# Vietnamese translation for debian-installer # Copyright (c) (c) 2006 Canonical Ltd, and Rosetta Contributors 2006 # This file is distributed under the same license as the debian-installer package. # FIRST AUTHOR , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer\n" "Report-Msgid-Bugs-To: FULL NAME \n" "POT-Creation-Date: 2010-02-05 15:45-0800\n" "PO-Revision-Date: 2011-09-27 08:14+0000\n" "Last-Translator: Vu Do Quynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Launchpad-Export-Date: 2013-04-16 16:00+0000\n" "X-Generator: Launchpad (build 16567)\n" #. type: Content of: #: help.xml:6 msgid "Installer Boot Help Screens" msgstr "Màn hình trợ giúp khởi động bộ cài đặt" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refdescriptor> #: help.xml:10 msgid "<keycap>F1</keycap>" msgstr "<keycap>F1</keycap>" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refname> #: help.xml:11 msgid "Welcome to ${DISTRIBUTION_NAME}!" msgstr "Chào mừng bạn đến với ${DISTRIBUTION_NAME}!" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:18 msgid "" "This is an installation system for ${DISTRIBUTION_NAME} " "${DISTRIBUTION_VERSION}. It was built on ${BUILD_DATE}." msgstr "" "Đây là hệ thống cài đặt bản phân phối ${DISTRIBUTION_NAME} " "${DISTRIBUTION_VERSION}, được build vào ${BUILD_DATE}." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:23 msgid "" "This is a live system for ${DISTRIBUTION_NAME} ${DISTRIBUTION_VERSION}. It " "was built on ${BUILD_DATE}." msgstr "" "Đây là hệ thống chạy trực tiếp (live) bản phân phối ${DISTRIBUTION_NAME} " "${DISTRIBUTION_VERSION}, được build vào ${BUILD_DATE}." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><title> #: help.xml:28 msgid "HELP INDEX" msgstr "CHỈ MỤC TRỢ GIÚP" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><segtitle> #: help.xml:29 msgid "KEY" msgstr "KHÓA" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><segtitle> #: help.xml:30 msgid "TOPIC" msgstr "CHỦ ĐỀ" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:33 msgid "<link linkend=\"F1\"><keycap>F1</keycap></link>" msgstr "<link linkend=\"F1\"><keycap>F1</keycap></link>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:34 msgid "This page, the help index." msgstr "Chỉ mục trợ giúp tại trang này." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:38 help.xml:43 msgid "<link linkend=\"F2\"><keycap>F2</keycap></link>" msgstr "<link linkend=\"F2\"><keycap>F2</keycap></link>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:39 msgid "Prerequisites for installing ${DISTRIBUTION_NAME}." msgstr "Điều kiện để cài đặt ${DISTRIBUTION_NAME}." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:44 msgid "Prerequisites for running ${DISTRIBUTION_NAME}." msgstr "Điều kiện để chạy ${DISTRIBUTION_NAME}." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:48 msgid "<link linkend=\"F3\"><keycap>F3</keycap></link>" msgstr "<link linkend=\"F3\"><keycap>F3</keycap></link>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:49 msgid "Boot methods for special ways of using this system." msgstr "" "Các phương thức khởi động nhằm sử dụng hệ thống theo một vài cách đặt biệt." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:53 msgid "<link linkend=\"F4\"><keycap>F4</keycap></link>" msgstr "<link linkend=\"F4\"><keycap>F4</keycap></link>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:54 msgid "Additional boot methods; rescuing a broken system." msgstr "Phương thức khởi động bổ sung; khôi phục hệ thống bị lỗi." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:58 msgid "<link linkend=\"F5\"><keycap>F5</keycap></link>" msgstr "<link linkend=\"F5\"><keycap>F5</keycap></link>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:59 msgid "Special boot parameters, overview." msgstr "Tổng quan về các tham số khởi động đặc biệt." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:63 help.xml:384 msgid "<link linkend=\"F6\"><keycap>F6</keycap></link>" msgstr "<link linkend=\"F6\"><keycap>F6</keycap></link>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:64 msgid "Special boot parameters for special machines." msgstr "Các tham số khởi động đặc biệt." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:68 help.xml:389 msgid "<link linkend=\"F7\"><keycap>F7</keycap></link>" msgstr "<link linkend=\"F7\"><keycap>F7</keycap></link>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:69 msgid "Special boot parameters for selected disk controllers." msgstr "Các tham số khởi động đặc biệt cho các trình điều khiển đĩa được chọn." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:73 help.xml:78 help.xml:394 help.xml:399 msgid "<link linkend=\"F8\"><keycap>F8</keycap></link>" msgstr "<link linkend=\"F8\"><keycap>F8</keycap></link>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:74 msgid "Special boot parameters for the install system." msgstr "Các tham số khởi động đặc biệt cho hệ thống cài đặt." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:79 msgid "Special boot parameters for the bootstrap system." msgstr "Các tham biến khởi động đặc biệt cho hệ thống khởi động kiểu bootstrap" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:83 msgid "<link linkend=\"F9\"><keycap>F9</keycap></link>" msgstr "<link linkend=\"F9\"><keycap>F9</keycap></link>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:84 msgid "How to get help." msgstr "Làm thế nào để nhận được sự trợ giúp" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:88 msgid "<link linkend=\"F10\"><keycap>F10</keycap></link>" msgstr "<link linkend=\"F10\"><keycap>F10</keycap></link>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:89 msgid "Copyrights and warranties." msgstr "Có bản quyền và được đảm bảo về luật pháp" #. deliberately unindented #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><literallayout> #: help.xml:95 #, no-wrap msgid "" "For F1-F9 type control and F then the digit 1-9\n" "For F10 type control and F then the digit 0\n" msgstr "" "Để chọn từ F1 đến F9 nhấn Ctrl, nhấn F rồi nhấn chữ số 1-9\n" "Để chọn F10 nhất Ctrl, nhấn F rồi nhấn chữ số 0\n" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:100 msgid "Press F2 through F10 for details, or ENTER to ${BOOTPROMPT}" msgstr "Nhấn F2 tới F10 để biết chi tiết, hoặc nhấn ENTER để ${BOOTPROMPT}" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:104 msgid "Press F2 through F10 for details, or Escape to exit help." msgstr "Nhấn F2 tới F10 để biết chi tiết, hoặc nhấn Escape để thoát trợ giúp." #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refdescriptor> #: help.xml:111 msgid "<keycap>F2</keycap>" msgstr "<keycap>F2</keycap>" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refname> #: help.xml:112 msgid "PREREQUISITES FOR INSTALLING UBUNTU" msgstr "CÁC ĐIỀU KIỆN ĐỂ CÀI ĐẶT UBUNTU" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:119 msgid "" "You must have at least 32 megabytes of RAM to use this Ubuntu installer." msgstr "" "Bạn cần có ít nhất 32 megabytes Ram để sử dụng chương trình cài đặt Ubuntu" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:123 msgid "" "You should have space on your hard disk to create a new disk partition of at " "least 5 gigabytes to install a standard Ubuntu desktop system or at least " "500 megabytes for a minimal server installation. You'll need more disk space " "to install additional packages, depending on what you wish to do with your " "new Ubuntu system." msgstr "" "Bạn cần không gian trống trên ổ cứng để có thể tạo ra một phân vùng tối " "thiểu là 5 GB để cài đặt một hệ thống Ubuntu Desktop chuẩn, hoặc tối thiểu " "500 MB để cài đặt một hệ thống máy chủ Ubuntu đơn giản. Bạn sẽ cần thêm " "không gian đĩa nếu bạn muốn cài đặt thêm phần mềm, tùy theo những công việc " "mà bạn muốn thực hiện với hệ thống Ubuntu của bạn." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:131 help.xml:732 msgid "" "See the Installation Manual or the FAQ for more information; both documents " "are available at the Ubuntu web site, <ulink url=\"http://www.ubuntu.com/\" /" ">" msgstr "" "Xem hướng dẫn cài đặt hoặc danh sách các câu hỏi thường gặp để biết thêm " "thông tin; những tài liệu trên đều có sẵn trên trang web của Ubuntu, <ulink " "url=\"http://www.ubuntu.com/\" />" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:137 msgid "" "You must have at least 384 megabytes of RAM to use this Ubuntu live system." msgstr "" "Bạn phải có ít nhất 384 MB RAM để sử dụng hệ thống Ubuntu trực tiếp trên đĩa " "này." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:142 msgid "" "The live system does not require any space on your hard disk. However, " "existing Linux swap partitions on the disk will be used if available." msgstr "" "Bản sử dụng trực tiếp từ đĩa không yêu cầu bất kì dung lượng trống trên đĩa " "cứng của bạn. Tuy vậy, phân vùng swap của Linux có sẵn trên đĩa cứng sẽ được " "sử dụng nếu có." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:147 help.xml:738 msgid "" "See the FAQ for more information; this document is available at the Ubuntu " "web site, <ulink url=\"http://www.ubuntu.com/\" />" msgstr "" "Xem danh sách các câu hỏi thường gặp để biết thêm thông tin; tài liệu này có " "sẵn trên trang web của Ubuntu, <ulink url=\"http://www.ubuntu.com/\" />" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:152 msgid "Thank you for choosing Ubuntu!" msgstr "Cám ơn bạn đã chọn Ubuntu!" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:156 help.xml:268 help.xml:314 help.xml:343 help.xml:417 #: help.xml:524 help.xml:597 help.xml:687 help.xml:743 help.xml:799 msgid "" "Press <phrase class=\"not-serial\">F1</phrase><phrase class=\"serial" "\">control and F then 1</phrase> for the help index, or ENTER to " "${BOOTPROMPT}" msgstr "" "Nhấn phím <phrase class=\"not-serial\">F1</phrase><phrase class=\"serial" "\">Ctrl và F và 1</phrase> để vào chỉ mục trợ giúp, hoặc nhấn phím ENTER để " "vào ${BOOTPROMPT}" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:161 help.xml:273 help.xml:319 help.xml:348 help.xml:422 #: help.xml:529 help.xml:602 help.xml:692 help.xml:748 help.xml:804 msgid "Press F1 for the help index, or Escape to exit help." msgstr "" "Nhấn phím F1 để xem chỉ mục của trợ giúp, hoặc Escape để đóng trợ giúp." #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refdescriptor> #: help.xml:168 msgid "<keycap>F3</keycap>" msgstr "<keycap>F3</keycap>" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refname> #: help.xml:169 msgid "BOOT METHODS" msgstr "CÁC PHƯƠNG THỨC KHỞI ĐỘNG" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><title> #: help.xml:173 msgid "Available boot methods:" msgstr "Các phương thức khởi động sẵn có" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:177 msgid "install" msgstr "cài đặt" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:178 help.xml:210 msgid "Install Ubuntu" msgstr "Cài đặt Ubuntu" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><listitem><para> #: help.xml:180 msgid "Start the installation -- this is the default option." msgstr "Bắt đầu cài đặt -- đây là lựa chọn mặc định." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:185 msgid "expert" msgstr "nâng cao" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><listitem><para> #: help.xml:187 msgid "Start the installation in expert mode, for maximum control." msgstr "Khởi động cài đặt nâng cao, với tối đa tùy biến." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:192 msgid "cli" msgstr "giao diện dòng lệnh" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:193 msgid "cli-expert" msgstr "giao diện dòng lệnh nâng cao" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><listitem><para> #: help.xml:195 msgid "Minimal command-line system install." msgstr "Cài đặt hệ thống tối thiểu chỉ gồm giao diện dòng lệnh." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:200 msgid "live" msgstr "chạy trực tiếp" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:201 msgid "Try Ubuntu without any change to your computer" msgstr "Dùng thử Ubuntu mà không thay đổi máy của bạn" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><listitem><para> #: help.xml:203 msgid "" "Start the live system. If you wish, you can install it later using the " "\"Install\" icon on the desktop." msgstr "" "Chạy trực tiếp trên đĩa. Bạn vẫn có thể cài đặt sau này bằng biểu tượng " "\"Cài đặt\" trên màn hình nền." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:209 msgid "live-install" msgstr "Cài đặt trực tiếp từ đĩa" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><listitem><para> #: help.xml:212 msgid "Start the installation." msgstr "Khởi động quá trình cài đặt." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:228 msgid "memtest" msgstr "Kiểm tra bộ nhớ RAM" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:229 msgid "Test memory" msgstr "Kiểm tra bộ nhớ RAM" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><listitem><para> #: help.xml:231 msgid "Perform a memory test." msgstr "Thực hiện kiểm tra bộ nhớ RAM." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:237 help.xml:298 msgid "" "To use one of these boot methods, type it at the prompt, optionally followed " "by any boot parameters. For example:" msgstr "" "Để sử dụng một trong các phương thức khởi động sau, gõ nó ở dòng lệnh, theo " "sau có thể là các tham số khởi động. Ví dụ như:" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><informalexample><screen> #: help.xml:242 #, no-wrap msgid "boot: install acpi=off" msgstr "boot: install acpi=off" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><informalexample><screen> #: help.xml:243 #, no-wrap msgid "boot: live acpi=off" msgstr "boot: live acpi=off" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:247 msgid "" "If unsure, you should use the default boot method, with no special " "parameters, by simply pressing enter at the boot prompt." msgstr "" "Nếu không chắc chắn, bạn hãy sử dụng chế độ khởi động mặc định, không dùng " "các tham số đặc biệt, bằng cách nhấn phím Enter tại dấu nhắc khởi động." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:252 msgid "" "(\"Ubuntu\" may be replaced with other related operating system names. This " "help text is generic.)" msgstr "" "(\"Ubuntu\" có thể được thay thế bởi tên các hệ điều hành liên quan khác. " "Đây là hướng dẫn chung.)" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:257 help.xml:307 msgid "" "To use one of these boot methods, select it from the menu with the cursor " "keys. Press F4 to select alternative start-up and installation modes. Press " "F6 to edit boot parameters. Press F6 again to select from a menu of commonly-" "used boot parameters." msgstr "" "Để sử dụng các kiểu khởi động này, hãy lựa chọn từ trình đơn bằng các phím " "mũi tên. Nhấn F4 để lựa chọn những kiểu khởi động và cài đặt khác. Nhấn F6 " "để thay đổi các tham số khởi động. Nhấn F6 một lần nữa để chọn các tham số " "thường dùng từ một trình đơn." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:264 msgid "" "Except in expert mode, non-critical kernel boot messages are suppressed." msgstr "" "Mọi thông báo trong quá trình sẽ không được hiển thị trừ khi trong chế độ " "cài đặt cao cấp." #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refdescriptor> #: help.xml:280 help.xml:326 msgid "<keycap>F4</keycap>" msgstr "<keycap>F4</keycap>" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refname> #: help.xml:281 help.xml:327 msgid "RESCUING A BROKEN SYSTEM" msgstr "SỬA CHỮA HỆ THỐNG BỊ LỖI" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><title> #: help.xml:285 msgid "Use one of these boot methods to rescue an existing install" msgstr "Khởi động theo các cách trên để sửa chữa hệ thống bị hỏng" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:289 msgid "rescue" msgstr "sửa chữa" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><term> #: help.xml:290 msgid "Rescue a broken system" msgstr "Sửa chữa hệ thống bị hỏng" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><variablelist><varlistentry><listitem><para> #: help.xml:292 msgid "Boot into rescue mode." msgstr "Khởi động vào chế độ cứu hộ." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><informalexample><screen> #: help.xml:303 #, no-wrap msgid "boot: rescue acpi=off" msgstr "boot: rescue acpi=off" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:334 msgid "" "There is no dedicated rescue mode on this disc. However, since the disc " "provides a complete user environment, it is possible to use the command-line " "and/or graphical tools provided to rescue a broken system, and to use a web " "browser to search for help. Extensive advice is available online for most " "kinds of problems that might cause your normal system to fail to boot " "correctly." msgstr "" "Đĩa của bạn không có chế độ cứu trợ chuyên dụng (dedicated rescue mode). Tuy " "vậy, vì bạn được cung cấp một môi trường người dùng hoàn thiện, bạn có thể " "sử dụng các công cụ dòng lệnh hoặc đồ họa để cứu hệ thống bị hỏng, và sử " "dụng trình duyệt web để tìm kiếm sự giúp đỡ. Bạn có thể tìm thấy những lời " "khuyên rất tuyệt vời, giúp bạn giải quyết được hầu hết mọi trục trặc khiến " "hệ thống của bạn không khởi động được như ý muốn." #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refdescriptor> #: help.xml:355 msgid "<keycap>F5</keycap>" msgstr "<keycap>F5</keycap>" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refname> #: help.xml:356 msgid "SPECIAL BOOT PARAMETERS - OVERVIEW" msgstr "TỔNG QUAN VỀ CÁC THAM SỐ KHỞI ĐỘNG ĐẶC BIỆT" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:363 msgid "" "On a few systems, you may need to specify a parameter at the <literal>boot:</" "literal> prompt in order to boot the system." msgstr "" "Trong vài trường hợp bạn cần nhập thêm các tham số tại dấu nhắc " "<literal>boot:</literal> để khởi động hệ thống." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:367 msgid "" "On a few systems, you may need to specify a parameter by pressing F6 in " "order to boot the system." msgstr "" "Trong vài trường hợp, để khởi động được hệ thống bạn cần lựa chọn các tham " "số bằng cách nhần phím F6." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:371 msgid "" "For example, Linux may not be able to autodetect your hardware, and you may " "need to explicitly specify its location or type for it to be recognized." msgstr "" "Thí dụ, Linux có thể không tự phát hiện được phần cứng của bạn, và có thể " "bạn chỉ định cụ thể đường dẫn hoặc loại thiết bị để nó có thể được nhận diện." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:377 msgid "For more information about what boot parameters you can use, press:" msgstr "" "Để có thểm thông tin về các tham số khởi động bạn có thể sử dụng, hãy bấm:" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:385 msgid "boot parameters for special machines" msgstr "các tham số khởi động cho các máy tính đặc biệt" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:390 msgid "boot parameters for various disk controllers" msgstr "các tham số khởi động cho các bộ điều khiển đĩa" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:395 msgid "boot parameters understood by the install system" msgstr "Những tham số khởi động của trình cài đặt." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:400 msgid "boot parameters understood by the bootstrap system" msgstr "Những tham số khởi động của hệ thống mồi." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:405 msgid "" "Many kernel modules are loaded dynamically by the installer, and parameters " "for those modules cannot be given on the command line. To be prompted for " "parameters when modules are loaded, boot in expert mode (see <link linkend=" "\"F3\"><keycap>F3</keycap></link>)." msgstr "" "Có nhiều các mô đun cho nhân hệ thống được nạp một cách tự động bởi trình " "cài đặt, những mô đun này không thể nhận tham số từ dòng lệnh. Để có thể " "truyền tham số cho chúng trong quá trình nạp, hãy khởi động trong chế độ cao " "cấp (xem <link linkend=\"F3\"><keycap>F3</keycap></link>)." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:412 msgid "" "Many kernel modules are loaded dynamically by the bootstrap system, and " "parameters for those modules cannot be given on the command line." msgstr "" "Có nhiều các mô đun nhân hệ thống được nạp động bởi hệ thống mồi khởi động, " "và tham số cho các mô đun này không thể nhập thông qua dòng lệnh" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refdescriptor> #: help.xml:429 msgid "<keycap>F6</keycap>" msgstr "<keycap>F6</keycap>" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refname> #: help.xml:430 msgid "SPECIAL BOOT PARAMETERS - VARIOUS HARDWARE" msgstr "CÁC THAM SỐ KHỞI ĐỘNG ĐẶC BIỆT DÀNH RIÊNG CHO MỘT SỐ PHẦN CỨNG" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:437 help.xml:544 help.xml:615 msgid "" "You can use the following boot parameters at the <literal>boot:</literal> " "prompt, in combination with the boot method (see <link linkend=" "\"F3\"><keycap>F3</keycap></link>)." msgstr "" "Bạn có thể sử dụng những tham số khởi động sao tại dòng nhập <literal>boot:</" "literal>, kết hợp với kiểu khởi động (xem thêm <link linkend=" "\"F3\"><keycap>F3</keycap></link>)." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:442 help.xml:549 help.xml:620 msgid "" "You can use the following boot parameters by pressing F6, in combination " "with the boot method (see <link linkend=\"F3\"><keycap>F3</keycap></link>)." msgstr "" "Bạn có thể sử dụng những tham số khởi động sau bằng cách nhấn F6, kết hợp " "cùng kiểu khởi động (xem thêm <link linkend=\"F3\"><keycap>F3</keycap></" "link>)." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:446 msgid "If you use hex numbers you have to use the 0x prefix (e.g., 0x300)." msgstr "" "Nếu muốn sử dụng các số hệ thập lục phân bạn phải thêm vào tiền tố 0x (ví dụ " "0x300)." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><segtitle> #: help.xml:451 help.xml:555 msgid "HARDWARE" msgstr "PHẦN CỨNG" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><segtitle> #: help.xml:452 help.xml:556 msgid "PARAMETER TO SPECIFY" msgstr "CÁC THAM SỐ CẦN CHỈ ĐỊNH" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:455 msgid "IBM PS/1 or ValuePoint (IDE disk)" msgstr "Chuẩn IBM PS/1 hoặc ValueaPoint (đĩa cứng chuẩn IDE)" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:456 msgid "" "<userinput>hd=<replaceable>cylinders</replaceable>,<replaceable>heads</" "replaceable>,<replaceable>sectors</replaceable></userinput>" msgstr "" "<userinput>hd=<replaceable>cylinders</replaceable>,<replaceable>heads</" "replaceable>,<replaceable>sectors</replaceable></userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:460 msgid "Some IBM ThinkPads" msgstr "Một số máy IBM ThinkPads" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:461 msgid "<userinput>floppy.floppy=thinkpad</userinput>" msgstr "<userinput>floppy.floppy=thinkpad</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:465 msgid "Protect I/O port regions" msgstr "Bảo vệ các vùng truy xuất vào ra" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:466 msgid "" "<userinput>reserve=<replaceable>iobase</replaceable>,<replaceable>extent</" "replaceable></userinput><optional><userinput>,<replaceable>...</" "replaceable></userinput></optional>" msgstr "" "<userinput>reserve=<replaceable>iobase</replaceable>,<replaceable>extent</" "replaceable></userinput><optional><userinput>,<replaceable>...</" "replaceable></userinput></optional>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:470 msgid "Laptops with screen display problems" msgstr "Một số máy xách tay có vấn đề với màn hình" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:471 msgid "<userinput>vga=771</userinput>" msgstr "<userinput>vga=771</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:475 msgid "Use first serial port at 9600 baud" msgstr "Sử dụng cổng nối tiếp với tốc độ 9600 baud" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:476 msgid "<userinput>console=ttyS0,9600n8</userinput>" msgstr "<userinput>console=ttyS0,9600n8</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:480 msgid "Force use of generic IDE driver" msgstr "" "Cưỡng chế sử dụng trình điều khiển IDE chung (không dùng loại dành riêng cho " "phần cứng hiện tại)" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:481 msgid "<userinput>all_generic_ide=1</userinput>" msgstr "Copy text \t <userinput>all_generic_ide=1</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:486 msgid "" "Possible (temporary) workarounds for lockups or other hardware failures:" msgstr "Những cách giải quyết (tạm thời) cho các sự cố phần cứng hay treo:" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:493 msgid "disable buggy APIC interrupt routing" msgstr "tắt chế độ định hướng ngắt APIC (hay gặp lỗi)" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:494 msgid "<userinput>noapic nolapic</userinput>" msgstr "<userinput>noapic nolapic</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:498 msgid "(partly) disable ACPI" msgstr "tắt ACPI (một phần)" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:500 msgid "<userinput>acpi=noirq</userinput> or <userinput>acpi=off</userinput>" msgstr "<userinput>acpi=noirq</userinput> or <userinput>acpi=off</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:506 msgid "disable USB" msgstr "tắt việc sử dụng cổng USB" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:507 msgid "<userinput>nousb</userinput>" msgstr "<userinput>nousb</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:511 msgid "poll for interrupts" msgstr "truy cấn liên tục cho các ngắt" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:512 msgid "<userinput>irqpoll</userinput>" msgstr "<userinput>irqpoll</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:516 help.xml:589 help.xml:679 msgid "For example:" msgstr "Ví dụ:" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><informalexample><screen> #: help.xml:519 #, no-wrap msgid "boot: install vga=771 noapic nolapic" msgstr "boot: install vga=771 noapic nolapic" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><informalexample><screen> #: help.xml:520 #, no-wrap msgid "boot: live vga=771 noapic nolapic" msgstr "boot: live vga=771 noapic nolapic" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refdescriptor> #: help.xml:536 msgid "<keycap>F7</keycap>" msgstr "<keycap>F7</keycap>" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refname> #: help.xml:537 msgid "SPECIAL BOOT PARAMETERS - VARIOUS DISK DRIVES" msgstr "CÁC THAM SỐ KHỞI ĐỘNG ĐẶC BIỆT - MỘT SỐ TRÌNH ĐIỀU KHIỂN ĐĨA CỨNG" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:559 msgid "Adaptec 151x, 152x" msgstr "Adaptec 151x, 152x" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:560 msgid "" "<userinput>aha152x.aha152x=<replaceable>iobase</replaceable></" "userinput><optional><userinput>,<replaceable>irq</replaceable></" "userinput><optional><userinput>,<replaceable>scsi-id</replaceable></" "userinput><optional><userinput>,<replaceable>reconnect</replaceable></" "userinput></optional></optional></optional>" msgstr "" "<userinput>aha152x.aha152x=<replaceable>iobase</replaceable></" "userinput><optional><userinput>,<replaceable>irq</replaceable></" "userinput><optional><userinput>,<replaceable>scsi-id</replaceable></" "userinput><optional><userinput>,<replaceable>reconnect</replaceable></" "userinput></optional></optional></optional>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:564 msgid "Adaptec 1542" msgstr "Adaptec 1542" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:565 msgid "" "<userinput>aha1542.aha1542=<replaceable>iobase</replaceable></" "userinput><optional><userinput>,<replaceable>buson</replaceable>," "<replaceable>busoff</replaceable></userinput><optional><userinput>," "<replaceable>dmaspeed</replaceable></userinput></optional></optional>" msgstr "" "<userinput>aha1542.aha1542=<replaceable>iobase</replaceable></" "userinput><optional><userinput>,<replaceable>buson</replaceable>," "<replaceable>busoff</replaceable></userinput><optional><userinput>," "<replaceable>dmaspeed</replaceable></userinput></optional></optional>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:569 msgid "Adaptec 274x, 284x" msgstr "Adaptec 274x, 284x" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:570 msgid "<userinput>aic7xxx.aic7xxx=no_reset</userinput> (enabled if non-zero)" msgstr "" "<userinput>aic7xxx.aic7xxx=no_reset</userinput> (được kích hoạt nếu như khác " "không)" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:574 msgid "BusLogic SCSI Hosts" msgstr "Mạch chủ SCSI của hãng BusLogic" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:575 msgid "" "<userinput>BusLogic.BusLogic=<replaceable>iobase</replaceable></userinput>" msgstr "" "<userinput>BusLogic.BusLogic=<replaceable>iobase</replaceable></userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:579 msgid "Certain DELL machines" msgstr "Một số máy tính của DELL" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:580 msgid "<userinput>aic7xxx.aic7xxx=no_probe</userinput>" msgstr "<userinput>aic7xxx.aic7xxx=no_probe</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:585 msgid "" "This list is incomplete, see the kernel's kernel-parameters.txt file for " "more." msgstr "" "Danh sách này chưa đầy đủ, xin xem thêm tập tin kernel-parameters.txt để có " "thêm các tham số khác." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><informalexample><screen> #: help.xml:592 #, no-wrap msgid "boot: install aic7xxx.aic7xxx=no_probe" msgstr "boot: install aic7xxx.aic7xxx=no_probe" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><informalexample><screen> #: help.xml:593 #, no-wrap msgid "boot: live aic7xxx.aic7xxx=no_probe" msgstr "boot: live aic7xxx.aic7xxx=no_probe" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refdescriptor> #: help.xml:609 msgid "<keycap>F8</keycap>" msgstr "<keycap>F8</keycap>" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refname> #: help.xml:610 msgid "SPECIAL BOOT PARAMETERS - INSTALLATION SYSTEM" msgstr "CÁC THAM SỐ KHỞI ĐỘNG ĐẶC BIỆT - TRÌNH CÀI ĐẶT" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:624 msgid "These parameters control how the installer works." msgstr "Các tham số này giúp điều chỉnh chương trình cài đặt." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:627 msgid "These parameters control how the bootstrap system works." msgstr "Các tham số sau điều chỉnh cách hoạt động của hệ thống mồi khởi động." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><segtitle> #: help.xml:632 msgid "RESULT" msgstr "KẾT QUẢ" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><segtitle> #: help.xml:633 msgid "PARAMETER" msgstr "THAM SỐ" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:636 msgid "Disable framebuffer" msgstr "Tắt bộ đệm hình ảnh" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:637 msgid "<userinput>vga=normal fb=false</userinput>" msgstr "<userinput>vga=normal fb=false</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:641 msgid "Don't start PCMCIA" msgstr "Không khởi động hệ thống PCMCIA" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:642 msgid "<userinput>hw-detect/start_pcmcia=false</userinput>" msgstr "<userinput>hw-detect/start_pcmcia=false</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:646 msgid "Force static network config" msgstr "Sử dụng các thông số tĩnh cho thiết lập mạng (thay vì sử dụng DHCP)" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:647 msgid "<userinput>netcfg/disable_dhcp=true</userinput>" msgstr "<userinput>netcfg/disable_dhcp=true</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:651 msgid "Set keyboard map" msgstr "Đặt mã bàn phím" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:652 msgid "<userinput>bootkbd=es</userinput>" msgstr "<userinput>bootkbd=es</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:656 msgid "Select the Kubuntu desktop" msgstr "Chọn môi trường Kubuntu" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:657 msgid "<userinput>tasks=kubuntu-desktop</userinput>" msgstr "<userinput>tasks=kubuntu-desktop</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:662 msgid "" "Disable ACPI for PCI maps (handy for some HP servers and Via-based machines)" msgstr "" "Tắt ACPI cho ánh xạ PCI (dùng cho một số máy chủ của HP hay các máy tính " "dùng chip của VIA)" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:665 msgid "<userinput>pci=noacpi</userinput>" msgstr "<userinput>pci=noacpi</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:669 msgid "Use high contrast theme" msgstr "Sử dụng sắc thái có độ tương phản cao" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:670 msgid "<userinput>theme=dark</userinput>" msgstr "<userinput>theme=dark</userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:674 msgid "Use Braille tty" msgstr "Sử dụng nhập liệu Braille (dành cho người khiếm thị)" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><segmentedlist><seglistitem><seg> #: help.xml:675 msgid "" "<userinput>brltty=<replaceable>driver</replaceable>,<replaceable>device</" "replaceable>,<replaceable>texttable</replaceable></userinput>" msgstr "" "<userinput>brltty=<replaceable>driver</replaceable>,<replaceable>device</" "replaceable>,<replaceable>texttable</replaceable></userinput>" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><informalexample><screen> #: help.xml:682 #, no-wrap msgid "boot: install vga=normal fb=false" msgstr "boot: install vga=normal fb=false" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><informalexample><screen> #: help.xml:683 #, no-wrap msgid "boot: live pci=noacpi" msgstr "boot: live pci=noacpi" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refdescriptor> #: help.xml:699 msgid "<keycap>F9</keycap>" msgstr "<keycap>F9</keycap>" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refname> #: help.xml:700 msgid "GETTING HELP" msgstr "TÌM THÊM TRỢ GIÚP" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:707 msgid "If you can't install Ubuntu, don't despair!" msgstr "Đừng thất vọng nếu như bạn chưa thể cài đặt Ubuntu!" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:710 msgid "If you can't start Ubuntu, don't despair!" msgstr "Nếu như bạn không thể khởi động Ubuntu, hãy đừng thất vọng!" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:713 msgid "The Ubuntu team is ready to help you!" msgstr "Nhóm trợ giúp Ubuntu luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn!" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:716 msgid "" "We are especially interested in hearing about installation problems, because " "in general they don't happen to only <emphasis>one</emphasis> person." msgstr "" "Chúng tôi đặc biệt quan tâm tới các vấn đề liên quan tới cài đặt, vì nói " "chung đây không chỉ xảy ra với <emphasis>riêng một ai cả</emphasis>." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:721 msgid "" "We are especially interested in hearing about startup problems, because in " "general they don't happen to only <emphasis>one</emphasis> person." msgstr "" "Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến việc được thông báo các sự cố khi khởi động, " "bởi vì nói chung chúng không chỉ xảy ra với chỉ <emphasis>một</emphasis> " "người." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:725 msgid "" "We've either already heard about your particular problem and can dispense a " "quick fix, or we would like to hear about it and work through it with you, " "and the next user who comes up with the same problem will profit from your " "experience!" msgstr "" "Hoặc là chúng tôi đã biết đến sự cố của bạn và có thể cung cấp cho bạn một " "cách giải quyết nhanh, hoặc chúng tôi rất muốn bạn thông báo để cùng giải " "quyết vấn đề với bạn, nhờ đó người dùng tiếp theo gặp phải cùng sự cố này sẽ " "được hưởng lợi từ kinh nghiệm của bạn!" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refdescriptor> #: help.xml:755 msgid "<keycap>F10</keycap>" msgstr "<keycap>F10</keycap>" #. type: Content of: <reference><refentry><refnamediv><refname> #: help.xml:756 msgid "COPYRIGHTS AND WARRANTIES" msgstr "BẢN QUYỀN VÀ BẢO ĐẢM" #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:763 msgid "" "Ubuntu is Copyright (C) 2004-2010 Canonical Ltd., and incorporates the work " "of many other original authors and contributors." msgstr "" "Ubuntu thuộc Bản quyền (C) 2004-2010 của Canonical Ltd., và tập hợp công " "trình của nhiều tác giả nguyên bản và người đóng góp." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:768 msgid "The Ubuntu system is freely redistributable." msgstr "Bạn có thể tự do phân phối lại hệ thống Ubuntu." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:771 msgid "" "After installation, the exact distribution terms for each package are " "described in the corresponding file /usr/share/doc/<replaceable>packagename</" "replaceable>/copyright." msgstr "" "Sau quá trình cài đặt, các điều khoản phân phối chính xác của từng gói được " "mô tả trong tâp tin bản quyền /usr/share/doc/<replaceable>packagename</" "replaceable>/copyright tương ứng." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:776 msgid "" "After startup, the exact distribution terms for each package are described " "in the corresponding file /usr/share/doc/<replaceable>packagename</" "replaceable>/copyright." msgstr "" "Sau khi khởi động, những điều khoản phân phát lại cho từng gói phần mềm được " "ghi trong các tập tin tương ứng nằm trong /usr/share/doc/" "<replaceable>TênGói</replaceable>/copyright." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:782 msgid "" "Ubuntu comes with <emphasis>ABSOLUTELY NO WARRANTY</emphasis>, to the extent " "permitted by applicable law." msgstr "" "Ubuntu <emphasis>KHÔNG ĐI KÈM VỚI BẤT KÌ BẢO ĐẢM NÀO</emphasis> trong giới " "hạn cho phép của luật pháp hiện hành." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:787 msgid "" "This installation system is based on the Debian installer. See <ulink url=" "\"http://www.debian.org/\" /> for more details and information on the Debian " "project." msgstr "" "Trình cài đặt này dựa trên trình cài đặt của Debian. Xem thêm <ulink url=" "\"http://www.debian.org/\" /> để biết thêm chi tiết và thông tin về dự án " "Debian." #. type: Content of: <reference><refentry><refsection><para> #: help.xml:793 msgid "" "This system is based on Debian. See <ulink url=\"http://www.debian.org/\" /> " "for more details and information on the Debian project." msgstr "" "Hệ thống này được dựa trên Debian. Xem thêm <ulink url=\"http://www.debian." "org/\" /> để biết thêm chi tiết và thông tin về dự án Debian."