# THIS FILE IS GENERATED AUTOMATICALLY FROM THE D-I PO MASTER FILES # The master files can be found under packages/po/ # # DO NOT MODIFY THIS FILE DIRECTLY: SUCH CHANGES WILL BE LOST # # Vietnamese translation for Debian Installer Level 1. # Copyright © 2010 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # Jean Christophe André # Vũ Quang Trung # Trịnh Minh Thành # Clytie Siddall , 2005-2010 # Hai-Nam Nguyen , 2012 # # Translations from iso-codes: # Clytie Siddall , 2005-2009. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hùng Vũ , 2001. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer Level 1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: partman-basicfilesystems@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2013-11-29 20:50+0000\n" "PO-Revision-Date: 2013-05-22 09:21+0100\n" "Last-Translator: Hai-Nam Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-basicfilesystems.templates:1001 msgid "" "Checking the ${TYPE} file system in partition #${PARTITION} of ${DEVICE}..." msgstr "" "Đang kiểm tra hệ thống tập tin kiểu ${TYPE} trên phân vùng #${PARTITION} của " "${DEVICE}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-basicfilesystems.templates:2001 msgid "Checking the swap space in partition #${PARTITION} of ${DEVICE}..." msgstr "" "Đang kiểm tra chỗ trao đổi trên phân vùng #${PARTITION} của ${DEVICE}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-basicfilesystems.templates:3001 msgid "Creating ${TYPE} file system in partition #${PARTITION} of ${DEVICE}..." msgstr "" "Đang tạo hệ thống tập tin kiểu ${TYPE} trên phân vùng #${PARTITION} của " "${DEVICE}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-basicfilesystems.templates:4001 msgid "" "Creating ${TYPE} file system for ${MOUNT_POINT} in partition #${PARTITION} " "of ${DEVICE}..." msgstr "" "Đang tạo hệ thống tập tin kiểu ${TYPE} cho ${MOUNT_POINT} trong phân vùng #" "${PARTITION} của ${DEVICE}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-basicfilesystems.templates:5001 msgid "Formatting swap space in partition #${PARTITION} of ${DEVICE}..." msgstr "" "Đang định dạng chỗ trao đổi trong phân vùng #${PARTITION} của ${DEVICE}..." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:6001 #: ../partman-basicfilesystems.templates:7001 msgid "Go back to the menu and correct errors?" msgstr "Trở về trình đơn để sửa lỗi chứ?" #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:6001 msgid "" "The test of the file system with type ${TYPE} in partition #${PARTITION} of " "${DEVICE} found uncorrected errors." msgstr "" "Việc thử ra hệ thống tập tin kiểu ${TYPE} trong phân vùng #${PARTITION} của " "${DEVICE} đã tìm thấy lỗi chưa sửa chữa." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:6001 #: ../partman-basicfilesystems.templates:7001 msgid "" "If you do not go back to the partitioning menu and correct these errors, the " "partition will be used as is." msgstr "" "Nếu bạn không trở về trình đơn phân vùng để sửa chữa những lỗi này, phân " "vùng sẽ được dùng như có." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:7001 msgid "" "The test of the swap space in partition #${PARTITION} of ${DEVICE} found " "uncorrected errors." msgstr "" "Việc thử ra chỗ trao đổi trong phân vùng #${PARTITION} của ${DEVICE} đã tìm " "thấy lỗi chưa sửa chữa." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:8001 #: ../partman-basicfilesystems.templates:11001 msgid "Do you want to return to the partitioning menu?" msgstr "Bạn có muốn trở về trình đơn phân vùng chứ ?" #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:8001 msgid "" "You have not selected any partitions for use as swap space. Enabling swap " "space is recommended so that the system can make better use of the available " "physical memory, and so that it behaves better when physical memory is " "scarce. You may experience installation problems if you do not have enough " "physical memory." msgstr "" "Bạn chưa chọn phân vùng nào cần dùng là chỗ trao đổi. Khuyên bạn hiệu lực " "khả năng sử dụng chỗ trao đổi để cho phép hệ thống dùng bộ nhớ vật lý có sẵn " "một cách hữu ích hơn, cũng chạy nhanh hơn khi có ít bộ nhớ vật lý. Bạn có " "thể gặp lỗi cài đặt nếu không có đủ bộ nhớ vật lý." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:8001 msgid "" "If you do not go back to the partitioning menu and assign a swap partition, " "the installation will continue without swap space." msgstr "" "Nếu bạn không trở về trình đơn phân vùng để gán một phân vùng trao đổi, tiến " "trình cài đặt sẽ tiếp tục lại mà không có chỗ trao đổi." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:9001 msgid "Failed to create a file system" msgstr "Lỗi tạo hệ thống tập tin" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:9001 msgid "" "The ${TYPE} file system creation in partition #${PARTITION} of ${DEVICE} " "failed." msgstr "" "Việc tạo hệ thống tập tin kiểu ${TYPE} trong phân vùng #${PARTITION} của " "${DEVICE} bị lỗi." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:10001 msgid "Failed to create a swap space" msgstr "Lỗi tạo chỗ trao đổi" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:10001 msgid "" "The creation of swap space in partition #${PARTITION} of ${DEVICE} failed." msgstr "" "Việc tạo chỗ trao đổi trong phân vùng #${PARTITION} của ${DEVICE} bị lỗi." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:11001 msgid "" "No mount point is assigned for the ${FILESYSTEM} file system in partition #" "${PARTITION} of ${DEVICE}." msgstr "" "Chưa gán điểm lắp cho hệ thống tập tin ${FILESYSTEM} trong phân vùng #" "${PARTITION} của ${DEVICE}." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:11001 msgid "" "If you do not go back to the partitioning menu and assign a mount point from " "there, this partition will not be used at all." msgstr "" "Nếu bạn không trở về trình đơn phân vùng để gán điểm lắp từ đó, phân vùng " "này sẽ không được dùng cả." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:12001 msgid "Invalid file system for this mount point" msgstr "Hệ thống tập tin không hợp lệ cho điểm lắp này" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:12001 msgid "" "The file system type ${FILESYSTEM} cannot be mounted on ${MOUNTPOINT}, " "because it is not a fully-functional Unix file system. Please choose a " "different file system, such as ${EXT2}." msgstr "" "Kiểu hệ thống tập tin ${FILESYSTEM} không thể được lắp vào ${MOUNTPOINT}, vì " "nó không phải là hệ thống tập tin UNIX có khả năng đầy đủ. Bạn hãy chọn một " "hệ thống tập tin khác, như ${EXT2}." #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 msgid "/ - the root file system" msgstr "/ — hệ thống tập tin gốc" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 msgid "/boot - static files of the boot loader" msgstr "/boot — các tập tin tĩnh của bộ nạp khởi động" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 msgid "/home - user home directories" msgstr "/home — thư mục chính của người dùng" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 msgid "/tmp - temporary files" msgstr "/tmp — các tập tin tạm thời" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 msgid "/usr - static data" msgstr "/usr — dữ liệu tĩnh" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 msgid "/var - variable data" msgstr "/var — dữ liêu thay đổi" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 msgid "/srv - data for services provided by this system" msgstr "/srv — dữ liệu cho các dịch vụ được cung cấp bởi hệ thống này" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 msgid "/opt - add-on application software packages" msgstr "/opt — các gói phần mềm ứng dụng thêm" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 msgid "/usr/local - local hierarchy" msgstr "/usr/local — phân cấp cục bộ" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 #: ../partman-basicfilesystems.templates:14001 msgid "Enter manually" msgstr "Nhập bằng tay" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) including the initial path #. :sl2: #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13001 #: ../partman-basicfilesystems.templates:14001 msgid "Do not mount it" msgstr "Không lắp nó" #. Type: select #. Description #. Type: select #. Description #. Type: string #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:13002 #: ../partman-basicfilesystems.templates:14002 #: ../partman-basicfilesystems.templates:15001 msgid "Mount point for this partition:" msgstr "Điểm lắp cho phân vùng này:" #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:14001 msgid "/dos" msgstr "/dos" #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:14001 msgid "/windows" msgstr "/windows" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:16001 msgid "Invalid mount point" msgstr "Điểm lắp không hợp lệ" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:16001 msgid "The mount point you entered is invalid." msgstr "Bạn đã nhập một điểm lắp không hợp lệ." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:16001 msgid "Mount points must start with \"/\". They cannot contain spaces." msgstr "Mọi điểm lắp phải bắt đầu bằng « / ». Không cho phẹp dấu cách." #. Type: string #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:17001 msgid "Label for the file system in this partition:" msgstr "Nhãn cho hế thống tập tin trong phân vùng này:" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:18001 msgid "Format the swap area:" msgstr "Định dạng vùng trao đổi:" #. Type: text #. Description #. In the following context: "Format the partition: yes" #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:19001 msgid "yes" msgstr "có" #. Type: text #. Description #. In the following context: "Format the partition: no" #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:20001 msgid "no" msgstr "không" #. Type: text #. Description #. label of file system #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:21001 msgid "Label:" msgstr "Nhãn:" #. Type: text #. Description #. for partman-basicfilesystems: in the following context: "Label: none" #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:22001 msgid "" "none[ Do not translate what's inside the brackets and just put the " "translation for the word \"none\" in your language without any brackets. " "This \"none\" relates to \"Label:\" ]" msgstr "không có" #. Type: text #. Description #. Up to 24 character positions #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:23001 msgid "Reserved blocks:" msgstr "Khối dành riêng:" #. Type: string #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:24001 msgid "Percentage of the file system blocks reserved for the super-user:" msgstr "Phần trăm khối hệ thống tập tin được dành riêng cho siêu người dùng:" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Up to 25 character positions #: ../partman-basicfilesystems.templates:25001 msgid "Typical usage:" msgstr "Cách dùng điển hình:" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. In the following context: "Typical usage: standard" #: ../partman-basicfilesystems.templates:26001 msgid "standard" msgstr "chuẩn" #. Type: select #. Description #: ../partman-basicfilesystems.templates:27001 msgid "Typical usage of this partition:" msgstr "Cách dùng điển hình của phân vùng này:" #. Type: select #. Description #: ../partman-basicfilesystems.templates:27001 msgid "" "Please specify how the file system is going to be used, so that optimal file " "system parameters can be chosen for that use." msgstr "" "Hãy ghi ro hệ thống tập tin này sẽ được sử dụng như thế nào, để có khả năng " "chọn các tham số hệ thống tập tin tốt nhất cho cách sử dụng đó." #. Type: select #. Description #: ../partman-basicfilesystems.templates:27001 msgid "" "standard = standard parameters, news = one inode per 4KB block, largefile = " "one inode per megabyte, largefile4 = one inode per 4 megabytes." msgstr "" "standard\t\ttham số _chuẩn_\n" "news\t\tmột nút thông tin trong mỗi khối 4KB (_tín tức_)\n" "largefile\t\tmột nút thông tin trong mỗi MB (_tập tin lớn_)\n" "largefile4\t\tmột nút thông tin trong mỗi 4MB" #. Type: text #. Description #. This is an item in the menu "Partition settings" #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:28001 msgid "Mount point:" msgstr "Điểm lắp:" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. In the following context: "Mount point: none" #: ../partman-basicfilesystems.templates:29001 msgid "" "none[ Do not translate what's inside the brackets and just put the " "translation for the word \"none\" in your language without any brackets. " "This \"none\" relates to \"Mount point:\" ]" msgstr "không có" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:30001 msgid "Ext2 file system" msgstr "Hệ thống tập tin ext2" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Short file system name (untranslatable in many languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:31001 msgid "ext2" msgstr "ext2" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:32001 msgid "FAT16 file system" msgstr "Hệ thống tập tin FAT16" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Short file system name (untranslatable in many languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:33001 msgid "fat16" msgstr "fat16" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:34001 msgid "FAT32 file system" msgstr "Hệ thống tập tin FAT32" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Short file system name (untranslatable in many languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:35001 msgid "fat32" msgstr "fat32" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Type: text #. Description #: ../partman-basicfilesystems.templates:36001 #: ../partman-basicfilesystems.templates:38001 msgid "swap area" msgstr "vùng trao đổi" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Short variant of `swap space' #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Short variant of `swap space' #: ../partman-basicfilesystems.templates:37001 #: ../partman-basicfilesystems.templates:39001 msgid "swap" msgstr "trao đổi" #. Type: text #. Description #. Type: multiselect #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:40001 #: ../partman-basicfilesystems.templates:41001 msgid "Mount options:" msgstr "Tùy chọn lắp:" #. Type: multiselect #. Description #. :sl2: #: ../partman-basicfilesystems.templates:41001 msgid "Mount options can tune the behavior of the file system." msgstr "Các tùy chọn lắp có thể điều chỉnh ứng xử của hệ thống tập tin." #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:42001 msgid "noatime - do not update inode access times at each access" msgstr "noatime — không cập nhật giờ truy cập inode mỗi khi truy cập" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:43001 #, fuzzy #| msgid "noatime - do not update inode access times at each access" msgid "nodiratime - do not update directory inode access times" msgstr "noatime — không cập nhật giờ truy cập inode mỗi khi truy cập" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:44001 msgid "relatime - update inode access times relative to modify time" msgstr "" "relatime — cập nhật các thời gian truy cập nút thông tin tương ứng so với " "thời gian sửa đổi" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:45001 msgid "nodev - do not support character or block special devices" msgstr "nodev — không hỗ trợ thiết bị kiểu ký tự hay khối" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:46001 msgid "nosuid - ignore set-user-identifier or set-group-identifier bits" msgstr "nosuid — bỏ qua bit set-user-identifier hay set-group-identifier" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:47001 msgid "noexec - do not allow execution of any binaries" msgstr "noexec — không cho phép thực hiện tập tin nhị phân" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:48001 msgid "ro - mount the file system read-only" msgstr "ro — lắp hệ thống tập tin là chỉ đọc" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:49001 msgid "sync - all input/output activities occur synchronously" msgstr "sync — mọi hành động nhập/xuất xảy ra đồng bộ" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:50001 msgid "usrquota - user disk quota accounting enabled" msgstr "usrquota — kế toán chỉ tiêu đĩa người dùng đã bật" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:51001 msgid "grpquota - group disk quota accounting enabled" msgstr "grpquota — kế toán chỉ tiêu đĩa nhóm đã bật" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:52001 msgid "user_xattr - support user extended attributes" msgstr "user_xattr — hỗ trợ thuộc tính kéo dài bởi người dùng" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:53001 msgid "quiet - changing owner and permissions does not return errors" msgstr "quiet — việc thay đổi người chủ và quyền hạn không trả về lỗi" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:54001 msgid "notail - disable packing of files into the file system tree" msgstr "notail — tắt đóng gói tâp tin vào cây hệ thống tập tin" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:55001 msgid "discard - trim freed blocks from underlying block device" msgstr "" #. Type: text #. Description #. :sl4: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:56001 msgid "acls - support POSIX.1e Access Control List" msgstr "" "acls — hỗ trợ danh sách điều khiển truy cập (Access Control List) POSIX.1e" #. Type: text #. Description #. :sl4: #. Note to translators: Please keep your translations of this string below #. a 65 columns limit (which means 65 characters in single-byte languages) #: ../partman-basicfilesystems.templates:57001 msgid "shortnames - only use the old MS-DOS 8.3 style filenames" msgstr "shortnames — chỉ sử dụng tên tập tin kiểu MS-DOS 8.3 cũ (tên ngắn)" #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #: ../partman-basicfilesystems.templates:58001 #: ../partman-basicfilesystems.templates:59001 msgid "Go back to the menu and correct this problem?" msgstr "Trở về trình đơn để sửa chữa lỗi này chứ ?" #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #: ../partman-basicfilesystems.templates:58001 #, fuzzy msgid "" "Your boot partition has not been configured with the ext2 file system. This " "is needed by your machine in order to boot. Please go back and use the ext2 " "file system." msgstr "" "Phân vùng khởi động của bạn chưa được cấu hình bằng hệ thống tập tin ext2 " "hay ext3. Trường hợp này cần thiết để khởi động máy này. Hãy quay lại và sử " "dụng hệ thống tập tin kiểu hoặc ext2 hoặc ext3." #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #: ../partman-basicfilesystems.templates:58001 #: ../partman-basicfilesystems.templates:59001 msgid "" "If you do not go back to the partitioning menu and correct this error, the " "partition will be used as is. This means that you may not be able to boot " "from your hard disk." msgstr "" "Nếu bạn không trở về trình đơn phân vùng để sửa chữa lỗi này, phân vùng này " "sẽ được dùng như có. Có nghĩa là bạn có thể không khởi động được từ đĩa cứng." #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #: ../partman-basicfilesystems.templates:59001 #, fuzzy msgid "" "Your boot partition is not located on the first partition of your hard disk. " "This is needed by your machine in order to boot. Please go back and use " "your first partition as a boot partition." msgstr "" "Phân vùng khởi động của bạn không nằm trên phân vùng chính thứ nhất của đĩa " "cứng. Trường hợp này cần thiết để khởi động máy này. Hãy trở về và sử dụng " "phân vùng chính thứ nhất như là phân vùng khởi động."