effects/Repeat.cpp:75 msgid "Tracks are too long to repeat the selection." msgstr "Dải âm quá dài nên không thể lặp lại vùng chọn." #: effects/Repeat.cpp:76 effects/Repeat.cpp:80 msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: effects/Repeat.cpp:212 #, fuzzy msgid "Number of times to repeat:" msgstr "Số lần lặp lại:" #: effects/Repeat.cpp:221 msgid "New selection length: hh:mm:ss" msgstr "" #: effects/Repeat.cpp:207 effects/Repeat.cpp:237 msgid "New selection length: " msgstr "Độ dài vùng chọn mới:" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes #. * and seconds #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:270 msgid "hh:mm:ss" msgstr "hh:mm:ss" #: effects/Repeat.h:32 msgid "Repeat..." msgstr "Lặp lại..." #: effects/Repeat.h:40 msgid "Performing Repeat" msgstr "Đang lặp lại" #: effects/Reverse.h:30 msgid "Reverse" msgstr "Đảo ngược" #: effects/Reverse.h:38 msgid "Reversing" msgstr "Đang đảo ngược" #: effects/Silence.cpp:32 msgid "Silence Generator" msgstr "Tạo khoảng lặng" #: effects/Silence.h:34 msgid "Silence..." msgstr "Tạo khoảng lặng..." #: effects/Silence.h:42 msgid "Generating Silence" msgstr "Đang tạo khoảng lặng" #: effects/Silence.h:47 #, c-format msgid "Applied effect: Generate Silence, %.6lf seconds" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: Tạo khoảng lặng, %.6lf giây" #: effects/SimplePairedTwoTrack.h:120 msgid "Sorry, this effect cannot be performed on stereo tracks where the individual channels of the track do not match." msgstr "Hiệu ứng này không áp dụng được cho dải âm stereo có kênh trái phải không giống nhau." #: effects/SpikeCleaner.cpp:69 msgid "Spike Cleaner" msgstr "Xoá đỉnh nhọn" #: effects/SpikeCleaner.cpp:160 msgid "SpikeCleaner by Lynn Allan" msgstr "Xoá đỉnh nhọn, viết bởi Lynn Allan" #: effects/SpikeCleaner.cpp:165 msgid "Max Spike Duration (milliseconds): \n" "(99999 or greater is off)" msgstr "Độ dài tối đa của đỉnh nhọn (mili giây): \n" "(99999 hoặc lớn hơn là tắt)" #: effects/SpikeCleaner.cpp:178 msgid "Theshold for silence: " msgstr "Ngưỡng im lặng:" #: effects/SpikeCleaner.h:27 msgid "Spike Cleaner..." msgstr "Xoá đỉnh nhọn..." #: effects/SpikeCleaner.h:35 msgid "Applying Spike Cleaner..." msgstr "Đang xoá đỉnh nhọn..." #: effects/StereoToMono.h:23 #, fuzzy msgid "Stereo to Mono" msgstr "Stereo sang &Mono" #: effects/StereoToMono.h:32 msgid "Applying Stereo to Mono" msgstr "Chuyển Stereo thành Mono" #: effects/TimeScale.cpp:140 msgid "Time Scale" msgstr "" #: effects/TimeScale.cpp:176 msgid "Sliding Time Scale/Pitch Shift" msgstr "" #: effects/TimeScale.cpp:178 msgid "using SBSMS, by Clayton Otey" msgstr "" #: effects/TimeScale.cpp:187 msgid "Initial Tempo Change (%):" msgstr "" #: effects/TimeScale.cpp:191 msgid "Final Tempo Change (%):" msgstr "" #: effects/TimeScale.cpp:202 msgid "Initial Tempo Change (%)" msgstr "" #: effects/TimeScale.cpp:211 msgid "Final Tempo Change (%)" msgstr "" #: effects/TimeScale.cpp:219 msgid "Initial Pitch Shift (semitones) [-12 to 12]:" msgstr "" #: effects/TimeScale.cpp:223 msgid "Final Pitch Shift (semitones) [-12 to 12]:" msgstr "" #: effects/TimeScale.h:33 msgid "Sliding Time Scale/Pitch Shift..." msgstr "" #: effects/TimeScale.h:47 msgid "Changing Tempo/Pitch" msgstr "" #: effects/ToneGen.cpp:66 #, c-format msgid "Applied effect: Generate %s wave %s, frequency = %.2f Hz, amplitude = %.2f, %.6lf seconds" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: Tạo %s sóng %s, tần số = %.2f Hz, biên độ = %.2f, %.6lf giây" #: effects/ToneGen.cpp:75 widgets/Meter.cpp:379 msgid "Linear" msgstr "Tuyến tính" #: effects/ToneGen.cpp:76 msgid "Logarithmic" msgstr "Logarith" #: effects/ToneGen.cpp:78 msgid "Chirp Generator" msgstr "Tạo tiếng chíp chíp" #: effects/ToneGen.cpp:78 msgid "Tone Generator" msgstr "Tạo tone" #: effects/ToneGen.cpp:79 msgid "Sine" msgstr "Sin" #: effects/ToneGen.cpp:80 msgid "Square" msgstr "Vuông" #: effects/ToneGen.cpp:81 msgid "Sawtooth" msgstr "Răng cưa" #: effects/ToneGen.cpp:82 msgid "Square, no alias" msgstr "Vuông, không có biệt danh" #: effects/ToneGen.cpp:327 effects/ToneGen.cpp:363 msgid "Frequency (Hz)" msgstr "Tần số (Hz)" #: effects/ToneGen.cpp:354 msgid "Waveform:" msgstr "Dạng sóng:" #: effects/ToneGen.cpp:358 msgid "Frequency Hertz Start" msgstr "" #: effects/ToneGen.cpp:359 msgid "Frequency Hertz End" msgstr "" #: effects/ToneGen.cpp:360 msgid "Amplitude Start" msgstr "" #: effects/ToneGen.cpp:361 msgid "Amplitude End" msgstr "" #: effects/ToneGen.cpp:372 msgid "Interpolation:" msgstr "Nội suy:" #: effects/ToneGen.h:40 msgid "Chirp..." msgstr "Tiếng chip chip..." #: effects/ToneGen.h:40 msgid "Tone..." msgstr "Tone..." #: effects/ToneGen.h:48 msgid "Generating Chirp" msgstr "Đang tạo tiếng chip chip" #: effects/ToneGen.h:48 msgid "Generating Tone" msgstr "Đang tạo tone" #: effects/TruncSilence.cpp:113 msgid "All tracks must have the same sample rate" msgstr "Tất cả các dải âm phải có cùng tốc độ lấy mẫu" #: effects/TruncSilence.cpp:113 effects/TruncSilence.cpp:322 msgid "Truncate Silence" msgstr "Cắt bỏ khoảng lặng" #: effects/TruncSilence.cpp:453 msgid "by Lynn Allan && Philip Van Baren" msgstr "" #: effects/TruncSilence.cpp:467 msgid "Min silence duration:" msgstr "" #: effects/TruncSilence.cpp:349 prefs/AudioIOPrefs.cpp:190 #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:193 msgid "milliseconds" msgstr "mili giây" #: effects/TruncSilence.cpp:346 msgid "Max silence duration:" msgstr "Độ dài tối đa của khoảng lặng:" #: effects/TruncSilence.cpp:475 msgid "Silence compression:" msgstr "" #: effects/TruncSilence.cpp:478 msgid ":1" msgstr "" #: effects/TruncSilence.cpp:351 msgid "Threshold for silence:" msgstr "Ngưỡng của khoảng lặng:" #: effects/TruncSilence.cpp:506 msgid " Duration must be at least 1 millisecond\n" " Compress ratio must be at least 1:1" msgstr "" #: effects/TruncSilence.h:28 msgid "Truncate Silence..." msgstr "Cắt bỏ khoảng lặng..." #: effects/TruncSilence.h:36 msgid "Truncating Silence..." msgstr "Đang cắt bỏ khoảng lặng..." #: effects/ladspa/LadspaEffect.cpp:608 msgid "Effect Settings" msgstr "Thiết lập hiệu ứng" #: effects/ladspa/LadspaEffect.cpp:573 effects/ladspa/LadspaEffect.cpp:581 #: prefs/GUIPrefs.cpp:51 prefs/QualityPrefs.cpp:72 msgid "None" msgstr "Không có gì" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:343 msgid "Presets:" msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:489 msgid "Presets" msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:355 msgid "Load" msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:358 msgid "Save" msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:458 msgid "Load VST Program:" msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:476 msgid "Error loading program" msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:492 msgid "Save VST Program As:" msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:626 #, c-format msgid "This parameter file was saved from %s. Continue?" msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:993 msgid "Performing Effect: " msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:1016 msgid "Both channels of a stereo track must be the same sample rate." msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:1021 msgid "Both channels of a stereo track must be the same length." msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:1740 msgid "Scanning VST Plugins" msgstr "" #: effects/VST/VSTEffect.cpp:1756 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "" #: effects/Wahwah.cpp:61 #, c-format msgid "Applied effect: %s frequency = %.1f Hz, start phase = %.0f deg, depth = %.0f%%, resonance = %.1f, frequency offset = %.0f%%" msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s tần số = %.1f Hz, pha ban đầu = %.0f độ, độ sâu = %.0f%%, cộng hưởng = %.1f, độ di tần = %.0f%%" #: effects/Wahwah.cpp:72 msgid "Wahwah" msgstr "Wahwah" #: effects/Wahwah.cpp:253 msgid "Depth (%):" msgstr "Độ sâu (%):" #: effects/Wahwah.cpp:269 msgid "Resonance:" msgstr "Cộng hưởng:" #: effects/Wahwah.cpp:239 msgid "Resonance" msgstr "" #: effects/Wahwah.cpp:285 msgid "Wah Frequency Offset (%):" msgstr "Độ di tần của Wah (%):" #: effects/Wahwah.cpp:244 msgid "Wah frequency offset in percent" msgstr "" #: effects/Wahwah.h:34 msgid "Wahwah..." msgstr "Wahwah..." #: effects/Wahwah.h:42 msgid "Applying Wahwah" msgstr "Đang áp dụng Wahwah" #: effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp:133 #: effects/ladspa/LadspaEffect.cpp:169 #, c-format msgid "Performing Effect: %s" msgstr "Đang áp dụng hiệu ứng: %s" #: effects/ladspa/LadspaEffect.cpp:189 msgid "Sorry, Plug-in Effects cannot be performed on stereo tracks where the individual channels of the track do not match." msgstr "Trình bổ sung hiệu ứng không thể áp dụng lên dải âm stereo có các kênh khác nhau." #: effects/ladspa/LadspaEffect.cpp:575 effects/vamp/VampEffect.cpp:384 msgid "Author: " msgstr "Tác giả:" #: effects/ladspa/LadspaEffect.cpp:699 msgid "Length (seconds)" msgstr "Độ dài (giây)" #: effects/lv2/LV2Effect.cpp:849 effects/lv2/LV2Effect.cpp:852 msgid "Note length (seconds)" msgstr "" #: effects/lv2/LV2Effect.cpp:860 effects/lv2/LV2Effect.cpp:863 msgid "Note velocity" msgstr "" #: effects/lv2/LV2Effect.cpp:871 effects/lv2/LV2Effect.cpp:874 msgid "Note key" msgstr "" #: effects/nyquist/Nyquist.cpp:252 msgid "Applying Nyquist Effect..." msgstr "Đang áp dụng hiệu ứng Nyquist..." #: effects/nyquist/Nyquist.cpp:259 effects/nyquist/Nyquist.cpp:321 msgid "Nyquist Prompt..." msgstr "Dấu nhắc Nyquist..." #: effects/nyquist/Nyquist.cpp:322 msgid "Enter Nyquist Command: " msgstr "Nhập lệnh Nyquist:" #: effects/nyquist/Nyquist.cpp:412 msgid "Sorry, cannot apply effect on stereo tracks where the tracks don't match." msgstr "Không thể áp dụng hiệu ứng lên dải âm stereo có các kênh khác nhau." #: effects/nyquist/Nyquist.cpp:440 msgid "Nyquist" msgstr "Nyquist" #: effects/nyquist/Nyquist.cpp:441 msgid "Nyquist Output: " msgstr "Đầu ra Nyquist:" #: effects/nyquist/Nyquist.cpp:598 effects/nyquist/Nyquist.cpp:609 msgid "Nyquist returned the value:" msgstr "Giá trị Nyquist trả về:" #: effects/nyquist/Nyquist.cpp:651 msgid "Nyquist did not return audio.\n" msgstr "Nyquist không trả về âm thanh.\n" #: effects/nyquist/Nyquist.cpp:662 msgid "Nyquist returned too many audio channels.\n" msgstr "Nyquist trả về quá nhiều kênh âm thanh.\n" #: effects/vamp/VampEffect.cpp:75 #, c-format msgid "Extracting features: %s" msgstr "Chức năng chiết xuất: %s" #: effects/vamp/VampEffect.cpp:106 msgid "Sorry, Vamp Plug-ins cannot be run on stereo tracks where the individual channels of the track do not match." msgstr "Phần bổ sung Vamp không áp dụng cho dải âm stereo có các kênh khác nhau." #: effects/vamp/VampEffect.cpp:120 msgid "Sorry, failed to load Vamp Plug-in." msgstr "Không thể nạp phần bổ sung Vamp" #: effects/vamp/VampEffect.cpp:228 msgid "Sorry, Vamp Plug-in failed to initialize." msgstr "Không thể khởi tạo phần bổ sung Vamp" #: effects/vamp/VampEffect.cpp:376 msgid " - Vamp audio analysis plugin" msgstr " - phần bổ sung phân tích âm thanh Vamp" #: effects/vamp/VampEffect.cpp:423 msgid "Plugin Settings" msgstr "Thiết lập phần bổ sung" #: effects/vamp/VampEffect.cpp:446 msgid "Program" msgstr "Chương trình" #: export/Export.cpp:469 msgid "All the selected audio is muted." msgstr "" #: export/Export.cpp:471 msgid "All the audio is muted." msgstr "" #: export/Export.cpp:451 msgid "Export File" msgstr "Xuất tập tin" #: export/Export.cpp:459 msgid "&Options..." msgstr "&Tuỳ chọn..." #: export/Export.cpp:485 msgid "Are you sure you want to save the file as \"" msgstr "Bạn chắc chắn mình muốn lưu tập tin thành \"" #: export/Export.cpp:501 #, c-format msgid "You are about to save a %s file with the name \"%s\".\n" "\n" "Normally these files end in \".%s\", and some programs will not open files with nonstandard extensions.\n" "\n" "Are you sure you want to save the file under this name?" msgstr "Bạn chuẩn bị lưu tập tin %s với tên \"%s\".\n" "\n" "Thông thường tập tin kiểu này kết thúc với \".%s\" và một số chương trình sẽ không mở được chúng nếu bạn dùng đuôi khác.\n" "\n" "Bạn chắc chắn mình muốn lưu tập tin với tên này chứ?" #: export/Export.cpp:522 #, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists. Replace?" msgstr "Đã tồn tại tập tin \"%s\". Có thay thế không?" #: export/Export.cpp:604 msgid "Your tracks will be mixed down to two stereo channels in the exported file." msgstr "Các dải âm sẽ được trộn lại với nhau và xuất ra một tập tin âm thanh stereo 2 kênh." #: export/Export.cpp:609 msgid "Your tracks will be mixed down to a single mono channel in the exported file." msgstr "Các dải âm sẽ được trộn lại với nhau và xuất ra một tập tin âm thanh mono 1 kênh." #: export/Export.cpp:619 msgid "Advanced Mixing Options" msgstr "Tuỳ chọn nâng cao cho bộ Trộn" #: export/Export.cpp:821 #, c-format msgid "Channel: %2d" msgstr "Kênh: %2d" #: export/Export.cpp:945 msgid " - Left" msgstr " - Trái" #: export/Export.cpp:946 msgid " - Right" msgstr " - Phải" #: export/Export.cpp:1072 msgid "Mixer Panel" msgstr "" #: export/Export.cpp:976 export/Export.cpp:1021 #, c-format msgid "Output Channels: %2d" msgstr "Kênh đầu ra: %2d" #: export/ExportCL.cpp:55 msgid "Specify Command Line Encoder" msgstr "Chỉ định dòng lệnh cho Bộ mã hoá" #: export/ExportCL.cpp:70 msgid "Command Line Export Setup" msgstr "Thiết lập Dòng lệnh Xuất" #: export/ExportCL.cpp:75 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #: export/ExportCL.cpp:80 msgid "Show output" msgstr "Hiển thị đầu ra" #: export/ExportCL.cpp:85 #, c-format msgid "Data will be piped to standard in. \"%f\" uses the file name in the export window." msgstr "" #: export/ExportCL.cpp:220 msgid "(external program)" msgstr "(chương trình bên ngoài)" #: export/ExportCL.cpp:250 export/ExportPCM.cpp:367 #, c-format msgid "Cannot export audio to %s" msgstr "Không thể xuất âm thanh ra %s" #: export/ExportCL.cpp:324 msgid "Exporting the selected audio using command-line encoder" msgstr "Xuất âm thanh đã chọn dùng bộ mã hoá bằng dòng lệnh" #: export/ExportCL.cpp:325 msgid "Exporting the entire project using command-line encoder" msgstr "Xuất toàn bộ dự án dùng bộ mã hoá bằng dòng lệnh" #: export/ExportCL.cpp:389 msgid "Command Output" msgstr "Đầu ra của lệnh" #: export/ExportFFmpeg.cpp:61 msgid "Properly configured FFmpeg is required to proceed.\n" "You can configure it at Preferences > Libraries." msgstr "" #: export/ExportFFmpeg.cpp:237 msgid "AMR support is not distributable" msgstr "" #: export/ExportFFmpeg.cpp:232 msgid "Properly configured FFmpeg is required to proceed.\n" "You can configure it at Preferences > Libraries.\n" "\n" "Note that AMR support is not available with our FFmpeg\n" "installer, but requires you compile FFmpeg yourself." msgstr "" #: export/ExportFFmpeg.cpp:394 #, c-format msgid "FFmpeg cannot find audio codec 0x%x.\n" "Support for this codec is probably not compiled in." msgstr "" #: export/ExportFFmpeg.cpp:614 #, c-format msgid "Attempted to export %d channels, but max. channels for selected output format is %d" msgstr "" #: export/ExportFFmpeg.cpp:638 #, c-format msgid "Exporting selected audio as %s" msgstr "" #: export/ExportFFmpeg.cpp:639 #, c-format msgid "Exporting entire file as %s" msgstr "" #: export/ExportMP3.cpp:1918 msgid "Invalid sample rate" msgstr "Tốc độ lấy mẫu không hợp lệ" #: export/ExportFFmpeg.cpp:715 #, c-format msgid "The project sample rate (%d) is not supported by the current output\n" "file format. " msgstr "" #: export/ExportFFmpeg.cpp:718 #, c-format msgid "The project sample rate (%d) and bit rate (%d kbps) combination is not\n" "supported by the current output file format. " msgstr "" #: export/ExportMP3.cpp:1937 msgid "You may resample to one of the rates below." msgstr "Bạn có thể đổi tốc độ lấy mẫu sang các giá trị dưới đây." #: export/ExportMP3.cpp:1960 msgid "Sample Rates" msgstr "Tốc độ lấy mẫu" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:93 msgid "Specify AC3 Options" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:117 msgid "AC3 Export Setup" msgstr "" #: export/ExportMP2.cpp:133 msgid "Bit Rate:" msgstr "Tốc độ bit:" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:162 msgid "Specify AAC Options" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:178 msgid "AAC Export Setup" msgstr "" #: export/ExportOGG.cpp:86 msgid "Quality:" msgstr "Chất lượng:" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:217 msgid "Specify AMR-NB Options" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:241 msgid "AMR-NB Export Setup" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:286 msgid "Specify AMR-WB Options" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:310 msgid "AMR-WB Export Setup" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:357 msgid "Specify WMA Options" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:381 msgid "WMA Export Setup" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:509 #, c-format msgid "Overwrite preset '%s'?" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:510 msgid "Confirm Overwrite" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:501 msgid "Please select format before saving a profile" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:509 msgid "Please select codec before saving a profile" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:580 #, c-format msgid "Preset '%s' does not exist." msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1179 msgid "LC" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1180 msgid "Main" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:373 msgid "LTP" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:53 msgid "M4A (AAC) Files (FFmpeg)" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:54 msgid "AC3 Files (FFmpeg)" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1190 msgid "AMR (narrow band) Files (FFmpeg)" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1192 msgid "AMR (wide band) Files (FFmpeg)" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:57 msgid "WMA (version 2) Files (FFmpeg)" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:58 msgid "Custom FFmpeg Export" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:676 msgid "2-level" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:676 msgid "4-level" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:676 msgid "8-level" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:676 msgid "Estimate" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:676 msgid "Full search" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.h:676 msgid "Log search" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:803 msgid "Specify Other Options" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:897 msgid "Preset:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:898 msgid "Load Preset" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:899 msgid "Save Preset" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:900 msgid "Delete Preset" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:901 msgid "Import Presets" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:902 msgid "Export Presets" msgstr "" #: export/ExportPCM.cpp:177 msgid "Format:" msgstr "Định dạng:" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:909 msgid "Codec:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1409 msgid "Not all formats and codecs are compatible. Nor are all option combinations compatible with all codecs." msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:919 msgid "Show All Formats" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:920 msgid "Show All Codecs" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1427 msgid "General Options" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:168 msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ:" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:932 msgid "ISO 639 3-letter language code\n" "Optional\n" "empty - automatic" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1435 msgid "Bit Reservoir" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1439 msgid "VBL" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:934 msgid "Tag:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:935 msgid "Codec tag (FOURCC)\n" "Optional\n" "empty - automatic" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:938 msgid "Bit Rate (bits/second) - influences the resulting file size and quality\n" "Some codecs may only accept specific values (128k, 192k, 256k etc)\n" "0 - automatic\n" "Recommended - 192000" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:930 msgid "Overall quality, used differently by different codecs\n" "Required for vorbis\n" "0 - automatic\n" "-1 - off (use bitrate instead)" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:943 msgid "Sample Rate:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:944 msgid "Sample rate (Hz)\n" "0 - don't change sample rate" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1457 msgid "Cutoff:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:936 msgid "Audio cutoff bandwidth (Hz)\n" "Optional\n" "0 - automatic" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:949 msgid "Profile:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:951 msgid "AAC Profile\n" "Low Complexity -default\n" "Most players won't play anything other than LC" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:948 msgid "FLAC options" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1473 msgid "Compression:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:966 msgid "Compression level\n" "Required for FLAC\n" "-1 - automatic\n" "min - 0 (fast encoding, large output file)\n" "max - 10 (slow encoding, small output file)" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1476 msgid "Frame:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:969 msgid "Frame size\n" "Optional\n" "0 - default\n" "min - 16\n" "max - 65535" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1479 msgid "LPC" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:972 msgid "LPC coefficients precision\n" "Optional\n" "0 - default\n" "min - 1\n" "max - 15" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1482 msgid "PdO Method:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:982 msgid "Prediction Order Method\n" "Estimate - fastest, lower compression\n" "Log search - slowest, best compression\n" "Full search - default" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1487 msgid "Min. PdO" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:975 msgid "Minimal prediction order\n" "Optional\n" "-1 - default\n" "min - 0\n" "max - 32 (with LPC) or 4 (without LPC)" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1490 msgid "Max. PdO" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:978 msgid "Maximal prediction order\n" "Optional\n" "-1 - default\n" "min - 0\n" "max - 32 (with LPC) or 4 (without LPC)" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1493 msgid "Min. PtO" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:985 msgid "Minimal partition order\n" "Optional\n" "-1 - default\n" "min - 0\n" "max - 8" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1496 msgid "Max. PtO" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:988 msgid "Maximal partition order\n" "Optional\n" "-1 - default\n" "min - 0\n" "max - 8" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:977 msgid "Use LPC" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:984 msgid "MPEG container options" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1001 msgid "Mux Rate:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1002 msgid "Maximum bit rate of the multiplexed stream\n" "Optional\n" "0 - default" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1004 msgid "Packet Size:" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1005 msgid "Packet size\n" "Optional\n" "0 - default" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1207 msgid "You can't delete a preset without name" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1219 #, c-format msgid "Delete preset '%s'?" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1238 msgid "You can't save a preset without name" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1277 msgid "Select xml file with presets to import" msgstr "" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:200 msgid "XML files (*.xml)|*.xml|All files (*.*)|*.*" msgstr "Tập tin XML (*.xml)|*.xml|Mọi tập tin (*.*)|*.*" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1292 msgid "Select xml file to export presets into" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1361 msgid "Failed to guess format" msgstr "" #: export/ExportFFmpegDialogs.cpp:1403 msgid "Failed to find the codec" msgstr "" #: export/ExportFLAC.cpp:68 msgid "Specify FLAC Options" msgstr "Chỉ định tuỳ chọn FLAC" #: export/ExportFLAC.cpp:82 msgid "0 (fastest)" msgstr "0 (nhanh nhất)" #: export/ExportFLAC.cpp:83 msgid "1" msgstr "1" #: export/ExportFLAC.cpp:84 msgid "2" msgstr "2" #: export/ExportFLAC.cpp:85 msgid "3" msgstr "3" #: export/ExportFLAC.cpp:86 msgid "4" msgstr "4" #: export/ExportFLAC.cpp:87 msgid "5" msgstr "5" #: export/ExportFLAC.cpp:88 msgid "6" msgstr "6" #: export/ExportFLAC.cpp:89 msgid "7" msgstr "7" #: export/ExportFLAC.cpp:90 msgid "8 (best)" msgstr "8 (tốt nhất)" #: export/ExportFLAC.cpp:93 msgid "16 bit" msgstr "16 bit" #: export/ExportFLAC.cpp:94 msgid "24 bit" msgstr "24 bit" #: export/ExportFLAC.cpp:98 msgid "FLAC Export Setup" msgstr "Thiết lập việc Xuất FLAC" #: export/ExportFLAC.cpp:102 msgid "Level:" msgstr "Mức:" #: export/ExportFLAC.cpp:104 msgid "Bit depth:" msgstr "Độ sâu bit:" #: export/ExportFLAC.cpp:208 msgid "FLAC Files" msgstr "Tập tìn FLAC" #: export/ExportFLAC.cpp:288 #, c-format msgid "FLAC export couldn't open %s" msgstr "" #: export/ExportFLAC.cpp:297 #, c-format msgid "FLAC encoder failed to initialize\n" "Status: %d" msgstr "" #: export/ExportFLAC.cpp:310 msgid "Exporting the selected audio as FLAC" msgstr "Xuất âm thanh đã chọn thành FLAC" #: export/ExportFLAC.cpp:311 msgid "Exporting the entire project as FLAC" msgstr "Xuất dự án thành FLAC" #: export/ExportMP2.cpp:108 msgid "Specify MP2 Options" msgstr "Chỉ định tuỳ chọn MP2" #: export/ExportMP2.cpp:129 msgid "MP2 Export Setup" msgstr "Thiết lập việc xuất MP2" #: export/ExportMP2.cpp:200 msgid "MP2 Files" msgstr "Tập tin MP2" #: export/ExportMP2.cpp:229 msgid "Cannot export MP2 with this sample rate and bit rate" msgstr "Không xuất được MP2 với tốc độ lấy mẫu và tốc độ bit này" #: export/ExportMP2.cpp:240 export/ExportMP3.cpp:1768 export/ExportOGG.cpp:183 msgid "Unable to open target file for writing" msgstr "Không thể ghi tập tin đích" #: export/ExportMP2.cpp:271 #, c-format msgid "Exporting selected audio at %d kbps" msgstr "Xuất âm thanh đã chọn với tốc độ %d kbps" #: export/ExportMP2.cpp:272 #, c-format msgid "Exporting entire file at %d kbps" msgstr "Xuất toàn bộ tập tin với tốc độ %d kbps" #: export/ExportMP3.cpp:221 export/ExportMP3.cpp:239 export/ExportMP3.cpp:253 msgid "kbps" msgstr "kbps" #: export/ExportMP3.cpp:240 msgid "(Best Quality)" msgstr "(Chất lượng tốt nhất)" #: export/ExportMP3.cpp:241 msgid "(Smaller files)" msgstr "(Kích thước nhỏ hơn)" #: export/ExportMP3.cpp:243 msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: export/ExportMP3.cpp:244 export/ExportMP3.cpp:250 prefs/GUIPrefs.cpp:41 #: prefs/GUIPrefs.cpp:49 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: export/ExportMP3.cpp:248 msgid "Insane" msgstr "Trên cả tuyệt" #: export/ExportMP3.cpp:249 msgid "Extreme" msgstr "Cực kỳ" #: export/ExportMP3.cpp:251 msgid "Medium" msgstr "Trung bình" #: export/ExportMP3.cpp:303 msgid "Specify MP3 Options" msgstr "Tuỳ chọn cho định dạng MP3" #: export/ExportMP3.cpp:319 msgid "MP3 Export Setup" msgstr "Thiết lập việc xuất định dạng MP3" #: export/ExportMP3.cpp:326 msgid "Bit Rate Mode:" msgstr "Chế độ bit:" #: export/ExportMP3.cpp:331 msgid "Preset" msgstr "Thiết lập sẵn" #: export/ExportMP3.cpp:332 msgid "Variable" msgstr "Biến thiên" #: export/ExportMP3.cpp:333 msgid "Average" msgstr "Trung bình" #: export/ExportMP3.cpp:334 msgid "Constant" msgstr "Không đổi" #: export/ExportMP3.cpp:373 prefs/QualityPrefs.cpp:42 #: prefs/QualityPrefs.cpp:43 msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #: export/ExportMP3.cpp:379 msgid "Variable Speed:" msgstr "Tốc độ biến thiên:" #: export/ExportMP3.cpp:386 msgid "Channel Mode:" msgstr "Chế độ kênh:" #: export/ExportMP3.cpp:391 msgid "Joint Stereo" msgstr "Stereo chung" #: export/ExportMP3.cpp:392 msgid "Stereo" msgstr "Stereo" #: export/ExportMP3.cpp:536 msgid "Locate Lame" msgstr "Định vị Lame" #: export/ExportMP3.cpp:556 #, c-format msgid "Audacity needs the file %s to create MP3s." msgstr "Audacity yêu cầu tập tin %s để tạo MP3" #: export/ExportMP3.cpp:578 msgid "To get a free copy of Lame, click here -->" msgstr "Để lấy một bản sao miễn phí của Lame, nhấn vào đây -->" #: export/ExportMP3.cpp:1070 #, c-format msgid "You are linking to lame_enc.dll v%d.%d. This version is not compatible with Audacity %d.%d.%d.\n" "Please download the latest version of the LAME MP3 library." msgstr "" #: export/ExportMP3.cpp:1094 msgid "Only lame_enc.dll|lame_enc.dll|Dynamically Linked Libraries (*.dll)|*.dll|All Files (*.*)|*" msgstr "Chỉ lame_enc.dll|lame_enc.dll|Thư viện liên kết động (*.dll)|*.dll|Mọi tập tin (*.*)|*" #: export/ExportMP3.cpp:1550 msgid "Only libmp3lame.dylib|libmp3lame.dylib|Dynamic Libraries (*.dylib)|*.dylib|All Files (*)|*" msgstr "Chỉ libmp3lame.dylib|libmp3lame.dylib|Thư viện động (*.dylib)|*.dylib|Mọi tập tin (*)|*" #: export/ExportMP3.cpp:1567 msgid "Only libmp3lame.so.0|libmp3lame.so.0|Primary Shared Object files (*.so)|*.so|Extended Libraries (*.so*)|*.so*|All Files (*)|*" msgstr "Chỉ libmp3lame.so|libmp3lame.so|Tập tin Đối tượng chia sẻ chính (*.so)|*.so|Thư viện mở rộng (*.so*)|*.so*|Mọi tập tin (*)|*" #: export/ExportMP3.cpp:1650 msgid "MP3 Files" msgstr "Tập tin MP3" #: export/ExportMP3.cpp:1673 msgid "Could not open MP3 encoding library!" msgstr "Không mở được thư viện mã hoá MP3!" #: export/ExportMP3.cpp:1680 msgid "Not a valid or supported MP3 encoding library!" msgstr "Thư viện mã hoá MP3 này không hợp lệ hoặc không được hỗ trợ!" #: export/ExportMP3.cpp:1757 msgid "Unable to initialize MP3 stream" msgstr "Không thể khởi tạo dòng MP3" #: export/ExportMP3.cpp:1799 #, c-format msgid "Exporting selected audio with %s preset" msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn với thiết lập sẵn %s" #: export/ExportMP3.cpp:1800 #, c-format msgid "Exporting entire file with %s preset" msgstr "Đang xuất toàn bộ tập tin với thiết lập sẵn %s" #: export/ExportMP3.cpp:1805 #, c-format msgid "Exporting selected audio with VBR quality %s" msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn với VBR chất lượng %s" #: export/ExportMP3.cpp:1806 #, c-format msgid "Exporting entire file with VBR quality %s" msgstr "Đang xuất toàn bộ tập tin với VBR chất lượng %s" #: export/ExportMP3.cpp:1811 #, c-format msgid "Exporting selected audio at %d Kbps" msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn với tốc độ %d Kbps" #: export/ExportMP3.cpp:1812 #, c-format msgid "Exporting entire file at %d Kbps" msgstr "Đang xuất toàn bộ tập tin ở tốc độ %d Kbps" #: export/ExportMP3.cpp:1845 #, c-format msgid "Error %d returned from MP3 encoder" msgstr "Gặp %d lỗi khi mã hoá MP3" #: export/ExportMP3.cpp:1931 #, c-format msgid "The project sample rate (%d) is not supported by the MP3\n" "file format. " msgstr "định dạng MP3 không hỗ trợ\n" "Tốc độ lấy mẫu của dự án (%d). " #: export/ExportMP3.cpp:1934 #, c-format msgid "The project sample rate (%d) and bit rate (%d kbps) combination is not\n" "supported by the MP3 file format. " msgstr "Định dạng MP3 không hỗ trợ\n" "Tốc độ lấy mẫu (%d) và tốc độ bit (%d kbps) của dự án." #: export/ExportMP3.cpp:1965 msgid "MP3 export library not found" msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:95 export/ExportMultiple.cpp:374 #: export/ExportMultiple.cpp:598 export/ExportMultiple.cpp:765 msgid "Export Multiple" msgstr "Xuất ra nhiều tập tin" #: export/ExportMultiple.cpp:164 msgid "If you have more than one Audio Track, you can export each track as a separate file,\n" "or if you have a Label Track, you can export a new file for each label.\n" "\n" "This project does not have multiple tracks or a Label Track, so you cannot export multiple files." msgstr "Nếu bạn có nhiều hơn một dải âm thanh, bạn có thể xuẩt riêng từng dải thành các tập tin độc lập,\n" "hoặc nếu bạn có những dải âm có nhãn, bạn có thể xuất từng nhãn ra các tập tin riêng.\n" "Dự án này không chứa nhiều dải âm hoặc nhiều Nhãn, nên bạn không thể xuất chúng nhiều tập tin." #: export/ExportMultiple.cpp:165 msgid "Can't export multiple files" msgstr "Không thể xuất ra nhiều tập tin" #: export/ExportMultiple.cpp:200 msgid "Export format:" msgstr "Xuất ra định dạng:" #: export/ExportMultiple.cpp:207 msgid "Options..." msgstr "Tuỳ chọn..." #: export/ExportMultiple.cpp:210 msgid "Export location:" msgstr "Vị trí xuất:" #: export/ExportMultiple.cpp:217 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: export/ExportMultiple.cpp:224 msgid "Split files based on:" msgstr "Chia tập tin dựa trên:" #: export/ExportMultiple.cpp:234 msgid "Labels" msgstr "Các nhãn" #: export/ExportMultiple.cpp:239 msgid "Include audio before first label" msgstr "Tính cả âm thanh trước nhãn đầu tiên" #: export/ExportMultiple.cpp:245 msgid "First file name:" msgstr "Tên tập tin đầu tiên:" #: export/ExportMultiple.cpp:280 msgid "First file name" msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:265 msgid "Name files:" msgstr "Đặt tên các tập tin:" #: export/ExportMultiple.cpp:275 msgid "Using Label/Track Name" msgstr "Dùng Nhãn/Tên dải âm" #: export/ExportMultiple.cpp:315 msgid "Numbering before Label/Track Name" msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:318 msgid "Numbering after Label/Track Name" msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:288 msgid "File name prefix:" msgstr "Tiền tố của tên tập tin:" #: export/ExportMultiple.cpp:327 msgid "File name prefix" msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:306 msgid "Overwrite existing files" msgstr "Ghi đè lên tập tin có sẵn" #: export/ExportMultiple.cpp:372 #, c-format msgid "\"%s\" successfully created." msgstr "Đã tạo xong \"%s\"." #: export/ExportMultiple.cpp:381 msgid "Choose a location to save the exported files" msgstr "Chọn một nơi để lưu các tập tin xuất đã xuất" #: export/ExportMultiple.cpp:524 #, c-format msgid "Successfully exported the following %ld file(s)." msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:530 #, c-format msgid "Something went wrong after exporting the following %ld file(s)." msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:526 #, c-format msgid "Export canceled after exporting the following %ld file(s)." msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:527 #, c-format msgid "Export stopped after exporting the following %ld file(s)." msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:528 #, c-format msgid "Something went really wrong after exporting the following %ld file(s)." msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:470 #, c-format msgid "\"%s\" doesn't exist.\n" "\n" "Would you like to create it?" msgstr "Không tồn tại \"%s\".\n" "\n" "Bạn có muốn tạo nó không?" #: export/ExportMultiple.cpp:641 export/ExportMultiple.cpp:776 msgid "untitled" msgstr "" #: export/ExportMultiple.cpp:568 export/ExportMultiple.cpp:703 msgid "Edit metadata" msgstr "Sửa dữ liệu đặc tả" #: export/ExportMultiple.cpp:825 #, c-format msgid "Label %s is not a legal file name. You cannot use any of: %s\n" "Use..." msgstr "Nhãn %s không phù hợp để làm tên tập tin. Bạn không thể dùng: %s\n" "Dùng..." #: export/ExportOGG.cpp:64 msgid "Specify Ogg Vorbis Options" msgstr "Tuỳ chọn cho định dạng Ogg Vorbis" #: export/ExportOGG.cpp:81 msgid "Ogg Vorbis Export Setup" msgstr "Thiết lập việc xuất định dạng Ogg Vorbis" #: export/ExportOGG.cpp:155 msgid "Ogg Vorbis Files" msgstr "Tập tin Ogg Vorbis" #: export/ExportOGG.cpp:254 msgid "Exporting the selected audio as Ogg Vorbis" msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn ra tập tin dạng Ogg Vorbis" #: export/ExportOGG.cpp:255 msgid "Exporting the entire project as Ogg Vorbis" msgstr "Đang xuất toàn bộ dự án ra tập tin dạng Ogg Vorbis" #: export/ExportPCM.cpp:115 msgid "Specify Uncompressed Options" msgstr "Thiết lập tuỳ chọn không nén" #: export/ExportPCM.cpp:171 msgid "Uncompressed Export Setup" msgstr "Thiết lập việc xuất định dạng không nén" #: export/ExportPCM.cpp:181 msgid "Header:" msgstr "Phần đầu:" #: export/ExportPCM.cpp:185 msgid "Encoding:" msgstr "Mã hoá:" #: export/ExportPCM.cpp:190 msgid "(Not all combinations of headers and encodings are possible.)" msgstr "(Không phải mọi phần đầu đều có thể mã hoá.)" #: export/ExportPCM.cpp:369 msgid "Other uncompressed files" msgstr "" #: export/ExportPCM.cpp:361 msgid "AIFF (Apple) signed 16 bit PCM" msgstr "" #: export/ExportPCM.cpp:351 msgid "WAV (Microsoft) signed 16 bit PCM" msgstr "" #: export/ExportPCM.cpp:387 msgid "GSM 6.10 WAV (mobile)" msgstr "" #: export/ExportPCM.cpp:361 msgid "Cannot export audio in this format." msgstr "Không xuất được dữ liệu ra định dạng này." #: export/ExportPCM.cpp:401 #, c-format msgid "Exporting the selected audio as %s" msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn ra %s" #: export/ExportPCM.cpp:403 #, c-format msgid "Exporting the entire project as %s" msgstr "Đang xuất toàn bộ dự án ra %s" #: export/ExportPCM.cpp:551 #, c-format msgid "Error while writing %s file (disk full?).\n" "Libsndfile says \"%s\"" msgstr "" #. i18n-hint: %s will be the error message from libsndfile #: export/ExportPCM.cpp:437 #, c-format msgid "Error (file may not have been written): %s" msgstr "Lỗi (có thể chưa ghi tập tin): %s" #: export/ExportPCM.cpp:723 msgid "There are no options for this format.\n" msgstr "" #. i18n-hint: This is pointing users at another possible export format in #. * the list. So you should translate the quoted string #. * 'Other uncompressed files' exactly the same as you do the same string #. * when it comes up on it's own. #: export/ExportPCM.cpp:728 msgid "If you need more control over the export format please use the 'Other uncompressed files' format." msgstr "" #: export/ExportPCM.cpp:733 msgid "Your file will be exported as a 16-bit AIFF (Apple/SGI) file.\n" msgstr "" #: export/ExportPCM.cpp:738 msgid "Your file will be exported as a 16-bit WAV (Microsoft) file.\n" msgstr "" #: export/ExportPCM.cpp:743 msgid "Your file will be exported as a GSM 6.10 WAV file.\n" msgstr "" #: import/ImportMP3.cpp:39 msgid "MP3 files" msgstr "Tập tin MP3" #: import/Import.cpp:175 msgid "Select stream(s) to import" msgstr "" #: import/Import.cpp:155 #, c-format msgid "This version of Audacity was not compiled with %s support." msgstr "Phiên bản Audacity này không hỗ trợ %s khi biên dịch." #: import/Import.cpp:240 #, c-format msgid "\"%s\" \n" "is a MIDI file, not an audio file. \n" "Audacity cannot open this type of file for playing, but you can\n" "edit it by clicking File > Import > MIDI." msgstr "" #. i18n-hint: %s will be the filename #: import/Import.cpp:168 #, c-format msgid "\"%s\" is an audio CD track. \n" "Audacity cannot open audio CDs directly. \n" "Extract (rip) the CD tracks to an audio format that \n" "Audacity can import, such as WAV or AIFF." msgstr "\"%s\" là một bài hát trong CD âm thanh.\n" "Audacity không thể trực tiếp mở nó.\n" "Bạn phải Chiết xuất (rip) nó thành một định dạng\n" "Audacity có thể mở, như WAV hay AIFF." #: import/Import.cpp:174 #, c-format msgid "\"%s\" is a playlist file. \n" "Audacity cannot open this file because it only contains links to other files. \n" "You may be able to open it in a text editor and download the actual audio files." msgstr "\"%s\" là một danh sách bài hát.\n" "Audacity không thể mở nó vì nó chỉ chứa liên kết tới các tập tin khác.\n" "Bạn có thể mở nó trong một bộ soạn thảo văn bản và tải các tập tin trong đó về." #: import/Import.cpp:179 #, c-format msgid "\"%s\" is a Windows Media Audio file. \n" "Audacity cannot open this type of file due to patent restrictions. \n" "You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." msgstr "\"%s\" là một tập tin Windows Media Audio.\n" "Audacity không thể mở định dạng này vì lỗi vi phạm bản quyền.\n" "Bạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." #: import/Import.cpp:184 #, c-format msgid "\"%s\" is an Advanced Audio Coding file. \n" "Audacity cannot open this type of file. \n" "You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." msgstr "\"%s\" là một tập tin Advanced Audio Coding.\n" "Audacity không thể mở loại tập tin này.\n" "Bạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." #: import/Import.cpp:271 #, fuzzy msgid "\"%s\" is an encrypted audio file. \n" "These typically are from an online music store. \n" "Audacity cannot open this type of file due to the encryption. \n" "Try recording the file into Audacity, or burn it to audio CD then \n" "extract the CD track to a supported audio format such as WAV or AIFF." msgstr "\"%s\" là một tập tin âm thanh được mã hoá, thường được mua trên mạng.\n" "Audacity không mở được dạng tập tin này vì tính bảo mật của nó.\n" "Bạn phải dùng Audacity thu âm lại nó, hoặc ghi ra CD rồi\n" "chiết xuất ra định dạng WAV hay AIFF." #: import/Import.cpp:194 #, c-format msgid "\"%s\" is a RealPlayer media file. \n" "Audacity cannot open this proprietary format. \n" "You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." msgstr "\"%s\" là một tập tin RealPlayer.\n" "Audacity không mở được loại tập tin này.\n" "Bạn phải tự mình chuyển nó về định dạng được Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." #: import/Import.cpp:206 #, c-format msgid "\"%s\" is a notes-based file, not an audio file. \n" "Audacity cannot open this type of file. \n" "Try converting it to an audio file such as WAV or AIFF and \n" "then import it, or record it into Audacity." msgstr "\"%s\" là một tập tin âm thanh dạng nốt nhạc.\n" "Audacity không thể mở loại tập tin này.\n" "Bạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ,\n" "như WAV hay AIFF, hoặc ghi âm nó trực tiếp trên Audacity." #: import/Import.cpp:212 #, c-format msgid "\"%s\" is a Musepack audio file. \n" "Audacity cannot open this type of file. \n" "If you think it might be an mp3 file, rename it to end with \".mp3\" \n" "and try importing it again. Otherwise you need to convert it to a supported audio \n" "format, such as WAV or AIFF." msgstr "\"%s\" là một tập tin Musepack.\n" "Audacity không thể mở định dạng này.\n" "Nếu bạn nghĩ đây là tập tin mp3, hãy đổi đuôi nó thành \".mp3\"\n" "và thử nhập lại xem sao. Nếu không, bạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ\n" "như WAV hay AIFF." #: import/Import.cpp:218 #, c-format msgid "\"%s\" is a Wavpack audio file. \n" "Audacity cannot open this type of file. \n" "You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." msgstr "\"%s\" là một tập tin Wavpack.\n" "Audacity không thể mở loại tập tin này.\n" "Bạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." #: import/Import.cpp:224 #, c-format msgid "\"%s\" is a Dolby Digital audio file. \n" "Audacity cannot currently open this type of file. \n" "You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." msgstr "\"%s\" là một tập tin Dolby Digital.\n" "Audacity không thể mở loại tập tin này.\n" "Bạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." #: import/Import.cpp:230 #, c-format msgid "\"%s\" is an Ogg Speex audio file. \n" "Audacity cannot currently open this type of file. \n" "You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." msgstr "\"%s\" là một tập tin Ogg Speex.\n" "Audacity không thể mở loại tập tin này.\n" "Bạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." #: import/Import.cpp:312 #, c-format msgid "\"%s\" is a video file. \n" "Audacity cannot currently open this type of file. \n" "You need to extract the audio to a supported format, such as WAV or AIFF." msgstr "" #: import/Import.cpp:317 #, c-format msgid "Audacity did not recognize the type of the file '%s'.\n" "If it is uncompressed, try importing it using \"Import Raw\"." msgstr "" #: import/Import.cpp:343 #, c-format msgid "Audacity recognized the type of the file '%s'.\n" "Importers supposedly supporting such files are:\n" "%s,\n" "but none of them understood this file format." msgstr "" #: import/ImportFFmpeg.cpp:34 msgid "FFmpeg-compatible files" msgstr "" #: import/ImportFFmpeg.cpp:431 #, c-format msgid "Index[%02x] Codec[%S], Language[%S], Bitrate[%S], Channels[%d], Duration[%d]" msgstr "" #: import/ImportFLAC.cpp:35 msgid "FLAC files" msgstr "Tập tin FLAC" #: import/ImportGStreamer.cpp:33 msgid "GStreamer-compatible files" msgstr "" #: import/ImportLOF.cpp:92 msgid "List of Files in basic text format" msgstr "Danh sách các tập tin ở dạng văn bản gốc" #. i18n-hint: You do not need to translate "LOF" #: import/ImportLOF.cpp:318 msgid "Invalid window offset in LOF file." msgstr "Tập tin LOF chứa offset cửa sổ không hợp lệ." #. i18n-hint: You do not need to translate "LOF" #: import/ImportLOF.cpp:320 import/ImportLOF.cpp:341 import/ImportLOF.cpp:415 #: import/ImportLOF.cpp:435 msgid "LOF Error" msgstr "Lỗi LOF" #. i18n-hint: You do not need to translate "LOF" #: import/ImportLOF.cpp:339 msgid "Invalid duration in LOF file." msgstr "Tập tin LOF có độ dài không hợp lệ. " #: import/ImportLOF.cpp:414 msgid "MIDI tracks cannot be offset individually, only audio files can be." msgstr "Chỉ có thể offset riêng các tập tin âm thanh, không thể làm với MIDI." #. i18n-hint: You do not need to translate "LOF" #: import/ImportLOF.cpp:434 msgid "Invalid track offset in LOF file." msgstr "Tập tin LOF chứa offset dải không hợp lệ." #: import/ImportMIDI.cpp:31 msgid ": Filename too short." msgstr "" #: import/ImportMIDI.cpp:31 import/ImportMIDI.cpp:39 import/ImportMIDI.cpp:45 #: import/ImportMIDI.cpp:53 msgid "Could not open file " msgstr "" #: import/ImportMIDI.cpp:39 msgid ": Incorrect filetype." msgstr "" #: import/ImportOGG.cpp:36 msgid "Ogg Vorbis files" msgstr "Tập tin Ogg Vorbis" #: import/ImportOGG.cpp:142 msgid "Media read error" msgstr "Lỗi đọc phương tiện" #: import/ImportOGG.cpp:145 msgid "Not an Ogg Vorbis file" msgstr "Không phải là tập tin Ogg Vorbis" #: import/ImportOGG.cpp:148 msgid "Vorbis version mismatch" msgstr "Sai Phiên bản Vorbis" #: import/ImportOGG.cpp:151 msgid "Invalid Vorbis bitstream header" msgstr "Dòng bit Vorbis có Phần đầu không hợp lệ" #: import/ImportOGG.cpp:154 msgid "Internal logic fault" msgstr "Lỗi Logic bên trong" #: export/ExportPCM.cpp:320 import/ImportPCM.cpp:47 msgid "WAV, AIFF, and other uncompressed types" msgstr "WAV, AIFF, và các định dạng không nén khác" #: import/ImportPlugin.h:142 import/ImportRaw.cpp:203 #, c-format msgid "Importing %s" msgstr "" #: import/ImportQT.cpp:21 msgid "QuickTime files" msgstr "Tập tin QuickTime" #: import/ImportQT.cpp:246 msgid "Unable to start QuickTime extraction" msgstr "" #: import/ImportQT.cpp:256 msgid "Unable to set QuickTime render quality" msgstr "" #: import/ImportQT.cpp:266 msgid "Unable to set QuickTime discrete channels property" msgstr "" #: import/ImportQT.cpp:277 msgid "Unable to get QuickTime sample size property" msgstr "" #: import/ImportQT.cpp:288 msgid "Unable to retrieve stream description" msgstr "" #: import/ImportQT.cpp:347 msgid "Unable to get fill buffer" msgstr "" #: import/ImportRaw.cpp:205 msgid "Import Raw" msgstr "" #: import/ImportRaw.cpp:278 msgid "Import Raw Data" msgstr "Nhập dữ liệu thô" #. i18n-hint: Refers to byte-order. Don't translate "endianness" if you don't #. know the correct technical word. #: import/ImportRaw.cpp:337 msgid "No endianness" msgstr "Không có endianness" #. i18n-hint: Refers to byte-order. Don't translate this if you don't #. know the correct technical word. #: import/ImportRaw.cpp:340 msgid "Little-endian" msgstr "Little-endian" #. i18n-hint: Refers to byte-order. Don't translate this if you don't #. know the correct technical word. #: import/ImportRaw.cpp:343 msgid "Big-endian" msgstr "Big-endian" #. i18n-hint: Refers to byte-order. Don't translate "endianness" if you don't #. know the correct technical word. #: import/ImportRaw.cpp:346 msgid "Default endianness" msgstr "Endianness mặc định" #: import/ImportRaw.cpp:370 msgid "1 Channel (Mono)" msgstr "Đơn thể (Mono)" #: import/ImportRaw.cpp:371 msgid "2 Channels (Stereo)" msgstr "Lập thể (Stereo)" #: import/ImportRaw.cpp:373 #, c-format msgid "%d Channels" msgstr "%d kênh" #: import/ImportRaw.cpp:369 msgid "Byte order:" msgstr "" #: import/ImportRaw.cpp:372 msgid "Channels:" msgstr "" #: import/ImportRaw.cpp:386 msgid "Start offset:" msgstr "Offset bắt đầu:" #: import/ImportRaw.cpp:397 msgid "Amount to import:" msgstr "Số lượng cần nhập:" #: import/ImportRaw.cpp:408 msgid "Sample rate:" msgstr "Tốc độ lấy mẫu:" #: ondemand/ODComputeSummaryTask.h:47 msgid "Import complete. Calculating waveform" msgstr "" #: ondemand/ODDecodeTask.h:61 msgid "Decoding Waveform" msgstr "" #: ondemand/ODWaveTrackTaskQueue.cpp:327 #, c-format msgid "%s %2.0f%% complete. Click to change task focal point." msgstr "" #: prefs/BatchPrefs.cpp:55 prefs/BatchPrefs.cpp:56 msgid "Batch" msgstr "Lệnh Gộp" #: prefs/BatchPrefs.cpp:77 prefs/GUIPrefs.cpp:92 msgid "Behaviors" msgstr "Hành vi" #: prefs/BatchPrefs.cpp:80 prefs/GUIPrefs.cpp:129 msgid "&Don't apply effects in batch mode" msgstr "Không áp &dụng hiệu ứng trong chế độ lệnh gộp" #: prefs/BatchPrefs.cpp:83 prefs/GUIPrefs.cpp:132 msgid "Cl&eanSpeech Mode (Customized GUI)" msgstr "Chế độ Cl&eanSpeech (Giao diện tuỳ biến)" #: prefs/DevicePrefs.cpp:54 msgid "Devices" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:34 prefs/GUIPrefs.cpp:35 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: prefs/DevicePrefs.cpp:113 msgid "&Host" msgstr "" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:122 msgid "Using:" msgstr "Dùng:" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:115 msgid "Playback" msgstr "Phát lại" #: prefs/DevicePrefs.cpp:132 msgid "&Device" msgstr "" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:133 msgid "Recording" msgstr "Thu âm" #: prefs/DevicePrefs.cpp:145 msgid "De&vice" msgstr "" #: prefs/DevicePrefs.cpp:150 msgid "Cha&nnels" msgstr "" #: prefs/DevicePrefs.cpp:186 msgid "No audio interfaces" msgstr "" #: prefs/DevicePrefs.cpp:225 prefs/DevicePrefs.cpp:230 #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:295 prefs/MidiIOPrefs.cpp:300 msgid "No devices found" msgstr "" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:100 msgid "1 (Mono)" msgstr "1 (Mono)" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:101 msgid "2 (Stereo)" msgstr "2 (Stereo)" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:55 prefs/DirectoriesPrefs.cpp:56 #: prefs/PrefsDialog.cpp:279 msgid "Directories" msgstr "Thư mục" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:87 msgid "Temporary files directory" msgstr "Thư mục tạm thời" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:89 msgid "&Location:" msgstr "" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:94 msgid "C&hoose..." msgstr "" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:93 msgid "Free Space:" msgstr "Dung lượng trống:" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:110 msgid "Audio cache" msgstr "Bộ đệm âm thanh" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:105 msgid "Play and/or record using &RAM (useful for slow drives)" msgstr "" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:111 msgid "Mi&nimum Free Memory (MB):" msgstr "" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:118 msgid "If the available system memory falls below this value, audio will no longer\n" "be cached in memory and will be written to disk." msgstr "" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:121 msgid "Choose a location to place the temporary directory" msgstr "Chọn vị trí đặt thư mục tạm thời" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:158 msgid "unavailable - above location doesn't exist" msgstr "" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:166 #, c-format msgid "Directory %s does not exist. Create it?" msgstr "Chưa có thư mục %s. Có tạo nó không?" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:168 msgid "New Temporary Directory" msgstr "Thư mục tạm thời mới" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:187 #, c-format msgid "Directory %s is not writable" msgstr "Không thể ghi vào thư mục %s" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:199 msgid "Changes to temporary directory will not take effect until Audacity is restarted" msgstr "Việc chuyển đổi thư mục tạm thời sẽ có hiệu lực từ lần chạy sau của Audacity" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:32 msgid "Effects" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:56 msgid "Enable Effects" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:60 msgid "Audio Unit" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:66 msgid "&LADSPA" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:72 msgid "N&yquist" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:78 msgid "&VAMP" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:84 msgid "V&ST" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:89 msgid "Restart Audacity to apply changes." msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:94 msgid "Audio Unit Effects" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:96 msgid "Display Audio Unit effects in graphical mode" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:100 msgid "Rescan VST effects next time Audacity is started" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:109 msgid "VST Effects" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:111 msgid "&Display VST effects in graphical mode" msgstr "" #: prefs/EffectsPrefs.cpp:114 msgid "&Rescan VST effects next time Audacity is started" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:49 msgid "Local" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:43 msgid "From Internet" msgstr "Từ Internet" #: prefs/GUIPrefs.cpp:54 msgid "36" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:55 msgid "48" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:56 msgid "60" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:57 msgid "96" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:58 msgid "120" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:59 msgid "145" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:141 msgid "-36 dB (shallow range for high-amplitude editing)" msgstr "-36 dB (bị giới hạn khi chỉnh sửa âm có biên độ lớn)" #: prefs/GUIPrefs.cpp:142 msgid "-48 dB (PCM range of 8 bit samples)" msgstr "-48 dB (PCM dùng 8 bit lấy mẫu)" #: prefs/GUIPrefs.cpp:143 msgid "-60 dB (PCM range of 10 bit samples)" msgstr "-60 dB (PCM dùng 10 bit lấy mẫu)" #: prefs/GUIPrefs.cpp:144 msgid "-96 dB (PCM range of 16 bit samples)" msgstr "-96 dB (PCM dùng 16 bit lấy mẫu)" #: prefs/GUIPrefs.cpp:145 msgid "-120 dB (approximate limit of human hearing)" msgstr "-120 dB (xấp xỉ giới hạn nghe của con người)" #: prefs/GUIPrefs.cpp:146 msgid "-145 dB (PCM range of 24 bit samples)" msgstr "-145 dB (PCM dùng 24 bit lấy mẫu)" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:140 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: prefs/GUIPrefs.cpp:96 msgid "&Ergonomic order of audio I/O buttons" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:99 msgid "S&how 'How to get Help' message at program start up" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:107 msgid "Meter/Waveform dB &range:" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:114 msgid "&Language:" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:121 msgid "Location of &Manual:" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:134 msgid "Closing last window &quits Audacity" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:110 msgid "&Beep on completion of longer activities" msgstr "&Bíp khi hoàn thành các tác vụ kéo dài" #: prefs/GUIPrefs.cpp:126 msgid "Modes" msgstr "Chế độ" #: prefs/GUIPrefs.cpp:145 msgid "Clea&nSpeech Mode (Customized GUI)" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:129 msgid "Don't a&pply effects in batch mode" msgstr "" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:48 prefs/FileFormatPrefs.cpp:49 msgid "Import / Export" msgstr "Nhập / Xuất" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:100 msgid "When importing audio files" msgstr "Khi nhập âm thanh" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:103 msgid "&Make a copy of uncompressed audio files before editing (safer)" msgstr "Sao chép âm thanh không nén vào dự án khi xử lý (an toàn hơn)" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:104 msgid "&Read uncompressed audio files directly from the original (faster)" msgstr "Đọc âm thanh không nén t&rực tiếp từ tập tin gốc (nhanh hơn)" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:106 msgid "&Normalize all tracks in project" msgstr "&Chuẩn hoá mọi dải âm trong dự án" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:120 msgid "When exporting tracks to an audio file" msgstr "Khi xuất các dải âm thành tập tin âm thanh" #: prefs/ImportExportPrefs.cpp:74 msgid "&Always mix all tracks down to Stereo or Mono channel(s)" msgstr "" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:124 msgid "&Use custom mix (for example to export a 5.1 multichannel file)" msgstr "Tự chọn chế độ trộn (vd để x&uất ra tập tin hỗ trợ âm thanh 5.1)" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:126 msgid "S&how Metadata Editor prior to export step" msgstr "C&hạy Bộ chỉnh sửa dữ liệu đặc tả trước khi xuất" #: prefs/ImportExportPrefs.cpp:84 msgid "Note: Export quality options can be chosen by clicking the Options\n" "button in the Export dialog." msgstr "" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:64 prefs/KeyConfigPrefs.cpp:65 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:86 msgid "Keyboard preferences currently unavailable." msgstr "" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:87 msgid "Open a new project to modify keyboard shortcuts." msgstr "" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:111 prefs/KeyConfigPrefs.cpp:228 msgid "All" msgstr "" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:95 msgid "Key Bindings" msgstr "Gán phím tắt" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:132 msgid "C&ategory:" msgstr "" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:160 msgid "Set" msgstr "" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:120 msgid "Note: Pressing Cmd+Q will quit. All other keys are valid." msgstr "Lưu ý: Nhấn Ctrl+Q sẽ thoát khỏi chương trình. Những phím khác đều hợp lệ." #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:124 prefs/ThemePrefs.cpp:105 msgid "&Defaults" msgstr "Mặc đị&nh" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:143 msgid "Key Combination" msgstr "Tổ hợp phím" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:367 toolbars/EditToolBar.cpp:144 msgid "Undo" msgstr "Huỷ bỏ" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:199 toolbars/EditToolBar.cpp:145 #: toolbars/EditToolBar.cpp:196 msgid "Redo" msgstr "" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:196 msgid "Select an XML file containing Audacity keyboard shortcuts..." msgstr "Chọn một tập tin XML chứa các phím tắt cho Audacity..." #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:213 msgid "Error loading keyboard shortcuts" msgstr "Lỗi nạp các phím tắt từ tập tin XML" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:163 msgid "Export Keyboard Shortcuts As:" msgstr "Xuất phím tắt ra tập tin:" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:181 msgid "Error saving keyboard shortcuts" msgstr "Gặp lỗi khi lưu phím tắt" #: prefs/KeyConfigPrefs.cpp:241 #, c-format msgid "The keyboard shortcut '%s' is already assigned to:\n" "\n" "'%s'" msgstr "Phím tắt '%s' đã được gán cho:\n" "\n" "'%s'" #: prefs/LibraryPrefs.cpp:46 msgid "Libraries" msgstr "" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:77 msgid "MP3 Export Library" msgstr "Thư viện mã hoá MP3" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:80 msgid "MP3 Library Version:" msgstr "Thư viện MP3 phiên bản:" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:86 msgid "MP3 Library:" msgstr "Thư viện MP3:" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:96 prefs/FileFormatPrefs.cpp:120 msgid "&Locate..." msgstr "" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:91 msgid "LAME MP3 Library:" msgstr "Thư viện LAME MP3:" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:94 msgid "&Download" msgstr "&Tải về" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:106 msgid "FFmpeg Import/Export Library" msgstr "" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:109 msgid "FFmpeg Library Version:" msgstr "" #: prefs/LibraryPrefs.cpp:112 msgid "No compatible FFmpeg library was found" msgstr "" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:118 prefs/FileFormatPrefs.cpp:122 msgid "FFmpeg Library:" msgstr "" #: prefs/LibraryPrefs.cpp:124 msgid "Loca&te..." msgstr "" #: prefs/LibraryPrefs.cpp:130 msgid "Dow&nload" msgstr "" #: prefs/LibraryPrefs.cpp:186 msgid "Audacity has automatically detected valid FFmpeg libraries.\n" "Do you still want to locate them manually?" msgstr "" #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:58 msgid "MIDI Devices" msgstr "" #: prefs/DevicePrefs.cpp:113 msgid "Host" msgstr "" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:145 msgid "Playthrough" msgstr "Phát qua" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:147 msgid "&Play other tracks while recording new one" msgstr "&Phát các dải khác khi đang thu dải mới" #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:149 msgid "&Hardware Playthrough (Play new track while recording it)" msgstr "" #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:152 msgid "&Software Playthrough (Play new track while recording it)" msgstr "" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:170 msgid "Cut Preview" msgstr "Nghe thử cắt" #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:160 msgid "Play before cut region:" msgstr "" #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:162 msgid "Play after cut region:" msgstr "" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:183 msgid "Latency" msgstr "Độ trễ" #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:173 msgid "Audio to buffer:" msgstr "" #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:176 msgid "Latency correction:" msgstr "" #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:183 msgid "Seek Time" msgstr "" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:200 msgid "Short period:" msgstr "Chu kỳ ngắn:" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:202 msgid "Long period:" msgstr "Chu kỳ dài:" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:162 msgid "Effects Preview" msgstr "Nghe thử hiệu ứng" #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:196 msgid "Play when previewing:" msgstr "" #: prefs/MidiIOPrefs.cpp:256 msgid "No MIDI interfaces" msgstr "" #: prefs/MousePrefs.cpp:55 prefs/MousePrefs.cpp:56 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: prefs/MousePrefs.cpp:78 msgid "Mouse Bindings (default values, not configurable)" msgstr "Gán chuột (gía trị mặc định, chưa cấu hình)" #: prefs/MousePrefs.cpp:93 msgid "Tool" msgstr "Công cụ" #: prefs/MousePrefs.cpp:94 msgid "Command Action" msgstr "Thực thi lệnh" #: prefs/MousePrefs.cpp:95 msgid "Buttons" msgstr "Nút" #: prefs/MousePrefs.cpp:98 prefs/MousePrefs.cpp:104 prefs/MousePrefs.cpp:117 #: prefs/MousePrefs.cpp:122 msgid "Left-Click" msgstr "Click chuột trái" #: prefs/MousePrefs.cpp:98 prefs/MousePrefs.cpp:99 prefs/MousePrefs.cpp:100 #: prefs/MousePrefs.cpp:101 prefs/MousePrefs.cpp:102 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: prefs/MousePrefs.cpp:98 prefs/MousePrefs.cpp:122 msgid "Set Selection Point" msgstr "Đặt điểm chọn" #: prefs/MousePrefs.cpp:99 prefs/MousePrefs.cpp:105 prefs/MousePrefs.cpp:111 #: prefs/MousePrefs.cpp:115 prefs/MousePrefs.cpp:119 prefs/MousePrefs.cpp:123 msgid "Left-Drag" msgstr "Rê chuột trái" #: prefs/MousePrefs.cpp:99 prefs/MousePrefs.cpp:123 msgid "Set Selection Range" msgstr "Đặt giới hạn vùng chọn" #: prefs/MousePrefs.cpp:100 msgid "Extend Selection Range" msgstr "Mở rộng giới hạn vùng chọn" #: prefs/MousePrefs.cpp:100 msgid "Shift-Left-Click" msgstr "Shift+Click chuột trái" #: prefs/MousePrefs.cpp:101 msgid "Left-Double-Click" msgstr "Click đúp chuột trái" #: prefs/MousePrefs.cpp:101 msgid "Select Clip or Entire Track" msgstr "Chọn đoạn hoặc toàn bộ dải" #: prefs/MousePrefs.cpp:102 msgid "Ctrl-Left-Click" msgstr "Ctrl+chuột trái" #: prefs/MousePrefs.cpp:102 msgid "Set Selection Point and Play" msgstr "Đặt điểm chọn và phát" #: prefs/MousePrefs.cpp:104 prefs/MousePrefs.cpp:105 prefs/MousePrefs.cpp:106 #: prefs/MousePrefs.cpp:107 prefs/MousePrefs.cpp:108 prefs/MousePrefs.cpp:109 msgid "Zoom" msgstr "Thu phóng" #: prefs/MousePrefs.cpp:104 msgid "Zoom in on Point" msgstr "Phóng to trên một điểm" #: prefs/MousePrefs.cpp:105 prefs/MousePrefs.cpp:107 prefs/MousePrefs.cpp:125 msgid "Zoom in on a Range" msgstr "Phóng to trên một phạm vi" #: prefs/MousePrefs.cpp:105 msgid "same as right-drag" msgstr "giống rê chuột phải" #: prefs/MousePrefs.cpp:106 prefs/MousePrefs.cpp:124 msgid "Right-Click" msgstr "Nhắp chuột phải" #: prefs/MousePrefs.cpp:106 prefs/MousePrefs.cpp:124 msgid "Zoom out one step" msgstr "Phóng to hơn 1 mức" #: prefs/MousePrefs.cpp:107 prefs/MousePrefs.cpp:125 msgid "Right-Drag" msgstr "Kéo chuột phải" #: prefs/MousePrefs.cpp:107 msgid "same as left-drag" msgstr "giống rê chuột trái" #: prefs/MousePrefs.cpp:108 msgid "Shift-Drag" msgstr "Giữ Shift rồi rê chuột" #: prefs/MousePrefs.cpp:108 msgid "Zoom out on a Range" msgstr "Thu nhỏ trên một phạm vi" #: prefs/MousePrefs.cpp:109 msgid "Middle-Click" msgstr "Nhấn chuột giữa" #: prefs/MousePrefs.cpp:109 msgid "Zoom default" msgstr "Mặc định" #: prefs/MousePrefs.cpp:111 msgid "Time shift clip or move up/down between tracks" msgstr "Di chuyển theo thời gian hoặc di chuyển lên xuống một đoạn âm giữa các dải" #: prefs/MousePrefs.cpp:112 msgid "Shift-Left-Drag" msgstr "Shift+Rê chuột trái" #: prefs/MousePrefs.cpp:112 msgid "Time shift all clips in track" msgstr "Di chuyển theo thời gian tất cả các đoạn trong dải" #: prefs/MousePrefs.cpp:113 prefs/MousePrefs.cpp:120 msgid "Ctrl-Left-Drag" msgstr "Ctrl+Rê chuột trái" #: prefs/MousePrefs.cpp:113 msgid "Move clip up/down between tracks" msgstr "Di chuyển đoạn lên/xuống giữa các dải" #: prefs/MousePrefs.cpp:115 msgid "Change Amplification Envelope" msgstr "Thay đổi đường bao biên độ" #: prefs/MousePrefs.cpp:117 msgid "Change Sample" msgstr "Thay đổi mẫu" #: prefs/MousePrefs.cpp:117 prefs/MousePrefs.cpp:118 prefs/MousePrefs.cpp:119 #: prefs/MousePrefs.cpp:120 msgid "Pencil" msgstr "Bút chì" #: prefs/MousePrefs.cpp:118 msgid "Alt-Left-Click" msgstr "Alt+Chuột trái" #: prefs/MousePrefs.cpp:118 msgid "Smooth at Sample" msgstr "Làm mượt mẫu" #: prefs/MousePrefs.cpp:119 msgid "Change Several Samples" msgstr "Thay đổi một vài mẫu" #: prefs/MousePrefs.cpp:120 msgid "Change ONE Sample only" msgstr "Thay đổi chỉ Một mẫu" #: prefs/MousePrefs.cpp:122 prefs/MousePrefs.cpp:123 prefs/MousePrefs.cpp:124 #: prefs/MousePrefs.cpp:125 msgid "Multi" msgstr "Nhiều" #: prefs/MousePrefs.cpp:122 prefs/MousePrefs.cpp:123 msgid "same as select tool" msgstr "giống như công cụ chọn" #: prefs/MousePrefs.cpp:124 prefs/MousePrefs.cpp:125 msgid "same as zoom tool" msgstr "giống như công cụ thu phóng" #: prefs/MousePrefs.cpp:127 prefs/MousePrefs.cpp:128 prefs/MousePrefs.cpp:129 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" #: prefs/MousePrefs.cpp:127 msgid "Scroll up or down" msgstr "Cuộn lên hoặc xuống" #: prefs/MousePrefs.cpp:127 msgid "Wheel-Rotate" msgstr "Lăn chuột" #: prefs/MousePrefs.cpp:128 msgid "Scroll left or right" msgstr "Lăn trái hay phải" #: prefs/MousePrefs.cpp:128 msgid "Shift-Wheel-Rotate" msgstr "Shift+Lăn chuột" #: prefs/MousePrefs.cpp:129 msgid "Ctrl-Wheel-Rotate" msgstr "Ctrl+Lăn chuột" #: prefs/MousePrefs.cpp:129 msgid "Zoom in or out" msgstr "Phóng to hay thu nhỏ" #: prefs/PlaybackPrefs.cpp:61 #, fuzzy msgid "&Length of preview:" msgstr "Nghe thử dài:" #: prefs/PlaybackPrefs.cpp:76 #, fuzzy msgid "Preview &before cut region:" msgstr "Nghe thử trước khi cắt vùng:" #: prefs/PlaybackPrefs.cpp:83 #, fuzzy msgid "Preview &after cut region:" msgstr "Nghe thử sau khi cắt vùng:" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:197 msgid "Seek Time when playing" msgstr "Tìm thời gian khi phát" #: prefs/PlaybackPrefs.cpp:98 msgid "&Short period:" msgstr "" #: prefs/PlaybackPrefs.cpp:105 msgid "Lo&ng period:" msgstr "" #: prefs/PrefsDialog.cpp:89 msgid "Audacity Preferences" msgstr "Tuỳ thích của Audacity" #: prefs/ProjectsPrefs.cpp:31 msgid "Projects" msgstr "" #: prefs/FileFormatPrefs.cpp:111 msgid "When saving a project that depends on other audio files" msgstr "Khi lưu một dự án phụ thuộc vào các tập tin âm thanh khác" #: prefs/ProjectsPrefs.cpp:63 msgid "&Always copy all audio into project (safest)" msgstr "" #: prefs/ProjectsPrefs.cpp:65 msgid "Do ¬ copy any audio" msgstr "" #: prefs/ProjectsPrefs.cpp:67 msgid "As&k user" msgstr "" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:99 msgid "Auto save" msgstr "Tự động lưu" #: prefs/ProjectsPrefs.cpp:76 #, fuzzy msgid "Auto &save a copy of the project in a separate folder" msgstr "Tự động lưu một bản sao của dự án trong một thư mục riêng" #: prefs/ProjectsPrefs.cpp:82 #, fuzzy msgid "Auto save in&terval:" msgstr "Chu kỳ tự động lưu:" #: prefs/DirectoriesPrefs.cpp:105 msgid "minutes" msgstr "phút" #: prefs/QualityPrefs.cpp:73 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" #: prefs/QualityPrefs.cpp:74 msgid "Triangle" msgstr "Tam giác" #: prefs/QualityPrefs.cpp:75 msgid "Shaped" msgstr "Có hình dạng" #: prefs/QualityPrefs.cpp:122 msgid "Sampling" msgstr "Đang lấy mẫu" #: prefs/QualityPrefs.cpp:129 #, fuzzy msgid "Default Sample &Rate:" msgstr "Tốc độ lấy mẫu mặc định:" #: prefs/QualityPrefs.cpp:154 #, fuzzy msgid "Default Sample &Format:" msgstr "Định dạng mẫu mặc định:" #: prefs/QualityPrefs.cpp:165 msgid "Real-time Conversion" msgstr "" #: prefs/QualityPrefs.cpp:171 #, fuzzy msgid "Sample Rate Con&verter:" msgstr "Bộ chuyển đổi tốc độ lấy mẫu" #: prefs/QualityPrefs.cpp:178 msgid "&Dither:" msgstr "" #: prefs/QualityPrefs.cpp:189 msgid "High-quality Conversion" msgstr "" #: prefs/QualityPrefs.cpp:193 #, fuzzy msgid "Sample Rate Conver&ter:" msgstr "Bộ chuyển đổi tốc độ lấy mẫu" #: prefs/QualityPrefs.cpp:200 msgid "Dit&her:" msgstr "" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:149 msgid "Overdub: &Play other tracks while recording new one" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:69 msgid "&Hardware Playthrough: Listen while recording or monitoring new track" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:73 msgid "&Software Playthrough: Listen while recording or monitoring new track" msgstr "" #: prefs/AudioIOPrefs.cpp:160 msgid "(uncheck when recording \"stereo mix\")" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:88 msgid "Audio to &buffer:" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:86 msgid "milliseconds (higher = more latency)" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:95 msgid "L&atency correction:" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:92 msgid "milliseconds (negative = backwards)" msgstr "" #: prefs/SmartRecordPrefs.cpp:64 prefs/SmartRecordPrefs.cpp:66 msgid "Sound Activated Recording" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:108 msgid "Sound Activated &Recording" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:117 msgid "Sound Activation Le&vel (dB):" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:128 msgid "Automated Input Level Adjustment" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:130 msgid "Enable Automated Input Level Adjustment." msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:138 msgid "Target Peak:" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:144 msgid "Within:" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:154 msgid "Analysis Time:" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:158 msgid "milliseconds (time of one analysis)" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:160 msgid "Number of consecutive analysis:" msgstr "" #: prefs/RecordingPrefs.cpp:164 msgid "0 means endless" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:41 prefs/SpectrumPrefs.cpp:42 msgid "Spectrograms" msgstr "Ảnh phổ" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:94 msgid "8 - most wideband" msgstr "8 - hầu hết băng rộng" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:42 msgid "16" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:43 msgid "32" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:44 msgid "64" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:45 msgid "128" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:99 msgid "256 - default" msgstr "256 - mặc định" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:47 msgid "512" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:48 msgid "1024" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:49 msgid "2048" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:51 msgid "4096" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:52 msgid "8192" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:53 msgid "16384" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:107 msgid "32768 - most narrowband" msgstr "32768 - hầu hết băng hẹp" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:109 msgid "4096 - most narrowband" msgstr "4096 - hầu hết băng hẹp" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:82 msgid "FFT Window" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:86 msgid "Window &size" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:93 #, fuzzy msgid "Window &type" msgstr "Loại cửa sổ:" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:125 #, fuzzy msgid "FFT Skip Points" msgstr "Các điểm bỏ qua FFT" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:117 msgid "Skip Points" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:134 #, fuzzy msgid "Mi&nimum Frequency (Hz):" msgstr "Tần số nhỏ nhất (Hz):" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:140 #, fuzzy msgid "Ma&ximum Frequency (Hz):" msgstr "Tần số lớn nhất (Hz):" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:146 msgid "&Gain (dB):" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:152 msgid "&Range (dB):" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:158 msgid "Frequency g&ain (dB/dec):" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:165 msgid "S&how the spectrum using grayscale colors" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:152 msgid "Show a grid along the &Y-axis" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:160 msgid "FFT Find Notes" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:165 msgid "Minimum Amplitude (dB):" msgstr "Biên độ nhỏ nhất (dB):" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:170 msgid "Max. Number of Notes (1..128):" msgstr "Số tối đa các nốt (1...128):" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:161 msgid "&Find Notes" msgstr "&Tìm nốt nhạc" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:162 msgid "&Quantize Notes" msgstr "&Lượng tử hoá nốt" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:197 msgid "The maximum frequency must be an integer" msgstr "Tần số lớn nhất phải là số nguyên" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:201 msgid "Maximum frequency must be in the range 100 Hz - 100,000 Hz" msgstr "Tần số lớn nhất phải nằm trong khoảng 100 Hz - 100,000 Hz" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:209 msgid "The minimum frequency must be an integer" msgstr "Tần số nhỏ nhất phải là số nguyên" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:213 msgid "Minimum frequency must be at least 0 Hz" msgstr "Tần số nhỏ nhất phải lớn hơn 0 Hz" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:213 msgid "Minimum frequency must be less than maximum frequency" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:237 msgid "The gain must be an integer" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:242 msgid "The range must be a positive integer" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:246 msgid "The range must be at least 1 dB" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:252 msgid "The frequency gain must be an integer" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:256 msgid "The frequency gain cannot be negative" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:260 msgid "The frequency gain must be no more than 60 dB/dec" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:220 msgid "The minimum amplitude (dB) must be an integer" msgstr "Biên độ nhỏ nhất (dB) phải là số nguyên" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:226 msgid "The maximum number of notes must be an integer" msgstr "" #: prefs/SpectrumPrefs.cpp:230 msgid "The maximum number of notes must be in the range 1..128" msgstr "" #: prefs/ThemePrefs.cpp:62 prefs/ThemePrefs.cpp:63 msgid "Theme" msgstr "Sắc thái giao diện" #: prefs/ThemePrefs.cpp:126 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: prefs/ThemePrefs.cpp:91 #, fuzzy msgid "Themability is an experimental feature.\n" "\n" "To try it out, click \"Save Theme Cache\" then find and modify the images and colors in\n" "ImageCacheVxx.png using an image editor such as the Gimp.\n" "\n" "Click \"Load Theme Cache\" to load the changed images and colors back into Audacity.\n" "\n" "[Only the control toolbar and the colors on the wavetrack are currently affected, even\n" "though the image file shows other icons too.]" msgstr "Thay đổi sắc thái giao diện là một tính năng thử nghiệm.\n" "\n" "Bạn hãy nhấn \"Lưu bộ đệm sắc thái giao diện\" rồi \n" "tìm và sửa các ảnh và màu sắc trong \n" "ImageCacheVxx.png với một trình xử lý ảnh như\n" "GIMP.\n" "\n" "Nhấn \"Nạp bộ đệm sắc thái giao diện\" để nạp các ảnh và màu sắc\n" "đã sửa vào trong Audacity.\n" "\n" "[Chỉ ảnh hưởng tới thanh công cụ điều khiển\n" "và màu sắc của sóng âm,\n" "mặc dù các ảnh trong bộ đệm có cả các biểu tượng khác.]" #: prefs/ThemePrefs.cpp:96 msgid "You have compiled Audacity with an extra button, 'Output Sourcery'. This will save a\n" "C version of the image cache that can be compiled in as a default." msgstr "" #: prefs/ThemePrefs.cpp:101 msgid "If 'Load Theme Cache At Startup' is checked, then the Theme Cache will be loaded\n" "when the program starts up." msgstr "" #: prefs/ThemePrefs.cpp:104 msgid "Saving and loading individual theme files uses a separate file for each image, but is\n" "otherwise the same idea." msgstr "" #. i18n-hint: && in here is an escape character to get a single & on screen, #. * so keep it as is #: prefs/ThemePrefs.cpp:93 msgid "Theme Cache - Images && Color" msgstr "Bộ đệm sắc thái giao diện - Ảnh && Màu sắc" #: prefs/ThemePrefs.cpp:95 msgid "Save Theme Cache" msgstr "Lưu bộ đệm sắc thái giao diện" #: prefs/ThemePrefs.cpp:96 msgid "Load Theme Cache" msgstr "Nạp bộ đệm Sắc thái giao diện" #: prefs/ThemePrefs.cpp:106 msgid "Load Theme Cache At Startup" msgstr "Nạp bộ đệm Sắc thái giao diện khi khởi động" #: prefs/ThemePrefs.cpp:118 msgid "Individual Theme Files" msgstr "Tập tin Sắc thái giao diện riêng lẻ" #: prefs/ThemePrefs.cpp:120 msgid "Save Files" msgstr "Lưu tập tin" #: prefs/ThemePrefs.cpp:121 msgid "Load Files" msgstr "Nạp tập tin" #: prefs/GUIPrefs.cpp:50 msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" #: prefs/GUIPrefs.cpp:94 msgid "&Update display while playing" msgstr "Cập nhật giao diện &khi đang phát" #: prefs/GUIPrefs.cpp:102 msgid "Automatically &fit tracks vertically zoomed" msgstr "Tự động thu phóng chiều cao của dải cho phù hợp" #: prefs/TracksPrefs.cpp:90 #, fuzzy msgid "Default &View Mode:" msgstr "Chế độ biểu diễn mặc định" #: prefs/GUIPrefs.cpp:108 msgid "&Select all audio in project, if none selected" msgstr "Chọn tất cả âm thanh trong dự án nếu không chọn &gì" #: prefs/TracksPrefs.cpp:106 msgid "Enable cu&t lines" msgstr "" #: prefs/GUIPrefs.cpp:98 msgid "Enable &dragging of left and right selection edges" msgstr "Cho phép &rê cạnh trái và phải của vùng chọn" #: prefs/GUIPrefs.cpp:104 #, fuzzy msgid "\"Move track focus\" c&ycles repeatedly through tracks" msgstr "Chọn dải âm làm việc theo kiểu \"xoay\" lặp đi lặp lại" #: prefs/TracksPrefs.cpp:115 msgid "Editing a clip can &move other clips" msgstr "" #: prefs/TracksPrefs.cpp:123 #, fuzzy msgid "Solo &Button:" msgstr "Nút Solo:" #: prefs/WarningsPrefs.cpp:31 msgid "Warnings" msgstr "" #: prefs/WarningsPrefs.cpp:55 msgid "Show Warnings/Prompts for" msgstr "" #: prefs/WarningsPrefs.cpp:57 msgid "Saving &projects" msgstr "" #: prefs/WarningsPrefs.cpp:60 msgid "Saving &empty project" msgstr "" #: prefs/WarningsPrefs.cpp:63 msgid "&Low disk space at program start up" msgstr "" #: prefs/WarningsPrefs.cpp:66 msgid "Mixing down to &stereo during export" msgstr "" #: prefs/WarningsPrefs.cpp:69 msgid "Mixing down to &mono during export" msgstr "" #: Menus.cpp:786 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: Menus.cpp:785 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: toolbars/ControlToolBar.cpp:194 msgid "Clean Speech" msgstr "Clean Speech" #: toolbars/ControlToolBar.cpp:178 msgid "Play (Shift for Loop Play)" msgstr "" #: toolbars/ControlToolBar.cpp:192 msgid "Record (Shift for Append Record)" msgstr "" #: toolbars/ControlToolBar.cpp:530 toolbars/ControlToolBar.cpp:844 msgid "Error while opening sound device. " msgstr "Lỗi khi mở thiết bị âm thanh" #: toolbars/ControlToolBar.cpp:696 msgid "Recording in CleanSpeech mode is not possible when a track, or more than one project, is already open." msgstr "Không thể Thu âm trong chế độ CleanSpeech khi một dải, hoặc nhiều hơn 1 dự án, đang mở." #: toolbars/ControlToolBar.cpp:697 msgid "Recording not permitted" msgstr "Không được phép thu âm" #: toolbars/DeviceToolBar.cpp:113 toolbars/DeviceToolBar.cpp:115 msgid "Output Device" msgstr "Thiết bị đầu ra" #: toolbars/DeviceToolBar.cpp:134 toolbars/DeviceToolBar.cpp:136 msgid "Input Device" msgstr "Thiết bị đầu vào" #: toolbars/EditToolBar.cpp:139 msgid "Trim outside selection" msgstr "Cắt bỏ phần bên ngoài vùng chọn" #: toolbars/EditToolBar.cpp:141 msgid "Silence selection" msgstr "Thay vùng chọn bằng khoảng lặng" #: toolbars/EditToolBar.cpp:150 msgid "Link Tracks" msgstr "" #: toolbars/EditToolBar.cpp:150 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: toolbars/EditToolBar.cpp:152 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: toolbars/EditToolBar.cpp:160 msgid "Fit selection in window" msgstr "Vừa vùng chọn vào trong cửa sổ" #: toolbars/EditToolBar.cpp:162 msgid "Fit project in window" msgstr "Vừa dự án vào trong cửa sổ" #: toolbars/EditToolBar.cpp:160 msgid "Fit Selection" msgstr "Vừa vùng chọn" #: toolbars/EditToolBar.cpp:162 msgid "Fit Project" msgstr "Vừa dự án" #: toolbars/MeterToolBar.cpp:80 msgid "Play Meter" msgstr "Bộ đo phát" #: toolbars/MeterToolBar.cpp:81 msgid "Meter-Play" msgstr "Bộ đo phát" #: toolbars/MeterToolBar.cpp:89 msgid "Record Meter" msgstr "Bộ đo thu" #: toolbars/MeterToolBar.cpp:90 msgid "Meter-Record" msgstr "Bộ đo thu" #: toolbars/MeterToolBar.cpp:94 msgid "Output level meter" msgstr "Đo mức đầu ra" #: toolbars/MeterToolBar.cpp:95 msgid "Input level meter - click to monitor input" msgstr "Đo mức đầu vào - bấm chuột để đo mức đầu vào" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:90 msgid "Output Volume" msgstr "Âm lượng đầu ra" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:92 #, fuzzy msgid "Slider Output" msgstr "Thanh trượt đầu ra" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:101 msgid "Input Volume" msgstr "Âm lượng đầu vào" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:103 #, fuzzy msgid "Slider Input" msgstr "Thanh trượt đầu vào" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:134 msgid "Input Source" msgstr "Nguồn âm thanh vào" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:299 msgid "Input source information is not available." msgstr "" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:306 msgid "Select Input Source" msgstr "" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:338 msgid "Input Source:" msgstr "" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:388 msgid "Input Level Slider" msgstr "" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:392 msgid "Cannot control input level; use system mixer." msgstr "" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:396 msgid "Output Level Slider" msgstr "" #: toolbars/MixerToolBar.cpp:400 msgid "Cannot control output level; use system mixer." msgstr "" #: toolbars/SelectionBar.cpp:80 msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: toolbars/SelectionBar.cpp:128 toolbars/SelectionBar.cpp:185 msgid "Project Rate (Hz):" msgstr "Tần số của dự án (Hz):" #: toolbars/SelectionBar.cpp:142 toolbars/SelectionBar.cpp:247 msgid "Selection Start:" msgstr "Bắt đầu vùng chọn:" #: toolbars/SelectionBar.cpp:155 toolbars/SelectionBar.cpp:253 msgid "Length" msgstr "Độ dài" #: toolbars/SelectionBar.cpp:165 msgid "hidden" msgstr "ẩn" #: toolbars/SelectionBar.cpp:175 toolbars/SelectionBar.cpp:264 msgid "Audio Position:" msgstr "Vị trí âm thanh:" #: toolbars/SelectionBar.cpp:225 toolbars/SelectionBar.cpp:230 msgid "Snap To" msgstr "Dính tới" #: toolbars/SelectionBar.cpp:252 msgid "Selection " msgstr "Vùng chọn" #: toolbars/SelectionBar.cpp:317 msgid "Selection Length" msgstr "Độ dài vùng chọn" #: toolbars/SelectionBar.cpp:325 msgid "Selection End" msgstr "Kết thúc vùng chọn" #: toolbars/ToolBar.cpp:97 #, c-format msgid "Audacity %s ToolBar" msgstr "Thanh công cụ %s của Audacity" #: toolbars/ToolDock.cpp:74 toolbars/ToolDock.cpp:75 msgid "ToolDock" msgstr "Bảng công cụ" #: toolbars/ToolsToolBar.cpp:63 msgid "Click and drag to select audio" msgstr "Nhấn và rê chuột để chọn âm thanh" #: toolbars/ToolsToolBar.cpp:64 msgid "Click and drag to edit the amplitude envelope" msgstr "Nhấn và rê chuột để hiệu chỉnh đường bao biên độ" #: toolbars/ToolsToolBar.cpp:65 msgid "Click and drag to edit the samples" msgstr "Nhấn và rê chuột để chỉnh sửa các mẫu" #: toolbars/ToolsToolBar.cpp:67 msgid "Click to Zoom In, Shift-Click to Zoom Out" msgstr "Nhấn chuột để phóng to, Shift+nhấn chuột để thu nhỏ" #: toolbars/ToolsToolBar.cpp:69 msgid "Drag to Zoom Into Region, Right-Click to Zoom Out" msgstr "Rê chuột để phóng to vùng, bấm chuột phải để thu nhỏ" #: toolbars/ToolsToolBar.cpp:71 msgid "Left=Zoom In, Right=Zoom Out, Middle=Normal" msgstr "Chuột Trái=Phóng to, Chuột Phải=Thu nhỏ, Chuột Giữa=Chuẩn" #: toolbars/ToolsToolBar.cpp:73 msgid "Click and drag to move a track in time" msgstr "Nhấn và rê để di chuyển dải âm theo thời gian" #: toolbars/ToolsToolBar.cpp:152 msgid "Multi-Tool Mode" msgstr "Chế độ đa năng" #: toolbars/ToolsToolBar.cpp:186 msgid "Slide Tool" msgstr "Công cụ trượt" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:171 msgid "Play at selected speed" msgstr "Phát ở tốc độ đã chọn" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:178 toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:183 msgid "Playback Speed" msgstr "Tốc độ phát lại" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:196 msgid "Adjust left selection to next onset" msgstr "Điều chỉnh vùng chọn trái đên onset tới" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:199 msgid "Adjust right selection to previous offset" msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến offset trước" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:202 msgid "Adjust left selection to next offset" msgstr "Điều chỉnh vùng chọn trái đến offset tới" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:205 msgid "Adjust right selection to previous onset" msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến onset trước" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:208 msgid "Select region of sound around cursor" msgstr "Chọn vùng âm thanh quanh con trỏ" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:211 msgid "Select region of silence around cursor" msgstr "Chọn khoảng lặng quanh con trỏ" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:214 msgid "Automatically make labels from words" msgstr "Tự động tạo nhãn từ các đoạn" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:217 msgid "Add label at selection" msgstr "Thêm nhãn ở vùng chọn" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:220 msgid "Calibrate voicekey" msgstr "Chia giọng" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:225 msgid "Adjust Sensitivity" msgstr "Điều chỉnh độ nhạy" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:230 msgid "Sensitivity" msgstr "Độ nhạy" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:235 msgid "Energy" msgstr "Năng lượng" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:236 msgid "Sign Changes (Low Threshold)" msgstr "Đổi dấu (Ngưỡng nhỏ)" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:237 msgid "Sign Changes (High Threshold)" msgstr "Đổi dấu (Ngưỡng lớn)" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:238 msgid "Direction Changes (Low Threshold)" msgstr "Đổi hướng (Ngưỡng nhỏ)" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:239 msgid "Direction Changes (High Threshold)" msgstr "Đổi hướng (Ngưỡng lớn)" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:247 msgid "Key type" msgstr "Loại phím" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:172 msgid "Play-at-speed" msgstr "Tốc độ phát" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:197 msgid "Left-to-On" msgstr "Chuột trái để bật" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:200 msgid "Right-to-Off" msgstr "Chuột phải để tắt" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:203 msgid "Left-to-Off" msgstr "Chuột trái để Tắt" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:206 msgid "Right-to-On" msgstr "Chuột phải để Bật" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:209 msgid "Select-Sound" msgstr "Chọn âm thanh" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:212 msgid "Select-Silence" msgstr "Chọn Khoảng lặng" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:215 msgid "Make Labels" msgstr "Tạo nhãn" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:218 msgid "Add Label" msgstr "Thêm nhãn" #: toolbars/TranscriptionToolBar.cpp:221 msgid "Calibrate" msgstr "Chia độ" #: widgets/AButton.cpp:302 msgid " (disabled)" msgstr " (không cho)" #: widgets/AButton.cpp:452 msgid "Press" msgstr "Nhấn" #: widgets/AButton.cpp:531 msgid "Button" msgstr "Nút" #. i18n-hint: One-letter abbreviation for Left, in VU Meter #. i18n-hint: One-letter abbreviation for Left, in the Pan slider #: widgets/ASlider.cpp:604 widgets/Meter.cpp:212 msgid "L" msgstr "L" #. i18n-hint: One-letter abbreviation for Right, in VU Meter #. i18n-hint: One-letter abbreviation for Right, in the Pan slider #: widgets/ASlider.cpp:607 widgets/Meter.cpp:214 msgid "R" msgstr "R" #: widgets/ASlider.cpp:670 msgid "Center" msgstr "Giữa" #: widgets/ASlider.cpp:674 msgid "Left" msgstr "Trái" #: widgets/ASlider.cpp:677 msgid "Right" msgstr "Phải" #: widgets/ErrorDialog.cpp:78 widgets/ErrorDialog.cpp:102 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: widgets/ErrorDialog.cpp:137 msgid "<" msgstr "<" #: widgets/ErrorDialog.cpp:138 msgid ">" msgstr ">" #: widgets/ErrorDialog.cpp:142 #, fuzzy msgid "Forwards" msgstr "Tiếp" #: widgets/ErrorDialog.cpp:143 #, fuzzy msgid "Backwards" msgstr "Lùi" #: widgets/ErrorDialog.cpp:249 msgid "Help on the Internet" msgstr "Trợ giúp từ Internet" #: Tags.cpp:818 Tags.cpp:1476 prefs/KeyConfigPrefs.cpp:116 msgid "&Clear" msgstr "&Xoá" #: widgets/Grabber.cpp:62 msgid "Grabber" msgstr "Tay nắm" #: widgets/Grid.cpp:791 msgid "Empty" msgstr "Trống" #: widgets/Meter.cpp:359 msgid "Enable Meter" msgstr "Bật bộ đo" #: widgets/Meter.cpp:361 msgid "Disable Meter" msgstr "Tắt bộ đo" #: widgets/Meter.cpp:364 msgid "Stop Monitoring" msgstr "Dừng đo" #: widgets/Meter.cpp:366 msgid "Start Monitoring" msgstr "Bắt đầu đo" #: widgets/Meter.cpp:413 msgid "Stop Automated Input Level Adjustment" msgstr "" #: widgets/Meter.cpp:415 msgid "Start Automated Input Level Adjustment" msgstr "" #: widgets/Meter.cpp:370 msgid "Horizontal Stereo" msgstr "Stereo ngang" #: widgets/Meter.cpp:371 msgid "Vertical Stereo" msgstr "Stereo dọc" #: widgets/Meter.cpp:388 msgid "Preferences..." msgstr "Tuỳ thích..." #: widgets/Meter.cpp:1270 msgid "Automated Input Level Adjustment stopped as requested by user." msgstr "" #: widgets/Meter.cpp:1285 msgid "Higher refresh rates make the meter show more frequent\n" "changes. A rate of 30 per second or less should prevent\n" "the meter affecting audio quality on slower machines." msgstr "" #: widgets/Meter.cpp:1079 msgid "Meter refresh rate per second [1-100]: " msgstr "Tần số quét bộ đo [1-100]:" #: widgets/Meter.cpp:1080 msgid "Meter Preferences" msgstr "Tuỳ chỉnh bộ đo" #: widgets/MultiDialog.cpp:82 msgid " Please select an action " msgstr "Xin hãy chọn một hành động cần thực thi" #: widgets/MultiDialog.cpp:86 msgid "Please select an action" msgstr "" #: widgets/ProgressDialog.cpp:97 msgid "Elapsed Time:" msgstr "" #: widgets/ProgressDialog.cpp:117 msgid "Remaining Time:" msgstr "" #: widgets/ProgressDialog.cpp:134 msgid "Cancel" msgstr "" #: widgets/Ruler.cpp:1478 widgets/Ruler.cpp:1479 msgid "Vertical Ruler" msgstr "Thước kẻ đặt dọc" #. i18n-hint: Format string for displaying time in seconds. Change the comma #. * in the middle to the 1000s separator for your locale, and the 'seconds' #. * on the end to the word for seconds. Don't change the numbers. #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:267 msgid "01000,01000 seconds" msgstr "01000,01000 giây" #. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes and #. * seconds. Change the 'h' to the abbreviation for hours, 'm' to the #. * abbreviation for minutes and 's' to the abbreviation for seconds. Don't #. * change the numbers unless there aren't 60 seconds in a minute in your #. * locale #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:276 msgid "0100 h 060 m 060 s" msgstr "0100 h 060 m 060 s" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in days, hours, #. * minutes and seconds #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:279 msgid "dd:hh:mm:ss" msgstr "dd:hh:mm:ss" #. i18n-hint: Format string for displaying time in days, hours, minutes and #. * seconds. Change the 'days' to the word for days, 'h' to the abbreviation #. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes and 's' to the #. * abbreviation for seconds. Don't change the numbers unless there aren't #. * 24 hours in a day in your locale #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:285 msgid "0100 days 024 h 060 m 060 s" msgstr "0100 ngày 024 h 060 m 060 s" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, #. * minutes, seconds and hundreths of a second (1/100 second) #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:288 msgid "hh:mm:ss + hundredths" msgstr "" #. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds #. * and hundredths of a second. Change the 'h' to the abbreviation for hours, #. * 'm' to the abbreviation for minutes and 's' to the abbreviation for seconds (the #. * hundredths are shown as decimal seconds) . Don't change the numbers #. * unless there aren't 60 minutes in an hour in your locale #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:294 msgid "0100 h 060 m 060.0100 s" msgstr "" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, #. * minutes, seconds and milliseconds (1/1000 second) #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:288 msgid "hh:mm:ss + milliseconds" msgstr "hh:mm:ss + milli giây" #. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds #. * and milliseconds. Change the 'h' to the abbreviation for hours, 'm' to the #. * abbreviation for minutes and 's' to the abbreviation for seconds (the #. * milliseconds are shown as decimal seconds) . Don't change the numbers #. * unless there aren't 60 minutes in an hour in your locale #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:294 msgid "0100 h 060 m 060.01000 s" msgstr "0100 h 060 m 060.01000 s" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, #. * minutes, seconds and samples (at the current project sample rate) #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:297 msgid "hh:mm:ss + samples" msgstr "hh:mm:ss + mẫu" #. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds #. * and samples. Change the 'h' to the abbreviation for hours, 'm' to the #. * abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation for seconds and #. * translate samples . Don't change the numbers #. * unless there aren't 60 seconds in a minute in your locale #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:303 msgid "0100 h 060 m 060 s+.# samples" msgstr "0100 h 060 m 060 s+.# mẫu" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in samples (at the #. * current project sample rate) #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:306 msgid "samples" msgstr "mẫu" #. i18n-hint: Format string for displaying time in samples (lots of samples). #. * Change the ',' to the 1000s separator for your locale, and translate #. * samples. If 1000s aren't a base multiple for your number system, then you #. * can change the numbers to an appropriate one, and put a 0 on the front #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:311 msgid "01000,01000,01000 samples|#" msgstr "01000,01000,01000 mẫu|#" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes, #. * seconds and frames at 24 frames per second (commonly used for films) #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:314 msgid "hh:mm:ss + film frames (24 fps)" msgstr "hh:mm:ss + film frame (24 fps)" #. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds #. * and frames at 24 frames per second. Change the 'h' to the abbreviation #. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation #. * for seconds and translate 'frames' . Don't change the numbers #. * unless there aren't 60 seconds in a minute in your locale #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:320 msgid "0100 h 060 m 060 s+.24 frames" msgstr "0100 h 060 m 060 s+.24 frame" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames (lots of #. * frames) at 24 frames per second (commonly used for films) #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:323 msgid "film frames (24 fps)" msgstr "film frame (24 fps)" #. i18n-hint: Format string for displaying time in frames at 24 frames per #. * second. Translate 'frames' and leave the rest alone #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:326 msgid "01000,01000 frames|24" msgstr "01000,01000 frame|24" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes, #. * seconds and frames at NTSC TV drop-frame rate (used for American / #. * Japananese TV, and very odd) #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:330 msgid "hh:mm:ss + NTSC drop frames" msgstr "hh:mm:ss + NTSC drop frame" #. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds #. * and frames with NTSC drop frames. Change the 'h' to the abbreviation #. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation #. * for seconds and translate 'frames'. Leave the |N alone, it's important! #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:335 msgid "0100 h 060 m 060 s+.30 frames|N" msgstr "0100 h 060 m 060 s+.30 frame|N" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes, #. * seconds and frames at NTSC TV non-drop-frame rate (used for American / #. * Japananese TV, and doesn't quite match wall time #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:339 msgid "hh:mm:ss + NTSC non-drop frames" msgstr "hh:mm:ss + NTSC non-drop frame" #. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds #. * and frames with NTSC drop frames. Change the 'h' to the abbreviation #. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation #. * for seconds and translate 'frames'. Leave the | .999000999 alone, #. * the whole things really is slightly off-speed! #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:345 msgid "0100 h 060 m 060 s+.030 frames| .999000999" msgstr "0100 h 060 m 060 s+.030 frame| .999000999" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames at NTSC #. * TV frame rate (used for American / Japananese TV #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:348 msgid "NTSC frames" msgstr "NTSC frame" #. i18n-hint: Format string for displaying time in frames with NTSC frames. #. * Translate 'frames' and leave the rest alone. That really is the frame #. * rate! #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:352 msgid "01000,01000 frames|29.97002997" msgstr "01000,01000 frame|29.97002997" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes, #. * seconds and frames at PAL TV frame rate (used for European TV) #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:355 msgid "hh:mm:ss + PAL frames (25 fps)" msgstr "hh:mm:ss + PAL frame (25 fps)" #. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds #. * and frames with PAL TV frames. Change the 'h' to the abbreviation #. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation #. * for seconds and translate 'frames'. Nice simple time code! #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:360 msgid "0100 h 060 m 060 s+.25 frames" msgstr "0100 h 060 m 060 s+.25 frame" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames at PAL #. * TV frame rate (used for European TV #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:363 msgid "PAL frames (25 fps)" msgstr "PAL frame (25 fps)" #. i18n-hint: Format string for displaying time in frames with NTSC frames. #. * Translate 'frames' and leave the rest alone. #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:366 msgid "01000,01000 frames|25" msgstr "01000,01000 frame|25" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes, #. * seconds and frames at CD Audio frame rate (75 frames per second) #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:369 msgid "hh:mm:ss + CDDA frames (75 fps)" msgstr "hh:mm:ss + CDDA frame (75 fps)" #. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds #. * and frames with CD Audio frames. Change the 'h' to the abbreviation #. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation #. * for seconds and translate 'frames'. #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:374 msgid "0100 h 060 m 060 s+.75 frames" msgstr "0100 h 060 m 060 s+.75 frame" #. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames at CD #. * Audio frame rate (75 frames per second) #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:377 msgid "CDDA frames (75 fps)" msgstr "CDDA frames (75 fps)" #. i18n-hint: Format string for displaying time in frames with CD Audio #. * frames. Translate 'frames' and leave the rest alone #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:380 msgid "01000,01000 frames|75" msgstr "01000,01000 frame|75" #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:451 msgid "Use right mouse button or context key to change format" msgstr "Dùng nút chuột phải hoặc phím Context để thay đổi định dạng" #: widgets/TimeTextCtrl.cpp:1584 msgid "centiseconds" msgstr "" #: widgets/Warning.cpp:64 msgid "Don't show this warning again" msgstr "Không hiện cảnh báo này nữa" #: xml/XMLFileReader.cpp:49 #, c-format msgid "Could not open file: \"%s\"" msgstr "Không thể mở tập tin: \"%s\"" #: xml/XMLFileReader.cpp:63 #, c-format msgid "Error: %hs at line %lu" msgstr "" #: xml/XMLFileReader.cpp:79 #, c-format msgid "Could not load file: \"%s\"" msgstr "Không thể nạp tập tin: \"%s\"" #: xml/XMLWriter.cpp:325 msgid "Error flushing file" msgstr "" #: xml/XMLWriter.cpp:330 msgid "Error closing file" msgstr "" #: xml/XMLWriter.cpp:340 msgid "Error writing to file" msgstr ""