# Vietnamese Translation for dbconfig-common. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dbconfig-common 1.8.41\n" "Report-Msgid-Bugs-To: dbconfig-common@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2009-02-06 07:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-12 18:00+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:2001 msgid "Will this server be used to access remote databases?" msgstr "" "Máy phục vụ này sẽ được dùng để truy cập cơ sở dữ liệu từ xa phải không?" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:2001 msgid "" "For the database types that support it, dbconfig-common includes support for " "configuring databases on remote systems. When installing a package's " "database via dbconfig-common, the questions related to remote configuration " "are asked with a priority such that they are skipped for most systems." msgstr "" "Đối với những kiểu cơ sở dữ liệu có phải hỗ trợ nó, gói dbconfig-common cũng " "có hỗ trợ khả năng cấu hình cơ sở dữ liệu trên hệ thống ở xa. Khi cài đặt cơ " "sở dữ liệu của gói thông qua dbconfig-common, những câu hỏi liên quan đến " "việc cấu hình từ xa được hỏi với cấp pu tiên gây ra chúng bị bỏ qua bởi phần " "lớn hệ thống." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:2001 msgid "" "If you select this option, the default behavior will be to prompt you with " "questions related to remote database configuration when you install new " "packages." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì ứng xử mặc định là nhắc bạn với câu hỏi liên quan đến " "việc cấu hình cơ sở dữ liệu từ xa khi bạn cài đặt gói mới." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:2001 msgid "If you are unsure, you should not select this option." msgstr "Chưa chắc thì không nên bật tùy chọn này." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:3001 msgid "Keep \"administrative\" database passwords?" msgstr "Giữ mật khẩu cơ sở dữ liệu quản trị ?" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:3001 msgid "" "By default, you will be prompted for all administrator-level database " "passwords when you configure, upgrade, or remove applications with dbconfig-" "common. These passwords will not be stored in the configuration database " "(debconf) for any longer than they are needed." msgstr "" "Mặc đinh là bạn sẽ được nhắc nhập mỗi mật khẩu cấp quản trị trong khi cấu " "hình, nâng cấp hay gỡ bỏ ứng dụng bằng dbconfig-common. Những mật khẩu này " "sẽ không được cất giữ trong cơ sở dữ liệu cấu hình (debconf) sau khi cần " "thiết." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:3001 msgid "" "This behavior can be disabled, in which case the passwords will remain in " "the database. That database is protected by Unix file permissions, though " "this is less secure and thus not the default setting." msgstr "" "Ứng xử này có thể bị tắt, trong trường hợp đó những mật khẩu sẽ còn lại " "trong cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu đó được bảo vệ bằng quyền hạn tập tin " "UNIX, dù trường hợp này ít bảo mật hơn thì không phải thiết lập mặc định." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:3001 msgid "" "If you would rather not be bothered for an administrative password every " "time you upgrade a database application with dbconfig-common, you should " "choose this option. Otherwise, you should refuse this option." msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn không muốn nhập mật khẩu cấp quản trị mỗi lần nâng " "cấp một ứng dụng cơ sở dữ liệu bằng dbconfig-common. Không thì từ chối nó." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:4001 msgid "Configure database for ${pkg} with dbconfig-common?" msgstr "Cấu hình cơ sở dữ liệu cho ${pkg} bằng dbconfig-common không?" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:4001 msgid "" "The ${pkg} package must have a database installed and configured before it " "can be used. This can be optionally handled with dbconfig-common." msgstr "" "Để sử dụng gói ${pkg} thì trước tiên cần phải cài đặt và cấu hình một cơ sở " "dữ liệu. Việc này cũng có thể được quản lý bằng dbconfig-common." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:4001 msgid "" "If you are an advanced database administrator and know that you want to " "perform this configuration manually, or if your database has already been " "installed and configured, you should refuse this option. Details on what " "needs to be done should most likely be provided in /usr/share/doc/${pkg}." msgstr "" "Nếu bạn là quản trị cơ sở dữ liệu cấp cao và muốn tự chạy tiến trình cấu " "hinh này, hoặc nếu cơ sở dữ liệu của bạn đã được cài đặt và cấu hình, bạn " "nên từ chối tùy chọn này. Rất có thể là tài liệu trong « /usr/share/doc/" "${pkg} » chứa chi tiết về phương pháp cần thiết." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:4001 msgid "Otherwise, you should probably choose this option." msgstr "Không thì bạn rất có thể nên bật tùy chọn này." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:5001 msgid "Reinstall database for ${pkg}?" msgstr "Cài đặt lại cơ sở dữ liệu cho ${pkg} ?" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:5001 msgid "" "Since you are reconfiguring ${pkg}, you may also want to reinstall the " "database which it uses." msgstr "" "Trong khi cấu hình lại ${pkg}, cũng có thể cài đặt lại cơ sở dữ liệu nó dùng." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:5001 msgid "" "If you wish to reinstall the database for ${pkg}, you should select this " "option. If you do not wish to do so (if you are reconfiguring the package " "for unrelated reasons), you should not select this option." msgstr "" "Muốn cài đặt lại cơ sở dữ liệu cho gói ${pkg} thì nên bật tùy chọn này. " "Không muốn (nếu cấu hình gói này vì lý do không liên quan) thì không nên." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:6001 msgid "Perform upgrade on database for ${pkg} with dbconfig-common?" msgstr "Nâng cấp cơ sở dữ liệu cho ${pkg} bằng dbconfig-common không?" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:6001 msgid "" "According to the maintainer for this package, database upgrade operations " "need to be performed on ${pkg}. Typically, this is due to changes in how a " "new upstream version of the package needs to store its data." msgstr "" "Theo nhà duy trì gói này, thao tác nâng cấp cơ sở dữ liệu cần phải được thực " "hiện với gói ${pkg}. Bình thường, trường hợp này do thay đổi trong phương " "pháp cất giữ dữ liệu của một phiên bản mới của gói này trong dự án gốc." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:6001 msgid "" "If you want to handle this process manually, you should refuse this option. " "Otherwise, you should choose this option. During the upgrade, a backup of " "the database will be made in /var/cache/dbconfig-common/backups, from which " "the database can be restored in the case of problems." msgstr "" "Nếu bạn muốn tự quản lý tiến trình này, hãy từ chối tùy chọn này. Không thì " "nên bật nó. Trong khi nâng cấp, một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu sẽ được " "tạo trong thư mục « /var/cache/dbconfig-common/backups », từ đó cũng có thể " "phục hồi cơ sở dữ liệu trong trường hợp có vấn đề." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:7001 msgid "Deconfigure database for ${pkg} with dbconfig-common?" msgstr "Bỏ cấu hình cơ sở dữ liệu cho ${pkg} bằng dbconfig-common không?" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:7001 msgid "" "Since you are removing ${pkg}, it's possible that you no longer want the " "underlying database." msgstr "" "Vì bạn đang gỡ bỏ gói ${pkg}, cũng có thể không còn muốn lại cơ sở dữ liệu " "cơ bản." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:7001 msgid "If you like, database removal can be handled with dbconfig-common." msgstr "Cũng có thể gỡ bỏ cơ sở dữ liệu bằng dbconfig-common." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:7001 msgid "" "If you know that you do want to keep this database, or if you want to handle " "the removal of this database manually, you should refuse this option." msgstr "" "Còn nêu bạn muốn giữ cơ sở dữ liệu này, hoặc muốn tự gỡ bỏ nó, có nên từ " "chối tùy chọn này." #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:8001 msgid "Database type to be used by ${pkg}:" msgstr "Kiểu cơ sở dữ liệu ${pkg} cần dùng:" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:8001 msgid "" "The ${pkg} package can be configured to use one of several database types. " "Below, you will be presented with the available choices." msgstr "" "Gói ${pkg} có thể được cấu hình để sử dụng một của vài kiểu cơ sở dữ liệu " "khác nhau. Dưới đây, bạn sẽ thấy những lựa chọn sẵn sàng." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:9001 msgid "Do you want to purge the database for ${pkg}?" msgstr "Muốn tẩy cơ sở dữ liệu cho ${pkg} không?" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:9001 msgid "" "If you no longer need the database for ${pkg}, you can choose to remove it " "now." msgstr "" "Không còn cần lại cơ sở dữ liệu cho ${pkg} thì bạn có dịp gỡ bỏ nó ngay bây " "giờ." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:9001 msgid "" "If you no longer have need of the data being stored by ${pkg}, you should " "choose this option. If you want to keep this data, or if you would rather " "handle this process manually, you should refuse this option." msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn không còn cần lại dữ liệu được ${pkg} lưu trữ. Vẫn " "còn muốn giữ dữ liệu này, hoặc bạn thích tự quản lý quá trình này, thì bạn " "nên từ chối tuỳ chọn này." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:10001 msgid "Do you want to back up the database for ${pkg} before upgrading?" msgstr "Muốn sao lưu cơ sở dữ liệu cho ${pkg} trước khi nâng cấp ?" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:10001 msgid "" "The underlying database for ${pkg} needs to be upgraded as part of the " "installation process. Just in case, the database can be backed up before " "this is done, so that if something goes wrong, you can revert to the " "previous package version and repopulate the database." msgstr "" "Cơ sở dữ liệu bên dưới cho ${pkg} cũng cần phải được nâng cấp trong quá " "trình cài đặt. Để cẩn thận, cơ sở dữ liệu có thể được sao lưu về trước, do " "đó trong trường hợp gặp lỗi bạn có khả năng phục hồi phiên bản gói trước và " "điền lại vào cơ sở dữ liệu." #. Type: password #. Description #. Type: password #. Description #: ../dbconfig-common.templates:11001 ../dbconfig-common.templates:12001 msgid "Password confirmation:" msgstr "Xác nhận mật khẩu :" #. Type: error #. Description #: ../dbconfig-common.templates:13001 msgid "Password mismatch" msgstr "Hai mật khẩu không trùng" #. Type: error #. Description #: ../dbconfig-common.templates:13001 msgid "The password and its confirmation do not match." msgstr "Mật khẩu gõ trước và mật khẩu gõ sau không trùng với nhau." #. Type: select #. Choices #. Type: select #. Choices #. Type: select #. Choices #: ../dbconfig-common.templates:14001 ../dbconfig-common.templates:15001 #: ../dbconfig-common.templates:16001 msgid "abort" msgstr "hủy bỏ" #. Type: select #. Choices #. Type: select #. Choices #. Type: select #. Choices #: ../dbconfig-common.templates:14001 ../dbconfig-common.templates:15001 #: ../dbconfig-common.templates:16001 msgid "retry" msgstr "thử lại" #. Type: select #. Choices #. Type: select #. Choices #: ../dbconfig-common.templates:14001 ../dbconfig-common.templates:15001 msgid "retry (skip questions)" msgstr "thử lại (bỏ qua các câu hỏi)" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:14002 msgid "Next step for database upgrade:" msgstr "Bước kế tiếp nâng cấp cơ sở dữ liệu :" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:14002 msgid "An error occurred while upgrading the database:" msgstr "Gặp lỗi trong khi nâng cấp cơ sở dữ liệu :" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:14002 msgid "" "Fortunately, ${dbfile} holds a backup of the database, made just before the " "upgrade." msgstr "" "May la tập tin #{dbfile} chứa một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu, được tạo " "đúng trước khi nâng cấp." #. Type: select #. Description #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:14002 ../dbconfig-common.templates:16002 msgid "" "If at this point you choose \"retry\", you will be prompted with all the " "configuration questions once more and another attempt will be made at " "performing the operation. \"retry (skip questions)\" will immediately " "attempt the operation again, skipping all questions. If you choose \"abort" "\", the operation will fail and you will need to downgrade, reinstall, " "reconfigure this package, or otherwise manually intervene to continue using " "it." msgstr "" "Tại thời điểm này, bạn có ba tùy chọn:\n" " • thử lại\n" "\tnhắc lại bạn với mọi câu hỏi cấu hình, và trình này sẽ thử lại thực hiện " "thao tác này.\n" " • thử lại (bỏ qua các câu hỏi)\t\n" "\tngay thử thực hiện lại thao tác này, còn bỏ qua các hỏi câu.\n" " • hủy bỏ\n" "\tlàm cho thao tác bị lỗi: bạn sẽ cần phải hạ cấp, cài đặt lại hay cấu hình " "lại gói này, hoặc tự làm gì cách khác, để tiếp tục sử dụng nó." #. Type: select #. Choices #: ../dbconfig-common.templates:15001 msgid "ignore" msgstr "bỏ qua" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:15002 msgid "Next step for database installation:" msgstr "Bước kế tiếp cài đặt cơ sở dữ liệu :" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:15002 msgid "An error occurred while installing the database:" msgstr "Gặp lỗi trong khi cài đặt cơ sở dữ liệu :" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:15002 msgid "" "If at this point you choose \"retry\", you will be prompted with all the " "configuration questions once more and another attempt will be made at " "performing the operation. \"retry (skip questions)\" will immediately " "attempt the operation again, skipping all questions. If you choose \"abort" "\", the operation will fail and you will need to downgrade, reinstall, " "reconfigure this package, or otherwise manually intervene to continue using " "it. If you choose \"ignore\", the operation will continue, ignoring further " "errors from dbconfig-common." msgstr "" "Tại thời điểm này, bạn có bốn tùy chọn:\n" " • thử lại\n" "\tnhắc lại bạn với mọi câu hỏi cấu hình, và trình này sẽ thử lại thực hiện " "thao tác này.\n" " • thử lại (bỏ qua các câu hỏi)\t\n" "\tngay thử thực hiện lại thao tác này, còn bỏ qua các hỏi câu.\n" " • hủy bỏ\n" "\tlàm cho thao tác bị lỗi: bạn sẽ cần phải hạ cấp, cài đặt lại hay cấu hình " "lại gói này, hoặc tự làm gì cách khác, để tiếp tục sử dụng nó.\n" " • bỏ qua\n" "\tthao tác sẽ tiếp tục lại, cũng bỏ qua lỗi thêm nữa nào từ dbconfig-common." #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:16002 msgid "Next step for database removal:" msgstr "Bước kế tiếp gỡ bỏ cơ sở dữ liệu :" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:16002 msgid "An error occurred while removing the database:" msgstr "Gặp lỗi trong khi gỡ bỏ cơ sở dữ liệu :" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:16002 msgid "" "For some reason it was not possible to perform some of the actions necessary " "to remove the database for ${pkg}. At this point you have two options: you " "can find out what has caused this error and fix it, or you can refuse the " "offer for help removing the database (the latter implies you will have to " "remove the database manually)." msgstr "" "Vì lý do nào, không thể thực hiện một số hành vi cần thiết để gỡ bỏ cơ sở dữ " "liệu cho ${pkg}. Ở thời điểm này, bạn có hai tùy chọn:\n" " • tìm lỗi và sửa chữa\n" " • từ chối chương trình giúp đỡ gỡ bỏ cơ sở dữ liệu (thì cần phải tự gỡ bỏ " "nó)." #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:17001 msgid "Next step:" msgstr "Bước kế tiếp:" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:17001 msgid "" "Configuring the database for ${pkg} requires the package ${dbpackage} to be " "installed and configured first, which is not something that can be checked " "for automatically." msgstr "" "Để cấu hình cơ sở dữ liệu cho ${pkg} thì trước tiên cũng cần cài đặt và cấu " "hình gói ${dbpackage}: không thể tự động kiểm tra nếu gói này đã được cài " "đặt/cấu hình chưa." #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:17001 msgid "" "If in doubt, you should choose \"abort\", and install ${dbpackage} before " "continuing with the configuration of this package. If you choose \"retry\", " "you will be allowed to choose different answers (in case you chose the wrong " "database type by mistake). If you choose \"ignore\", then installation will " "continue as normal." msgstr "" "Chưa chắc thì bạn nên chọn mục « hủy bỏ » và cài đặt gói ${dbpackage} trước " "khi tiếp tục cấu hình gói này. Chọn mục « thử lại » thì có dịp chọn các đáp " "ứng khác (trong trường hợp bạn tình cờ chọn loại cơ sở dữ liệu không đúng); " "chọn mục « bỏ qua » thì tiến trình cài đặt sẽ tiếp tục như thông thường." #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:18001 msgid "Host name of the ${dbvendor} database server for ${pkg}:" msgstr "Tên máy của máy phục vụ cơ sở dữ liệu ${dbvendor} cho ${pkg}:" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:18001 msgid "" "Please select the remote hostname to use, or select \"new host\" to enter a " "new host." msgstr "" "Hãy chọn tên máy ở xa cần sử dụng, hoặc chọn « máy mới » để nhập máy mới." #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:19001 msgid "Port number for the ${dbvendor} service:" msgstr "Số hiệu cổng cho dịch vụ ${dbvendor}:" #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:19001 msgid "" "Please specify the port the ${dbvendor} database on the remote host is " "running on. To use the default port, leave this field blank." msgstr "" "Hãy chỉ định cổng trên đó chạy cơ sở dữ liệu ${dbvendor} trên máy ở xa. Để " "sử dụng cổng mặc định, bỏ trống trường này." #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:20001 msgid "Host running the ${dbvendor} server for ${pkg}:" msgstr "Máy chạy máy phục vụ ${dbvendor} cho ${pkg}:" #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:20001 msgid "Please provide the hostname of a remote ${dbvendor} server." msgstr "Hãy nhập tên máy của máy phục vụ ${dbvendor} ở xa." #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:20001 msgid "" "You must have already arranged for the administrative account to be able to " "remotely create databases and grant privileges." msgstr "" "Để có khả năng tạo cơ sở dữ liệu và cấp quyền truy cập một cách từ xa, trước " "tiên bạn cần phải thiết lập tài khoản quản trị." #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:21001 msgid "${dbvendor} database name for ${pkg}:" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu ${dbvendor} cho ${pkg}:" #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:21001 msgid "" "Please provide a name for the ${dbvendor} database to be used by ${pkg}." msgstr "Hãy nhập tên cho cơ sở dữ liệu ${dbvendor} dùng bởi ${pkg}." #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:22001 msgid "${dbvendor} username for ${pkg}:" msgstr "Tên người dùng ${dbvendor} cho ${pkg}:" #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:22001 msgid "" "Please provide a ${dbvendor} username for ${pkg} to register with the " "database server. A ${dbvendor} user is not necessarily the same as a system " "login, especially if the database is on a remote server." msgstr "" "Hãy nhập tên người dùng ${dbvendor} cho ${pkg} đăng ký với máy phục vụ cơ sở " "dữ liệu. Người dùng ${dbvendor} không nhất thiết là trùng với sự đăng nhập " "hệ thống, nhất là nếu cơ sở dữ liêu nằm trên máy phục vụ ở xa." #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:22001 msgid "" "This is the user which will own the database, tables and other objects to be " "created by this installation. This user will have complete freedom to " "insert, change or delete data in the database." msgstr "" "Đây là người dùng sẽ sở hữu cơ sơ dữ liệu, các bảng và đối tượng đều sẽ được " "tạo trong việc cài đặt này. Người dùng này sẽ có mọi quyền chèn, thay đổi và " "xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu." #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:23001 msgid "${dbvendor} storage directory for ${pkg}:" msgstr "Thư mục cất giữ ${dbvendor} cho ${pkg}:" #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:23001 msgid "" "Please provide a path where the ${dbvendor} database file for ${pkg} should " "be installed into." msgstr "" "Hãy nhập đường dẫn đến thư mục vào đó cần cài đặt tập tin cơ sở dữ liệu " "${dbvendor} cho ${pkg}." #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:23001 msgid "" "The permissions for this directory will be set to match the permissions for " "the generated database file." msgstr "" "Quyền hạn cho thư mục này sẽ được đặt để khớp với quyền hạn cho tập tin cơ " "sở dữ liệu được tạo ra." #. Type: select #. Choices #. Type: select #. Choices #: ../dbconfig-common.templates:24001 ../dbconfig-common.templates:28001 msgid "unix socket" msgstr "ổ cắm UNIX" #. Type: select #. Choices #. Type: select #. Choices #: ../dbconfig-common.templates:24001 ../dbconfig-common.templates:28001 msgid "tcp/ip" msgstr "TCP/IP" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:24002 msgid "Connection method for MySQL database of ${pkg}:" msgstr "Phương pháp kết nối cho cơ sở dữ liêu MySQL của ${pkg}:" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:24002 msgid "" "By default, ${pkg} will be configured to use a MySQL server through a local " "unix socket (this provides the best performance). However, if you would like " "to connect with a different method, or to a different server entirely, " "select an option from the choices below." msgstr "" "Mặc định là ${pkg} sẽ được cấu hình để dùng máy phục vụ MySQL thông qua một " "ổ cắm UNIX cục bộ (thiết lập này làm hiệu năng tốt nhất). Tuy nhiên, nếu bạn " "muốn kết nối bằng phương pháp khac, hoặc đến máy phục vụ khác, hãy chọn một " "tùy chọn trong những mục bên dưới." #. Type: password #. Description #: ../dbconfig-common.templates:25001 msgid "MySQL application password for ${pkg}:" msgstr "Mật khẩu ứng dụng MySQL cho ${pkg}:" #. Type: password #. Description #. Type: password #. Description #: ../dbconfig-common.templates:25001 ../dbconfig-common.templates:29001 msgid "" "Please provide a password for ${pkg} to register with the database server. " "If left blank, a random password will be generated." msgstr "" "Hãy nhập mật khẩu cho ${pkg} đăng ký với máy phục vụ cơ sở dữ liệu. Bỏ trống " "thì một mật khẩu ngẫu nhiên sẽ được tạo ra." #. Type: string #. Description #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:26001 ../dbconfig-common.templates:30001 msgid "Name of the database's administrative user:" msgstr "Tên người dùng quản trị cơ sở dữ liệu :" #. Type: string #. Description #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:26001 ../dbconfig-common.templates:30001 msgid "" "Please provide the name of the account with which this package should " "perform administrative actions. This user is the one which is able to " "create new database users." msgstr "" "Hãy cung cấp tên của tài khoản từ đó gói này nên thực hiện các hành vi quản " "trị. Người dùng này là người dùng có khả năng tạo người dùng cơ sở dữ liệu " "mới." #. Type: string #. Description #: ../dbconfig-common.templates:26001 msgid "" "For MySQL, this is almost always \"root\". Note that this is NOT the same " "as the UNIX login \"root\"." msgstr "" "Đối với MySQL, đây gần lúc nào cũng là « root » (người chủ). Ghi chú là đây " "KHÔNG phải trùng với sự đăng nhập UNIX 'root'." #. Type: password #. Description #: ../dbconfig-common.templates:27001 msgid "Password of the database's administrative user:" msgstr "Mật khẩu của người dùng quản trị cơ sở dữ liệu :" #. Type: password #. Description #: ../dbconfig-common.templates:27001 msgid "" "Please provide the password for the administrative account with which this " "package should create its MySQL database and user." msgstr "" "Hãy cung cấp mật khẩu cho tài khoản quản trị từ đó gói này nên tạo cơ sở dữ " "liệu MySQL và người dùng riêng tương ứng." #. Type: select #. Choices #: ../dbconfig-common.templates:28001 msgid "tcp/ip + ssl" msgstr "TCP/IP + SSL" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:28002 msgid "Connection method for PostgreSQL database of ${pkg}:" msgstr "Phương pháp kết nối cho cơ sở dữ liệu PostgreSQL của ${pkg}:" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:28002 msgid "" "By default, ${pkg} will be configured to use a PostgreSQL server through a " "local unix socket (this provides the best performance). However, if you " "would like to connect with a different method, or to a different server " "entirely, select an option from the choices below." msgstr "" "Mặc định là ${pkg} sẽ được cấu hình để dùng máy phục vụ PostgreSQL thông qua " "một ổ cắm Unix cục bộ (thiết lập này làm hiệu năng tốt nhất). Tuy nhiên, nếu " "bạn muốn kết nối bằng phương pháp khac, hoặc đến máy phục vụ khác, hãy bật " "một tùy chọn trong những mục bên dưới." #. Type: password #. Description #: ../dbconfig-common.templates:29001 msgid "PostgreSQL application password for ${pkg}:" msgstr "Mật khẩu ứng dụng PostgreSQL cho ${pkg}:" #. Type: password #. Description #: ../dbconfig-common.templates:29001 msgid "" "If you are using \"ident\" based authentication, the supplied password will " "not be used and can be left blank. Otherwise, PostgreSQL access may need to " "be reconfigured to allow password-authenticated access." msgstr "" "Xác thực dựa vào « ident » thì không sử dụng mật khẩu đã cung cấp: chỉ bỏ " "rỗng trường này. Khác thì truy cập PostgreSQL có thể cần phải được cấu hình " "lại để cho phép truy cập bằng mật khẩu." #. Type: password #. Description #: ../dbconfig-common.templates:31001 msgid "Password of your database's administrative user:" msgstr "Mật khẩu của người dùng quản trị cơ sở dữ liệu :" #. Type: password #. Description #: ../dbconfig-common.templates:31001 msgid "" "Please provide the password for the account with which this package should " "perform administrative actions." msgstr "" "Hãy cung cấp mật khẩu cho tài khoản từ đó gói này nên thực hiện các hành vi " "quản trị." #. Type: password #. Description #: ../dbconfig-common.templates:31001 msgid "" "For a standard PostgreSQL package installation, a database password is not " "required, since authentication is done at the system level." msgstr "" "Đối với một quá trình cài đặt gói PostgreSQL tiêu chuẩn, không cần nhập mật " "khẩu cơ sở dữ liệu, vì việc xác thực xảy ra ở cấp hệ thống." #. Type: select #. Choices #. Type: select #. Choices #: ../dbconfig-common.templates:32001 ../dbconfig-common.templates:33001 msgid "ident" msgstr "ident" #. Type: select #. Choices #. Type: select #. Choices #: ../dbconfig-common.templates:32001 ../dbconfig-common.templates:33001 msgid "password" msgstr "mật khẩu" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:32002 msgid "Method for authenticating the PostgreSQL administrator:" msgstr "Phương pháp xác thực quản trị PostgreSQL:" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:32002 msgid "" "PostgreSQL servers provide several different mechanisms for authenticating " "connections. Please select what method the administrative user should use " "when connecting to the server." msgstr "" "Máy phục vụ PostgreSQL cung cấp vài cơ chế khác nhau để xác thực trong khi " "kết nối. Hãy chọn phương pháp nào người dùng quản trị nên sử dụng khi kết " "nối đến máy phục vụ." #. Type: select #. Description #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:32002 ../dbconfig-common.templates:33002 msgid "" "With \"ident\" authentication on the local machine, the server will check " "that the owner of the unix socket is allowed to connect." msgstr "" "Khi máy cục bộ xác thực « ident », máy phục vụ sẽ kiểm tra người sở hữu ổ " "cắm UNIX có quyền kết nối không." #. Type: select #. Description #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:32002 ../dbconfig-common.templates:33002 msgid "" "With \"ident\" authentication to remote hosts, RFC 1413 based ident is used " "(note this can be considered a security risk)." msgstr "" "Xác thực cách « ident » đến máy ở xa thì dùng ident dựa vào RFC 1413 (cũng " "có thể rủi ro bảo mật)." #. Type: select #. Description #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:32002 ../dbconfig-common.templates:33002 msgid "" "With \"password\" authentication, a password will be passed to the server " "for use with some authentication backend (such as \"md5\" or \"pam\"). Note " "that the password is still passed in the clear across network connections if " "your connection is not configured to use SSL." msgstr "" "Xác thực cách mật khẩu thì gửi mật khẩu cho máy phục vụ để sử dụng với hậu " "phương xác thực (như « md5 » hay « pam »). Ghi chú là mật khẩu này vẫn còn " "được gửi trực tiếp, không có mật mã, qua kết nối dựa vào mạng, nếu bạn không " "cấu hình kết nối dùng SSL." #. Type: select #. Description #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:32002 ../dbconfig-common.templates:33002 msgid "" "For a standard PostgreSQL package installation running on the same host, " "\"ident\" is recommended." msgstr "" "Đối với một quá trình cài đặt gói PostgreSQL tiêu chuẩn chạy trên cùng máy, " "« ident » khuyến khích." #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:33002 msgid "Method for authenticating PostgreSQL user:" msgstr "Phương pháp xác thực người dùng PostgreSQL:" #. Type: select #. Description #: ../dbconfig-common.templates:33002 msgid "" "PostgreSQL servers provide several different mechanisms for authenticating " "connections. Please select what method the database user should use when " "connecting to the server." msgstr "" "Máy phục vụ PostgreSQL cung cấp vài cơ chế khác nhau để xác thực trong khi " "kết nối. Hãy chọn phương pháp nào người dùng cơ sở dữ liệu nên sử dụng khi " "kết nối đến máy phục vụ." #. Type: note #. Description #: ../dbconfig-common.templates:34001 msgid "PostgreSQL connection method error" msgstr "Lỗi phương pháp kết nối PostgreSQL" #. Type: note #. Description #: ../dbconfig-common.templates:34001 msgid "" "Unfortunately, it seems that the database connection method you have " "selected for ${pkg} will not work, because it requires the existence of a " "local user that does not exist." msgstr "" "Tiếc là hình như bạn đã chọn cho ${pkg} một phương pháp kết nối cơ sở dữ " "liệu sẽ không làm việc được, vì nó cần thiết một người dùng cục bộ không tồn " "tại." #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:35001 msgid "Change PostgreSQL configuration automatically?" msgstr "Tự động thay đổi cấu hình PostgreSQL không?" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:35001 msgid "" "It has been determined that the database installation for ${pkg} can not be " "automatically accomplished without making changes to the PostgreSQL server's " "access controls. It is suggested that this be done by dbconfig-common when " "the package is installed. If instead you would prefer it done manually, the " "following line needs to be added to your pg_hba.conf:" msgstr "" "Phần mềm đã phát hiện rằng quá trình cài đặt cơ sở dữ liệu cho ${pkg} không " "thể được tự động thực hiện mà không sửa đổi các điều khiển truy cập của " "trình phục vụ PostgreSQL. Khuyên quản trị cho phép dbconfig-common làm việc " "này trong khi cài đặt gói. Quản trị muốn tự làm việc này thì cần phải thêm " "vào tập tin « pg_hba.conf » dòng theo đây:" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:36001 msgid "Revert PostgreSQL configuration automatically?" msgstr "Tự động hoàn nguyên cấu hình PostgreSQL không?" #. Type: boolean #. Description #: ../dbconfig-common.templates:36001 msgid "" "As ${pkg} is now being removed, it may no longer be necessary to have an " "access control entry in the PostgreSQL server's configuration. While keeping " "such an entry will not break any software on the system, it may be seen as a " "potential security concern. It is suggested that this be done by dbconfig-" "common when the package is removed. If instead you would prefer it done " "manually, the following line needs to be removed from your pg_hba.conf:" msgstr "" "Vì ${pkg} đang bị gỡ bỏ, có lẽ không còn cần lại một mục nhập điều khiển " "truy cập nằm trong cấu hình của trình phục vụ PostgreSQL. Dù giữ mục nhập " "như vậy sẽ không phá vỡ phần mềm nào trên hệ thống, nó cũng có thể rủi ro " "bảo mật. Khuyên quản trị cho dbconfig-common làm việc này trong khi gỡ bỏ " "gói. Quản trị muốn tự làm việc này thì cần phải gỡ bỏ khỏi tập tin « pg_hba." "conf » dòng theo đây:" #. Type: note #. Description #: ../dbconfig-common.templates:37001 msgid "Modifications needed in /etc/postgresql/pg_hba.conf" msgstr "Cần sửa đổi « /etc/postgresql/pg_hba.conf »" #. Type: note #. Description #: ../dbconfig-common.templates:37001 msgid "" "To get the database for package ${pkg} bootstrapped you have to edit the " "configuration of the PostgreSQL server. You may be able to find help in the " "file /usr/share/doc/${pkg}/README.Debian." msgstr "" "Để hiệu lực chức năng nạp và khởi động cơ sở dữ liệu cho gói ${pkg}, bạn cần " "phải sửa đổi cấu hình của trình phục vụ PostgreSQL. Cũng có thể tìm trợ giúp " "trong tập tin Đọc Đi « /usr/share/doc/${pkg}/README.Debian »." #. Type: error #. Description #: ../dbconfig-common.templates:38001 msgid "Empty passwords unsupported with PostgreSQL" msgstr "Không hỗ trợ dùng mật khẩu trống với PostgreSQL"