# Vietnamese translation for Debian Installer Level 1, sublevel 3. # Copyright © 2010 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # Phan Vinh Thinh , 2005. # Jean Christophe André # Vũ Quang Trung # Trịnh Minh Thành # Clytie Siddall , 2005-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer Level 1, sublevel 3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: console-setup@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2011-10-30 18:25-0400\n" "PO-Revision-Date: 2010-09-28 17:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../console-setup.templates:2001 msgid "Do not change the boot/kernel font" msgstr "Đừng thay đổi phông chữ khởi động/hạt nhân" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid ". Arabic" msgstr ". A Rập" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Armenian" msgstr "# Ác-mê-ni" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Cyrillic - KOI8-R and KOI8-U" msgstr "# Ki-rin: KOI8-R và KOI8-U" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Cyrillic - non-Slavic languages" msgstr "# Kirin: ngôn ngữ khác Xla-vợ" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Cyrillic - Slavic languages (also Bosnian and Serbian Latin)" msgstr "# Kirin: ngôn ngữ Xla-vợ (cũng có tiếng Bo-x-nia và Xéc-bi La-tinh)" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid ". Ethiopic" msgstr ". Ê-ti-ô-pi" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Georgian" msgstr "# Gi-oa-gi-a" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Greek" msgstr "# Hy Lạp" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Hebrew" msgstr "# Do Thái" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Lao" msgstr "# Lào" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Latin1 and Latin5 - western Europe and Turkic languages" msgstr "# Latin1 and Latin5: các ngôn ngữ vùng Tây Âu và kiểu Thổ Nhĩ Kỳ" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Latin2 - central Europe and Romanian" msgstr "# Latin2: vùng Trung Âu và tiếng Rô-ma-ni" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Latin3 and Latin8 - Chichewa; Esperanto; Irish; Maltese and Welsh" msgstr "" "# Latin3 and Latin8: tiếng Chi-chi-oua, Ét-pe-ran-tô, Ai-len, Man-tơ và Ouen-" "s" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Latin7 - Lithuanian; Latvian; Maori and Marshallese" msgstr "# Latin7: tiếng Li-tu-a-ni, Lát-vi-a, Mao-ri và Ma-sa-ni" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid ". Latin - Vietnamese" msgstr ". Latin: Tiếng Việt" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid "# Thai" msgstr "# Thái" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid ". Combined - Latin; Slavic Cyrillic; Hebrew; basic Arabic" msgstr ". Tổ hợp: La-tinh; Ki-rin Xla-vợ; Do thái; A Rập cơ bản " #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid ". Combined - Latin; Slavic Cyrillic; Greek" msgstr ". Tổ hợp: La-tinh; Ki-rin Xla-vợ; Hy Lạp" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3001 msgid ". Combined - Latin; Slavic and non-Slavic Cyrillic" msgstr ". Tổ hợp: La-tinh; Ki-rin Xla-vợ và khác Xla-vợ" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3002 msgid "Character set to support:" msgstr "Bộ ký tự cần hỗ trợ :" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3002 msgid "" "Please choose the character set that should be supported by the console font." msgstr "Hãy chọn bộ ký tự nên được hỗ trợ bởi phông chữ bàn giao tiếp." #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../console-setup.templates:3002 msgid "" "If you don't use a framebuffer, the choices that start with \".\" will " "reduce the number of available colors on the console." msgstr "" "Nếu bạn không dùng vùng đệm khung, sự chọn bắt đầu với dấu chấm « . » sẽ " "giảm số các màu sắc sẵn sàng trên bàn giao tiếp." #. Type: select #. Description #. The languages with many non-ASCII letters should not use formatted #. lists. If you decide to use formatted lists then keep the lines #. relatively short. #. :sl2: #: ../console-setup.templates:4001 msgid "Font for the console:" msgstr "Phông cho bàn giao tiếp:" #. Type: select #. Description #. The languages with many non-ASCII letters should not use formatted #. lists. If you decide to use formatted lists then keep the lines #. relatively short. #. :sl2: #: ../console-setup.templates:4001 msgid "" "\"VGA\" has a traditional appearance and has medium coverage of " "international scripts. \"Fixed\" has a simplistic appearance and has better " "coverage of international scripts. \"Terminus\" may help to reduce eye " "fatigue, though some symbols have a similar aspect which may be a problem " "for programmers." msgstr "" " • VGA\thình thức truyền thống, hỗ trợ trung bình các chữ viết quốc tế.\n" " • Fixed\thình thức đơn giản, mà hỗ trợ nhiều chữ viết quốc tế hơn.\n" " • Terminus\tgiảm sự mệt mỏi mắt, dù một số ký hiệu hình như tương tự\n" "\t\t\tthì có thể khó đọc cho nhà phát triển." #. Type: select #. Description #. The languages with many non-ASCII letters should not use formatted #. lists. If you decide to use formatted lists then keep the lines #. relatively short. #. :sl2: #: ../console-setup.templates:4001 msgid "" "If you prefer a bold version of the Terminus font, choose either " "TerminusBold (if you use a framebuffer) or TerminusBoldVGA (otherwise)." msgstr "" "Thích phông chữ Terminus in đậm thì hãy chọn TerminusBold nếu dùng vùng đệm " "khung, không thì chọn TerminusBoldVGA." #. Type: select #. Description #. :sl2: #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../console-setup.templates:5001 ../console-setup.templates:6001 msgid "Font size:" msgstr "Kích cỡ phông:" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../console-setup.templates:5001 msgid "" "Please select the size of the font for the Linux console. For reference, the " "font used when the computer boots has size 16." msgstr "" "Hãy chọn kích cỡ của phông chữ cho bàn giao tiếp Linux. Để so sánh, máy tính " "này khởi động với phông chữ kích cỡ 16." #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../console-setup.templates:6001 msgid "" "Please select the size of the font for the Linux console. Simple integers " "corresponding to fonts can be used with all console drivers. The number then " "represents the font height (number of scan lines). Alternatively, the font " "may be represented as HEIGHTxWIDTH; however, such font specifications " "require the kbd console package (not console-tools) plus framebuffer (and " "the RadeonFB kernel driver for framebuffer does not support them either)." msgstr "" "Hãy chọn kích cỡ của phông chữ cho bàn giao tiếp Linux. Số nguyên tương ứng " "với phông chữ dùng được với mọi trình điều khiển bàn giao tiếp. Con số thì " "đại diện chiều cao phông chữ (số các dòng quét). Hoặc phông chữ có thể đại " "diện như chiều CAOxRỘNG; tùy nhiên đặc tả phông chữ như vậy cũng yêu cầu gói " "phần mềm kbd console (không phải console-tools) cộng với framebuffer (và " "trình điều khiển hạt nhân RadeonFB cho framebuffer cũng không hỗ trợ)." #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../console-setup.templates:6001 msgid "" "Font heights can be useful for figuring out the real size of the symbols on " "the console. For reference, the font used when the computer boots has size " "16." msgstr "" "Chiều cao phông chữ có thể hữu ích để tính kích cỡ thật của ký hiệu trên bàn " "giao tiếp. Để so sánh, máy tính khởi động với phông chữ kích cỡ 16." #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../console-setup.templates:7001 msgid "Encoding to use on the console:" msgstr "Bảng mã cần dùng trên bàn giao tiếp:" #. Type: text #. Description #. Main menu item. Please keep below 55 columns #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:2001 msgid "Configure the keyboard" msgstr "Cấu hình bàn phím" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:3001 msgid "Other" msgstr "Khác" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:4001 msgid "Keyboard model:" msgstr "Mẫu bàn phím:" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:4001 #, fuzzy msgid "Please select the model of the keyboard of this machine." msgstr "Hãy chọn kiểu bàn phím cần cấu hình." #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:5001 #, fuzzy msgid "Country of origin for the keyboard:" msgstr "Gốc của bàn phím này:" #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:5001 msgid "" "The layout of keyboards varies per country, with some countries having " "multiple common layouts. Please select the country of origin for the " "keyboard of this computer." msgstr "" #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:6001 msgid "Keyboard layout:" msgstr "Bố trí bàn phím:" #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:6001 msgid "Please select the layout matching the keyboard for this machine." msgstr "Hãy chọn bố trí tương ứng với bàn phím cho máy này." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:7001 #, fuzzy msgid "Keep the current keyboard layout in the configuration file?" msgstr "Giữ lược đồ phân vùng hiện thời và cấu hình LVM không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:7001 msgid "" "The current keyboard layout in the configuration file /etc/default/keyboard " "is defined as XKBLAYOUT=\"${XKBLAYOUT}\" and XKBVARIANT=\"${XKBVARIANT}\"." msgstr "" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:7001 msgid "" "Please choose whether you want to keep it. If you choose this option, no " "questions about the keyboard layout will be asked and the current " "configuration will be preserved." msgstr "" "Hãy chọn nếu bạn muốn giữ nó hay không. Bật tùy chọn này thì không hỏi gì về " "bố trí bàn phím và cấu hình hiện thời được bảo tồn." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:8001 #, fuzzy msgid "Keep default keyboard layout (${XKBLAYOUTVARIANT})?" msgstr "Giữ bố trí bàn phím mặc định (${XKBLAYOUT}) ?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:8001 #, fuzzy msgid "" "The default value for the keyboard layout is XKBLAYOUT=\"${XKBLAYOUT}\" and " "XKBVARIANT=\"${XKBVARIANT}\". This default value is based on the currently " "defined language/region and the settings in /etc/X11/xorg.conf." msgstr "" "Bố trí bàn phím có giá trị mặc định dựa vào ngôn ngữ/miền được xác định hiện " "thời và thiết lập trong tập tin cấu hình « /etc/X11/xorg.conf ». Giá trị mặc " "định này là ${XKBLAYOUT}, mà không được hỗ trợ bởi chương trình cấu hình." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:8001 msgid "" "Please choose whether you want to keep it. If you choose this option, no " "questions about the keyboard layout will be asked." msgstr "" "Hãy chọn nếu bạn muốn giữ nó hay không. Bật tùy chọn này thì không hỏi gì về " "bố trí bàn phím." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:9001 #, fuzzy msgid "Keep current keyboard options in the configuration file?" msgstr "Giữ lại trong tập tin cấu hình các thiết lập không được hỗ trợ không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:9001 msgid "" "The current keyboard options in the configuration file /etc/default/keyboard " "are defined as XKBOPTIONS=\"${XKBOPTIONS}\"." msgstr "" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:9001 #, fuzzy msgid "" "If you choose to keep these options, no questions about the keyboard options " "will be asked." msgstr "" "Hãy chọn nếu bạn muốn giữ nó hay không. Bật tùy chọn này thì không hỏi gì về " "bố trí bàn phím." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:10001 #, fuzzy msgid "Keep default keyboard options (${XKBOPTIONS})?" msgstr "Giữ bố trí bàn phím mặc định (${XKBLAYOUT}) ?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:10001 #, fuzzy msgid "" "The default value for the options of the keyboard layout is XKBOPTIONS=" "\"${XKBOPTIONS}\". It is based on the currently defined language/region and " "the settings in /etc/X11/xorg.conf." msgstr "" "Bố trí bàn phím có giá trị mặc định dựa vào ngôn ngữ/miền được xác định hiện " "thời và thiết lập trong tập tin cấu hình « /etc/X11/xorg.conf ». Giá trị mặc " "định này là ${XKBOPTIONS}, mà không được hỗ trợ bởi chương trình cấu hình." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:10001 #, fuzzy msgid "" "If you choose to keep it, no questions about the keyboard options will be " "asked." msgstr "" "Hãy chọn nếu bạn muốn giữ nó hay không. Bật tùy chọn này thì không hỏi gì về " "bố trí bàn phím." #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 #: ../keyboard-configuration.templates:14001 msgid "Caps Lock" msgstr "Caps Lock" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 #: ../keyboard-configuration.templates:12001 #: ../keyboard-configuration.templates:13001 #: ../keyboard-configuration.templates:14001 #, fuzzy msgid "Right Alt (AltGr)" msgstr "Alt phải" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 #: ../keyboard-configuration.templates:13001 #: ../keyboard-configuration.templates:14001 msgid "Right Control" msgstr "Ctrl phải" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 msgid "Right Shift" msgstr "Shift phải" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 #: ../keyboard-configuration.templates:12001 #: ../keyboard-configuration.templates:13001 #: ../keyboard-configuration.templates:14001 msgid "Right Logo key" msgstr "Phím biểu hình bên phải" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 #: ../keyboard-configuration.templates:13001 #: ../keyboard-configuration.templates:14001 msgid "Menu key" msgstr "Phím trình đơn" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 msgid "Alt+Shift" msgstr "Alt+Shift" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 msgid "Control+Shift" msgstr "Control+Shift" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 msgid "Control+Alt" msgstr "Control+Alt" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 msgid "Alt+Caps Lock" msgstr "Alt+Caps Lock" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 msgid "Left Control+Left Shift" msgstr "Left trái+Left trái" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 #: ../keyboard-configuration.templates:12001 #: ../keyboard-configuration.templates:13001 msgid "Left Alt" msgstr "Alt trái" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 msgid "Left Control" msgstr "Ctrl trái" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 msgid "Left Shift" msgstr "Shift trái" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 #: ../keyboard-configuration.templates:12001 #: ../keyboard-configuration.templates:13001 #: ../keyboard-configuration.templates:14001 msgid "Left Logo key" msgstr "Phím biểu tượng bên trái" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 msgid "Scroll Lock key" msgstr "Phím Scroll Lock" #. Type: select #. Choices #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11001 msgid "No toggling" msgstr "Không bật/tắt" #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11002 msgid "Method for toggling between national and Latin mode:" msgstr "Phương pháp bật/tắt giữa chế độ quốc gia và chế độ La-tinh:" #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11002 msgid "" "You will need a way to toggle the keyboard between the national layout and " "the standard Latin layout." msgstr "" "Bạn cần một phương pháp chuyển đổi giữa bố trí quốc gia và bố trí La-tinh " "tiêu chuẩn." #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11002 msgid "" "Right Alt or Caps Lock keys are often chosen for ergonomic reasons (in the " "latter case, use the combination Shift+Caps Lock for normal Caps toggle). Alt" "+Shift is also a popular combination; it will however lose its usual " "behavior in Emacs and other programs that use it for specific needs." msgstr "" "Phím Alt bên phải hay Caps Lock thường được chọn vì lý do tối ưu nhân tố " "(trong trường hợp sau, dùng tổ hợp phím Shift+Caps Lock để bật/tắt chữ hoa " "một cách bình thường). Alt+Shift cũng là một tổ hợp phím thường dùng; tùy " "nhiên nó mất ứng xử bình thường trong Emacs và các chương trình khác mà dùng " "nó cho nhu cầu riêng." #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../keyboard-configuration.templates:11002 msgid "Not all listed keys are present on all keyboards." msgstr "Không phải tất cả các phím được liệt kê nằm trên mọi bàn phím." #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:12001 msgid "No temporary switch" msgstr "Không có cái chuyển tạm thời" #. Type: select #. Choices #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:12001 #: ../keyboard-configuration.templates:13001 msgid "Both Logo keys" msgstr "Cả hai phím biểu hình" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:12002 msgid "Method for temporarily toggling between national and Latin input:" msgstr "Phương pháp bật/tắt tạm thời giữa cách gõ quốc gia và La-tinh:" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:12002 msgid "" "When the keyboard is in national mode and one wants to type only a few Latin " "letters, it might be more appropriate to switch temporarily to Latin mode. " "The keyboard remains in that mode as long as the chosen key is kept pressed. " "That key may also be used to input national letters when the keyboard is in " "Latin mode." msgstr "" "Khi bàn phím trong chế độ quốc gia và người dùng muốn gõ chỉ vài chữ La-" "tinh, có thể thích hợp để chuyển đổi tạm thời sang chế độ La-tinh. Bàn phím " "còn lại trong chế độ đó miễn là phím đã chọn vẫn còn được ấn giữ. Ngược lại, " "phím đó có khả năng gõ ký tự quốc gia khi bàn phím trong chế độ La-tinh." #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:12002 msgid "You can disable this feature by choosing \"No temporary switch\"." msgstr "" "Có thể tắt tính năng này bằng cách bật tùy chọn « Không có cái chuyển tạm " "thời »." #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:13001 msgid "The default for the keyboard layout" msgstr "Giá trị mặc định cho bố trí bàn phím" #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:13001 #, fuzzy msgid "No AltGr key" msgstr "Cả hai phím Alt" #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:13001 msgid "Keypad Enter key" msgstr "Phím Gõ Vùng Phím" #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:13001 msgid "Both Alt keys" msgstr "Cả hai phím Alt" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:13002 msgid "Key to function as AltGr:" msgstr "" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:13002 msgid "" "With some keyboard layouts, AltGr is a modifier key used to input some " "characters, primarily ones that are unusual for the language of the keyboard " "layout, such as foreign currency symbols and accented letters. These are " "often printed as an extra symbol on keys." msgstr "" "Trên một số bố trí bàn phím nào đó, AltGr là một phím bổ trợ dùng để gõ một " "số ký tự, chính là ký tự khác với ngôn ngữ của bố trí bàn phím, v.d. ký hiệu " "tiền tệ nước ngoại và chữ có dấu phụ lạ. Ký tự như vậy thường được in trên " "phím dạng một ký hiệu bổ sung." #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:14001 msgid "No compose key" msgstr "Không có phím cấu tạo" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:14002 msgid "Compose key:" msgstr "Phím cấu tạo :" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:14002 msgid "" "The Compose key (known also as Multi_key) causes the computer to interpret " "the next few keystrokes as a combination in order to produce a character not " "found on the keyboard." msgstr "" "Phím cấu tạo (cũng được gọi như là Multi_key) gây ra máy tính đọc vài cú " "nhấn phím kế tiếp như là một tổ hợp để nhập một ký tự không nằm trên bàn " "phím đó." #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../keyboard-configuration.templates:14002 msgid "" "On the text console the Compose key does not work in Unicode mode. If not in " "Unicode mode, regardless of what you choose here, you can always also use " "the Control+period combination as a Compose key." msgstr "" "Trên bàn giao tiếp văn bản, phím cấu tạo không hoạt động ở chế độ Unicode. " "Khi không ở chế độ Unicode, bất chấp sự chọn ở đây, bạn cũng có thể sử dụng " "tổ hợp Control+dấu_chấm như là một phím cấu tạo." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:15001 msgid "Use Control+Alt+Backspace to terminate the X server?" msgstr "Dùng Control+Alt+Backspace để chấm dứt trình phục vụ X ?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../keyboard-configuration.templates:15001 msgid "" "By default the combination Control+Alt+Backspace does nothing. If you want " "it can be used to terminate the X server." msgstr "" "Mặc định là tổ hợp phím Control+Alt+Backspace không làm gì. Tuy nhiên, tuỳ " "chọn bạn có thể sử dụng nó để chấm dứt trình phục vụ X." #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "American English" msgstr "Anh Mỹ" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Belarusian" msgstr "Be-la-ru-xợ" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Belgian" msgstr "Bỉ" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Brazilian (ABNT2 layout)" msgstr "Bra-xin (bố trí ABNT2)" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Brazilian (EUA layout)" msgstr "Bra-xin (bố trí EUA)" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "British English" msgstr "Anh Quốc Anh" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Bulgarian" msgstr "Bảo Gia Lơi" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Bulgarian (phonetic layout)" msgstr "Bảo Gia Lơi (bố trí phonetic)" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Canadian French" msgstr "Pháp Ca-na-đa" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Canadian Multilingual" msgstr "Ca-na-đa đa ngôn ngữ" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Croatian" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Czech" msgstr "Séc" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Danish" msgstr "Dan Mạch" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Dutch" msgstr "Hoà Lan" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Dvorak" msgstr "Dvorak" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Estonian" msgstr "E-x-tô-ni-a" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Finnish" msgstr "Phần Lan" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "French" msgstr "Pháp" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "German" msgstr "Đức" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Hungarian" msgstr "Hung-ga-ri" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Icelandic" msgstr "Băng Đảo" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Italian" msgstr "Ý" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Kirghiz" msgstr "Tiếng Kit-ki-dơ" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Latin American" msgstr "Châu Mỹ Latinh" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Latvian" msgstr "Lát-vi-a" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Lithuanian" msgstr "Li-tu-a-ni" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Macedonian" msgstr "Ma-xê-đô-ni" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Norwegian" msgstr "Na Uy" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Polish" msgstr "Ba Lan" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Romanian" msgstr "Rô-ma-ni" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Russian" msgstr "Nga" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Serbian (Cyrillic)" msgstr "Séc-bi (kir-in)" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Slovakian" msgstr "Xlô-vác" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Slovene" msgstr "Xlô-ven" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Spanish" msgstr "Tây Ban Nha" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Swedish" msgstr "Thuỵ-điển" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Swiss French" msgstr "Pháp Thuỵ Sĩ" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Swiss German" msgstr "Đức Thuỵ Sĩ" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Thai" msgstr "Thái" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Turkish (F layout)" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (bố trí F)" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Turkish (Q layout)" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (bố trí Q)" #. Type: select #. Choices #: ../keyboard-configuration.templates:16001 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" #. Type: select #. Description #: ../keyboard-configuration.templates:16002 msgid "Keymap to use:" msgstr "Bàn phím cần dùng:" #. Type: boolean #. Description #: ../keyboard-configuration.templates:22001 msgid "Detect keyboard layout?" msgstr "Dò kiểu bàn phím?" #. Type: boolean #. Description #: ../keyboard-configuration.templates:22001 msgid "" "You can try to have your keyboard layout detected by pressing a series of " "keys. If you do not want to do this, you will be able to select your " "keyboard layout from a list." msgstr "" "Bạn có thể thử kiểu bàn phím đã được dò ra bằng cách nhập một chuỗi các " "phím. Nếu bạn không muốn làm điều đó, bạn có thể chọn kiểu bàn phím của bạn " "từ danh sách sau." #. Type: detect-keyboard #. Description #: ../keyboard-configuration.templates:23001 msgid "Detecting your keyboard layout" msgstr "Đang dò tìm kiểu bàn phím" #. Type: note #. Description #: ../keyboard-configuration.templates:24001 msgid "Keyboard layout detection complete" msgstr "Quá trình dò kiểu bàn phím hoàn tất" #. Type: note #. Description #: ../keyboard-configuration.templates:24001 msgid "" "Based on the keys you pressed, your keyboard layout appears to be " "\"${LAYOUT}\". If this is not correct, you can go back and select your " "layout from the full list instead." msgstr "" "Dựa trên các phím bạn đã gõ, kiểu bàn phím của bạn là \"${LAYOUT}\". Nếu " "không đúng, bạn có thể quay ngược lại và chọn kiểu khác từ danh sách."