# Vietnamese messages for debian-installer. # Copyright (C) 2003 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer\n" "Report-Msgid-Bugs-To: ubiquity@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2014-04-09 22:32+0100\n" "PO-Revision-Date: 2013-03-30 00:33+0000\n" "Last-Translator: dalmate \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Launchpad-Export-Date: 2014-04-10 12:21+0000\n" "X-Generator: Launchpad (build 16976)\n" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:3001 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:4001 msgid "Connection failed." msgstr "" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:5001 msgid "Connected." msgstr "" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:6001 msgid "Restart to Continue" msgstr "Khởi động lại để tiếp tục" #. Type: text #. Description #. This is used as a window title. #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:7001 ../ubiquity.templates:187001 msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:8001 msgid "Install (OEM mode, for manufacturers only)" msgstr "Cài đặt (chế độ OEM, chỉ dành cho nhà sản xuất)" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:9001 msgid "" "You are installing in system manufacturer mode. Please enter a unique name " "for this batch of systems. This name will be saved on the installed system " "and can be used to help with bug reports." msgstr "" "Bạn đang cài đặt ở chế độ dành cho nhà sản xuất máy tính. Vui lòng nhập một " "tên duy nhất cho loạt sản phẩm này. Tên này sẽ được lưu trên hệ thống sau " "khi cài đặt và có thể được dùng trong việc báo cáo lỗi sau này." #. Type: text #. Description #. RELEASE is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #. MEDIUM is a variable substituted into this string, and may be 'CD' #: ../ubiquity.templates:10001 msgid "" "You can try ${RELEASE} without making any changes to your computer, directly " "from this ${MEDIUM}." msgstr "" "Bạn có thể dùng thử ${RELEASE} trực tiếp từ ${MEDIUM} mà không tạo bất cứ " "thay đổi nào với máy tính của bạn." #. Type: text #. Description #. RELEASE is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:10001 msgid "" "Or if you're ready, you can install ${RELEASE} alongside (or instead of) " "your current operating system. This shouldn't take too long." msgstr "" "Hoặc nếu bạn đã sẵn sàng, bạn có thể cài đặt ${RELEASE} song hành (hoặc thay " "thế) với hệ điều hành hiện thời của bạn. Sẽ không mất nhiều thời gian đâu." #. Type: text #. Description #. RELEASE is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:11001 msgid "Try ${RELEASE}" msgstr "Dùng thử ${RELEASE}" #. Type: text #. Description #. RELEASE is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:12001 msgid "Install ${RELEASE}" msgstr "Cài đặt ${RELEASE}" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:13001 msgid "" "You may wish to read the release notes or update this installer." msgstr "" "Có thể bạn muốn đọc thông tin về phiên bản này " "hoặc cập nhật trình cài đặt này." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:14001 msgid "You may wish to read the release notes." msgstr "" "Có thể bạn muốn đọc thông tin về phiên bản này." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:15001 msgid "You may wish to update this installer." msgstr "Có thể bạn muốn cập nhật trình cài đặt này." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:16001 msgid "Where are you?" msgstr "Bạn đang ở đâu?" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:17001 msgid "Keyboard layout" msgstr "Kiểu bàn phím" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:18001 msgid "Choose your keyboard layout:" msgstr "Chọn kiểu bàn phím của bạn" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:19001 msgid "Type here to test your keyboard" msgstr "Nhập vào đây để thử bàn phím của bạn" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:20001 msgid "Detect Keyboard Layout" msgstr "Nhận dạng bàn phím" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:21001 msgid "Detect Keyboard Layout..." msgstr "Nhận dạng bàn phím..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:22001 msgid "Please press one of the following keys:" msgstr "Hãy bấm một trong các phím sau:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:23001 msgid "Is the following key present on your keyboard?" msgstr "Phím sau đây có trên bàn phím của bạn hay không?" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:24001 msgid "Who are you?" msgstr "Bạn là ai?" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:25001 msgid "Your name:" msgstr "Tên của bạn:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:26001 msgid "Your name" msgstr "Tên của bạn" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:27001 msgid "At least 8 characters password" msgstr "" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:28001 msgid "Retype password" msgstr "" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:29001 msgid "Pick a username:" msgstr "Chọn tên đăng nhập:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:30001 msgid "Username" msgstr "Tên đăng nhập" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:31001 msgid "" "<small>If more than one person will use this computer, you can set up " "multiple accounts after installation.</small>" msgstr "" "<small>Nếu có nhiều người cùng sử dụng máy này, bạn có thể thiết đặt " "nhiều tài khoản sau khi cài đặt.</small>" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:32001 msgid "Must start with a lower-case letter." msgstr "Phải bắt đầu bằng chữ thường." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:33001 msgid "May only contain lower-case letters, digits, hyphens, and underscores." msgstr "Chỉ có thể bao gồm các chữ thường, số, gạch nối, và gạch dưới." #. Type: text #. Description #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:34001 ../ubiquity.templates:71001 msgid "Skip" msgstr "Bỏ qua" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:35001 msgid "Choose a password:" msgstr "Chọn mật khẩu:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:36001 msgid "" "<small>Enter the same password twice, so that it can be checked for " "typing errors.</small>" msgstr "" "<small>Nhập mật khẩu hai lần, để chắc rằng không có sơ suất nào cả." "</small>" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:37001 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:38001 msgid "Confirm password" msgstr "Xác nhận mật khẩu" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:39001 msgid "Confirm your password:" msgstr "Xác nhận mật khẩu:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:40001 msgid "Your computer's name:" msgstr "Tên máy tính:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:41001 msgid "The name it uses when it talks to other computers." msgstr "Tên mà máy sử dụng khi giao tiếp với các máy tính khác." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:42001 msgid "Must be between 1 and 63 characters long." msgstr "Độ dài phải từ 1 đến 63 ký tự" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:43001 msgid "May only contain letters, digits, hyphens, and dots." msgstr "Chỉ có thể bao gồm chữ, số, gạch nối, và dấu chấm." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:44001 msgid "May not start or end with a hyphen." msgstr "Không được bắt đầu hay kết thúc bằng dấu gạch nối" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:45001 msgid "May not start or end with a dot, or contain the sequence \"..\"." msgstr "Không được bắt đầu hay kết thúc bằng dấu chấm hay có chứa \"..\"." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:46001 msgid "You are running in debugging mode. Do not use a valuable password!" msgstr "Bạn đang chạy ở chế độ sửa lỗi. Không nên dùng mật khẩu quan trọng!" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:47001 msgid "Passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không trùng khớp" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:48001 msgid "Short password" msgstr "Mật khẩu ngắn" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:49001 msgid "Weak password" msgstr "Mật khẩu yếu" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:50001 msgid "Fair password" msgstr "Mật khẩu khá tốt" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:51001 msgid "Good password" msgstr "Mật khẩu tốt" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:52001 msgid "Strong password" msgstr "Mật khẩu mạnh" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:53001 msgid "Log in automatically" msgstr "Tự động đăng nhập" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:54001 msgid "Require my password to log in" msgstr "Yêu cầu mật khẩu để đăng nhập" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:55001 msgid "Encrypt my home folder" msgstr "Mã hóa thư mục chính của tôi" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:56001 msgid "Installation type" msgstr "Kiểu cài đặt" #. Type: text #. Description #. SIZE is a variable substituted into this string, and may be '100 GB' #: ../ubiquity.templates:57001 msgid "Files (${SIZE})" msgstr "Các tập tin (${SIZE})" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:58001 msgid "Where would you like to install Kubuntu?" msgstr "Bạn muốn cài đặt Kubuntu ở chỗ nào?" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:59001 msgid "Prepare partitions" msgstr "Chuẩn bị các phân vùng" #. Type: text #. Description #. This is used as a button label, and should be translated as an action. #. Omit the [ ... ] from the translation. #: ../ubiquity.templates:60001 msgid "_Install Now[ action ]" msgstr "_Cài đặt ngay" #. Type: title #. Description #: ../ubiquity.templates:61001 msgid "Quit the installation?" msgstr "Thôi cài đặt?" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:62001 msgid "Do you really want to quit the installation now?" msgstr "Bạn thực sự muốn thôi cài đặt ngay bây giờ?" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:63001 msgid "Bootloader install failed" msgstr "Không thể cài đặt bộ nạp khởi động" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:64001 msgid "" "Sorry, an error occurred and it was not possible to install the bootloader " "at the specified location." msgstr "" "Rất tiếc, có lỗi xảy ra nên không cài được bộ nạp khởi động ở vị trí đã được " "chỉ định." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:65001 msgid "Choose a different device to install the bootloader on:" msgstr "Chọn một thiết bị khác để cài đặt bộ nạp khởi động vào:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:66001 msgid "Continue without a bootloader." msgstr "Tiếp tục mà không dùng bộ nạp khởi động." #. Type: text #. Description #. RELEASE is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:67001 msgid "" "You will need to manually install a bootloader in order to start ${RELEASE}." msgstr "Bạn sẽ phải cài đặt thủ công bộ nạp khởi động để khởi động ${RELEASE}." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:68001 msgid "Cancel the installation." msgstr "Hủy bỏ cài đặt." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:69001 msgid "This may leave your computer unable to boot." msgstr "Có thể máy tính của bạn sẽ không khởi động được." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:70001 msgid "How would you like to proceed?" msgstr "Bạn chọn phương án nào?" #. Type: title #. Description #: ../ubiquity.templates:72001 msgid "Installation Complete" msgstr "Hoàn tất Cài đặt" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:73001 msgid "Continue Testing" msgstr "Tiếp tục chạy thử" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:74001 msgid "Restart Now" msgstr "Khởi động lại" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:75001 msgid "Shutdown Now" msgstr "Tắt máy" #. Type: text #. Description #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:77001 ../ubiquity.templates:78001 msgid "Installer crashed" msgstr "Trình cài đặt đã bị ngắt" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:79001 msgid "" "We're sorry; the installer crashed. After you close this window, we'll allow " "you to file a bug report using the integrated bug reporting tool. This will " "gather information about your system and your installation process. The " "details will be sent to our bug tracker and a developer will attend to the " "problem as soon as possible." msgstr "" "Chúng tôi rất tiếc; trình cài đặt gặp phải xung đột. Bạn có thể sử dụng công " "cụ báo lỗi đi kèm của chúng tôi để gửi báo cáo lên ngay sau khi đóng cửa sổ " "này. Công cụ này sẽ thu thập thông tin về hệ thống và cả quá trình cài đặt " "của bạn. Thông tin chi tiết sẽ được gửi tới đội phân tích lỗi của chúng tôi " "và sẽ cố gắng giải quyết vấn đề trong thời gian sớm nhất." #. Type: text #. Description #. An indicator menu item. The underscore goes before an accelerator key. #: ../ubiquity.templates:80001 msgid "_High Contrast" msgstr "_Độ tương phản cao" #. Type: text #. Description #. An indicator menu item. The underscore goes before an accelerator key. #: ../ubiquity.templates:81001 msgid "_Screen Reader" msgstr "Trình đọc _màn hình" #. Type: text #. Description #. An indicator menu item. The underscore goes before an accelerator key. #: ../ubiquity.templates:82001 msgid "_Keyboard Modifiers" msgstr "Tổ hợp _phím thay thế" #. Type: text #. Description #. An indicator menu item. The underscore goes before an accelerator key. #: ../ubiquity.templates:83001 msgid "_On-screen Keyboard" msgstr "Bàn phím _ảo" #. Type: text #. Description #. An action, displayed on a button or as a menu item. #: ../ubiquity.templates:84001 msgid "New Partition Table..." msgstr "Bảng phân vùng mới" #. Type: text #. Description #. An action, displayed on a button or as a menu item. #: ../ubiquity.templates:85001 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #. Type: text #. Description #. An action, displayed on a button or as a menu item. #: ../ubiquity.templates:86001 msgid "Change..." msgstr "Đổi..." #. Type: text #. Description #. An action, displayed on a button or as a menu item. #: ../ubiquity.templates:87001 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #. Type: text #. Description #. An action, displayed on a button or as a menu item. #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:88001 ../ubiquity.templates:277001 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:89001 msgid "Recalculating partitions..." msgstr "Đang tính toán lại các phân vùng..." #. Type: text #. Description #. A column heading in the partitioner. #: ../ubiquity.templates:90001 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #. Type: text #. Description #. A column heading in the partitioner. Indicates how the partition is to be #. used (ext2, swap, etc.). #: ../ubiquity.templates:91001 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. Type: text #. Description #. A column heading in the partitioner. #: ../ubiquity.templates:92001 msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn" #. Type: text #. Description #. A column heading in the partitioner. #: ../ubiquity.templates:93001 msgid "Format?" msgstr "Định dạng?" #. Type: text #. Description #. A column heading in the partitioner. #: ../ubiquity.templates:94001 msgid "Size" msgstr "Dung lượng" #. Type: text #. Description #. A column heading in the partitioner. Indicates how much of the space on #. this partition is used by data. #: ../ubiquity.templates:95001 msgid "Used" msgstr "Đã dùng" #. Type: text #. Description #. A column heading in the partitioner. #: ../ubiquity.templates:96001 msgid "System" msgstr "Hệ thống" #. Type: text #. Description #. Indicates unpartitioned free space on a disk. #: ../ubiquity.templates:97001 msgid "free space" msgstr "còn trống" #. Type: text #. Description #. Indicates that we do not know how much space is used on this partition. #: ../ubiquity.templates:98001 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:99001 msgid "Create partition" msgstr "Tạo phân vùng" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:100001 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:101001 msgid "Beginning of this space" msgstr "Điểm đầu của khoảng dung lượng" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:102001 msgid "End of this space" msgstr "Điểm cuối của khoảng dung lượng" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:103001 msgid "Primary" msgstr "Chính" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:104001 msgid "Logical" msgstr "Luận lý" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:105001 msgid "Edit partition" msgstr "Sửa phân vùng" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:106001 msgid "Edit a partition" msgstr "Sửa một phân vùng" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:107001 msgid "Boot loader" msgstr "Bộ nạp khởi động" #. Type: text #. Description #. RELEASE is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:108001 msgid "" "Installation has finished. You can continue testing ${RELEASE} now, but " "until you restart the computer, any changes you make or documents you save " "will not be preserved." msgstr "" "Việc cài đặt đã hoàn tất. Bạn có thể tiếp tục dùng thử ${RELEASE} nhưng khi " "bạn khởi động lại máy tính thì bất cứ thay đổi nào bạn đã thực hiện hay bất " "cứ tài liệu nào bạn đã lưu đều không được bảo toàn." #. Type: text #. Description #. Translators, this text will appear on a button, so KEEP IT SHORT #: ../ubiquity.templates:109001 msgid "Go Back" msgstr "Quay lại" #. Type: text #. Description #. Translators, this text will appear on a button, so KEEP IT SHORT #. Type: text #. Description #. Translators, this text will appear on a button, so KEEP IT SHORT #: ../ubiquity.templates:110001 ../ubiquity.templates:113001 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #. Type: text #. Description #. Translators, this text will appear on a button, so KEEP IT SHORT #: ../ubiquity.templates:111001 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #. Type: text #. Description #. Translators, this text will appear on a button, so KEEP IT SHORT #: ../ubiquity.templates:112001 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:114001 msgid "" "Installation is complete. You need to restart the computer in order to use " "the new installation." msgstr "" "Quá trình cài đặt đã hoàn tất. Bạn phải khởi động lại máy tính mới có thể sử " "dụng bản cài mới." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:115001 msgid "Verifying the installation configuration..." msgstr "Đang kiểm tra cấu hình cài đặt..." #. Type: title #. Description #: ../ubiquity.templates:116001 msgid "Installing system" msgstr "Đang cài đặt hệ thống" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:117001 msgid "Finding the distribution to copy..." msgstr "Đang tìm bản phân phối để sao chép..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:119001 msgid "Copying files..." msgstr "Đang sao chép các tập tin..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:120001 msgid "Almost finished copying files..." msgstr "Sắp hoàn thành việc sao chép tập tin..." #. Type: error #. Description #. Type: error #. Description #. Type: error #. Description #. Type: error #. Description #. Type: select #. Description #: ../ubiquity.templates:121001 ../ubiquity.templates:122001 #: ../ubiquity.templates:123001 ../ubiquity.templates:124001 #: ../ubiquity.templates:125001 msgid "Installation Failed" msgstr "Cài đặt không thành công" #. Type: error #. Description #. Type: error #. Description #. Type: error #. Description #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:121001 ../ubiquity.templates:122001 #: ../ubiquity.templates:123001 ../ubiquity.templates:124001 msgid "The installer encountered an error copying files to the hard disk:" msgstr "Chương trình cài đặt gặp một lỗi khi chép các tập tin vào đĩa cứng:" #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:121001 msgid "" "This is due to there being insufficient disk space for the install to " "complete on the target partition. Please run the installer again and select " "a larger partition to install into." msgstr "" "Lỗi xảy ra do không đủ chỗ trống trên phân vùng đích để hoàn tất việc cài " "đặt. Vui lòng chạy lại trình cài đặt và chọn một phân vùng lớn hơn." #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:122001 msgid "" "This is often due to a faulty CD/DVD disk or drive. It may help to clean the " "CD/DVD, to burn the CD/DVD at a lower speed, or to clean the CD/DVD drive " "lens (cleaning kits are often available from electronics suppliers)." msgstr "" "Lỗi này thường do đĩa hoặc ổ đĩa CD/DVD bị hỏng. Hãy thử lau sạch CD/DVD, " "ghi CD/DVD với tốc độ chậm hơn, hoặc lau chùi mắt đọc của đầu CD/DVD (các " "dụng cụ lau chùi thường có bán tại các cửa hàng điện tử)." #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:123001 msgid "" "This is often due to a faulty hard disk. It may help to check whether the " "hard disk is old and in need of replacement, or to move the system to a " "cooler environment." msgstr "" "Lỗi này thường là do ổ cứng bị hỏng. Hãy thử kiểm tra xem ổ đĩa có quá cũ và " "cần thay thế hay không hoặc thử dời máy sang một chỗ thoáng mát hơn." #. Type: error #. Description #. This is used when we don't know whether the CD/DVD or the hard disk is at #. fault. #. Type: select #. Description #. This is used when there was an md5 mismatch during copying, meaning that #. the source file and destination file are not equal. #: ../ubiquity.templates:124001 ../ubiquity.templates:125001 msgid "" "This is often due to a faulty CD/DVD disk or drive, or a faulty hard disk. " "It may help to clean the CD/DVD, to burn the CD/DVD at a lower speed, to " "clean the CD/DVD drive lens (cleaning kits are often available from " "electronics suppliers), to check whether the hard disk is old and in need of " "replacement, or to move the system to a cooler environment." msgstr "" "Lỗi này thường do đĩa hoặc ổ đĩa CD/DVD hoặc ổ cứng bị hỏng. Hãy thử lau " "sạch CD/DVD, ghi CD/DVD với tốc độ chậm hơn, hoặc lau chùi mắt đọc của đầu " "CD/DVD (các dụng cụ lau chùi thường có bán tại các cửa hàng điện tử), thử " "kiểm tra xem ổ đĩa có quá cũ và cần thay thế hay không hoặc thử dời máy sang " "một chỗ thoáng mát hơn." #. Type: select #. Description #: ../ubiquity.templates:125001 msgid "The following file did not match its source copy on the CD/DVD:" msgstr "Tập tin sau đây không trùng khớp với tập nguồn trên đĩa CD/DVD:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:126001 msgid "Copying installation logs..." msgstr "Đang sao chép các ghi chép cài đặt..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:127001 msgid "Configuring target system..." msgstr "Đang cấu hình hệ thống đích..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:128001 msgid "Configuring system locales..." msgstr "Đang cấu hình các thông số bản địa của hệ thống..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:129001 msgid "Configuring apt..." msgstr "Đang cấu hình apt..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:130001 msgid "Configuring time zone..." msgstr "Đang cấu hình múi giờ..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:131001 msgid "Configuring keyboard..." msgstr "Đang cấu hình bàn phím..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:132001 msgid "Creating user..." msgstr "Đang tạo tài khoản người dùng..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:133001 msgid "Configuring hardware..." msgstr "Đang cấu hình phần cứng..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:134001 msgid "Installing third-party software..." msgstr "Đang cài đặt phần mềm của bên thứ ba..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:135001 msgid "Configuring network..." msgstr "Đang cấu hình mạng..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:136001 msgid "Configuring boot loader..." msgstr "Đang cấu hình bộ nạp khởi động..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:137001 msgid "Saving installed packages..." msgstr "Đang lưu các gói đã cài đặt..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:138001 msgid "Restoring previously installed packages..." msgstr "Đang khôi phục lại các gói đã cài trước đó..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:139001 msgid "Installing additional packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói phụ trợ..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:140001 msgid "Checking for packages to install..." msgstr "Đang kiểm tra các gói để cài đặt..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:141001 msgid "Removing extra packages..." msgstr "Đang loại bỏ các gói thừa..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:142001 msgid "Checking for packages to remove..." msgstr "Đang kiểm tra các gói cần loại bỏ..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:143001 msgid "Downloading packages (${TIME} remaining)..." msgstr "Đang tả về các gói (còn ${TIME})..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:144001 msgid "Downloading package lists..." msgstr "Đang tải về danh sách các gói ..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:145001 msgid "Downloading package lists (${TIME} remaining)..." msgstr "Đang tải về danh sách các gói (còn ${TIME})..." #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:147001 msgid "Error installing ${PACKAGE}" msgstr "Không thể cài đặt gói ${PACKAGE}" #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:148001 msgid "Error removing ${PACKAGE}" msgstr "Không thể gỡ bỏ gói ${PACKAGE}..." #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:149001 msgid "Error while installing packages" msgstr "Lỗi khi cài đặt các gói" #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:149001 msgid "An error occurred while installing packages:" msgstr "Có lỗi xảy ra khi đang cài đặt gói:" #. Type: error #. Description #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:149001 ../ubiquity.templates:150001 msgid "The following packages are in a broken state:" msgstr "Những gói sau đây bị hỏng:" #. Type: error #. Description #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:149001 ../ubiquity.templates:150001 msgid "" "This may be due to using an old installer image, or it may be due to a bug " "in some of the packages listed above. More details may be found in /var/log/" "syslog. The installer will try to continue anyway, but may fail at a later " "point, and will not be able to install or remove other packages (possibly " "including itself) from the installed system. You should first look for newer " "versions of your installer image, or failing that report the problem to your " "distributor." msgstr "" "Lỗi có thể do sử dụng một ảnh đĩa của bộ cài đặt cũ, hoặc cũng có thể do lỗi " "trong gói cài đặt nào đó liệt kê ở trên. Chi tiết có thể xem ở /var/log/" "syslog. Bộ cài đặt sẽ tiếp tục mặc dù có thể không thành công, và sẽ không " "thể cài hay gỡ các gói cài đặt khác (có thể cả chính nó) khỏi máy sau khi " "cài đặt. Đầu tiên bạn nên kiếm một ảnh đĩa cài đặt mới hơn, hoặc tạm dừng " "cài đặt và thông báo lỗi cho nhà phân phối." #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:150001 msgid "Error while removing packages" msgstr "Lỗi trong khi gỡ bỏ các gói" #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:150001 msgid "An error occurred while removing packages:" msgstr "Có lỗi xảy ra trong khi đang gỡ bỏ các gói:" #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:151001 msgid "Error copying network configuration" msgstr "Lỗi sao chép cấu hình mạng" #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:151001 msgid "" "An error occurred while copying the network settings. The installation will " "continue, but the network configuration will have to be set up again in the " "installed system." msgstr "" "Một lỗi xuất hiện trong khi sao chép thiết lập mạng. Quá trình cài đặt sẽ " "tiếp tục nhưng cấu hình mạng sẽ phải được thiết lập lại khi hệ thống đã cài " "đặt xong." #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:152001 msgid "Error copying bluetooth configuration" msgstr "Gặp lỗi khi đang chép cấu hình bluetooth" #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:152001 msgid "" "An error occurred while copying the bluetooth settings. The installation " "will continue, but the bluetooth configuration will have to be set up again " "in the installed system." msgstr "" "Một lỗi xảy ra khi đang chép các xác lập bluetooth. Việc cài đặt sẽ tiếp " "tục, nhưng bạn sẽ phải cấu hình bluetooth lại nữa trong hệ thống đã cài đặt " "xong." #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:153001 msgid "Error restoring installed applications" msgstr "Lỗi khi khôi phục các ứng dụng đã cài" #. Type: error #. Description #: ../ubiquity.templates:153001 msgid "" "An error occurred while restoring previously-installed applications. The " "installation will continue, but you may have to manually reinstall some " "applications after the computer reboots." msgstr "" "Một lỗi xảy ra khi đang khôi phục lại những ứng đụng đã cài trước đây. Việc " "cài đặt sẽ tiếp tục nhưng có thể bạn phải tự tay cài lại một vài ứng dụng " "sau khi hệ thống khởi động lại." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:157001 msgid "Calculating files to skip copying..." msgstr "Đang tính toán các tập tin để bỏ qua sao chép..." #. Type: title #. Description #: ../ubiquity.templates:158001 msgid "Installing language packs" msgstr "Đang cài đặt các gói ngôn ngữ" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:159001 msgid "Downloading language packs (${TIME} remaining)..." msgstr "Đang tải về các gói ngôn ngữ (còn ${TIME})..." #. Type: boolean #. Description #: ../ubiquity.templates:168001 msgid "Failed to unmount partitions" msgstr "Lỗi tháo lắp phân vùng" #. Type: boolean #. Description #: ../ubiquity.templates:168001 msgid "" "The installer needs to commit changes to partition tables, but cannot do so " "because partitions on the following mount points could not be unmounted:" msgstr "" "Chương trình cài đặt cần lưu thay đổi lên bảng phân vùng đĩa, nhưng không " "thể làm như thế vì không thể gỡ ra các phân vùng đã gắn vào các điểm sau:" #. Type: boolean #. Description #: ../ubiquity.templates:168001 msgid "Please close any applications using these mount points." msgstr "Vui lòng đóng các ứng dụng đang sử dụng các điểm gắn kết này." #. Type: boolean #. Description #: ../ubiquity.templates:168001 msgid "Would you like the installer to try to unmount these partitions again?" msgstr "Bạn có muốn chương trình cài đặt cố gỡ bỏ các phân vùng này?" #. Type: boolean #. Description #: ../ubiquity.templates:174001 msgid "Do you want to return to the partitioner?" msgstr "Bạn có muốn quay lại trình phân vùng đĩa?" #. Type: boolean #. Description #: ../ubiquity.templates:174001 msgid "" "Some of the partitions you created are too small. Please make the following " "partitions at least this large:" msgstr "" "Một số phần vùng mà bạn đã tạo ra là quá nhỏ. Bạn vui lòng thiết lập các " "phân vùng với kích thước tối thiểu:" #. Type: boolean #. Description #: ../ubiquity.templates:174001 msgid "" "If you do not go back to the partitioner and increase the size of these " "partitions, the installation may fail." msgstr "" "Nếu bạn không quay lại trình phân vùng đĩa và tăng kích thước những phân " "vùng này, cài đặt có thể thất bại." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:176001 msgid "System Configuration" msgstr "Cấu hình hệ thống" #. Type: text #. Description #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:177001 ../ubiquity.templates:241001 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:178001 msgid "Network configuration" msgstr "Cấu hình mạng" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:179001 msgid "Software selection" msgstr "Lựa chọn Phần mềm" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:180001 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #. Type: text #. Description #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:181001 ../ubiquity.templates:205001 msgid "Wireless" msgstr "Không dây" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:182001 msgid "Prepare" msgstr "Chuẩn bị" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:183001 msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:184001 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:185001 msgid "Disk Setup" msgstr "Thiết lập đĩa" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:186001 msgid "User Info" msgstr "Thông tin người dùng" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:188001 msgid "installation process" msgstr "Quá trình cài đặt" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:190001 msgid "Checking for installer updates" msgstr "Đang kiểm tra các bản cập nhật cho trình cài đặt" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:191001 msgid "Reading package information" msgstr "Đang đọc thông tin về gói" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:192001 msgid "Updating package information" msgstr "Đang cập nhật thông tin về gói" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:193001 msgid "File ${INDEX} of ${TOTAL} at ${SPEED}/s" msgstr "Tệp ${INDEX} trên ${TOTAL} với tốc độ ${SPEED}/s" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:194001 msgid "File ${INDEX} of ${TOTAL}" msgstr "Tệp ${INDEX} trên ${TOTAL}" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:195001 msgid "Installing update" msgstr "Đang cài đặt bản cập nhật" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:196001 msgid "Error updating installer" msgstr "Lỗi cập nhật trình cập nhật" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:196001 msgid "The installer encountered an error while trying to update itself:" msgstr "Trình cài đặt đã gặp lỗi trong lúc tiến hành tự cập nhật:" #. Type: text #. Description #. Translated acronym for Universal Serial Bus. #: ../ubiquity.templates:197001 msgid "USB disk" msgstr "ổ USB" #. Type: text #. Description #. Translated acronym for Compact Disc. #: ../ubiquity.templates:198001 msgid "CD" msgstr "CD" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:199001 msgid "" "Please choose the language to use for the install process. This language " "will be the default language for this computer." msgstr "" "Hãy lựa chọn ngôn ngữ sử dụng cho quá trình cài đặt. Ngôn ngữ này cũng sẽ là " "ngôn ngữ mặc định cho máy tính." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:200001 msgid "" "Please choose the language used for the configuration process. This language " "will be the default language for this computer." msgstr "" "Vui lòng chọn ngôn ngữ sẽ dùng trong quá trình cấu hình lại. Ngôn ngữ đó sẽ " "là ngôn ngữ mặc định dùng trên máy tính này." #. Type: text #. Description #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:201001 ../ubiquity.templates:202001 msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt thất bại" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:201001 msgid "" "The installer encountered an unrecoverable error. A desktop session will " "now be run so that you may investigate the problem or try installing again." msgstr "" "Bộ cài đặt gặp phải một lỗi không thể phục hồi. Một phiên làm việc (desktop " "session) sẽ được chạy cho bạn ngay bây giờ để bạn có thể điều tra lỗi mắc " "phải hoặc thử cài đặt lại một lần nữa." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:202001 msgid "The installer encountered an unrecoverable error and will now reboot." msgstr "" "Bộ cài đặt gặp phải một lỗi không thể phục hồi, hệ thống của bạn sẽ được " "khởi động lại ngay bây giờ." #. Type: text #. Description #. RELEASE is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:204001 msgid "Preparing to install ${RELEASE}" msgstr "Chuẩn bị cài đặt ${RELEASE}" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:206001 msgid "" "Connecting this computer to a wi-fi network allows you to install third-" "party software, download updates, automatically detect your timezone, and " "install full support for your language." msgstr "" "Kết nối máy tính này vào một mạng không dây sẽ cho phép cài đặt phần mềm, " "tải các gói cập nhật, tự động xác định mũi giờ và cài đặt toàn bộ sự hỗ trợ " "ngôn ngữ của bạn." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:207001 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:208001 msgid "Display password" msgstr "Hiện mật khẩu" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:209001 msgid "I don't want to connect to a wi-fi network right now" msgstr "Tôi không muốn kết nối đến mạng không dây bây giờ" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:210001 msgid "Connect to this network" msgstr "Kết nối đến mạng này" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:214001 msgid "Select drive:" msgstr "Lựa chọn ổ:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:215001 msgid "Allocate drive space by dragging the divider below:" msgstr "Phân bổ không gian đĩa bằng cách kéo bộ phân đĩa dưới đây:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:216001 msgid "The entire disk will be used:" msgstr "Toàn bộ ổ đĩa sẽ được sử dụng:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:217001 #, no-c-format msgid "" "%d smaller partitions are hidden, use the advanced " "partitioning tool for more control" msgstr "" "%d phân vùng nhỏ hơn đang bị che giấu, dùng công cụ phan " "vùng cao cấp (advanced partitioning tool) để kiểm soát thêm" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:218001 msgid "" "1 smaller partition is hidden, use the advanced " "partitioning tool for more control" msgstr "" "1 phân vùng nhỏ hơn đang bị che giấu, dùng công cụ phan " "vùng cao cấp (advanced partitioning tool) để kiểm soát thêm" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:219001 #, no-c-format msgid "" "%d partitions will be deleted, use the advanced partitioning " "tool for more control" msgstr "" "%d phân vùng sẽ bị xóa, sử dụng công cụ phân vùng nâng cao " "để điều chỉnh nhiều hơn" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:220001 msgid "" "1 partition will be deleted, use the advanced partitioning " "tool for more control" msgstr "" "1 phân vùng sẽ bị xóa, sử dụng công cụ phân vùng nâng cao " "để điều chỉnh nhiều hơn" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:221001 msgid "Split Largest Partition" msgstr "Chia phân vùng lớn nhất" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:223001 msgid "For best results, please ensure that this computer:" msgstr "Để có kết quả tốt nhất, hãy chắc chắn rằng máy tính này:" #. Type: text #. Description #. SIZE is a variable substituted into this string, and may be '3.7 GB' #: ../ubiquity.templates:224001 msgid "has at least ${SIZE} available drive space" msgstr "có ít nhất ${SIZE} không gian đĩa trống" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:225001 msgid "is plugged in to a power source" msgstr "được gắn vào một nguồn điện" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:226001 msgid "is connected to the Internet" msgstr "được nối với Internet" #. Type: text #. Description #. RELEASE is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:227001 msgid "" "${RELEASE} uses third-party software to play Flash, MP3 and other media, and " "to work with some graphics and wi-fi hardware. Some of this software is " "proprietary. The software is subject to license terms included with its " "documentation." msgstr "" "${RELEASE} sử dụng các phần mềm của bên thứ ba để chạy Flash, MP3 và các dữ " "liệu đa phương tiện khác, đồng thời khi làm việc liên quan đến đồ họa và " "thiết bị wi-fi." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:228001 msgid "" "Fluendo MP3 plugin includes MPEG Layer-3 audio decoding technology licensed " "from Fraunhofer IIS and Technicolor SA." msgstr "" "Phần bổ sung Fluendo MP3 bao gồm kỹ thuật giải mã âm thanh MPEG Layer-3 được " "cấp phép từ Fraunhofer IIS và Technicolor SA." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:229001 msgid "Install this third-party software" msgstr "Cài đặt phần mềm hãng thứ ba này" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:230001 msgid "Download updates while installing" msgstr "Tải các cập nhật trong khi cài đặt" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:234001 msgid "Layout:" msgstr "Sơ đồ bố trí:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:235001 msgid "Variant:" msgstr "Dạng:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:236001 msgid "Below is an image of your current layout:" msgstr "Dưới đây là hình ảnh của sơ đồ bàn phím hiện tại:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:237001 msgid "" "Select your location, so that the system can use appropriate display " "conventions for your country, fetch updates from sites close to you, and set " "the clock to the correct local time." msgstr "" "Vui lòng chọn địa điểm để làm căn cứ cho hệ thống chọn những thông số mặc " "định cho quốc gia, những kho phần mềm gần nhất, và đặt giờ địa phương chính " "xác." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:238001 msgid "Time Zone:" msgstr "Múi Giờ:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:239001 msgid "Region:" msgstr "Quốc gia hay Vùng:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:240001 msgid "[type here to change]" msgstr "[nhập vào đây để thay đổi]" #. Type: text #. Description #. OS is a variable substituted into this string, and may be 'Windows 7' #. DISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:243001 msgid "Replace ${OS} with ${DISTRO}" msgstr "Thay thế ${OS} bằng ${DISTRO}" #. Type: text #. Description #. OS is a variable substituted into this string, and may be 'Windows 7' #: ../ubiquity.templates:243001 msgid "" "Warning: This will delete all of your " "${OS} programs, documents, photos, music, and any other files." msgstr "" "Cảnh báo: Việc này sẽ làm xóa toàn bộ " "chương trình trên ${OS}, tài liệu, ảnh, nhạc và các dữ liệu khác." #. Type: text #. Description #. DISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #. OS is a variable substituted into this string, and may be 'Windows 7' #: ../ubiquity.templates:244001 msgid "Install ${DISTRO} alongside ${OS}" msgstr "Cài ${DISTRO} bên cạnh ${OS}" #. Type: text #. Description #. Type: text #. Description #. Type: text #. Description #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:244001 ../ubiquity.templates:245001 #: ../ubiquity.templates:249001 ../ubiquity.templates:254001 msgid "" "Documents, music, and other personal files will be kept. You can choose " "which operating system you want each time the computer starts up." msgstr "" "Tài liệu, nhạc và các dữ liệu cá nhân khác sẽ được giữ lại. Bạn có thể chọn " "hệ điều hành mỗi khi máy tính khởi động." #. Type: text #. Description #. DISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #. OS is a variable substituted into this string, and may be 'Windows 7' #: ../ubiquity.templates:245001 msgid "Install ${DISTRO} inside ${OS}" msgstr "Cài ${DISTRO} bên trong ${OS}" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:246001 msgid "Something else" msgstr "Vài thứ khác" #. Type: text #. Description #. DISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:246001 msgid "" "You can create or resize partitions yourself, or choose multiple partitions " "for ${DISTRO}." msgstr "" "Bạn có thể tự tạo và chỉnh kích thước phân vùng hoặc chọn nhiều phân vùng " "cho ${DISTRO}." #. Type: text #. Description #. CURDISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu 10.10' #: ../ubiquity.templates:247001 msgid "Erase ${CURDISTRO} and reinstall" msgstr "Xóa ${CURDISTRO} và cài đặt lại" #. Type: text #. Description #. CURDISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu 10.10' #: ../ubiquity.templates:247001 msgid "" "Warning: This will delete all your " "${CURDISTRO} programs, documents, photos, music, and any other files." msgstr "" "Cảnh báo: Việc này sẽ xóa toàn bộ các " "chương trình, tài liệu, ảnh, nhạc và những tập tin khác trong ${CURDISTRO} " "của bạn." #. Type: text #. Description #. CURDISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu 10.10' #. VER is a variable substituted into this string, and may be '11.04' #: ../ubiquity.templates:248001 msgid "Upgrade ${CURDISTRO} to ${VER}" msgstr "Nâng cấp ${CURDISTRO} lên bản ${VER}" #. Type: text #. Description #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:248001 ../ubiquity.templates:252001 msgid "" "Documents, music, and other personal files will be kept. Installed software " "will be kept where possible. System-wide settings will be cleared." msgstr "" "Tài liệu, nhạc và các dữ liệu cá nhân khác sẽ được giữ lại. Các phần mềm đã " "cài đặt có thể được giữ lại. Các cài đặt hệ thống sẽ bị xóa bỏ." #. Type: text #. Description #. DISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #. VER is a variable substituted into this string, and may be '11.04' #. CURDISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu 10.10' #: ../ubiquity.templates:249001 msgid "Install ${DISTRO} ${VER} alongside ${CURDISTRO}" msgstr "Cài ${DISTRO} ${VER} bên cạnh ${CURDISTRO}" #. Type: text #. Description #. DISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #. Type: text #. Description #. DISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:250001 ../ubiquity.templates:253001 msgid "Erase disk and install ${DISTRO}" msgstr "Xóa sạch đĩa và cài đặt ${DISTRO}" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:250001 msgid "" "Warning: This will delete any files on " "the disk." msgstr "" "Cảnh báo: Hành động này sẽ xóa toàn bộ " "các tập tin trên đĩa." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:251001 msgid "Erase everything and reinstall" msgstr "Xóa mọi thứ và cài đặt lại" #. Type: text #. Description #. OS is a variable substituted into this string, and may be 'Windows 7' #. CURDISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu 10.10' #: ../ubiquity.templates:251001 msgid "" "Warning: This will delete all your " "programs, documents, photos, music, and other files in both ${OS} and " "${CURDISTRO}." msgstr "" "Cảnh báo: Hành động này sẽ xóa toàn bộ " "các chương trình, tài liệu, hình ảnh, âm nhạc và mọi tập tin khác trên đĩa." #. Type: text #. Description #. CURDISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu 10.10' #: ../ubiquity.templates:252001 msgid "Reinstall ${CURDISTRO}" msgstr "Cài đặt lại ${CURDISTRO}" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:253001 msgid "" "Warning: This will delete all your " "programs, documents, photos, music, and any other files in all operating " "systems." msgstr "" "Cảnh báo: Việc này sẽ làm xóa toàn bộ " "chương trình, tài liệu, ảnh, nhạc và các dữ liệu khác trong tất cả các hệ " "điều hành của bạn." #. Type: text #. Description #. DISTRO is a variable substituted into this string, and may be 'Ubuntu' #: ../ubiquity.templates:254001 msgid "Install ${DISTRO} alongside them" msgstr "Cài đặt ${DISTRO} song song với chúng" #. Type: text #. Description #. OS is a variable substituted into this string, and may be 'Windows 7' #: ../ubiquity.templates:255001 msgid "This computer currently has ${OS} on it. What would you like to do?" msgstr "Máy tính này hiện đang có hệ điều hành ${OS} . Bạn muốn làm gì?" #. Type: text #. Description #. OS1 is a variable substituted into this string, and may be 'Windows 7' #. OS2 is a variable substituted into this string, and may be 'Mac OS X' #: ../ubiquity.templates:256001 msgid "" "This computer currently has ${OS1} and ${OS2} on it. What would you like to " "do?" msgstr "Máy tính này hiện có ${OS1} và ${OS2} . Bạn muốn làm gì?" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:257001 msgid "" "This computer currently has multiple operating systems on it. What would you " "like to do?" msgstr "Máy tính này hiện đang chạy đa hệ điều hành. Bạn muốn làm gì?" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:258001 msgid "" "This computer currently has no detected operating systems. What would you " "like to do?" msgstr "Máy tính này hiện không có hệ điều hành nào. Bạn muốn làm gì?" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:259001 msgid "Before:" msgstr "Trước:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:260001 msgid "After:" msgstr "Sau:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:261001 msgid "Encrypt the new ${RELEASE} installation for security" msgstr "" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:262001 msgid "You will choose a security key in the next step." msgstr "Ở bước tiếp theo bạn sẽ phải chọn một khóa bảo mật" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:263001 msgid "Use LVM with the new ${RELEASE} installation" msgstr "" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:264001 msgid "" "This will set up Logical Volume Management. It allows taking snapshots and " "easier partition resizing." msgstr "" "Sắp thiết đặt trình Quản Lí Vùng Vật Lí. Trình này sẽ cho phép chụp ảnh ghi " "chú, và giúp thay đổi kích cỡ phân vùng một cách dễ dàng." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:265001 msgid "Confirm the security key:" msgstr "Xác nhận khóa bảo mật:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:266001 msgid "Choose a security key:" msgstr "Chọn một khóa bảo mật:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:267001 msgid "" "Disk encryption protects your files in case you lose your computer. It " "requires you to enter a security key each time the computer starts up." msgstr "" "Mã hóa ổ đĩa giúp bảo vệ tập tin của bạn phòng khi bạn làm mất máy tính của " "mình. Nó đòi hỏi bạn phải nhập một khóa bảo mật mỗi khi máy tính khởi động." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:268001 msgid "Any files outside of ${RELEASE} will not be encrypted." msgstr "" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:269001 msgid "" "Warning: If you lose this security key, " "all data will be lost. If you need to, write down your key and keep it in a " "safe place elsewhere." msgstr "" "Cảnh báo: Nếu bạn để mất khóa bảo mật " "này, toàn bộ dữ liệu sẽ bị mất. Vì vậy, nếu cần bạn nên ghi lại khóa của " "mình và để nó ở một nơi kín đáo." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:270001 msgid "For more security:" msgstr "Để tăng thêm bảo mật:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:271001 msgid "Overwrite empty disk space" msgstr "Ghi đè lên khoảng dung lượng đĩa còn trống" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:272001 msgid "The installation may take much longer." msgstr "Bản cài đặt có thể sẽ mất khá lâu." #. Type: text #. description #: ../ubiquity.templates:273001 msgid "LVM..." msgstr "Công nghệ Quản lí Phân vùngLuận lí (LVM)..." #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:274001 msgid "Volume groups:" msgstr "Nhóm phân vùng:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:275001 msgid "Encryption Options" msgstr "Tùy chọn Mã hóa" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:276001 msgid "Physical volumes:" msgstr "Phân vùng Vật lí:" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:278001 msgid "Encrypt this partition (LUKS)" msgstr "Mã hóa phân vùng này (Thiết đặt khóa liên hợp Linux - LUKS)" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:279001 msgid "MB" msgstr "MB" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:280001 msgid "" "Logical Volume Management (LVM) lets ${RELEASE} treat multiple physical " "volumes as a single volume." msgstr "" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:281001 msgid "Logical Volume Management" msgstr "Công nghệ Quản lí Phân vùng Luận lí" #. Type: text #. Description #: ../ubiquity.templates:282001 msgid "Encryption options..." msgstr "Tùy chọn Mã hóa..." #. Type: title #. Description #. Info message displayed when running in OEM mode #: ../oem-config-check.templates:2001 msgid "OEM mode (for manufacturers only)" msgstr "Chế độ OEM (chỉ dành cho nhà sản xuất)" #. Type: text #. Description #. Translators: OEM stands for "Original Equipment Manufacturer", used in #. this case to describe an organisation that pre-installs the operating #. system on hardware and then sells the result to end users. These strings #. will typically only be displayed to OEMs themselves, so you don't have to #. worry too much about clarity. #: ../oem-config-udeb.templates:1001 msgid "Prepare for OEM configuration" msgstr "Chuẩn bị cho việc cấu hình OEM" #. Type: text #. Description #. finish-install progress bar item #: ../oem-config-udeb.templates:2001 msgid "Preparing for OEM configuration..." msgstr "Đang chuẩn bị cho việc cấu hình OEM..." #. Type: text #. Description #: ../oem-config-udeb.templates:3001 msgid "Ready for OEM configuration" msgstr "Đã sẵn sàng cho việc cấu hình OEM" #. Type: text #. Description #: ../oem-config-udeb.templates:3001 msgid "" "When you boot into the new system, you will be able to log in as the 'oem' " "user with the password you selected earlier; this user also has " "administrative privileges using 'sudo'. You will then be able to make any " "additional modifications you require to the system." msgstr "" "Khi bạn khởi động vào hệ thống mới, bạn có thể đăng nhập vào với tư cách " "người dùng 'oem' với mật khẩu bạn chọn từ trước; người dùng này có quyền " "quản trị khi bạn dùng lệnh 'sudo'. Sau đó bạn có thể thay đổi hệ thống theo " "ý mình." #. Type: text #. Description #: ../oem-config-udeb.templates:3001 msgid "" "Once the system is configured to your satisfaction, run 'oem-config-" "prepare'. This will cause the system to delete the temporary 'oem' user and " "ask the end user various configuration questions the next time it boots." msgstr "" "Khi bạn đã cấu hình hệ thống xong, chạy 'oem-config-prepare'. Lệnh này sẽ " "khiến hệ thống xóa bỏ người dùng 'oem' tạm thời và ở lần khởi động tiếp " "theo, nó sẽ đặt nhiều câu hỏi về cấu hình cho người dùng cuối." #. Type: text #. Description #: ../oem-config.templates:2001 msgid "Removing packages" msgstr "Đang gỡ bỏ các gói"