# THIS FILE IS GENERATED AUTOMATICALLY FROM THE D-I PO MASTER FILES # The master files can be found under packages/po/ # # DO NOT MODIFY THIS FILE DIRECTLY: SUCH CHANGES WILL BE LOST # # Vietnamese translation for Debian Installer Level 1. # Copyright © 2010 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # Jean Christophe André # Vũ Quang Trung # Trịnh Minh Thành # Clytie Siddall , 2005-2010 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer Level 1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2008-01-26 07:33+0000\n" "PO-Revision-Date: 2010-09-28 18:01+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:1001 msgid "No partitions found" msgstr "Không tìm thấy phân vùng" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:1001 msgid "" "No partitions were found in your system. You may need to partition your hard " "drives or load additional kernel modules." msgstr "" "Không tìm thấy phân vùng nào trên hệ thống của bạn. Bạn có thể cần phải phân " "vùng các đĩa cứng hoặc nạp các mô-đun hạt nhân thêm." #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:2001 msgid "No file systems found" msgstr "Không tìm thấy hệ thống tập tin" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:2001 msgid "" "No usable file systems were found. You may need to load additional kernel " "modules." msgstr "" "Không tìm thấy hệ thống tập tin có ích nào. Bạn có thể cần phải nạp các mô-" "đun hạt nhân thêm." #. Type: select #. Choices #. :sl5: #: ../partconf.templates:3001 msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" #. Type: select #. Choices #. :sl5: #: ../partconf.templates:3001 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #. Type: select #. Description #: ../partconf.templates:3002 msgid "Select a partition" msgstr "Chọn phân vùng" #. Type: select #. Description #: ../partconf.templates:3002 msgid "" "These are the partitions that were detected in your system. Please select a " "partition to configure. No actual changes will be made until you select " "\"Finish\". If you select \"Abort\", no changes will be made." msgstr "" "Những phân vùng này đã được phát hiện trong hệ thống của bạn. Hãy chọn một " "phân vùng cần cấu hình. Không có thay đổi thật sẽ được làm trước khi bạn " "chọn « Kết thúc ». Còn nếu bạn chọn « Hủy bỏ », không có thay đổi sẽ được " "làm cả." #. Type: select #. Description #: ../partconf.templates:3002 msgid "" "The information shown is, in order: device name, size, file system, and " "mount point." msgstr "" "Ở đây hiển thị thông tin theo thứ tự này: tên thiết bị, kích cỡ, hệ thống " "tập tin và điểm lắp." #. Type: select #. Choices #. :sl5: #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #: ../partconf.templates:4001 msgid "Leave the file system intact" msgstr "Không sửa đổi hệ thông tập tin" #. Type: select #. Choices #. :sl5: #. Note to translators : Please keep your translations of the choices #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #. Type: select #. Choices #. :sl5: #. Note to translators : Please keep your translations of each choice #. (separated by commas) #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #: ../partconf.templates:4001 ../partconf.templates:5001 msgid "Create swap space" msgstr "Tạo chỗ trao đổi" #. Type: select #. Description #. :sl5: #. Type: select #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:4002 ../partconf.templates:5002 msgid "Action on ${PARTITION}:" msgstr "Hành động trên ${PARTITION}:" #. Type: select #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:4002 msgid "" "This partition seems to already have a file system (${FSTYPE}). You can " "choose to leave this file system intact, create a new file system, or create " "swap space." msgstr "" "Có vẻ là phân vùng này đã có hệ thống tập tin kiểu (${FSTYPE}). Bạn có thể " "chọn:\n" " • không sửa đổi hệ thống tập tin này\n" " • tạo một hệ thống tập tin mới\n" " • tạo chỗ trao đổi." #. Type: select #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:5002 msgid "" "This partition does not seem to have a file system. You can create a file " "system or swap space on it." msgstr "" "Có vẻ là phân vùng này chưa có hệ thống tập tin. Bạn có thể tạo một hệ thống " "tập tin hoặc chỗ trao đổi trên nó." #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of each choice #. (separated by commas) #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #. :sl5: #. "it" is a partition #: ../partconf.templates:6001 msgid "Don't mount it" msgstr "Không lắp nó" #. Type: select #. Choices #. Note to translators : Please keep your translations of each choice #. (separated by commas) #. below a 65 columns limit (which means 65 characters #. in single-byte languages) #. :sl5: #. What's to be "entered manually" is a mount point #: ../partconf.templates:6001 msgid "Enter manually" msgstr "Nhập bằng tay" #. Type: select #. Description #. :sl5: #. Type: string #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:6002 ../partconf.templates:7001 msgid "Mount point for ${PARTITION}:" msgstr "Điểm lắp cho ${PARTITION}:" #. Type: select #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:6002 msgid "" "When a partition is mounted, it is available to the users of the system. You " "always need a root (\"/\") partition, and it's often good to have a separate " "partition for /home." msgstr "" "Khi phân vùng được lắp, nó sẵn sàng cho các người dùng hệ thống. Bạn luôn " "luôn cần phải có phân vùng gốc (« / »), và một phân vùng riêng cho « /home " "» (phân vùng chính) cũng là một ý kiến tốt." #. Type: string #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:7001 msgid "Please enter where the partition should be mounted." msgstr "Hãy nhập nơi cần lắp phân vùng này." #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:8001 msgid "Do you want to unmount the partitions so you can make changes?" msgstr "Bạn có muốn tháo lắp những phân vùng để thay đổi gì không?" #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:8001 msgid "" "Since the partitions have already been mounted, you cannot do any changes." msgstr "Bạn không thể thay đổi gì, vì những phân vùng này đã được lắp." #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:9001 msgid "Failed to unmount partitions" msgstr "Lỗi tháo lắp phân vùng" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:9001 msgid "An unexpected error occurred while unmounting the partitions." msgstr "Gặp lỗi bất thường khi bỏ lắp phân vùng." #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:9001 msgid "The partition configuration process has been aborted." msgstr "Tiến trình cấu hình phân vùng bị hủy bỏ." #. Type: text #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:10001 #, no-c-format msgid "Create %s file system" msgstr "Tạo hệ thống tập tin %s" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:11001 msgid "No root partition (/)" msgstr "Không có phân vùng gốc (/)" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:11001 msgid "" "You need a root partition. Please assign a partition to the root mount point " "before continuing." msgstr "" "Cần thiết một phân vùng gốc. Hãy gán một phân vùng cho điểm lắp gốc trước " "khi tiếp tục." #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:12001 msgid "Partition assigned to ${MOUNT}" msgstr "Phân vùng đã gán cho ${MOUNT}" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:12001 msgid "Mounting a partition on ${MOUNT} makes no sense. Please change this." msgstr "Việc lắp phân vùng vào ${MOUNT} là vô ích. Hãy thay đổi điều này." #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:13001 msgid "Several partitions assigned to ${MOUNT}" msgstr "Vài phân vùng khác được gán cho ${MOUNT}" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:13001 msgid "" "You cannot assign several partitions to the same mount point. Please change " "all but one of them." msgstr "" "Không thể gán vài phân vùng khác nhau cho cùng một điểm lắp. Hãy thay đổi " "tất cả các phân vùng trừ một cái." #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:14001 msgid "Ready to create file systems and mount partitions?" msgstr "Sẵn sàng tạo hệ thống tập tin và lắp phân vùng chưa?" #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:14001 msgid "File systems will be created and partitions mounted." msgstr "Hệ thống tập sẽ được tạo và phân vùng sẽ được lắp." #. Type: boolean #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:14001 msgid "" "WARNING: This will destroy all data on the partitions you have assigned file " "systems to." msgstr "" "Cảnh báo : hành đông này sẽ hủy hoàn toàn mọi dữ liệu trên các phân vùng cho " "chúng bạn đã gán hệ thống tập tin." #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:15001 msgid "Failed to create swap space on ${PARTITION}" msgstr "Lỗi tạo chỗ trao đổi trên ${PARTITION}" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:15001 msgid "An error occurred when the swap space was created on ${PARTITION}." msgstr "Gặp lỗi khi tạo chỗ trao đổi trên ${PARTITION}." #. Type: error #. Description #. :sl5: #. Type: error #. Description #. :sl5: #. Type: error #. Description #. :sl5: #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:15001 ../partconf.templates:16001 #: ../partconf.templates:17001 ../partconf.templates:18001 msgid "" "Please check the error log on the third console or /var/log/messages for " "more information." msgstr "" "Hãy kiểm tra lại bản ghi lỗi trên bàn giao tiếp thứ ba hoặc « /var/log/" "messages » để xem thông tin thêm." #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:16001 msgid "Failed to activate the swap space on ${PARTITION}" msgstr "Lỗi kích hoạt chỗ trao đổi trên ${PARTITION}" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:16001 msgid "An error occurred when the swap space on ${PARTITION} was activated." msgstr "Gặp lỗi khi kích hoạt chỗ trao đổi trên ${PARTITION}." #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:17001 msgid "Failed to create ${FS} file system on ${PARTITION}" msgstr "Lỗi tạo hệ thống tập tin ${FS} trên ${PARTITION}" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:17001 msgid "" "An error occurred when the ${FS} file system was created on ${PARTITION}." msgstr "Găp lỗi khi tạo hệ thống tập tin ${FS} trên ${PARTITION}." #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:18001 msgid "Failed to mount ${PARTITION} on ${MOUNT}" msgstr "Lỗi lắp ${PARTITION} vào ${MOUNT}" #. Type: error #. Description #. :sl5: #: ../partconf.templates:18001 msgid "An error occurred when ${PARTITION} was mounted on ${MOUNT}." msgstr "Gặp lỗi khi lắp phân vùng ${PARTITION} vào ${MOUNT}." #. Type: text #. Description #. Main menu item #. :sl5: #: ../partconf.templates:19001 msgid "Configure and mount partitions" msgstr "Cấu hình và lắp phân vùng"