# THIS FILE IS GENERATED AUTOMATICALLY FROM THE D-I PO MASTER FILES # The master files can be found under packages/po/ # # DO NOT MODIFY THIS FILE DIRECTLY: SUCH CHANGES WILL BE LOST # # Vietnamese translation for Debian Installer Level 1. # Copyright © 2010 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # Jean Christophe André # Vũ Quang Trung # Trịnh Minh Thành # Clytie Siddall , 2005-2010 # Hai-Nam Nguyen , 2012 # # Translations from iso-codes: # Clytie Siddall , 2005-2009. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hùng Vũ , 2001. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer Level 1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: partman-lvm@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2011-08-01 22:50+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-04-11 00:58+0100\n" "Last-Translator: Hai-Nam Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:1001 msgid "Unallocated physical volumes:" msgstr "Khối tin vật lý chưa cấp phát:" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:2001 msgid "Volume groups:" msgstr "Nhóm khối tin:" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:3001 msgid "Uses physical volume:" msgstr "Dùng khối tin vật lý:" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:4001 msgid "Provides logical volume:" msgstr "Cung cấp khối tin hợp lý:" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. "none" here == "No Physical Volumes" #: ../partman-lvm.templates:5001 msgid "" "none[ Do not translate what's inside the brackets and just put the " "translation for the word \"none\" in your language without any brackets. " "This \"none\" relates to \"Physical Volumes:\" ]" msgstr "không có" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. "none" here == "No Volume Groups" #: ../partman-lvm.templates:6001 msgid "" "none[ Do not translate what's inside the brackets and just put the " "translation for the word \"none\" in your language without any brackets. " "This \"none\" relates to \"Volume Groups:\" ]" msgstr "không có" #. Type: text #. Description #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Main menu item #. Use infinitive form #: ../partman-lvm.templates:7001 ../partman-lvm.templates:23001 msgid "Configure the Logical Volume Manager" msgstr "Cấu hình bộ quản lý khối tin hợp lý" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Translators: use the acronym for "Physical Volume" in your language here #: ../partman-lvm.templates:8001 msgid "PV" msgstr "KV" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. What is "in use" is a partition #: ../partman-lvm.templates:9001 msgid "In use by LVM volume group ${VG}" msgstr "Đang được dùng bởi nhóm khối tin LVM ${VG}" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Menu entry #. Use infinitive form #: ../partman-lvm.templates:10001 msgid "Display configuration details" msgstr "Hiển thị chi tiết cấu hình" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Menu entry #. Use infinitive form #: ../partman-lvm.templates:11001 msgid "Create volume group" msgstr "Tạo nhóm khối tin" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Menu entry #. Use infinitive form #: ../partman-lvm.templates:12001 msgid "Delete volume group" msgstr "Xóa nhóm khối tin" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Menu entry #. Use infinitive form #: ../partman-lvm.templates:13001 msgid "Extend volume group" msgstr "Mở rộng nhóm khối tin" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Menu entry #. Use infinitive form #: ../partman-lvm.templates:14001 msgid "Reduce volume group" msgstr "Giảm nhóm khối tin" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Menu entry #. Use infinitive form #: ../partman-lvm.templates:15001 msgid "Create logical volume" msgstr "Tạo khối tin hợp lệ" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Menu entry #. Use infinitive form #: ../partman-lvm.templates:16001 msgid "Delete logical volume" msgstr "Xóa khối tin hợp lệ" #. Type: text #. Description #. :sl3: #. Menu entry #. Use infinitive form #: ../partman-lvm.templates:17001 msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:18001 msgid "Write the changes to disks and configure LVM?" msgstr "Ghi các thay đổi vào đĩa và cấu hình LVM không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:18001 msgid "" "Before the Logical Volume Manager can be configured, the current " "partitioning scheme has to be written to disk. These changes cannot be " "undone." msgstr "" "Trước khi có thể cấu hình bộ quản lí khối tin luận lí (LVM), lược đồ phân " "vùng hiện thời phải được ghi vào đĩa. Không thể hoàn tác những thay đổi này." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:18001 msgid "" "After the Logical Volume Manager is configured, no additional changes to the " "partitioning scheme of disks containing physical volumes are allowed during " "the installation. Please decide if you are satisfied with the current " "partitioning scheme before continuing." msgstr "" "Sau khi bộ quản lý khối tin hợp lý (LVM) đã được cấu hình, không có thay đổi " "thêm trong lược đồ phân vùng của đĩa chứa khối tin vật lý được phép trong " "tiến trình cài đặt. Hãy quyết định nếu lược đồ phân vùng là ổn đáng chưa, " "trước khi tiếp tục." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:19001 msgid "Keep current partition layout and configure LVM?" msgstr "Giữ lược đồ phân vùng hiện thời và cấu hình LVM không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:19001 msgid "" "After the Logical Volume Manager is configured, no additional changes to the " "partitions in the disks containing physical volumes are allowed. Please " "decide if you are satisfied with the current partitioning scheme in these " "disks before continuing." msgstr "" "Sau khi bộ quản lý khối tin hợp lý (LVM) đã được cấu hình, không có thay đổi " "thêm trong những phân vùng của đĩa chứa khối tin vật lý được phép. Hãy quyết " "định nếu lược đồ phân vùng tron những đĩa này là ổn đáng chưa, trước khi " "tiếp tục." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:20001 msgid "LVM configuration failure" msgstr "Lỗi cấu hình LVM" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:20001 msgid "An error occurred while writing the changes to the disks." msgstr "Gặp lỗi khi ghi các thay đổi vào đĩa." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:20001 msgid "Logical Volume Manager configuration has been aborted." msgstr "Tiến trình cấu hỉnh bộ quản lý khối tin hợp lý (LVM) bị hủy bỏ." #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:21001 msgid "physical volume for LVM" msgstr "khối tin vật lý cho LVM" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #. Type: text #. Description #. :sl3: #. keep it short (ideally a 3-letter acronym) #: ../partman-lvm.templates:22001 msgid "lvm" msgstr "lvm" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:24001 msgid "LVM configuration action:" msgstr "Hành động cấu hình LVM:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:24001 msgid "Summary of current LVM configuration:" msgstr "Bản tóm tắt cấu hình LVM hiện thời:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:24001 msgid "" " Free Physical Volumes: ${FREE_PVS}\n" " Used Physical Volumes: ${USED_PVS}\n" " Volume Groups: ${VGS}\n" " Logical Volumes: ${LVS}" msgstr "" " Khối tin vật lý còn rảnh:\t${FREE_PVS}\n" " Khối tin vật lý đã chiếm:\t${USED_PVS}\n" " Nhóm khối tin: \t\t${VGS}\n" " Khối tin hợp lý: \t\t${LVS}" #. Type: note #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:25001 msgid "Current LVM configuration:" msgstr "Cấu hình LVM hiện thời:" #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:26001 msgid "Devices for the new volume group:" msgstr "Thiết bị cho nhóm khối tin mới:" #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:26001 msgid "Please select the devices for the new volume group." msgstr "Hãy chọn những thiết bị cho nhóm khối tin mới." #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:26001 ../partman-lvm.templates:39001 #: ../partman-lvm.templates:44001 msgid "You can select one or more devices." msgstr "Có thể chọn một hay nhiều thiết bị." #. Type: string #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:27001 msgid "Volume group name:" msgstr "Tên nhóm khối tin:" #. Type: string #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:27001 msgid "Please enter the name you would like to use for the new volume group." msgstr "Hãy nhập tên bạn muốn sử dụng cho nhóm khối tin mới." #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:28001 ../partman-lvm.templates:40001 #: ../partman-lvm.templates:45001 msgid "No physical volumes selected" msgstr "Chưa chọn khối tin vật lý" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:28001 msgid "" "No physical volumes were selected. The creation of a new volume group has " "been aborted." msgstr "" "Chưa chọn khối tin vật lý nào nên tiến trình tạo nhóm khối tin mới bị hủy bỏ." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:29001 msgid "No volume group name entered" msgstr "Chưa nhập tên nhóm khối tin" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:29001 msgid "No name for the volume group has been entered. Please enter a name." msgstr "Chưa nhập vào tên cho nhóm khối tin. Hãy nhập một tên." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:30001 msgid "Volume group name already in use" msgstr "Tên nhóm khối tin đang được dùng" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:30001 msgid "" "The selected volume group name is already in use. Please choose a different " "name." msgstr "Tên nhóm khối tin đã chọn đang được dùng. Hãy chọn tên khác." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:31001 msgid "Volume group name overlaps with device name" msgstr "Tên nhóm khối tin chồng lấp với tên thiết bị" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:31001 msgid "" "The selected volume group name overlaps with an existing device name. Please " "choose a different name." msgstr "" "Tên nhóm khối tin đã chọn chồng lấp với tên thiết bị đã có. Hãy chọn tên " "khác." #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:32001 ../partman-lvm.templates:46001 msgid "Error while reducing volume group" msgstr "Gặp lỗi khi giảm nhóm khối tin" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:32001 msgid "The volume group ${VG} could not be created." msgstr "Không thể tạo nhóm khối tin ${VG}." #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:32001 ../partman-lvm.templates:46001 #: ../partman-lvm.templates:53001 ../partman-lvm.templates:57001 #: ../partman-lvm.templates:60001 msgid "Check /var/log/syslog or see virtual console 4 for the details." msgstr "" "Xem bản ghi hệ thống « /var/log/syslog » hoặc bàn giao tiếp ảo 4 để tìm chi " "tiết." #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:33001 msgid "Volume group to delete:" msgstr "Nhóm khối tin cần xóa:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:33001 msgid "Please select the volume group you wish to delete." msgstr "Hãy chọn nhóm khối tin cần xóa." #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:34001 ../partman-lvm.templates:37001 #: ../partman-lvm.templates:42001 ../partman-lvm.templates:47001 msgid "No volume group found" msgstr "Không tìm thấy nhóm khối tin" #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:34001 ../partman-lvm.templates:37001 #: ../partman-lvm.templates:42001 msgid "No volume group has been found." msgstr "Không tìm thấy nhóm khối tin." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:34001 msgid "The volume group may have already been deleted." msgstr "Nhóm khối tin này có thể đã bị xóa." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:35001 msgid "Really delete the volume group?" msgstr "Thật sự xóa nhóm khối tin này không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:35001 msgid "Please confirm the ${VG} volume group removal." msgstr "Hãy xác nhận việc gỡ bỏ nhóm khối tin ${VG}." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:36001 msgid "Error while deleting volume group" msgstr "Gặp lỗi khi xóa nhóm khối tin" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:36001 msgid "" "The selected volume group could not be deleted. One or more logical volumes " "may currently be in use." msgstr "" "Không thể xóa nhóm khối tin đã chọn. Một hay nhiều khối tin hợp lý có thể " "đang được dùng." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:37001 msgid "No volume group can be deleted." msgstr "Không có nhóm khối tin nào có thể được xoá." #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:38001 msgid "Volume group to extend:" msgstr "Nhóm khối tin cần mở rộng:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:38001 msgid "Please select the volume group you wish to extend." msgstr "Hãy chọn nhóm khối tin cần mở rộng." #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:39001 msgid "Devices to add to the volume group:" msgstr "Thiết bị cần thêm vào nhóm khối tin:" #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:39001 msgid "Please select the devices you wish to add to the volume group." msgstr "Hãy chọn những thiết bị cần thêm vào nhóm khối tin." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:40001 msgid "" "No physical volumes were selected. Extension of the volume group has been " "aborted." msgstr "" "Chưa chọn khối tin vật lý nào nên việc mở rộng nhóm khối tin bị hủy bỏ." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:41001 msgid "Error while extending volume group" msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng nhóm khối tin" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:41001 msgid "" "The physical volume ${PARTITION} could not be added to the selected volume " "group." msgstr "Không thể thêm khối tin vất lý ${PARTITION} vào nhóm khối tin đã chọn." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:42001 msgid "No volume group can be reduced." msgstr "Không có nhóm khối tin nào có thể được giảm." #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:43001 msgid "Volume group to reduce:" msgstr "Nhóm khối tin cần giảm:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:43001 msgid "Please select the volume group you wish to reduce." msgstr "Hay chọn nhóm khối tin cần giảm." #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:44001 msgid "Devices to remove from the volume group:" msgstr "Thiết bị cần gỡ bỏ khỏi nhóm khối tin:" #. Type: multiselect #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:44001 msgid "Please select the devices you wish to remove from the volume group." msgstr "Hãy chọn các thiết bị cần gỡ bỏ khỏi nhóm khối tin này." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:45001 msgid "" "No physical volumes were selected. Reduction of the volume group was aborted." msgstr "" "Không có khối tin vật lý nào được chọn nên việc giảm nhóm khối tin bị hủy bỏ." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:46001 msgid "" "The physical volume ${PARTITION} could not be removed from the selected " "volume group." msgstr "Không thể thêm khối tin vất lý ${PARTITION} vào nhóm khối tin đã chọn." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:47001 msgid "" "No free volume groups were found for creating a new logical volume. Please " "create more physical volumes and volume groups, or reduce an existing volume " "group." msgstr "" "Không tìm thấy nhóm khối tin còn rảnh để tạo một khối tin hợp lý mới. Hãy " "tạo một số khối tin vật lý và nhóm khối tin thêm nữa, hoặc giảm một nhóm " "khối tin đã có." #. Type: string #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:48001 msgid "Logical volume name:" msgstr "Tên khối tin hợp lý:" #. Type: string #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:48001 msgid "Please enter the name you would like to use for the new logical volume." msgstr "Hãy nhập tên bạn muốn sử dụng cho khối tin hợp lý mới." #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:49001 msgid "Volume group:" msgstr "Nhóm khối tin:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:49001 msgid "" "Please select the volume group where the new logical volume should be " "created." msgstr "Hãy chọn nhóm khối tin nơi cần tạo khối tin hợp lý mới." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:50001 msgid "No logical volume name entered" msgstr "Chưa nhập tên khối tin hợp lý" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:50001 msgid "No name for the logical volume has been entered. Please enter a name." msgstr "Chưa nhập tên cho khối tin luận lí. Hãy nhập một tên." #. Type: error #. Description #. :sl3: #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:51001 ../partman-lvm.templates:53001 msgid "Error while creating a new logical volume" msgstr "Gặp lỗi khi tạo khối tin hợp lý mới" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:51001 msgid "" "The name ${LV} is already in use by another logical volume on the same " "volume group (${VG})." msgstr "" "Tên ${LV} đang được dùng bởi một khối tin hợp lý khác (${VG}) trong cùng " "nhóm khối tin." #. Type: string #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:52001 msgid "Logical volume size:" msgstr "Cỡ khối tin hợp lý:" #. Type: string #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:52001 msgid "" "Please enter the size of the new logical volume. The size may be entered in " "the following formats: 10K (Kilobytes), 10M (Megabytes), 10G (Gigabytes), " "10T (Terabytes). The default unit is Megabytes." msgstr "" "Hãy gõ kích cỡ của khối tin hợp lý mới. Kích cỡ có thể được nhập theo những " "định dạng này:\n" " • 10K \tKilobyte\t\t(phát âm) khi-lô-bại-th\n" " • 10M \tMegabyte\t\t\t\t me-ga-bại-th\n" " • 10G\tGigabyte\t\t\t\t ghi-ga-bại-th\n" " • 10T\tTerabyte\t\t\t\t the-ra-bại-th\n" " Đơn vị mặc định là Megabyte." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:53001 msgid "" "Unable to create a new logical volume (${LV}) on ${VG} with the new size " "${SIZE}." msgstr "" "Không thể tạo một khối tin hợp lý mới (${LV}) trên ${VG} có kích cỡ mới " "${SIZE}." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:54001 msgid "No logical volume found" msgstr "Không tìm thấy khối tin hợp lý" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:54001 msgid "No logical volume has been found. Please create a logical volume first." msgstr "" "Không tìm thấy khối tin luận lí. Hãy tạo một khối tin luận lí trước tiên." #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:55001 msgid "Logical volume:" msgstr "Khối tin hợp lý:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:55001 msgid "Please select the logical volume to delete." msgstr "Hãy chọn khối tin hợp lý cần xóa." #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:56001 msgid "in VG ${VG}" msgstr "trong VG ${VG}" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:57001 msgid "Error while deleting the logical volume" msgstr "Gặp lỗi khi xóa khối tin hợp lý." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:57001 msgid "The logical volume ${LV} on ${VG} could not be deleted." msgstr "Không thể xóa khối tin luận lí ${LV} trên ${VG}." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:58001 msgid "No usable physical volumes found" msgstr "Không tìm thấy khối tin vật lý có ích nào." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:58001 msgid "" "No physical volumes (i.e. partitions) were found in your system. All " "physical volumes may already be in use. You may also need to load some " "required kernel modules or re-partition the hard drives." msgstr "" "Không tìm thấy khối tin vật lý (tức là phân vùng) nào trong hệ thống bạn. " "Tất cả các khối tin hợp lý có thể đang được dùng. Bạn cũng có thể cần phải " "nạp một số mô-đun hạt nhân cần thiết hoặc phân vùng lại những đĩa cứng." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:59001 msgid "Logical Volume Manager not available" msgstr "Bộ quản lý khối tin hợp lý (LVM) không sẵn sàng" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:59001 msgid "" "The current kernel doesn't support the Logical Volume Manager. You may need " "to load the lvm-mod module." msgstr "" "Hạt nhân hiện thời không hỗ trợ bộ quản lý khối tin hợp lý (LVM). Bạn có thể " "cần phải nạp mô-đun « lvm-mod »." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:60001 msgid "Error while initializing physical volume" msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo khối tin vật lý" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:60001 msgid "The physical volume ${PV} could not be initialized." msgstr "Không thể khởi tạo khối tin vật lý ${PV}." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:61001 msgid "Invalid logical volume or volume group name" msgstr "Khối tin hợp lý hoặc nhóm khối tin có tên không hợp lệ" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:61001 msgid "" "Logical volume or volume group names may only contain alphanumeric " "characters, hyphen, plus, period, and underscore. They must be 128 " "characters or less and may not begin with a hyphen. The names \".\" and \".." "\" are not allowed. In addition, logical volume names cannot begin with " "\"snapshot\"." msgstr "" "Khối tin luận lí hoặc nhóm khối tin có tên phải chứa chỉ các ký tự chữ số, " "dấu trừ, dấu cộng, dấu chấm và/hay dấu gạch chân. Độ dài tên tối đa là 128 " "ký tự, và ký tự đầu không thể là dấu trừ. Không cho phép tên « . » (một dấu " "chấm) hay « .. » (hai dấu chấm). Hơn nữa, tên khối tin luận lí không thể bắt " "đầu với từ « snapshot » (ảnh chụp)." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:61001 msgid "Please choose a different name." msgstr "Hãy chọn tên khác." #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:62001 msgid "Remove existing logical volume data?" msgstr "Gỡ bỏ dữ liệu khối tin hợp lý tồn tại không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:62001 msgid "" "The selected device already contains the following LVM logical volumes, " "volume groups and physical volumes which are about to be removed:" msgstr "" "Thiết bị được chọn đã chứa các khối tin hợp lý LVM, nhóm khối tin và khối " "tin vật lý theo đây mà sắp bị gỡ bỏ :" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:62001 msgid "Logical volume(s) to be removed: ${LVTARGETS}" msgstr "Khối tin hợp lý cần gỡ bỏ : ${LVTARGETS}" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:62001 msgid "Volume group(s) to be removed: ${VGTARGETS}" msgstr "Nhóm khối tin cần gỡ bỏ : ${VGTARGETS}" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:62001 msgid "Physical volume(s) to be removed: ${PVTARGETS}" msgstr "Khối tin vật lý cần gỡ bỏ : ${PVTARGETS}" #. Type: boolean #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:62001 msgid "" "Note that this will also permanently erase any data currently on the logical " "volumes." msgstr "" "Ghi chú rằng việc này sẽ cũng xoá hoàn toàn dữ liệu nào nằm hiện thời trên " "những khối tin hợp lý này." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:63001 msgid "Unable to automatically remove LVM data" msgstr "Không thể gỡ bỏ tự động dữ liệu LVM" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:63001 msgid "" "Because the volume group(s) on the selected device also consist of physical " "volumes on other devices, it is not considered safe to remove its LVM data " "automatically. If you wish to use this device for partitioning, please " "remove its LVM data first." msgstr "" "Vì (các) nhóm khối tin trên thiết bị đã chọn cũng chứa khối tin vật lý trên " "thiết bị khác, không thể gỡ bỏ tự động dữ liệu LVM của nó một cách an toàn. " "Nếu bạn muốn sử dụng thiết bị này để tạo phân vùng, trước tiên hãy gỡ bỏ dữ " "liệu LVM của nó." #. Type: note #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:64001 msgid "Logical Volume Management" msgstr "Quản lý Khối tin Hợp lý" #. Type: note #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:64001 msgid "" "A common situation for system administrators is to find that some disk " "partition (usually the most important one) is short on space, while some " "other partition is underused. The Logical Volume Manager (LVM) can help with " "this." msgstr "" "Một trường hợp thường gặp cho quản trị hệ thống là tìm thấy một phân vùng " "đĩa (thường là phân vùng quan trọng nhất) không có đủ sức chứa, còn một " "phiên bản khác vẫn ít dùng. Trình Quản lý Khối tin Hợp lý (LVM) có khả năng " "giúp đỡ." #. Type: note #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:64001 msgid "" "LVM allows combining disk or partition devices (\"physical volumes\") to " "form a virtual disk (\"volume group\"), which can then be divided into " "virtual partitions (\"logical volumes\"). Volume groups and logical volumes " "may span several physical disks. New physical volumes may be added to a " "volume group at any time, and logical volumes can be resized up to the " "amount of unallocated space in the volume group." msgstr "" "LVM cho phép tổ hợp các thiết bị kiểu đĩa hay phân vùng (« khối tin vật lý " "») để tạo một đĩa ảo (« nhóm khối tin »), thì có thể chia đĩa ảo này ra " "nhiều phân vùng ảo (« khối tin hợp lý »). Mỗi nhóm khối tin và khối tin hợp " "lý có khả năng chiếm giữ vài đĩa vật lý. Lúc nào vẫn có thể thêm khối tin " "vật lý bổ sung vào nhóm khối tin, và khối tin hợp lý cũng có kích cỡ thay " "đổi được đến sức chứa chưa gán trong nhóm khối tin." #. Type: note #. Description #. :sl3: #: ../partman-lvm.templates:64001 msgid "" "The items on the LVM configuration menu can be used to edit volume groups " "and logical volumes. After you return to the main partition manager screen, " "logical volumes will be displayed in the same way as ordinary partitions, " "and should be treated as such." msgstr "" "Những mục trên trình đơn cấu hình LVM có thể được dùng để chỉnh sửa nhóm " "khối tin và khối tin hợp lý. Sau khi bạn trở về màn hình quản lý phân vùng " "chính, các khối tin hợp lý được hiển thị bằng cùng một cách với phiên bản " "tiêu chuẩn, cũng nên được thao tác như vậy."