# THIS FILE IS GENERATED AUTOMATICALLY FROM THE D-I PO MASTER FILES # The master files can be found under packages/po/ # # DO NOT MODIFY THIS FILE DIRECTLY: SUCH CHANGES WILL BE LOST # # Vietnamese translation for Debian Installer Level 1. # Copyright © 2008 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # Jean Christophe André # Vũ Quang Trung # Trịnh Minh Thành # Clytie Siddall , 2005-2008 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer Level 1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2008-03-07 22:51+0000\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-21 16:54+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:1001 msgid "Auto-configure network with DHCP?" msgstr "Tự động cấu hình mạng bằng DHCP không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:1001 msgid "" "Networking can either be configured by DHCP or by manually entering all the " "information. If you choose to use DHCP and the installer is unable to get a " "working configuration from a DHCP server on your network, you will be given " "the opportunity to configure your network manually after the attempt to " "configure it by DHCP." msgstr "" "Sự chạy mạng có thể được cấu hình hoặc bằng DHCP hoặc bằng cách nhập bằng " "tay tất cả các thông tin cần thiết. Nếu bạn chọn sử dụng DHCP, còn bộ cài " "đặt không thể lấy một cấu hình hoạt động từ trình phục vụ DHCP trên mạng, " "bạn sẽ có dịp tự cấu hình mạng sau việc thử cấu hình nó bằng DHCP." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:2001 msgid "Domain name:" msgstr "Tên miền:" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:2001 msgid "" "The domain name is the part of your Internet address to the right of your " "host name. It is often something that ends in .com, .net, .edu, or .org. " "If you are setting up a home network, you can make something up, but make " "sure you use the same domain name on all your computers." msgstr "" "Tên miền (domain name) là phần của địa chỉ Mạng ở bên phải tên máy (host " "name). Nó thường có phần cuối:\n" " .com, .co\tcông ty\n" " .net\t\t\tMạng\n" " .edu\t\tgiao dục\n" " .org\t\t\ttổ chức.\n" " .info\t\t\tthông tin\n" "Nếu bạn đang thiết lập một mạng ở nhà, vẫn có thể tạo tên miền (vì nó không " "phải thuộc về Mạng bên ngoại), nhưng hãy chắc là bạn dùng cùng một tên miền " "trên mọi máy vi tính trên mạng cục bộ." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:3001 msgid "Name server addresses:" msgstr "Các địa chỉ máy phục vụ tên:" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:3001 msgid "" "The name servers are used to look up host names on the network. Please enter " "the IP addresses (not host names) of up to 3 name servers, separated by " "spaces. Do not use commas. The first name server in the list will be the " "first to be queried. If you don't want to use any name server, just leave " "this field blank." msgstr "" "Máy phục vụ tên (name server) được dùng để tra tìm tên máy trên mạng. Hãy " "nhập những địa chỉ IP của 1-3 máy phục vụ tên, định giới bằng dấu cách " "(không dùng dấu phẩy). Máy phục vụ tên đầu tiên trong danh sách này sẽ nhận " "truy vấn thứ nhất. Nếu bạn không muốn sử dụng máy phục vụ tên nào, hãy bỏ " "trường này rỗng." #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:4001 msgid "Primary network interface:" msgstr "Giao diện mạng chính:" #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:4001 msgid "" "Your system has multiple network interfaces. Choose the one to use as the " "primary network interface during the installation. If possible, the first " "connected network interface found has been selected." msgstr "" "Hệ thống của bạn có nhiều giao diện mạng. Hãy chọn điều nào cần sử dụng là " "giao diện mạng chính trong khi cài đặt. Nếu có thể, giao diện mạng được kết " "nối đầu tiên đã được chọn." #. Type: string #. Description #. :sl1: #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:5001 ../netcfg-common.templates:6001 msgid "Wireless ESSID for ${iface}:" msgstr "ESSID vô tuyến cho ${iface}:" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:5001 msgid "" "${iface} is a wireless network interface. Please enter the name (the ESSID) " "of the wireless network you would like ${iface} to use. If you would like to " "use any available network, leave this field blank." msgstr "" "${iface} là một giao diện mạng vô tuyến (wireless). Hãy nhập tên (ESSID) của " "giao diện mạng vô tuyến nào bạn muốn ${iface} sử dụng. Nếu bạn muốn sử dụng " "bất cứ mạng sẵn sằng nào, hãy bỏ trường này rỗng." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:6001 msgid "Attempting to find an available wireless network failed." msgstr "Việc thử tìm mạng vô tuyến sẵn sàng bị lỗi." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:6001 msgid "" "${iface} is a wireless network interface. Please enter the name (the ESSID) " "of the wireless network you would like ${iface} to use. To skip wireless " "configuration and continue, leave this field blank." msgstr "" "${iface} là một giao diện mạng vô tuyến. Hãy nhập tên (ESSID) của giao diện " "mạng vô tuyến nào bạn muốn ${iface} sử dụng. Để bỏ qua bước cấu hình mạng vô " "tuyến và tiếp tục lại, hãy bỏ trường này rỗng." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:7001 msgid "WEP key for wireless device ${iface}:" msgstr "Khoá WEP cho thiết bị vô tuyến ${iface}:" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:7001 msgid "" "If applicable, please enter the WEP security key for the wireless device " "${iface}. There are two ways to do this:" msgstr "" "Nếu thích hợp, hãy nhập khoá bảo mật (security key) WEP cho thiết bị vô " "tuyến ${iface}. Có hai phương pháp:" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:7001 msgid "" "If your WEP key is in the format 'nnnn-nnnn-nn', 'nn:nn:nn:nn:nn:nn:nn:nn', " "or 'nnnnnnnn', where n is a number, just enter it as it is into this field." msgstr "" "Nếu khoá WEP của bạn có định dạng « nnnn-nnnn-nn », « nn:nn:nn:nn:nn:nn:nn:nn " "», hay « nnnnnnnn », mà « n » là con số, chỉ đơn giản hãy nhập dãy số đó vào " "trường này." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:7001 msgid "" "If your WEP key is in the format of a passphrase, prefix it with " "'s:' (without quotes)." msgstr "" "Nếu khoá WEP của ban co định dạng cụm từ mật khẩu (passphrase), hãy thêm chữ " "« s » và dấu hai chấm vào đầu khoá đó : « s:cụm_từ_mật_khẩu »." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:7001 msgid "" "Of course, if there is no WEP key for your wireless network, leave this " "field blank." msgstr "" "Tất nhiên, nếu không có khoá WEP cho mạng vô tuyến của bạn, hãy bỏ trường " "này rỗng." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:8001 msgid "Invalid WEP key" msgstr "Khóa WEP không hợp lệ" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:8001 msgid "" "The WEP key '${wepkey}' is invalid. Please refer to the instructions on the " "next screen carefully on how to enter your WEP key correctly, and try again." msgstr "" "Khóa WEP « ${wepkey} » không hợp lệ. Hãy tham chiếu cẩn thận đến những hướng " "dẫn trên màn hình kế tiếp về cách nhập khoá WEP cho đúng, rồi thư lại." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:9001 msgid "Invalid ESSID" msgstr "ESSID không hợp lệ" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:9001 msgid "" "The ESSID \"${essid}\" is invalid. ESSIDs may only be up to 32 characters, " "but may contain all kinds of characters." msgstr "" "ESSID « ${essid} » không hợp lệ. ESSID có độ dài tối đa là 32 ký tự, còn có " "thể chứa bất cứ kiểu ký tự nào." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:10001 msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy:" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:10001 msgid "Please enter the hostname for this system." msgstr "Hãy nhập tên máy cho hệ thống này." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:10001 msgid "" "The hostname is a single word that identifies your system to the network. If " "you don't know what your hostname should be, consult your network " "administrator. If you are setting up your own home network, you can make " "something up here." msgstr "" "Tên máy (hostname) là một từ riêng lẻ nhận biết hệ thống của bạn cho mạng. " "Nếu bạn chưa biết tên máy nên là gì, hãy hỏi quản trị mạng. Nếu bạn đang " "thiết lập mạng ở nhà, vẫn có thể tạo gì ở đây (vì nó không có tác dụng Mạng " "bên ngoài)." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:11001 msgid "Invalid hostname" msgstr "Tên máy không hợp lệ" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:11001 msgid "The name \"${hostname}\" is invalid." msgstr "Tên máy « ${hostname} » không phải hợp lệ." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:11001 msgid "" "A valid hostname may contain only the numbers 0-9, the lowercase letters a-" "z, and the minus sign. It must be between 2 and 63 characters long, and may " "not begin or end with a minus sign." msgstr "" "Tên máy hợp lệ có thể chứa chỉ con số 0-9, chữ thường a-z (ASCII) và dấu trừ " "(-). Nó phải có độ dài giữa 2 và 63 ký tự, và không thể bắt đầu hoặc kết " "thúc với dấu trừ." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:12001 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:12001 msgid "" "An error occurred and the network configuration process has been aborted. " "You may retry it from the installation main menu." msgstr "" "Lỗi xảy ra nên tiến trình cấu hình mạng bị hủy bỏ. Bạn có thể thử lại từ " "trình đơn cài đặt chính." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:13001 msgid "No network interfaces detected" msgstr "Không có giao diện mạng được tìm ra" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:13001 msgid "" "No network interfaces were found. The installation system was unable to find " "a network device." msgstr "" "Không tìm thấy giao diện mạng nào. Hệ thống cài đặt không thể tìm được thiết " "bị mạng." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:13001 msgid "" "You may need to load a specific module for your network card, if you have " "one. For this, go back to the network hardware detection step." msgstr "" "Bạn có thể cần phải nạp một mô-đun dành cho thẻ mạng, nếu có. Để làm như " "thế, hãy trở về bước phát hiện phần cứng mạng." #. Type: note #. Description #. A "kill switch" is a physical switch found on some network cards that #. disables the card. #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:14001 msgid "Kill switch enabled on ${iface}" msgstr "Cái chuyển buộc kết thúc được bật trong ${iface}" #. Type: note #. Description #. A "kill switch" is a physical switch found on some network cards that #. disables the card. #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:14001 msgid "" "${iface} appears to have been disabled by means of a physical \"kill switch" "\". If you intend to use this interface, please switch it on before " "continuing." msgstr "" "Có vẻ là ${iface} đã bị tắt bằng một « cái chuyển buộc kết thúc » (kill " "switch) vật lý. Nếu bạn định sử dụng giao diện này, hãy bật nó trước khi " "tiếp tục lại." #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Note to translators : Please keep your translations of each choice #. below the 65 columns limit (which means 65 characters for most languages) #. Choices MUST be separated by commas #. You MUST use standard commas not special commas for your language #. You MUST NOT use commas inside choices #: ../netcfg-common.templates:15001 msgid "Infrastructure (Managed) network" msgstr "mạng hạ tầng cơ sở (đã quản lý)" #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Note to translators : Please keep your translations of each choice #. below the 65 columns limit (which means 65 characters for most languages) #. Choices MUST be separated by commas #. You MUST use standard commas not special commas for your language #. You MUST NOT use commas inside choices #: ../netcfg-common.templates:15001 msgid "Ad-hoc network (Peer to peer)" msgstr "mạng như có (đồng đẳng)" #. Type: select #. Description #: ../netcfg-common.templates:15002 msgid "Type of wireless network:" msgstr "Kiểu mạng vô tuyến:" #. Type: select #. Description #: ../netcfg-common.templates:15002 msgid "" "Wireless networks are either managed or ad-hoc. If you use a real access " "point of some sort, your network is Managed. If another computer is your " "'access point', then your network may be Ad-hoc." msgstr "" "Mạng vô tuyến hoặc là « Đã quản lý » (managed) hoặc là « Như có » (ad-hoc). " "Nếu bạn sử dụng một điểm truy cập (access point) thật kiểu nào, mạng của bạn " "Đã quản lý. Còn nếu máy vi tính khác thay quyền điểm truy cập, mạng của bạn " "có thể là Như có." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:16001 msgid "Wireless network configuration" msgstr "Cấu hình mạng vô tuyến" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:17001 msgid "Searching for wireless access points..." msgstr "Đang tìm kiếm các điểm truy cập vô tuyến..." #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:19001 msgid "" msgstr "" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:20001 msgid "Wireless ethernet (802.11x)" msgstr "Ethernet vô tuyến (802.11x)" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:21001 msgid "wireless" msgstr "vô tuyến" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:22001 msgid "Ethernet" msgstr "Ethernet" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:23001 msgid "Token Ring" msgstr "Token Ring" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:24001 msgid "USB net" msgstr "Mạng USB" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:26001 msgid "Serial-line IP" msgstr "IP dòng nối tiếp" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:27001 msgid "Parallel-port IP" msgstr "IP cổng song song" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:28001 msgid "Point-to-Point Protocol" msgstr "Giao thức điểm-đến-điểm (PPP)" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:29001 msgid "IPv6-in-IPv4" msgstr "IPv6-trong-IPv4" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:30001 msgid "ISDN Point-to-Point Protocol" msgstr "Giao thức điểm-đến điểm ISDN" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:31001 msgid "Channel-to-channel" msgstr "Kênh-đến-kênh" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:32001 msgid "Real channel-to-channel" msgstr "Kênh-đến-kênh thật" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:34001 msgid "Inter-user communication vehicle" msgstr "Cơ chế giao thông giữa các người dùng" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-common.templates:35001 msgid "Unknown interface" msgstr "Giao diện lạ" #. Type: text #. Description #. base-installer progress bar item #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:36001 msgid "Storing network settings..." msgstr "Đang ghi lưu thiết lập mạng..." #. Type: text #. Description #. Item in the main menu to select this package #. :sl1: #: ../netcfg-common.templates:37001 msgid "Configure the network" msgstr "Cấu hình mạng" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:1001 msgid "DHCP hostname:" msgstr "Tên máy DHCP:" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:1001 msgid "" "You may need to supply a DHCP host name. If you are using a cable modem, you " "might need to specify an account number here." msgstr "" "Bạn có thể cần phải cung cấp một tên máy DHCP. Nếu bạn đang sử dụng một bộ " "điều giải kiểu cáp (cable modem), bạn có thể cũng cần phải ghi rõ số hiệu " "tài khoản ở đây." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:1001 msgid "Most other users can just leave this blank." msgstr "Phần lớn người dùng khác có thể bỏ rỗng trường này." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:2001 msgid "Configuring the network with DHCP" msgstr "Đang cấu hình mạng bằng DHCP" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:3001 msgid "This may take some time." msgstr "Có thể kéo dài một lát." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:4001 msgid "Network autoconfiguration has succeeded" msgstr "Việc tự động cấu hình mạng đã thành công" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-dhcp.templates:5001 msgid "No DHCP client found" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng khách DHCP" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-dhcp.templates:5001 msgid "No DHCP client was found. This package requires pump or dhcp-client." msgstr "" "Không tìm thấy ứng dụng khách DHCP nào. Gói này cần đến gói « pump » hay « " "dhcp-client »." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-dhcp.templates:5001 msgid "The DHCP configuration process has been aborted." msgstr "Tiến trình cấu hình DHCP bị hủy bỏ." #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Note to translators : Please keep your translation #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #: ../netcfg-dhcp.templates:6001 msgid "Retry network autoconfiguration" msgstr "Thử lại việc tự động cấu hình mạng" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Note to translators : Please keep your translation #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #: ../netcfg-dhcp.templates:6001 msgid "Retry network autoconfiguration with a DHCP hostname" msgstr "Thử lại việc tự động cấu hình với tên máy DHCP" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Note to translators : Please keep your translation #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #: ../netcfg-dhcp.templates:6001 msgid "Configure network manually" msgstr "Cấu hình mạng bằng tay" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Note to translators : Please keep your translation #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #: ../netcfg-dhcp.templates:6001 msgid "Do not configure the network at this time" msgstr "Không cấu hình mạng vào lúc này" #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:6002 msgid "Network configuration method:" msgstr "Phương pháp cấu hình mạng:" #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:6002 msgid "" "From here you can choose to retry DHCP network autoconfiguration (which may " "succeed if your DHCP server takes a long time to respond) or to configure " "the network manually. Some DHCP servers require a DHCP hostname to be sent " "by the client, so you can also choose to retry DHCP network " "autoconfiguration with a hostname that you provide." msgstr "" "Từ điểm này, bạn có thể chọn hoặc để thử lại việc tự động cấu hình mạng DHCP " "(mà có thể thành công nếu trình phục vụ DHCP trả lời rất chậm) hoặc để cấu " "hình mạng bằng tay. Một số trình phục vụ DHCP cần thiết tên máy DHCP được " "gởi bởi ứng dụng khách, vậy bạn cũng có thể chọn thử lại việc tự động cấu " "hình bằng DHCP với một tên máy bạn cung cấp." #. Type: note #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:7001 msgid "Network autoconfiguration failed" msgstr "Việc tự động cấu hình mạng bị lỗi" #. Type: note #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:7001 msgid "" "Your network is probably not using the DHCP protocol. Alternatively, the " "DHCP server may be slow or some network hardware is not working properly." msgstr "" "Rất có thể là mạng của bạn không sử dụng giao thức DHCP. Hoặc trình phục vụ " "DHCP chạy chậm, hoặc một số phần cứng mạng không hoạt động cho đúng." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-dhcp.templates:8001 msgid "Continue without a default route?" msgstr "Tiếp tục lại mà không có tuyến mặc định không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-dhcp.templates:8001 msgid "" "The network autoconfiguration was successful. However, no default route was " "set: the system does not know how to communicate with hosts on the Internet. " "This will make it impossible to continue with the installation unless you " "have the first installation CD-ROM, a 'Netinst' CD-ROM, or packages " "available on the local network." msgstr "" "Việc tự động cấu hình mạng đã thành công. Tuy nhiên, chưa đặt tuyến mặc định " "(default route): hệ thống chưa biết cách giao thông với máy khác trên Mạng. " "Như thế thì không thể tiếp tục lại cài đặt, nếu bạn không có đĩa CD-ROM cài " "đặt thứ nhất, đĩa CD-ROM kiểu Netinst (cài đặt qua mạng) hoặc các gói có sẵn " "trên mạng cục bộ." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-dhcp.templates:8001 msgid "" "If you are unsure, you should not continue without a default route: contact " "your local network administrator about this problem." msgstr "" "Nếu bạn chưa chắc, bạn không nên tiếp tục lại mà không có tuyến mặc định: " "hãy liên lạc với quản trị mạng cục bộ về vấn đề này." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-dhcp.templates:9001 msgid "Reconfigure the wireless network" msgstr "Cấu hình lại mạng vô tuyến" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-static.templates:1001 msgid "IP address:" msgstr "Địa chỉ IP:" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-static.templates:1001 msgid "" "The IP address is unique to your computer and consists of four numbers " "separated by periods. If you don't know what to use here, consult your " "network administrator." msgstr "" "Địa chỉ IP là duy nhất cho máy vi tính của bạn, cũng chứa bốn con số định " "giới bằng dấu chấm (v.d. 127.0.0.0). Nếu bạn chưa biết cần nhập gì vào đây, " "hãy liên lạc với quản trị mạng." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-static.templates:2001 msgid "Malformed IP address" msgstr "Địa chỉ IP dạng sai" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-static.templates:2001 msgid "" "The IP address you provided is malformed. It should be in the form x.x.x.x " "where each 'x' is no larger than 255. Please try again." msgstr "" "Bạn đã cung cấp một địa chỉ IP dạng sai. Nó nên có dạng « x.x.x.x », mà mỗi x " "là một con số nhỏ hơn 256. Hãy thử lại." #. Type: string #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-static.templates:3001 msgid "Point-to-point address:" msgstr "Địa chỉ điểm-đến điểm:" #. Type: string #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-static.templates:3001 msgid "" "The point-to-point address is used to determine the other endpoint of the " "point to point network. Consult your network administrator if you do not " "know the value. The point-to-point address should be entered as four " "numbers separated by periods." msgstr "" "Địa chỉ điểm-đến-điểm (Point-to-Point, PPP) được dùng để quyết định điểm " "cuối khác của mạng điểm-đến-điểm. Hãy liên lạc với quản trị mạng nếu bạn " "chưa biết giá trị này. Cần phải nhập địa chỉ điểm-đến-điểm có dạng bốn con " "số định giới bằng dấu chấm (v.d. « 127.0.0.0 »)." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-static.templates:4001 msgid "Netmask:" msgstr "Mặt nạ mạng:" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-static.templates:4001 msgid "" "The netmask is used to determine which machines are local to your network. " "Consult your network administrator if you do not know the value. The " "netmask should be entered as four numbers separated by periods." msgstr "" "Mặt nạ mạng (netmask) được dùng để quyết định những máy nào nằm trong mạng " "cục bộ của bạn. Hãy liên lạc với quản trị mạng nếu bạn chưa biết giá trị " "này. Cần phải nhập mặt nạ mạng có dạng bốn con số định giới bằng dấu chấm (v." "d. « 127.0.0.0 »)." #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-static.templates:5001 msgid "Gateway:" msgstr "Cổng ra:" #. Type: string #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-static.templates:5001 msgid "" "The gateway is an IP address (four numbers separated by periods) that " "indicates the gateway router, also known as the default router. All traffic " "that goes outside your LAN (for instance, to the Internet) is sent through " "this router. In rare circumstances, you may have no router; in that case, " "you can leave this blank. If you don't know the proper answer to this " "question, consult your network administrator." msgstr "" "Cổng ra (gateway) là một địa chỉ IP (bốn con số định giới bằng dấu phẩy) mà " "ngụ ý bộ định tuyến cổng ra (gateway router), cũng được biết như là bộ định " "tuyến mặc định. Tất cả dữ liệu được truyền bên ngoại mạng cục bộ (LAN) của " "bạn (chẳng hạn lên Mạng) được gởi qua bộ định tuyến này. Rất ít thiết lập " "không có bộ định tuyến nào ; trong trường hợp đó, bạn có thể bỏ trường này " "rỗng. Nếu bạn chưa biết trả lời đúng cho câu hỏi này, hãy liên lạc với quản " "trị mạng." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-static.templates:6001 msgid "Unreachable gateway" msgstr "Cổng ra không thể tới" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-static.templates:6001 msgid "The gateway address you entered is unreachable." msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ cổng ra không thể tới." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../netcfg-static.templates:6001 msgid "" "You may have made an error entering your IP address, netmask and/or gateway." msgstr "Bạn có thể đã gõ sai địa chỉ IP, mặt nạ mạng hay/và cổng ra." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-static.templates:7001 msgid "Is this information correct?" msgstr "Thông tin này có đúng chưa?" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-static.templates:7001 msgid "Currently configured network parameters:" msgstr "Các tham số mạng hiện thời đã cấu hình:" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../netcfg-static.templates:7001 msgid "" " interface = ${interface}\n" " ipaddress = ${ipaddress}\n" " netmask = ${netmask}\n" " gateway = ${gateway}\n" " pointopoint = ${pointopoint}\n" " nameservers = ${nameservers}" msgstr "" " giao diện\t\t${interface}\n" " địa chỉ IP\t\t${ipaddress}\n" " mặt nạ mạng\t\t${netmask}\n" " cổng ra\t\t\t${gateway}\n" " điểm-đến-điểm\t${pointopoint}\n" " máy phục vụ tên\t${nameservers}" #. Type: text #. Description #. Item in the main menu to select this package #. :sl1: #: ../netcfg-static.templates:8001 msgid "Configure a network using static addressing" msgstr "Cấu hình mạng bằng khả năng gán địa chỉ tĩnh"