# Vietnamese translation for OCS Inventory Agent. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ocsinventory-agent\n" "Report-Msgid-Bugs-To: ocsinventory-agent@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2009-11-14 21:31+0100\n" "PO-Revision-Date: 2010-05-13 23:05+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #. Type: select #. Choices #: ../ocsinventory-agent.templates:2001 msgid "local" msgstr "cục bộ" #. Type: select #. Choices #: ../ocsinventory-agent.templates:2001 msgid "http" msgstr "http" #. Type: select #. Description #: ../ocsinventory-agent.templates:2002 msgid "Method used to generate the inventory:" msgstr "Phương pháp dùng để tạo ra bản kiểm kê:" #. Type: select #. Description #: ../ocsinventory-agent.templates:2002 msgid "Choose the 'local' method if you do not have a network connection." msgstr "Không có kết nối đến mạng nên chọn phương pháp « cục bộ »." #. Type: select #. Description #: ../ocsinventory-agent.templates:2002 msgid "Choose the 'http' method if an OCS Inventory server is set up." msgstr "" "Đã thiết lập một máy phục vụ Kiểm Kê OCS (OCS Inventory) nên chọn phương " "pháp « http »." #. Type: string #. Description #: ../ocsinventory-agent.templates:3001 msgid "OCS Inventory server host name:" msgstr "Tên máy chủ kiểm kê OCS:" #. Type: string #. Description #: ../ocsinventory-agent.templates:3001 msgid "Please enter the host name of the OCS inventory server." msgstr "Hãy nhập tên máy của máy phục vụ kiểm kê OCS." #. Type: string #. Description #: ../ocsinventory-agent.templates:4001 msgid "Tag for the generated inventory:" msgstr "Thẻ cho bản kiểm kê đã tạo ra:" #. Type: string #. Description #: ../ocsinventory-agent.templates:4001 msgid "" "Each inventory can have an associated tag. Please enter the tag you would " "like for the new inventory." msgstr "" "Mỗi bản kiểm kê có thể được gán một thẻ. Hãy nhập thẻ thích hợp với bản kiểm " "kê mới." #. Type: string #. Description #: ../ocsinventory-agent.templates:4001 msgid "" "This field can be left blank to continue without setting a new tag for the " "inventory." msgstr "" "Cũng có thể bỏ trống trường này, để tiếp tục mà không lập một thẻ mới cho " "bản kiểm kê."