# THIS FILE IS GENERATED AUTOMATICALLY FROM THE D-I PO MASTER FILES # The master files can be found under packages/po/ # # DO NOT MODIFY THIS FILE DIRECTLY: SUCH CHANGES WILL BE LOST # # Vietnamese translation for Debian Installer Level 1. # Copyright © 2010 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # Jean Christophe André # Vũ Quang Trung # Trịnh Minh Thành # Clytie Siddall , 2005-2010 # Hai-Nam Nguyen , 2012 # # Translations from iso-codes: # Clytie Siddall , 2005-2009. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hùng Vũ , 2001. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer Level 1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: apt-setup@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2013-05-08 22:03+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-18 03:18+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Vu Hung \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. Type: text #. Description #. Main menu item #. MUST be kept below 55 characters/columns #. :sl1: #: ../apt-setup-udeb.templates:1001 msgid "Configure the package manager" msgstr "Cấu hình bộ quản lý gói" #. Type: text #. Description #. Translators, "apt" is the program name #. so please do NOT translate it #. :sl1: #: ../apt-setup-udeb.templates:2001 msgid "Configuring apt" msgstr "Đang cấu hình trình apt" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:3001 msgid "Running ${SCRIPT}..." msgstr "Đang chạy ${SCRIPT}..." #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:4001 msgid "Scanning local repositories..." msgstr "Đang quét các kho cục bộ..." #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:5001 msgid "Scanning the security updates repository..." msgstr "Đang quét kho cập nhật bảo mật..." #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:6001 msgid "Scanning the release updates repository..." msgstr "Quét kho cập nhật..." #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. These are choices of actions so this is, at least in English, #. an infinitive form #: ../apt-setup-udeb.templates:7001 ../apt-mirror-setup.templates:4001 msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. These are choices of actions so this is, at least in English, #. an infinitive form #: ../apt-setup-udeb.templates:7001 ../apt-mirror-setup.templates:4001 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #. Type: select #. Description #: ../apt-setup-udeb.templates:7002 msgid "Downloading local repository key failed:" msgstr "Tải khóa cho kho địa phương thất bại:" #. Type: select #. Description #. You should end this with a colon. A non-translatable variable #. follows with the mirror URL #: ../apt-setup-udeb.templates:7002 msgid "" "The installer failed to download the public key used to sign the local " "repository at ${MIRROR}:" msgstr "" "Bộ cài đặt không tải được khóa công khai dùng để kí kho địa phương tại " "${MIRROR}:" #. Type: select #. Description #: ../apt-setup-udeb.templates:7002 msgid "" "This may be a problem with your network, or with the server hosting this " "key. You can choose to retry the download, or ignore the problem and " "continue without all the packages from this repository." msgstr "" "Bộ cài đặt đã không truy cập được máy nhân bản. Có lẽ nó gặp khó khăn sử " "dụng mạng của bạn hoặc máy nhân bản. Bạn có khả năng thử lại việc tải xuống, " "chọn máy nhân bản khác, hoặc bỏ qua vấn đề này và tiếp tục lại không có các " "gói từ máy nhân bản này." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:10001 msgid "Cannot access repository" msgstr "Không thể truy cập kho" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:10001 msgid "" "The repository on ${HOST} couldn't be accessed, so its updates will not be " "made available to you at this time. You should investigate this later." msgstr "" "Không thể truy cập kho trên máy ${HOST} nên bản cập nhật trên nó sẽ không " "còn sẵn sàng lại cho bạn vào lúc này. Bạn nên kiểm tra sau." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:10001 msgid "" "Commented out entries for ${HOST} have been added to the /etc/apt/sources." "list file." msgstr "" "Một số mục nhập bị tắt bằng ghi chú cho máy ${HOST} đã được thêm vào tập tin " "danh sách các nguồn « /etc/apt/sources.list »." #. Type: multiselect #. Choices #. SEC_HOST is a host name (e.g. security.debian.org) #. Translators: the *entire* string should be under 55 columns #. including host name. In short, KEEP THIS SHORT and, yes, that's tricky #. :sl1: #. Type: multiselect #. Choices #. SEC_HOST, PARTNER_HOST, and EXTRAS_HOST are host names (e.g. #. security.ubuntu.com) #. Translators: the *entire* string should be under 55 columns #. including host name. In short, KEEP THIS SHORT and, yes, that's tricky #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:11001 ../apt-setup-udeb.templates:12001 msgid "security updates (from ${SEC_HOST})" msgstr "cập nhật bảo mật (từ ${SEC_HOST})" #. Type: multiselect #. Choices #. SEC_HOST is a host name (e.g. security.debian.org) #. Translators: the *entire* string should be under 55 columns #. including host name. In short, KEEP THIS SHORT and, yes, that's tricky #. :sl1: #: ../apt-setup-udeb.templates:11001 msgid "release updates" msgstr "cập nhật" #. Type: multiselect #. Description #. :sl1: #. Type: multiselect #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:11002 ../apt-setup-udeb.templates:12002 msgid "Services to use:" msgstr "Dịch vụ sẽ dùng:" #. Type: multiselect #. Description #. :sl1: #: ../apt-setup-udeb.templates:11002 msgid "" "Debian has two services that provide updates to releases: security and " "release updates." msgstr "Debian cung cấp hai dịch vụ cập nhật phát hành: bảo mật và phát hành" #. Type: multiselect #. Description #. :sl1: #. Type: multiselect #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:11002 ../apt-setup-udeb.templates:12002 msgid "" "Security updates help to keep your system secured against attacks. Enabling " "this service is strongly recommended." msgstr "" "Cập nhật bảo mật thì giúp bạn bảo vệ hệ thống bởi tấn công. Khuyến nghị sử " "dụng." #. Type: multiselect #. Description #. :sl1: #: ../apt-setup-udeb.templates:11002 msgid "" "Release updates provide more current versions for software that changes " "relatively frequently and where not having the latest version could reduce " "the usability of the software. It also provides regression fixes. This " "service is only available for stable and oldstable releases." msgstr "" "Bản cập nhật phát hành cung cấp bản cập nhật cho phần mềm thay đổi tương đối " "nhiều và nếu không có bản mới nhất sẽ ảnh hưởng tới chức năng của phần mềm. " "Bản này cũng cung cấp bản vá lỗi lũy tích. Dịch vụ này chỉ có với phiên bản " "ổn định và ổn định cũ (oldstable)." #. Type: multiselect #. Choices #. SEC_HOST, PARTNER_HOST, and EXTRAS_HOST are host names (e.g. #. security.ubuntu.com) #. Translators: the *entire* string should be under 55 columns #. including host name. In short, KEEP THIS SHORT and, yes, that's tricky #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:12001 #, fuzzy #| msgid "security updates (from ${SEC_HOST})" msgid "partner archive (from ${PARTNER_HOST})" msgstr "bản cập nhật bảo mật (từ ${SEC_HOST})" #. Type: multiselect #. Choices #. SEC_HOST, PARTNER_HOST, and EXTRAS_HOST are host names (e.g. #. security.ubuntu.com) #. Translators: the *entire* string should be under 55 columns #. including host name. In short, KEEP THIS SHORT and, yes, that's tricky #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:12001 #, fuzzy #| msgid "security updates (from ${SEC_HOST})" msgid "extras archive (from ${EXTRAS_HOST})" msgstr "bản cập nhật bảo mật (từ ${SEC_HOST})" #. Type: multiselect #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:12002 #, fuzzy #| msgid "" #| "Debian has two services that provide updates to releases: security and " #| "volatile." msgid "" "Ubuntu has some additional services that provide updates to releases and add-" "on packages." msgstr "" "Debian cung cấp hai dịch vụ cập nhật bản phát hành: kiểu bảo mật (security) " "và kiểu hay thay đổi (volatile)." #. Type: multiselect #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:12002 msgid "" "The partner archive contains software provided by Canonical's partners as a " "service to Ubuntu users." msgstr "" #. Type: multiselect #. Description #. :sl2: #: ../apt-setup-udeb.templates:12002 #, fuzzy #| msgid "" #| "Some additional software is available from Canonical's \"partner\" " #| "repository. This software is not part of Ubuntu, but is offered by " #| "Canonical and the respective vendors as a service to Ubuntu users." msgid "" "The extras archive contains free software offered by third-party application " "developers who want to ship their latest software." msgstr "" "Một số phần mềm bổ sung sẵn sàng từ kho gói « partner » của Canonical. Phần " "mềm này không phải thuộc về Ubuntu, nhưng mà nó được cung cấp bởi Canonical " "và các nhà bán tương ứng để giúp các người dùng Ubuntu." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:1001 msgid "Scanning the CD-ROM..." msgstr "Đang quét đĩa CD-ROM..." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../apt-cdrom-setup.templates:2001 msgid "apt configuration problem" msgstr "lỗi cấu hình trình apt" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../apt-cdrom-setup.templates:2001 msgid "" "An attempt to configure apt to install additional packages from the CD " "failed." msgstr "" "Việc thử cấu hình trình apt để cài đặt các gói thêm từ đĩa CD đã bị lỗi." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:3001 ../apt-cdrom-setup.templates:4001 #: ../apt-cdrom-setup.templates:5001 ../apt-cdrom-setup.templates:6001 msgid "Scan another CD or DVD?" msgstr "Quét đĩa CD/DVD khác không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:3001 msgid "Your installation CD or DVD has been scanned; its label is:" msgstr "Đĩa CD/DVD cài đặt của bạn đã được quét: nó có nhãn:" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:3001 msgid "" "You now have the option to scan additional CDs or DVDs for use by the " "package manager (apt). Normally these should be from the same set as the " "installation CD/DVD. If you do not have any additional CDs or DVDs " "available, this step can just be skipped." msgstr "" "Lúc này bạn có tùy chọn quét các đĩa CD/DVD thêm cho trình quản lý gói (APT) " "sử dụng. Bình thường, các đĩa này nên thuộc về cùng một tập hợp với đĩa CD/" "DVD cài đặt. Không có đĩa thêm thì bỏ qua bước này." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:3001 ../apt-cdrom-setup.templates:4001 msgid "If you wish to scan another CD or DVD, please insert it now." msgstr "Muốn quét đĩa CD/DVD khác thì nạp vào ngay." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:4001 msgid "The CD or DVD with the following label has been scanned:" msgstr "Mới quét đĩa CD/DVD có nhãn này:" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:5001 msgid "The CD or DVD with the following label has already been scanned:" msgstr "Đã quét đĩa CD/DVD có nhãn này:" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:5001 msgid "Please replace it now if you wish to scan another CD or DVD." msgstr "Muốn quét đĩa CD/DVD khác thì thay thế nó ngay." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:6001 msgid "" "An attempt to configure apt to install additional packages from the CD/DVD " "failed." msgstr "" "Việc thử cấu hình trình apt để cài đặt các gói thêm từ đĩa CD đã bị lỗi." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:6001 msgid "Please check that the CD/DVD has been inserted correctly." msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã nạp đúng đĩa CD/DVD." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. This template uses the same text as used in the package apt for apt-cdrom #. Do not translate "/cdrom/" (the mount point) #: ../apt-cdrom-setup.templates:7001 msgid "Media change" msgstr "Chuyển đổi đĩa" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. This template uses the same text as used in the package apt for apt-cdrom #. Do not translate "/cdrom/" (the mount point) #: ../apt-cdrom-setup.templates:7001 msgid "" "/cdrom/:Please insert the disc labeled: '${LABEL}' in the drive '/cdrom/' " "and press enter." msgstr "" "/cdrom/:Hãy nạp đĩa có nhãn « ${LABEL} » vào ổ đĩa « /cdrom/ » rồi bấm phím " "Enter." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. finish-install progress bar item #: ../apt-cdrom-setup.templates:8001 msgid "Disabling netinst CD in sources.list..." msgstr "" "Đang tắt đĩa CD cài đặt qua mạng trong danh sách nguồn (sources.list)..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../apt-cdrom-setup.templates:9001 ../apt-mirror-setup.templates:6001 msgid "" "If you are installing from a netinst CD and choose not to use a mirror, you " "will end up with only a very minimal base system." msgstr "" "Nếu bạn đang cài đặt từ đĩa CD kiểu cài đặt qua mạng (netinst) và chọn không " "dùng máy nhân bản, kết quả là hệ thống cơ bản rất tối thiểu." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:10001 msgid "" "You are installing from a netinst CD, which by itself only allows " "installation of a very minimal base system. Use a mirror to install a more " "complete system." msgstr "" "Bạn đang cài đặt từ một đĩa CD cài đặt qua mạng, mà tự nó chỉ cho phép cài " "đặt một hệ thống cơ bản rất nhỏ. Hãy dùng máy nhân bản để cài đặt hệ thống " "hoàn tất hơn." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:11001 msgid "" "You are installing from a CD, which contains a limited selection of packages." msgstr "" "Bạn đang cài đặt từ một đĩa CD không có đủ sức chứa cho mọi gói phần mềm." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. The value of %i can be 2 or 3 #: ../apt-cdrom-setup.templates:12001 #, no-c-format msgid "" "You have scanned %i CDs. Even though these contain a fair selection of " "packages, some may be missing (notably some packages needed to support " "languages other than English)." msgstr "" "Bạn đã quét %i đĩa CD. Mặc dù chúng chứa rất nhiều gói phần mềm khác nhau, " "một số gói vẫn còn có thể bị thiếu (đặc biệt các gói cần thiết để hỗ trợ " "ngôn ngữ khác)." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. The value of %i can be from 4 to 8 #: ../apt-cdrom-setup.templates:13001 #, no-c-format msgid "" "You have scanned %i CDs. Even though these contain a large selection of " "packages, some may be missing." msgstr "" "Bạn đã quét %i đĩa CD. Mặc dù chúng chứa rất nhiều gói phần mềm khác nhau, " "một số gói vẫn còn có thể bị thiếu." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:14001 msgid "" "Note that using a mirror can result in a large amount of data being " "downloaded during the next step of the installation." msgstr "" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn sử dụng máy nhân bản, rất nhiều dữ liệu có thể " "được tải xuống trong bước kế tiếp của tiến trình cài đặt." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:15001 msgid "" "You are installing from a DVD. Even though the DVD contains a large " "selection of packages, some may be missing." msgstr "" "Bạn đã quét %i đĩa DVD. Mặc dù chúng chứa rất nhiều gói phần mềm khác nhau, " "một số gói vẫn còn có thể bị thiếu." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:16001 msgid "" "Unless you don't have a good Internet connection, use of a mirror is " "recommended, especially if you plan to install a graphical desktop " "environment." msgstr "" "Nếu bạn không có sự kết nối chậm đến Mạng, khuyên bạn dùng máy nhân bản, đặc " "biệt nếu bạn định cài đặt môi trường đồ họa (v.d. GNOME, KDE, Xfce)." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../apt-cdrom-setup.templates:17001 msgid "" "If you have a reasonably good Internet connection, use of a mirror is " "suggested if you plan to install a graphical desktop environment." msgstr "" "Nếu bạn không có sự kết nối chậm đến Mạng, khuyên bạn dùng máy nhân bản, đặc " "biệt nếu bạn định cài đặt môi trường đồ họa (v.d. GNOME, KDE, Xfce)." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../apt-mirror-setup.templates:1001 msgid "Scanning the mirror..." msgstr "Đang quét nhân bản..." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-mirror-setup.templates:2001 msgid "Use non-free software?" msgstr "Dùng phần mềm khác tự do không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-mirror-setup.templates:2001 msgid "" "Some non-free software has been made to work with Debian. Though this " "software is not at all a part of Debian, standard Debian tools can be used " "to install it. This software has varying licenses which may prevent you from " "using, modifying, or sharing it." msgstr "" "Một số gói phần mềm khác tự do đã được sửa đổi để hoặt động được với Debian. " "Mặc dù phần mềm này không phải là phần Debian bằng cách nào cả, công cụ " "Debian chuẩn có thể được dùng để cài đặt nó. Ghi chú : phần mềm kiểu này có " "giấy phép thay đổi có thể ngăn chận bạn sử dụng, sửa đổi hoặc chia sẻ nó." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates:2001 #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:1001 msgid "Please choose whether you want to have it available anyway." msgstr "Hãy chọn nếu bạn vẫn có muốn nó sẵn sàng hay không." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-mirror-setup.templates:3001 msgid "Use contrib software?" msgstr "Dùng phần mềm đã đóng góp không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-mirror-setup.templates:3001 msgid "" "Some additional software has been made to work with Debian. Though this " "software is free, it depends on non-free software for its operation. This " "software is not a part of Debian, but standard Debian tools can be used to " "install it." msgstr "" "Một số gói phần mềm thêm đã được sửa đổi để hoặt động được với Debian. Mặc " "dù phần mềm này là tự do, nó phụ thuộc vào phần mềm khác tự do để hoạt động " "được. Phần mềm này không phải là phần của Debian, nhưng mà công cụ Debian " "chuẩn có thể được dùng để cài đặt nó." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates:3001 #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:2001 #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:3001 #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:4001 #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:5001 #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:7001 msgid "" "Please choose whether you want this software to be made available to you." msgstr "Hãy chọn nếu bạn có muốn phần mềm này sẵn sàng hay không." #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. These are choices of actions so this is, at least in English, #. an infinitive form #: ../apt-mirror-setup.templates:4001 msgid "Change mirror" msgstr "Đổi nhân bản" #. Type: select #. Description #: ../apt-mirror-setup.templates:4002 msgid "Downloading a file failed:" msgstr "Việc tải về tập tin bị lỗi:" #. Type: select #. Description #: ../apt-mirror-setup.templates:4002 msgid "" "The installer failed to access the mirror. This may be a problem with your " "network, or with the mirror. You can choose to retry the download, select a " "different mirror, or ignore the problem and continue without all the " "packages from this mirror." msgstr "" "Có lẽ có vấn đề mạng, hoặc với máy chủ chứa khóa này. Bạn có thể chọn tải " "lại, hoặc làm ngơ sự cố và tiếp tục, bỏ qua vài gói trong kho này." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-mirror-setup.templates:5001 msgid "Use a network mirror?" msgstr "Dùng máy nhân bản mạng không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../apt-mirror-setup.templates:5001 msgid "" "A network mirror can be used to supplement the software that is included on " "the CD-ROM. This may also make newer versions of software available." msgstr "" "Một máy nhân bản mạng có thể được dùng để lấy phần mềm thêm vào nội dung của " "đĩa CD-ROM. Cũng có thể chứa phiên bản mới hơn của phần mềm đã có." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates:6001 msgid "Continue without a network mirror?" msgstr "Tiếp tục lại mà không có máy nhân bản trên mạng không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates:6001 msgid "No network mirror was selected." msgstr "Chưa chọn máy nhân bản trên mạng." #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:1001 msgid "Use restricted software?" msgstr "Dùng phần mềm bị hạn chế không?" #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:1001 msgid "" "Some non-free software is available in packaged form. Though this software " "is not a part of the main distribution, standard package management tools " "can be used to install it. This software has varying licenses which may " "prevent you from using, modifying, or sharing it." msgstr "" "Một số phần mềm khác tự do có sẵn dạng gói. Mặc dù phần mềm này không phải " "thuộc về bản phát hành chính, công cụ quản lý gói chuẩn có thể được dùng để " "cài đặt nó. Phần mềm kiểu này có giấy phép thay đổi có thể ngăn chận bạn sử " "dụng, sửa đổi hoặc chia sẻ nó." #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:2001 msgid "Use software from the \"universe\" component?" msgstr "Dùng phần mềm từ thành phần « universe » (vũ trụ) không?" #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:2001 msgid "" "Some additional software is available in packaged form. This software is " "free and, though it is not a part of the main distribution, standard package " "management tools can be used to install it." msgstr "" "Một số phần mềm thêm có sẵn dạng gói. Phần mềm này là tự do, và dù nó không " "phải thuộc về bản phát hành chính, công cụ quản lý gói chuẩn có thể được " "dùng để cài đặt nó." #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:3001 msgid "Use software from the \"multiverse\" component?" msgstr "Dùng phần mềm từ thành phần « multiverse » (đa vũ trụ) không?" #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:3001 msgid "" "Some non-free software is available in packaged form. Though this software " "is not a part of the main distribution, standard package management tools " "can be used to install it. This software has varying licenses and (in some " "cases) patent restrictions which may prevent you from using, modifying, or " "sharing it." msgstr "" "Một số phần mềm khác tự do có sẵn dạng gói. Mặc dù phần mềm này không phải " "thuộc về bản phát hành chính, công cụ quản lý gói chuẩn có thể được dùng để " "cài đặt nó. Phần mềm kiểu này có giấy phép thay đổi có lẽ ngăn chận bạn sử " "dụng, sửa đổi hoặc chia sẻ nó." #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:4001 msgid "Use software from the \"partner\" repository?" msgstr "Dùng phần mềm từ thành phần « partner » (đối tác) không?" #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:4001 msgid "" "Some additional software is available from Canonical's \"partner\" " "repository. This software is not part of Ubuntu, but is offered by Canonical " "and the respective vendors as a service to Ubuntu users." msgstr "" "Một số phần mềm bổ sung sẵn sàng từ kho gói « partner » của Canonical. Phần " "mềm này không phải thuộc về Ubuntu, nhưng mà nó được cung cấp bởi Canonical " "và các nhà bán tương ứng để giúp các người dùng Ubuntu." #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:5001 msgid "Use backported software?" msgstr "Dùng phần mềm đã nối cầu lùi không?" #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:5001 msgid "" "Some software has been backported from the development tree to work with " "this release. Although this software has not gone through such complete " "testing as that contained in the release, it includes newer versions of some " "applications which may provide useful features." msgstr "" "Một số gói phần mềm đã được nối cầu lùi (backport) từ cây phát triển, để " "hoạt động với bản phát hành này. Mặc dù phần mềm này chưa được thử ra hoàn " "thành như điều trong bản phát hành này, nó bao gồm phiên bản mới hơn của một " "số ứng dụng có thể cung cấp các tính năng hữu ích." #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:7001 #, fuzzy #| msgid "Use software from the \"partner\" repository?" msgid "Use software from the \"extras\" repository?" msgstr "Dùng phần mềm từ thành phần « partner » (đối tác) không?" #. Type: boolean #. Description #. This template is used by the Ubuntu version of d-i. #. :sl2: #: ../apt-mirror-setup.templates-ubuntu:7001 #, fuzzy #| msgid "" #| "Some additional software is available from Canonical's \"partner\" " #| "repository. This software is not part of Ubuntu, but is offered by " #| "Canonical and the respective vendors as a service to Ubuntu users." msgid "" "Additional software is available from the Ubuntu \"extras\" repository. This " "software is not part of Ubuntu, but is offered by third-party developers who " "want to ship their latest software." msgstr "" "Một số phần mềm bổ sung sẵn sàng từ kho gói « partner » của Canonical. Phần " "mềm này không phải thuộc về Ubuntu, nhưng mà nó được cung cấp bởi Canonical " "và các nhà bán tương ứng để giúp các người dùng Ubuntu."