# THIS FILE IS GENERATED AUTOMATICALLY FROM THE D-I PO MASTER FILES # The master files can be found under packages/po/ # # DO NOT MODIFY THIS FILE DIRECTLY: SUCH CHANGES WILL BE LOST # # Vietnamese translation for Debian Installer Level 1. # Copyright © 2010 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # Jean Christophe André # Vũ Quang Trung # Trịnh Minh Thành # Clytie Siddall , 2005-2010 # Hai-Nam Nguyen , 2012 # # Translations from iso-codes: # Clytie Siddall , 2005-2009. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hùng Vũ , 2001. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer Level 1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: partman-crypto@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2013-08-02 10:47+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-04-11 00:58+0100\n" "Last-Translator: Hai-Nam Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. Type: text #. Description #. File system name #. Keep translations short enough #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:1001 msgid "physical volume for encryption" msgstr "khối tin vật lý cần mật mã" #. Type: text #. Description #. Short file system name (untranslatable in many languages) #. Should be kept very short or unstranslated #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:2001 msgid "crypto" msgstr "mật mã" #. Type: text #. Description #. This is related to "encryption method" #. Encryption type for a file system #. Translations should be kept below 40 columns #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:3001 msgid "Device-mapper (dm-crypt)" msgstr "Ánh xạ thiết bị (dm-crypt)" #. Type: text #. Description #. This is related to "encryption method" #. Encryption type for a file system #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:5001 msgid "not active" msgstr "không hoạt động" #. Type: text #. Description #. Should be kept below 24 columns #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:6001 msgid "Encryption method:" msgstr "Phương pháp mật mã:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:7001 msgid "Encryption method for this partition:" msgstr "Phương pháp mật mã cho phân vùng này:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:7001 msgid "" "Changing the encryption method will set other encryption-related fields to " "their default values for the new encryption method." msgstr "" "Thay đổi phương pháp mật mã sẽ cũng đặt các trường liên quan đến mật mã " "thành giá trị mặc định cho phương pháp mật mã mới." #. Type: text #. Description #. Should be kept below 24 columns #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:8001 msgid "Encryption:" msgstr "Mật mã:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:9001 msgid "Encryption for this partition:" msgstr "Kiểu mật mã cho phân vùng này:" #. Type: text #. Description #. Should be kept below 24 columns #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:10001 msgid "Key size:" msgstr "Cỡ khoá:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:11001 msgid "Key size for this partition:" msgstr "Kích cõ khoá cho phân vùng này:" #. Type: text #. Description #. An initialization vector is the initial value used to seed #. the encryption algorithm #. Should be kept below 24 columns #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:12001 msgid "IV algorithm:" msgstr "Thuật toán IV:" #. Type: select #. Description #. An initialization vector is the initial randomness used to seed #. the encryption algorithm #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:13001 msgid "Initialization vector generation algorithm for this partition:" msgstr "Thuật toán kiểu tạo ra véc-tơ khởi tạo (IV) cho phân vùng này:" #. Type: select #. Description #. An initialization vector is the initial randomness used to seed #. the encryption algorithm #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:13001 msgid "" "Different algorithms exist to derive the initialization vector for each " "sector. This choice influences the encryption security. Normally, there is " "no reason to change this from the recommended default, except for " "compatibility with older systems." msgstr "" "Có một số thuật toán khác nhau để bắt nguồn véc-tơ khởi tạo dành cho mỗi " "rãnh ghi. Sự chọn này có tác động bảo mật của khả năng mật mã. Bình thường, " "không có lý do cần thay đổi giá trị này từ mặc định khuyến khích, trừ để " "tương thích với hệ thống cũ hơn." #. Type: text #. Description #. Should be kept below 24 columns #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:14001 msgid "Encryption key:" msgstr "Khóa mật mã:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:15001 msgid "Type of encryption key for this partition:" msgstr "Kiểu khoá mật mã cho phân vùng này:" #. Type: text #. Description #. Should be kept below 24 columns #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:16001 msgid "Encryption key hash:" msgstr "Băm khoá mật mã:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:17001 msgid "Type of encryption key hash for this partition:" msgstr "Kiểu băm (hash) khoá mật mã cho phân vùng này:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:17001 msgid "" "The encryption key is derived from the passphrase by applying a one-way hash " "function to it. Normally, there is no reason to change this from the " "recommended default and doing so in the wrong way can reduce the encryption " "strength." msgstr "" "Khoá mật mã được bắt nguồn từ cụm từ mật khẩu bằng cách áp dụng một hàm băm " "(hash) hướng đơn vào nó. Bình thường, không có lý do cần thay đổi giá trị " "này từ mặc định khuyến khích, và làm như thế bằng cách không đúng có thể " "giảm độ mạnh mật mã." #. Type: text #. Description #. This shows up in a screen summarizing options and will be followed #. by "yes" or "no" #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:18001 msgid "Erase data:" msgstr "Xoá dữ liệu :" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:19001 msgid "no" msgstr "không" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:20001 msgid "yes" msgstr "có" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:21001 msgid "Erase data on this partition" msgstr "Xoá dữ liệu nằm trên phân vùng này" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:22001 msgid "Really erase the data on ${DEVICE}?" msgstr "Thật sự xoá hoàn toàn dữ liệu nằm trên thiết bị ${DEVICE} không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:22001 msgid "" "The data on ${DEVICE} will be overwritten with random data. It can no longer " "be recovered after this step has completed. This is the last opportunity to " "abort the erase." msgstr "" "Tất cả các dữ liệu nằm trên thiết bị ${DEVICE} sẽ bị ghi đè bằng dữ liệu " "ngẫu nhiên. Không thể phục hồi nó sau khi làm xong bước này. Đây là dịp cuối " "cùng hủy bỏ việc xoá." #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:23001 msgid "Erasing data on ${DEVICE}" msgstr "Đang xóa dữ liệu nằm trên thiết bị ${DEVICE}" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:24001 msgid "Erasing data on ${DEVICE} failed" msgstr "Việc xóa dữ liệu nằm trên thiết bị ${DEVICE} bị lỗi" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:24001 msgid "" "An error occurred trying to erase the data on ${DEVICE}. The data has not " "been erased." msgstr "" "Gặp lỗi khi thử xóa dữ liệu nằm trên thiết bị ${DEVICE} nên chưa xoá dữ liệu " "đó." #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:25001 msgid "Setting up encryption..." msgstr "Đang thiết lập khả năng mật mã..." #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:26001 msgid "Configure encrypted volumes" msgstr "Cấu hình khối tin đã mật mã" #. Type: note #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:27001 msgid "No partitions to encrypt" msgstr "Không có phân vùng cần mật mã." #. Type: note #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:27001 msgid "No partitions have been selected for encryption." msgstr "Không có phân vùng nào được chọn để mật mã hoá." #. Type: note #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:28001 msgid "Required programs missing" msgstr "Chương trình cần thiết còn thiếu" #. Type: note #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:28001 msgid "" "This build of debian-installer does not include one or more programs that " "are required for partman-crypto to function correctly." msgstr "" "Bản xây dựng debian-installer (bộ cài đặt Debian) này không chứa một hay " "nhiều chương trình cần thiết để trình partman-crypt hoạt động đúng." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:29001 msgid "Required encryption options missing" msgstr "Tùy chọn mật mã cần thiết còn thiếu" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:29001 msgid "" "The encryption options for ${DEVICE} are incomplete. Please return to the " "partition menu and select all required options." msgstr "" "Những tùy chọn mật mã cho thiết bị ${DEVICE} chưa hoàn tất. Hãy trở về trình " "đơn phân vùng rồi chọn các tùy chọn cần thiết." #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Translators: this string is used to assemble a string of the format #. "$specify_option: $missing". If this proves to be a problem in your #. language, please contact the maintainer and we can do it differently. #: ../partman-crypto.templates:30001 msgid "missing" msgstr "còn_thiếu" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. What is "in use" is a partition #: ../partman-crypto.templates:31001 msgid "In use as physical volume for encrypted volume ${DEV}" msgstr "Đang được dùng như là khối tin vật lý cho khối tin đã mật mã ${DEV}" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:32001 msgid "Encryption package installation failure" msgstr "Lỗi cài đặt gói mật mã" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:32001 msgid "" "The kernel module package ${PACKAGE} could not be found or an error occurred " "during its installation." msgstr "" "Không tìm thấy gói mô-đun hạt nhân ${PACKAGE}, hoạc gặp lỗi trong khi cài " "đặt nó." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:32001 msgid "" "It is likely that there will be problems setting up encrypted partitions " "when the system is rebooted. You may be able to correct this by installing " "the required package(s) later on." msgstr "" "Bạn rất có thể gặp khó khăn trong việc thiết lập các phân vùng đã mật mã khi " "khởi động lại hệ thống. Bạn có thể sẽ tránh được trường hợp này bằng cách " "cài đặt các gói cần thiết về sau." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:33001 msgid "Write the changes to disk and configure encrypted volumes?" msgstr "Ghi các thay đổi vào đĩa và cấu hình các khối tin đã mật mã không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:33001 msgid "" "Before encrypted volumes can be configured, the current partitioning scheme " "has to be written to disk. These changes cannot be undone." msgstr "" "Trước khi các khối tin đã mật mã có thể được cấu hình, lược đồ phân vùng " "hiện thời phải được ghi vào đĩa. Các thay đổi này không thể được hoàn tác." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:33001 ../partman-crypto.templates:34001 msgid "" "After the encrypted volumes have been configured, no additional changes to " "the partitions on the disks containing encrypted volumes are allowed. Please " "decide if you are satisfied with the current partitioning scheme for these " "disks before continuing." msgstr "" "Sau khi các khối tin đã mật mã đã được cấu hình, không cho phép thay đổi " "thêm nào trong phân vùng nằm trên đĩa chứa khối tin đã mật mã. Hãy quyết " "định nếu bạn thấy lược đồ phân vùng hiện thời trong những đĩa này là ổn dáng " "trước khi tiếp tục." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:34001 msgid "Keep current partition layout and configure encrypted volumes?" msgstr "" "Giữ bố trí phân vùng hiện thời và cấu hình các khối tin đã mật mã không?" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:35001 msgid "Configuration of encrypted volumes failed" msgstr "Việc cấu hình các khối tin đã mật mã bị lỗi" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:35001 msgid "An error occurred while configuring encrypted volumes." msgstr "Gặp lỗi khi cấu hình các khối tin đã mật mã." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:35001 msgid "The configuration has been aborted." msgstr "Việc cấu hình bị hủy bỏ." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:36001 msgid "Initialisation of encrypted volume failed" msgstr "Việc khởi tạo khối tin đã mật mã bị lỗi" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:36001 msgid "An error occurred while setting up encrypted volumes." msgstr "Gặp lỗi khi thiết lập các khối tin đã mật mã." #. Type: text #. Description #. :sl3: #. This is a key type for encrypted file systems #. It can be either protected by a passphrase, a keyfile #. of a random key #. This text is one of these choices, so keep it short #: ../partman-crypto.templates:37001 msgid "Passphrase" msgstr "Cụm từ mật khẩu" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. This is a key type for encrypted file systems #. It can be either protected by a passphrase, a keyfile #. of a random key #. This text is one of these choices, so keep it short #: ../partman-crypto.templates:38001 msgid "Keyfile (GnuPG)" msgstr "Tập tin khoá (GnuPG)" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. This is a key type for encrypted file systems #. It can be either protected by a passphrase, a keyfile #. of a random key #. This text is one of these choices, so keep it short #: ../partman-crypto.templates:39001 msgid "Random key" msgstr "Khóa ngẫu nhiên" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:40001 msgid "Unsafe swap space detected" msgstr "Chỗ trao đổi bất an được tìm ra" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:40001 msgid "An unsafe swap space has been detected." msgstr "Một vùng trao đổi bất an đã được phát hiện." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:40001 msgid "" "This is a fatal error since sensitive data could be written out to disk " "unencrypted. This would allow someone with access to the disk to recover " "parts of the encryption key or passphrase." msgstr "" "Đây là một lỗi nghiêm trọng, vì dữ liệu bí mật có thể được ghi ra đĩa khi " "không có mật mã. Việc này sẽ cho phép người khác có thể truy cập đĩa này " "phục hồi phần của khoá mật mã hay cụm từ mật khẩu." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:40001 msgid "" "Please disable the swap space (e.g. by running swapoff) or configure an " "encrypted swap space and then run setup of encrypted volumes again. This " "program will now abort." msgstr "" "Bạn hãy tắt vùng trao đổi này (v.d. bằng cách chạy « swapoff » [tắt trao " "đổi]) hoặc cấu hình một vùng trao đổi đã mật mã rồi chạy lại việc thiết lập " "các khối tin đã mật mã. Chương trình này sẽ hủy bỏ lúc ngay bây giờ." #. Type: password #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:41001 msgid "Encryption passphrase:" msgstr "Cụm từ mật khẩu mật mã:" #. Type: password #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:41001 msgid "You need to choose a passphrase to encrypt ${DEVICE}." msgstr "" "Bạn cần phải chọn một cụm từ mật khẩu để mật mã hóa thiết bị ${DEVICE}." #. Type: password #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:41001 msgid "" "The overall strength of the encryption depends strongly on this passphrase, " "so you should take care to choose a passphrase that is not easy to guess. It " "should not be a word or sentence found in dictionaries, or a phrase that " "could be easily associated with you." msgstr "" "Sức mạnh toàn bộ của khả năng mật mã phụ thuộc chặt chẽ vào cụm từ mật khẩu " "này, thì bạn nên chọn cẩn thận một cụm từ mật khẩu không dễ đoán. Nó không " "nên là từ hay câu nằm trong từ điển nào, hoặc từ hay cụm từ dễ liên quan đến " "bạn. (Chương trình ngắt mật khẩu có thể chạy qua toàn bộ từ điển hay thông " "tin cá nhân của bạn trong vòng vài giây.)" #. Type: password #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:41001 msgid "" "A good passphrase will contain a mixture of letters, numbers and " "punctuation. Passphrases are recommended to have a length of 20 or more " "characters." msgstr "" "Một cụm từ mật khẩu tốt chứa chữ, con số và chấm câu đã trộn với nhau. Đề " "nghị cụm từ mật khẩu có độ dài ít nhất 20 ký tự. (Rất khuyên bạn viết cẩn " "thận cụm từ mật khẩu này và giữ nó trong một nơi an toàn.)" #. Type: password #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:41001 msgid "" "There is no way to recover this passphrase if you lose it. To avoid losing " "data, you should normally write down the passphrase and keep it in a safe " "place separate from this computer." msgstr "" "Không có cách nào để tìm lại mật khẩu một khi bạn bị mất. Để tránh việc mất " "dữ liệu, thông thường bạn nên ghi lại mật khẩu và cất nó ở một nơi an toàn " "cách xa máy tính." #. Type: password #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:42001 msgid "Re-enter passphrase to verify:" msgstr "Hãy nhập lại cụm từ mật khẩu, để xác nhận:" #. Type: password #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:42001 msgid "" "Please enter the same passphrase again to verify that you have typed it " "correctly." msgstr "Hãy nhập lại cùng cụm từ mật khẩu để xác nhận bạn đã gõ đúng." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:43001 msgid "Passphrase input error" msgstr "Lỗi nhập cụm từ mật khẩu" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:43001 msgid "The two passphrases you entered were not the same. Please try again." msgstr "Bạn đã nhập hai cụm từ mật khẩu không trùng. Hãy thử lại." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:44001 msgid "Empty passphrase" msgstr "Cụm từ mật khẩu rỗng" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:44001 msgid "" "You entered an empty passphrase, which is not allowed. Please choose a non-" "empty passphrase." msgstr "" "Bạn đã nhập một cụm từ mật khẩu rỗng mà không được phép. Bạn hãy chọn một " "cụm từ mật khẩu khác rỗng." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:45001 msgid "Use weak passphrase?" msgstr "Dùng cụm từ mật khẩu yếu sao ?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #. Translators: we unfortunately cannot use plural forms here #. So, you are suggested to use the plural form adapted for #. MINIMUM=8, which is the current hardcoded value #: ../partman-crypto.templates:45001 msgid "" "You entered a passphrase that consists of less than ${MINIMUM} characters, " "which is considered too weak. You should choose a stronger passphrase." msgstr "" "Bạn đã nhập một cụm từ mật khẩu chứa ít hơn ${MINIMUM} ký tự, mà quá yếu. " "Bạn nên chọn một cụm từ mật khẩu mạnh hơn (dài hơn)." #. Type: entropy #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:46001 msgid "The encryption key for ${DEVICE} is now being created." msgstr "Lúc này đang tạo khoá mật mã cho thiết bị ${DEVICE}." #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:47001 msgid "Key data has been created successfully." msgstr "Dữ liệu khoá đã được tạo thành công." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:48001 msgid "Keyfile creation failure" msgstr "Lỗi tạo tập tin khoá" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:48001 msgid "An error occurred while creating the keyfile." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá." #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:49001 ../partman-crypto.templates:50001 msgid "Encryption configuration failure" msgstr "Lỗi cấu hình mật mã" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:49001 msgid "" "You have selected the root file system to be stored on an encrypted " "partition. This feature requires a separate /boot partition on which the " "kernel and initrd can be stored." msgstr "" "Bạn đã chọn hệ thống tập tin gốc để được cất giữ trên phân vùng đã mật mã. " "Tính năng này cần thiết một phân vùng « /boot » riêng nơi có thể cất giữ hạt " "nhân và initrd." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:49001 msgid "You should go back and setup a /boot partition." msgstr "Bạn nên lùi lại và thiết lập một phân vùng « /boot »." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:50001 msgid "" "You have selected the /boot file system to be stored on an encrypted " "partition. This is not possible because the boot loader would be unable to " "load the kernel and initrd. Continuing now would result in an installation " "that cannot be used." msgstr "" "Bạn đã chọn hệ thống tập tin gốc « /boot » để được cất giữ trên phân vùng đã " "mật mã. Không thể làm được vì trong trường hợp đó, bộ nạp khởi động không " "thể nạp hạt nhân và initrd. Như thế thì việc tiếp tục lại sẽ tạo bản cài đặt " "vô ích." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:50001 msgid "" "You should go back and choose a non-encrypted partition for the /boot file " "system." msgstr "" "Bạn nên lùi lại về và chọn một phân vùng khác mật mã cho hệ thống tập tin « /" "boot »." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:51001 msgid "Are you sure you want to use a random key?" msgstr "Bạn có chắc muốn sử dụng khoá ngẫu nhiên không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:51001 msgid "" "You have chosen a random key type for ${DEVICE} but requested the " "partitioner to create a file system on it." msgstr "" "Bạn đã chọn một kiểu khoá ngẫu nhiên cho thiết bị ${DEVICE}, còn yêu cầu bộ " "phân vùng tạo một hệ thống tập tin trên nó." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:51001 msgid "" "Using a random key type means that the partition data is going to be " "destroyed upon each reboot. This should only be used for swap partitions." msgstr "" "Việc sử dụng một kiểu khoá ngẫu nhiên có nghĩa là các dữ liệu phân vùng sẽ " "bị hủy mỗi lần khởi động lại. Đây nên được dùng chỉ cho phân vùng trao đổi." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:52001 msgid "Failed to download crypto components" msgstr "Lỗi tải về các thành phần mật mã" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:52001 msgid "An error occurred trying to download additional crypto components." msgstr "Gặp lỗi khi thử tải về các thành phần mật mã thêm." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:53001 msgid "Proceed to install crypto components despite insufficient memory?" msgstr "" "Vẫn tiếp tục cài đặt các thành phần mật mã, bất chấp không đủ bộ nhớ không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:53001 msgid "" "There does not seem to be sufficient memory available to install additional " "crypto components. If you choose to go ahead and continue anyway, the " "installation process could fail." msgstr "" "Có vẻ là không có đủ bộ nhớ còn rảnh để cài đặt các thành phần mật mã thêm. " "Nếu bạn chọn vẫn tiếp tục, tiến trình cài đặt có thể thất bại." #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:54001 msgid "Activate existing encrypted volumes" msgstr "" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:54001 msgid "Create encrypted volumes" msgstr "Tạo khối tin mật mã" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:54001 msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:54002 msgid "Encryption configuration actions" msgstr "Hành vi cấu hình mật mã" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:54002 msgid "This menu allows you to configure encrypted volumes." msgstr "Trình đơn này cho bạn cấu hình khối tin mật mã." #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:55001 msgid "Devices to encrypt:" msgstr "Thiết bị cần mật mã:" #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:55001 msgid "Please select the devices to be encrypted." msgstr "Hãy chọn những thiết bị cần mật mã." #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:55001 msgid "You can select one or more devices." msgstr "Có thể chọn một hay nhiều thiết bị." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:56001 msgid "No devices selected" msgstr "Chưa chọn thiết bị" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:56001 msgid "No devices were selected for encryption." msgstr "Không có thiết bị nào được chọn để mật mã hoá." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:57001 #, fuzzy msgid "No LUKS devices found" msgstr "Chưa chọn thiết bị" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:57001 msgid "" "This partitioning program can only activate existing encrypted volumes that " "use the LUKS format (dm-crypt with a passphrase). No such volumes were " "found. If you have encrypted volumes using other formats, you may need to " "back up your data before continuing with installation." msgstr "" #. Type: password #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:58001 msgid "Passphrase for ${DEVICE}:" msgstr "" #. Type: password #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:58001 msgid "Please enter the passphrase for the encrypted volume ${DEVICE}." msgstr "" #. Type: password #. Description #. :sl3: #: ../partman-crypto.templates:58001 msgid "If you don't enter anything, the volume will not be activated." msgstr "" #~ msgid "Loopback (loop-AES)" #~ msgstr "Vòng lặp (loop-AES)"