# Vietnamese translation for gfxboot-theme-ubuntu # Copyright (c) (c) 2006 Canonical Ltd, and Rosetta Contributors 2006 # This file is distributed under the same license as the gfxboot-theme-ubuntu package. # FIRST AUTHOR , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gfxboot-theme-ubuntu\n" "Report-Msgid-Bugs-To: FULL NAME \n" "POT-Creation-Date: 2006-08-22 03:43:17.138284+00:00\n" "PO-Revision-Date: 2013-12-15 11:41+0000\n" "Last-Translator: Hai Lang \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Launchpad-Export-Date: 2016-04-15 10:12+0000\n" "X-Generator: Launchpad (build 17995)\n" #. ok button label #. txt_ok msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #. cancel button label #. txt_cancel msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #. reboot button label #. txt_reboot msgid "Reboot" msgstr "Khởi động lại" #. continue button label #. txt_continue msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #. txt_bootoptions msgid "Boot Options" msgstr "Các lựa chọn khởi động" #. window title for exit dialog #. txt_exit_title (see txt_exit_dialog) msgid "Exiting..." msgstr "Đang thoát..." #. txt_exit_dialog msgid "" "You are leaving the graphical boot menu and\n" "starting the text mode interface." msgstr "" "Bạn sắp rời khỏi danh mục khởi động dạng đồ họa và\n" "sắp chuyển sang giao diện ở chế độ văn bản." #. txt_help msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #. info box title #. txt_info_title msgid "Boot loader" msgstr "Bộ nạp khởi động" #. error box title #. txt_error_title msgid "I/O error" msgstr "Lỗi I/O (nhập/xuất)" #. boot disk change dialog title #. txt_change_disk_title msgid "Change Boot Disk" msgstr "Đổi đĩa khởi động" #. txt_insert_disk #, c-format msgid "Insert boot disk %u." msgstr "Hãy cho đĩa khởi động %u vào." #. txt_insert_disk2 #, c-format msgid "" "This is boot disk %u.\n" "Insert boot disk %u." msgstr "" "Đây là đĩa khởi động %u.\n" "Hãy cho đĩa khởi động %u vào." #. txt_insert_disk3 #, c-format msgid "" "This is not a suitable boot disk.\n" "Please insert boot disk %u." msgstr "" "Đây không phải là đĩa khởi động thích hợp.\n" "Hãy cho đĩa khởi động %u vào." #. password dialog title #. txt_password_title msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #. Keep the newlines and spaces after ':'! #. txt_password msgid "" "Enter your password: \n" "\n" "\n" msgstr "" "Nhập mật khẩu của bạn : \n" "\n" "\n" #. dvd warning title #. txt_dvd_warning_title msgid "DVD Error" msgstr "Lỗi DVD" #. txt_dvd_warning2 msgid "" "This is a two-sided DVD. You have booted from the second side.\n" "\n" "Turn the DVD over then continue." msgstr "" "Đây là đĩa DVD hai mặt. Bạn vừa khởi động từ mặt thứ hai.\n" "Hãy lật đĩa DVD lại rồi tiếp tục." #. power off dialog title #. txt_power_off_title msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" #. txt_power_off msgid "Halt the system now?" msgstr "Dừng hệ thống bây giờ không?" #. txt_password msgid "Password\n" msgstr "Mật khẩu\n" #. button label for other/more options #. txt_other_options msgid "Other Options" msgstr "Các lựa chọn khác" #. label for language selection #. txt_language msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #. label for keymap selection #. txt_keymap msgid "Keymap" msgstr "Các phím" #. label for installation mode selection #. txt_modes msgid "Modes" msgstr "Chế độ" #. label for modes menu #. txt_mode_normal msgid "Normal" msgstr "Thường" #. label for d-i mode menu #. txt_expert_mode msgid "Expert mode" msgstr "Chế độ chuyên gia" #. title for accessibility menu #. txt_access msgid "Accessibility" msgstr "Hỗ trợ Truy cập" #. label for accessibility menu #. txt_access_none msgid "None" msgstr "Không chọn gì" #. label for accessibility menu #. txt_access_v1 msgid "High Contrast" msgstr "Độ tương phản cao" #. label for accessibility menu #. txt_access_v2 msgid "Magnifier" msgstr "Kính lúp" #. label for accessibility menu #. txt_access_v3 msgid "Screen Reader" msgstr "Trình đọc màn hình" #. label for accessibility menu #. txt_access_brltty msgid "Braille Terminal" msgstr "Hệ thống chữ nổi Braille" #. label for accessibility menu #. txt_access_m1 msgid "Keyboard Modifiers" msgstr "Các hiệu chỉnh bàn phím" #. label for accessibility menu #. txt_access_m2 msgid "On-Screen Keyboard" msgstr "Bàn phím trên màn hình" #. label for accessibility menu #. txt_access_m3 msgid "Motor Difficulties - switch devices" msgstr "Vận hành khó khăn - chuyển thiết bị" #. label for accessibility menu #. txt_access_all msgid "Everything" msgstr "Mọi thứ" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_ubuntu msgid "^Try Ubuntu without installing" msgstr "^Thử Ubuntu không cần cài đặt" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_kubuntu msgid "^Try Kubuntu without installing" msgstr "^Thử Kubuntu không cần cài đặt" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_edubuntu msgid "^Try Edubuntu without installing" msgstr "^Thử Edubuntu không cần cài đặt" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_xubuntu msgid "^Try Xubuntu without installing" msgstr "^Thử Xubuntu không cần cài đặt" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_ubuntu_mid msgid "^Try Ubuntu MID without installing" msgstr "^Thử Ubuntu MID không cần cài đặt" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_ubuntu_netbook msgid "^Try Ubuntu Netbook without installing" msgstr "^Thử Ubuntu Netbook không cần cài đặt" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_kubuntu_netbook msgid "^Try Kubuntu Netbook without installing" msgstr "^Thử Kubuntu Netbook không cần cài đặt" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_lubuntu msgid "^Try Lubuntu without installing" msgstr "^Thử Lubuntu mà không cài đặt" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_ubuntu_gnome msgid "^Try Ubuntu GNOME without installing" msgstr "" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_ubuntu_mate msgid "^Try Ubuntu MATE without installing" msgstr "" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_start_kubuntu msgid "^Start Kubuntu" msgstr "^Bắt đầu Kubuntu" #. Installation mode. #. txt_menuitem_driverupdates msgid "Use driver update disc" msgstr "Sử dụng đĩa cập nhật trình điều khiển" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_text_ubuntu msgid "^Install Ubuntu in text mode" msgstr "Cài đặt Ubuntu trong chế độ ^văn bản" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_text_kubuntu msgid "^Install Kubuntu in text mode" msgstr "Cài đặt Kubuntu trong chế độ ^văn bản" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_text_edubuntu msgid "^Install Edubuntu in text mode" msgstr "Cài đặt Edubuntu trong chế độ ^văn bản" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_text_xubuntu msgid "^Install Xubuntu in text mode" msgstr "Cài đặt Xubuntu trong chế độ ^văn bản" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_ubuntu msgid "^Install Ubuntu" msgstr "^Cài đặt Ubuntu" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_kubuntu msgid "^Install Kubuntu" msgstr "^Cài đặt Kubuntu" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_edubuntu msgid "^Install Edubuntu" msgstr "^Cài đặt Edubuntu" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_xubuntu msgid "^Install Xubuntu" msgstr "^Cài đặt Xubuntu" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_ubuntu_server msgid "^Install Ubuntu Server" msgstr "^Cài đặt Ubuntu Server" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_ubuntu_gnome msgid "^Install Ubuntu GNOME" msgstr "" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_ubuntu_mate msgid "^Install Ubuntu MATE" msgstr "" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_enlist_ubuntu_maas msgid "^Multiple server install with MAAS" msgstr "Cài đặt nhiều ^máy phục vụ với MAAS" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_ubuntustudio msgid "^Install Ubuntu Studio" msgstr "^Cài đặt Ubuntu Studio" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_ubuntu_mid msgid "^Install Ubuntu MID" msgstr "^Cài đặt Ubuntu MID" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_ubuntu_netbook msgid "^Install Ubuntu Netbook" msgstr "^Cài đặt Ubuntu Netbook" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_kubuntu_netbook msgid "^Install Kubuntu Netbook" msgstr "^Cài đặt Kubuntu Netbook" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_lubuntu msgid "^Install Lubuntu" msgstr "^Cài đặt Lubuntu" #. Installation mode. #. txt_menuitem_workstation msgid "Install a workstation" msgstr "Cài đặt một máy trạm" #. Installation mode. #. txt_menuitem_server msgid "Install a server" msgstr "Cài đặt một máy chủ" #. Installation mode. #. txt_menuitem_oem msgid "OEM install (for manufacturers)" msgstr "Cài đặt theo dạng OEM (cho nhà sản xuất)" #. Installation mode. #. txt_menuitem_lamp msgid "Install a LAMP server" msgstr "Cài đặt một máy chủ LAMP" #. Installation mode. #. txt_menuitem_ltsp msgid "Install an LTSP server" msgstr "Cài đặt một máy chủ LTSP" #. Installation mode. #. txt_menuitem_ltsp_mythbuntu msgid "Install a Diskless Image Server" msgstr "Cài đặt một máy chủ lưu ảnh các máy không ổ cứng" #. Installation mode. #. txt_menuitem_cli msgid "Install a command-line system" msgstr "Cài đặt một hệ thống sử dụng dòng lệnh" #. Installation mode. #. txt_menuitem_minimal msgid "Install a minimal system" msgstr "Cài đặt một hệ thống tối thiểu" #. Installation mode. #. txt_menuitem_minimalvm msgid "Install a minimal virtual machine" msgstr "Cài đặt một máy ảo tối thiểu" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_check msgid "^Check disc for defects" msgstr "^Kiểm tra lỗi đĩa" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_rescue msgid "^Rescue a broken system" msgstr "Cứ^u một hệ thống bị hỏng" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_memtest msgid "Test ^memory" msgstr "Kiểm tra bộ ^nhớ" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_hd msgid "^Boot from first hard disk" msgstr "K^hởi động từ đĩa cứng đầu tiên" #. Boot option. #. txt_option_free msgid "Free software only" msgstr "Chỉ phần mềm miễn phí" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_dell_factory_recovery msgid "^Dell Automatic Reinstall" msgstr "Tự động cài đặt lại cho máy ^Dell" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_install_mythbuntu msgid "^Install Mythbuntu" msgstr "^Cài đặt Mythbuntu" #. Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key. #. txt_menuitem_live_mythbuntu msgid "^Try Mythbuntu without installing" msgstr "^Thử Mythbuntu không cần cài đặt" #. txt_menuitem_live_ubuntukylin msgid "^Try Ubuntu Kylin without installing" msgstr "^Thử Ubuntu Kylin không cần cài đặt" #. txt_menuitem_live_ubuntukylin_netbook msgid "^Try Ubuntu Kylin Netbook without installing" msgstr "^Thử Ubuntu Kylin Netbook không cần cài đặt" #. txt_menuitem_install_text_ubuntukylin msgid "^Install Ubuntu Kylin in text mode" msgstr "Cài đặt Ubuntu Kylin trong chế độ ^văn bản" #. txt_menuitem_install_ubuntukylin msgid "^Install Ubuntu Kylin" msgstr "^Cài đặt Ubuntu Kylin" #. txt_menuitem_install_ubuntukylin_netbook msgid "^Install Ubuntu Kylin Netbook" msgstr "^Cài đặt Ubuntu Kylin Netbook" #. txt_menuitem_start_ubuntukylin msgid "^Start Ubuntu Kylin" msgstr "^Bắt đầu Ubuntu Kylin"