# THIS FILE IS GENERATED AUTOMATICALLY FROM THE D-I PO MASTER FILES # The master files can be found under packages/po/ # # DO NOT MODIFY THIS FILE DIRECTLY: SUCH CHANGES WILL BE LOST # # Vietnamese translation for Debian Installer Level 1. # Copyright © 2010 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # Jean Christophe André # Vũ Quang Trung # Trịnh Minh Thành # Clytie Siddall , 2005-2010 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer Level 1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: base-installer@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2010-09-28 22:48+0000\n" "PO-Revision-Date: 2010-09-28 18:01+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../base-installer.templates:1001 msgid "Proceed with installation to unclean target?" msgstr "Tiếp tục lại cài đặt vào đích bẩn không ?" #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../base-installer.templates:1001 msgid "" "The target file system contains files from a past installation. These files " "could cause problems with the installation process, and if you proceed, some " "of the existing files may be overwritten." msgstr "" "Hệ thống tập tin đích chứa các tập tin từ tiến trình cài đặt trước. Những " "tập tin này có thể sẽ gây ra lỗi trong tiến trình cài đặt này, và nếu bạn " "tiếp tục lại, một số tập tin tồn tại có thể bị ghi đè." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../base-installer.templates:2001 msgid "No file system mounted on /target" msgstr "Không có hệ thống tập tin được lắp vào « /target »" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../base-installer.templates:2001 msgid "" "Before the installation can proceed, a root file system must be mounted on /" "target. The partitioner and formatter should have done this for you." msgstr "" "Trước khi tiến trình cài đặt có khả năng tiếp tục lại, một hệ thống tập tin " "gốc phải được lắp vào « /target » (đích). Bộ phân vùng và định dạng nên đã " "làm công việc này cho bạn." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../base-installer.templates:3001 msgid "Not installing to unclean target" msgstr "Không đang cài đặt vào đích bẩn" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../base-installer.templates:3001 msgid "" "The installation to the target file system has been canceled. You should go " "back and erase or format the target file system before proceeding with the " "install." msgstr "" "Việc cài đặt vào hệ thống tập tin đích đã bị thôi. Bạn nên trở về và xóa " "hoặc định dạng hệ thống tập tin đích, trước khi tiếp tục lại cài đặt." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../base-installer.templates:4001 msgid "Preparing to install the base system..." msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt hệ thống cơ bản..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../base-installer.templates:5001 ../bootstrap-base.templates:30001 msgid "Installing the base system" msgstr "Đang cài đặt hệ thống cơ bản" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../base-installer.templates:6001 msgid "Running ${SCRIPT}..." msgstr "Đang chạy ${SCRIPT}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../base-installer.templates:7001 msgid "Setting up the base system..." msgstr "Đang thiết lập hệ thống cơ bản..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../base-installer.templates:8001 ../bootstrap-base.templates:59001 msgid "Configuring APT sources..." msgstr "Đang cấu hình các nguồn APT..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../base-installer.templates:9001 msgid "Updating the list of available packages..." msgstr "Đang cập nhật danh sách các gói có sẵn..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../base-installer.templates:10001 msgid "Installing extra packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói thêm..." #. Type: text #. Description #. SUBST0 is a package name #. :sl1: #: ../base-installer.templates:11001 msgid "Installing extra packages - retrieving and installing ${SUBST0}..." msgstr "Đang cài đặt các gói thêm: đang lấy và cài đặt ${SUBST0}..." #. Type: text #. Description #. Item in the main menu to select this package #. TRANSLATORS: <65 columns #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:1001 msgid "Install the base system" msgstr "Cài đặt hệ thống cơ bản" #. Type: error #. Description #. The base system is the minimal Debian system #. See http://www.debian.org/doc/debian-policy/ch-binary.html#s3.7 #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:2001 msgid "Cannot install base system" msgstr "Không thể cài đặt hệ thống cơ bản" #. Type: error #. Description #. The base system is the minimal Debian system #. See http://www.debian.org/doc/debian-policy/ch-binary.html#s3.7 #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:2001 msgid "" "The installer cannot figure out how to install the base system. No " "installable CD-ROM was found and no valid mirror was configured." msgstr "" "Bộ cài đặt không thể quyết định cách cài đặt hệ thống cơ bản. Chưa tìm thấy " "địa CD-ROM có khả năng cài đặt, cũng chưa cấu hình máy nhân bản hợp lệ." #. Type: error #. Description #. :sl2: #. Type: error #. Description #. :sl2: #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a Release file name. #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a Release.gpg file name #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a gpg key ID #. Type: error #. Description #. :sl2: #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a filename #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a filename or package name #. Debootstrap is a program name: should not be translated #: ../bootstrap-base.templates:3001 ../bootstrap-base.templates:7001 #: ../bootstrap-base.templates:17001 ../bootstrap-base.templates:18001 #: ../bootstrap-base.templates:19001 ../bootstrap-base.templates:20001 #: ../bootstrap-base.templates:21001 ../bootstrap-base.templates:22001 msgid "Debootstrap Error" msgstr "Lỗi Debootstrap" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:3001 msgid "Failed to determine the codename for the release." msgstr "Lỗi quyết định tên mã cho bản phát hành này." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:4001 msgid "Failed to install the base system" msgstr "Lỗi cài đặt hệ thống cơ bản" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:4001 msgid "The base system installation into /target/ failed." msgstr "Việc cài đặt hệ thống cơ bản vào « /target/ » bị lỗi." #. Type: error #. Description #. :sl2: #. Type: error #. Description #. :sl2: #. Type: error #. Description #. :sl2: #. Type: error #. Description #. :sl2: #. Type: error #. Description #. :sl2: #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:4001 ../bootstrap-base.templates:5001 #: ../bootstrap-base.templates:6001 ../bootstrap-base.templates:7001 #: ../bootstrap-base.templates:11001 ../bootstrap-base.templates:16001 msgid "Check /var/log/syslog or see virtual console 4 for the details." msgstr "" "Xem bản ghi hệ thống « /var/log/syslog » hoặc bàn giao tiếp ảo 4 để tìm chi " "tiết." #. Type: error #. Description #. :sl2: #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:5001 ../bootstrap-base.templates:6001 msgid "Base system installation error" msgstr "Gặp lỗi cài đặt hệ thống cơ bản" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:5001 msgid "" "The debootstrap program exited with an error (return value ${EXITCODE})." msgstr "" "Chương trình debootstrap đã thoát với lỗi (giá trị trả về ${EXITCODE})." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:6001 msgid "The debootstrap program exited abnormally." msgstr "Chương trình debootstrap đã thoát bất thường." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:7001 msgid "The following error occurred:" msgstr "Gặp lỗi theo đây:" #. Type: select #. Description #: ../bootstrap-base.templates:8001 msgid "Tool to use to generate boot initrd:" msgstr "Công cụ cần dùng để tạo ra initrd khởi động:" #. Type: select #. Description #: ../bootstrap-base.templates:8001 msgid "" "The list shows the available tools. If you are unsure which to select, you " "should select the default. If your system fails to boot, you can retry the " "installation using the other options." msgstr "" "Danh sách này hiển thị các công cụ có sẵn. Nếu bạn chưa chắc cần chọn gì, " "bạn nên chọn điều mặc định. Nếu hệ thống bạn không khởi động được, bạn có " "thể thử lại tiến trình cài đặt, dùng những tùy chọn khác." #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../bootstrap-base.templates:9001 msgid "Unsupported initrd generator" msgstr "Bộ tạo ra initrd không được hỗ trợ" #. Type: error #. Description #. :sl3: #: ../bootstrap-base.templates:9001 msgid "" "The package ${GENERATOR} that was selected to generate the initrd is not " "supported." msgstr "Gói ${GENERATOR} đã chọn để tạo ra initrd không có được hỗ trợ." #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../bootstrap-base.templates:10001 msgid "generic: include all available drivers" msgstr "chung: bao gồm mọi trình điều khiển công bố" #. Type: select #. Choices #. :sl3: #: ../bootstrap-base.templates:10001 msgid "targeted: only include drivers needed for this system" msgstr "riêng: chỉ bao gồm những trình điều khiển cần bởi hệ thống này" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../bootstrap-base.templates:10002 msgid "Drivers to include in the initrd:" msgstr "Trình điều khiển cần bao gồm trong initrd:" #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../bootstrap-base.templates:10002 msgid "" "The primary function of an initrd is to allow the kernel to mount the root " "file system. It therefore needs to contain all drivers and supporting " "programs required to do that." msgstr "" "Chức năng chính của một initrd là cho phép hạt nhân gắn kết hệ thống tập tin " "gốc. Vì vậy nó cần bao gồm tất cả các trình điều khiển và chương trình hỗ " "trợ đều cần thiết để làm như thế." #. Type: select #. Description #. :sl3: #: ../bootstrap-base.templates:10002 msgid "" "A generic initrd is much larger than a targeted one and may even be so large " "that some boot loaders are unable to load it but has the advantage that it " "can be used to boot the target system on almost any hardware. With the " "smaller targeted initrd there is a very small chance that not all needed " "drivers are included." msgstr "" "Initrd chung rất lớn hơn một initrd riêng, có thể ngay cả quá lớn đối với " "khả năng của một số trình nạp và khởi động hệ thống, nhưng cũng có thể khởi " "động hệ thống đích trên gần bất cứ phần cứng nào. Khi dùng initrd riêng nhỏ " "hơn, rất ít khi không có những trình điều khiển cần thiết." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:11001 msgid "Unable to install the selected kernel" msgstr "Không thể cài đặt hạt nhân đã chọn" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:11001 msgid "" "An error was returned while trying to install the kernel into the target " "system." msgstr "Gặp lỗi trong khi cố gắng cài đặt hạt nhân vào hệ thống đích." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:11001 msgid "Kernel package: '${KERNEL}'." msgstr "Gói hạt nhân: « ${KERNEL} »." #. Type: select #. Choices #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:12001 msgid "" "none[ Do not translate what's inside the brackets and just put the " "translation for the word \"none\" in your language without any brackets. " "This \"none\" means \"no kernel\" ]" msgstr "không có" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:12002 msgid "Kernel to install:" msgstr "Hạt nhân cần cài đặt:" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:12002 msgid "" "The list shows the available kernels. Please choose one of them in order to " "make the system bootable from the hard drive." msgstr "" "Danh sách này hiển thị các hạt nhân có sẵn. Hãy chọn một của chúng để làm " "cho hệ thống có khả năng khởi động từ đĩa cứng." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:14001 msgid "Continue without installing a kernel?" msgstr "Tiếp tục lại mà không cài đặt hạt nhân không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:14001 msgid "No installable kernel was found in the defined APT sources." msgstr "" "Không có hạt nhân có khả năng cài đặt được tìm trong những nguồn APT đã xác " "định." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:14001 msgid "" "You may try to continue without a kernel, and manually install your own " "kernel later. This is only recommended for experts, otherwise you will " "likely end up with a machine that doesn't boot." msgstr "" "Bạn có thể thử tiếp tục lại mà không có hạt nhân, và cài đặt hạt nhân riêng " "bằng tay lần sau. Chỉ đề nghị phương pháp này cho nhà chuyên môn, không thì " "rất có thể bạn có kết quả là máy không thể khởi động." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:15001 msgid "Cannot install kernel" msgstr "Không thể cài đặt hạt nhân" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:15001 msgid "The installer cannot find a suitable kernel package to install." msgstr "Bộ cài đặt không tìm thấy gói hạt nhân thích hợp để cài đặt." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:16001 msgid "Unable to install ${PACKAGE}" msgstr "Không thể cài đặt ${PACKAGE}" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:16001 msgid "" "An error was returned while trying to install the ${PACKAGE} package onto " "the target system." msgstr "Gặp lỗi trong khi thử cài đặt gói ${PACKAGE} vào hệ thống đích." #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a Release file name. #: ../bootstrap-base.templates:17001 msgid "Failed getting Release file ${SUBST0}." msgstr "Lỗi lấy tập tin Release ${SUBST0}." #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a Release.gpg file name #: ../bootstrap-base.templates:18001 msgid "Failed getting Release signature file ${SUBST0}." msgstr "Lỗi lấy tập tin chữ ký Release ${SUBST0}." #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a gpg key ID #: ../bootstrap-base.templates:19001 msgid "Release file signed by unknown key (key id ${SUBST0})" msgstr "Tập tin Release được ký bởi khoá lạ (mã nhận diện khoá là ${SUBST0})" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:20001 msgid "Invalid Release file: no valid components." msgstr "Tập tin Release không hợp lệ: không có thành phần hợp lệ nào." #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a filename #: ../bootstrap-base.templates:21001 msgid "Invalid Release file: no entry for ${SUBST0}." msgstr "Tập tin Release không hợp lệ: không có mục nhập cho ${SUBST0}." #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a filename or package name #. Debootstrap is a program name: should not be translated #: ../bootstrap-base.templates:22001 msgid "" "Couldn't retrieve ${SUBST0}. This may be due to a network problem or a bad " "CD, depending on your installation method." msgstr "" "Không thể lấy ${SUBST0}. Có thể vì gặp lỗi mạng hoặc đĩa CD sai, phụ thuộc " "vào phương pháp cài đặt." #. Type: error #. Description #. :sl2: #. SUBST0 is a filename or package name #. Debootstrap is a program name: should not be translated #: ../bootstrap-base.templates:22001 msgid "" "If you are installing from CD-R or CD-RW, burning the CD at a lower speed " "may help." msgstr "" "Nếu bạn đang cài đặt từ đĩa CD-R hay CD-RW, việc chép ra đĩa CD ở tốc độ " "thấp hơn có thể giúp đỡ." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Release is a filename which should not be translated #: ../bootstrap-base.templates:23001 msgid "Retrieving Release file" msgstr "Đang lấy tập tin Release" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Release is a filename which should not be translated #: ../bootstrap-base.templates:24001 msgid "Retrieving Release file signature" msgstr "Đang lấy chữ ký tập tin Release" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. "packages" here can be translated #: ../bootstrap-base.templates:25001 msgid "Finding package sizes" msgstr "Đang tìm các kích cỡ gói" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Packages is a filename which should not be translated #: ../bootstrap-base.templates:26001 msgid "Retrieving Packages files" msgstr "Đang lấy các tập tin Packages" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Packages is a filename which should not be translated #: ../bootstrap-base.templates:27001 msgid "Retrieving Packages file" msgstr "Đang lấy tập tin Packages" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. "packages" here can be translated #: ../bootstrap-base.templates:28001 msgid "Retrieving packages" msgstr "Đang lấy các gói" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. "packages" here can be translated #: ../bootstrap-base.templates:29001 msgid "Extracting packages" msgstr "Đang giải nén các gói" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Core packages are packages that are part of the Debian base system #. The "core" packages are indeed packages that are specifically #. recorded as part of the base system. Other packages may #. be installed on the base system because of dependency resolution #: ../bootstrap-base.templates:31001 msgid "Installing core packages" msgstr "Đang cài đặt các gói lõi" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Required packages are packages which installation is triggered #. by the dependency chain of core packages #. In short, they are "required" because at least one of the #. packages from the core packages depends on them #: ../bootstrap-base.templates:32001 msgid "Unpacking required packages" msgstr "Đang giải nén các gói cần thiết" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:33001 msgid "Configuring required packages" msgstr "Đang cấu hình các gói cần thiết" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. The base system is the minimal Debian system #. See http://www.debian.org/doc/debian-policy/ch-binary.html#s3.7 #: ../bootstrap-base.templates:34001 msgid "Unpacking the base system" msgstr "Đang giải nén hệ thống cơ bản" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. The base system is the minimal Debian system #. See http://www.debian.org/doc/debian-policy/ch-binary.html#s3.7 #: ../bootstrap-base.templates:35001 msgid "Configuring the base system" msgstr "Đang cấu hình hệ thống cơ bản" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:36001 msgid "${SECTION}: ${INFO}..." msgstr "${SECTION}: ${INFO}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is a package name #: ../bootstrap-base.templates:37001 msgid "Validating ${SUBST0}..." msgstr "Đang hợp lệ hóa ${SUBST0}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is a package name #: ../bootstrap-base.templates:38001 msgid "Retrieving ${SUBST0}..." msgstr "Đang lấy ${SUBST0}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is a package name #: ../bootstrap-base.templates:39001 msgid "Extracting ${SUBST0}..." msgstr "Đang giải nén ${SUBST0}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is a package name #: ../bootstrap-base.templates:40001 msgid "Unpacking ${SUBST0}..." msgstr "Đang mở gói ${SUBST0}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is a package name #: ../bootstrap-base.templates:41001 msgid "Configuring ${SUBST0}..." msgstr "Đang cấu hình ${SUBST0}..." #. Type: text #. Description #. Release is a filename which should not be translated #: ../bootstrap-base.templates:42001 msgid "Checking Release signature" msgstr "Đang kiểm tra chữ ký Release" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is a gpg key id #. Release is a filename which should not be translated #: ../bootstrap-base.templates:43001 msgid "Valid Release signature (key id ${SUBST0})" msgstr "Chữ ký Release hợp lệ (mã nhân diện khoá là ${SUBST0})" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:44001 msgid "Resolving dependencies of base packages..." msgstr "Đang tháo gỡ điều kiện phụ thuộc của các gói cơ bản..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is a list of packages #: ../bootstrap-base.templates:45001 msgid "Found additional base dependencies: ${SUBST0}" msgstr "Tìm thấy một số điều kiện phụ thuộc cơ bản thêm: ${SUBST0}" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is a list of packages #: ../bootstrap-base.templates:46001 msgid "Found additional required dependencies: ${SUBST0}" msgstr "Tìm thấy một số điều kiện phụ thuộc cần thiết thêm: ${SUBST0}" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is a list of packages #: ../bootstrap-base.templates:47001 msgid "Found packages in base already in required: ${SUBST0}" msgstr "" "Tìm thấy một số gói trong phần cơ bản đã có trong phần cần thiết: ${SUBST0}" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:48001 msgid "Resolving dependencies of required packages..." msgstr "Đang tháo gỡ điều kiện phụ thuộc của các gói cần thiết..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is an archive component (main, etc) #. SUBST1 is a mirror #: ../bootstrap-base.templates:49001 msgid "Checking component ${SUBST0} on ${SUBST1}..." msgstr "Đang kiểm tra thành phần ${SUBST0} trên ${SUBST1}..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Core packages are packages that are part of the Debian base system #. The "core" packages are indeed packages that are specifically #. recorded as part of the base system. Other packages may #. be installed on the base system because of dependency resolution #: ../bootstrap-base.templates:50001 msgid "Installing core packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói lõi..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Required packages are packages which installation is triggered #. by the dependency chain of core packages #. In short, they are "required" because at least one of the #. packages from the core packages depends on them #: ../bootstrap-base.templates:51001 msgid "Unpacking required packages..." msgstr "Đang mở gói các gói cần thiết..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Required packages are packages which installation is triggered #. by the dependency chain of core packages #. In short, they are "required" because at least one of the #. packages from the core packages depends on them #: ../bootstrap-base.templates:52001 msgid "Configuring required packages..." msgstr "Đang cấu hình các gói cần thiết..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:53001 msgid "Installing base packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói cơ bản..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:54001 msgid "Unpacking the base system..." msgstr "Đang mở gói hệ thống cơ bản..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:55001 msgid "Configuring the base system..." msgstr "Đang cấu hình hệ thống cơ bản..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:56001 msgid "Base system installed successfully." msgstr "Hệ thống cơ bản đã được cài đặt." #. Type: error #. Description #. Debootstrap is a program name: should not be translated #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:57001 msgid "Debootstrap warning" msgstr "Cảnh báo Debootstrap" #. Type: error #. Description #. Debootstrap is a program name: should not be translated #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:57001 msgid "Warning: ${INFO}" msgstr "Cảnh báo : ${INFO}" #. Type: text #. Description #. SUBST0 is an url #. :sl2: #: ../bootstrap-base.templates:58001 msgid "Retrying failed download of ${SUBST0}" msgstr "Đang thử lại việc tải xuống ${SUBST0} bị lỗi" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:60001 msgid "Selecting the kernel to install..." msgstr "Đang chọn hạt nhân cần cài đặt..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../bootstrap-base.templates:61001 msgid "Installing the kernel..." msgstr "Đang cài đặt hạt nhân..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #. SUBST0 is a package name #: ../bootstrap-base.templates:62001 msgid "Installing the kernel - retrieving and installing ${SUBST0}..." msgstr "Đang cài đặt hạt nhân: đang lấy và cài đặt ${SUBST0}..."