# THIS FILE IS GENERATED AUTOMATICALLY FROM THE D-I PO MASTER FILES # The master files can be found under packages/po/ # # DO NOT MODIFY THIS FILE DIRECTLY: SUCH CHANGES WILL BE LOST # # Vietnamese translation for Debian Installer Level 1. # Copyright © 2010 Software in the Public Interest, Inc. # This file is distributed under the same license as debian-installer. # Jean Christophe André # Vũ Quang Trung # Trịnh Minh Thành # Clytie Siddall , 2005-2010 # Hai-Nam Nguyen , 2012 # # Translations from iso-codes: # Clytie Siddall , 2005-2009. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hùng Vũ , 2001. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: debian-installer Level 1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: partman-base@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2011-07-27 22:47+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-04-11 00:58+0100\n" "Last-Translator: Hai-Nam Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:1001 msgid "Starting up the partitioner" msgstr "Đang khởi chạy bộ phân vùng" #. Type: text #. Description #. :sl1: #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:2001 ../partman-base.templates:25001 msgid "Please wait..." msgstr "Hãy chờ..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:3001 msgid "Scanning disks..." msgstr "Đang quét các đĩa..." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:4001 msgid "Detecting file systems..." msgstr "Đang dò tìm các hệ thống tập tin..." #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:5001 msgid "Device in use" msgstr "Thiết bị đang được dùng" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:5001 msgid "" "No modifications can be made to the device ${DEVICE} for the following " "reasons:" msgstr "Không thể sửa đổi thiết bị ${DEVICE} vì những lý do sau :" #. Type: error #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:6001 msgid "Partition in use" msgstr "Phân vùng đang được dùng" #. Type: error #. Description #. :sl2: #. This should be translated as "partition *number* ${PARTITION}" #. In short, ${PARTITION} will indeed contain the partition #. NUMBER and not the partition NAME #: ../partman-base.templates:6001 msgid "" "No modifications can be made to the partition #${PARTITION} of device " "${DEVICE} for the following reasons:" msgstr "" "Không thể sửa đổi phân vùng #${PARTITION} của thiết bị ${DEVICE} vì những lý " "do sau :" #. Type: select #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:9001 msgid "" "This is an overview of your currently configured partitions and mount " "points. Select a partition to modify its settings (file system, mount point, " "etc.), a free space to create partitions, or a device to initialize its " "partition table." msgstr "" "Đây là bản tóm tắt các phân vùng và điểm lắp đều hiện thời được cấu hình. " "Hãy chọn phân vùng nào có thiết lập cần sửa đổi (hệ thống tập tin, điểm lắp " "v.v.), sức chứa còn rảnh nơi cần tạo phân vùng, hoặc thiết bị nơi cần khởi " "tạo bảng phân vùng." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:10001 msgid "Continue with the installation?" msgstr "Tiếp tục lại cài đặt chứ ?" #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:10001 msgid "" "No partition table changes and no creation of file systems have been planned." msgstr "Chưa định thay đổi bảng phân vùng hoặc tạo hệ thống tập tin." #. Type: boolean #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:10001 msgid "" "If you plan on using already created file systems, be aware that existing " "files may prevent the successful installation of the base system." msgstr "" "Nếu bạn định sử dụng hệ thống tập tin đã được tạo, hãy ghi chú rằng tập tin " "tồn tại có thể ngăn cản sự cài đặt hệ thống cơ bản thành công." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:11001 ../partman-base.templates:12001 msgid "Write the changes to disks?" msgstr "Ghi các thay đổi vào đĩa chứ ?" #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:11001 ../partman-base.templates:12001 msgid "" "If you continue, the changes listed below will be written to the disks. " "Otherwise, you will be able to make further changes manually." msgstr "" "Nếu bạn tiếp tục lại, các thay đổi bên dưới sẽ được ghi vào đĩa. Không thì " "bạn sẽ có khả năng làm thay đổi nữa bằng tay." #. Type: boolean #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:11001 msgid "" "WARNING: This will destroy all data on any partitions you have removed as " "well as on the partitions that are going to be formatted." msgstr "" "CẢNH BÁO : hành động này sẽ xóa hoàn toàn mọi dữ liệu trên các phân vùng đã " "gỡ bỏ, cũng như các phân vùng cần định dạng." #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:13001 msgid "The following partitions are going to be formatted:" msgstr "Những phân vùng sau sẽ được định dạng:" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. for example: "partition #6 of IDE0 master as ext3 journaling file system" #: ../partman-base.templates:14001 msgid "partition #${PARTITION} of ${DEVICE} as ${TYPE}" msgstr "phân vùng #${PARTITION} của thiết bị ${DEVICE} dạng ${TYPE}" #. Type: text #. Description #. :sl2: #. for devices which have no partitions #. for example: "LVM VG Debian, LV Root as ext3 journaling file system" #: ../partman-base.templates:15001 msgid "${DEVICE} as ${TYPE}" msgstr "${DEVICE} dạng ${TYPE}" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:16001 msgid "The partition tables of the following devices are changed:" msgstr "Bảng phân vùng của những thiết bị sau đã thay đổi:" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:17001 msgid "What to do with this device:" msgstr "Nên làm gì với thiết bị này:" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:18001 msgid "How to use this free space:" msgstr "Cách dùng chỗ rỗng này:" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:19001 msgid "Partition settings:" msgstr "Thiết lập phân vùng:" #. Type: select #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:19001 msgid "" "You are editing partition #${PARTITION} of ${DEVICE}. ${OTHERINFO} " "${DESTROYED}" msgstr "" "Bạn đang chỉnh sửa phân vùng #${PARTITION} của thiết bị ${DEVICE}. " "${OTHERINFO} ${DESTROYED}" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:20001 msgid "This partition is formatted with the ${FILESYSTEM}." msgstr "Phân vùng này được định dạng bằng ${FILESYSTEM}." #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:21001 msgid "No existing file system was detected in this partition." msgstr "Không có hệ thống tập tin tồn tái nào được tìm ra trên phân vùng này." #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:22001 msgid "All data in it WILL BE DESTROYED!" msgstr "Mọi dữ liệu trên nó SẼ BỊ XÓA HOÀN TOÀN !" #. Type: note #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:23001 msgid "The partition starts from ${FROMCHS} and ends at ${TOCHS}." msgstr "Phân vùng này bắt đầu từ ${FROMCHS} và kết thúc tại ${TOCHS}." #. Type: note #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:24001 msgid "The free space starts from ${FROMCHS} and ends at ${TOCHS}." msgstr "Sức chứa còn rảnh bắt đầu từ ${FROMCHS} và kết thúc tại ${TOCHS}." #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:26001 msgid "Partitions formatting" msgstr "Phân vùng đang định dạng" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:27001 msgid "Processing..." msgstr "Đang xử lý..." #. Type: text #. Description #. :sl2: #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:29001 ../partman-base.templates:33001 msgid "Show Cylinder/Head/Sector information" msgstr "Hiện thông tin Trụ/Đầu/Rãnh ghi" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:30001 msgid "Done setting up the partition" msgstr "Phân vùng đã được thiết lập" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:31001 msgid "Finish partitioning and write changes to disk" msgstr "Phân vùng xong và ghi các thay đổi vào đĩa" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:32001 msgid "Undo changes to partitions" msgstr "Hoàn lại các thay đổi trên phân vùng" #. Type: text #. Description #. :sl2: #: ../partman-base.templates:34001 #, no-c-format msgid "Dump partition info in %s" msgstr "Đẩy thông tin phân vùng vào %s" #. Type: text #. Description #. Keep short #. :sl1: #: ../partman-base.templates:35001 msgid "FREE SPACE" msgstr "CHỖ RỖNG" #. Type: text #. Description #. "unusable free space". No more than 8 symbols. #. :sl1: #: ../partman-base.templates:36001 msgid "unusable" msgstr "vô ích" #. Type: text #. Description #. "primary partition". No more than 8 symbols. #. :sl1: #: ../partman-base.templates:37001 msgid "primary" msgstr "chính" #. Type: text #. Description #. "logical partition". No more than 8 symbols. #. :sl1: #: ../partman-base.templates:38001 msgid "logical" msgstr "hợp lý" #. Type: text #. Description #. "primary or logical". No more than 8 symbols. #. :sl1: #: ../partman-base.templates:39001 msgid "pri/log" msgstr "chí/hợp" #. Type: text #. Description #. How to print the partition numbers in your language #. Examples: #. %s. #. No %s #. N. %s #. :sl1: #: ../partman-base.templates:40001 #, no-c-format msgid "#%s" msgstr "#%s" #. Type: text #. Description #. For example ATA1 (ad0) #. :sl1: #: ../partman-base.templates:41001 #, no-c-format msgid "ATA%s (%s)" msgstr "ATA%s (%s)" #. Type: text #. Description #. For example ATA1, partition #5 (ad0s5) #. :sl1: #: ../partman-base.templates:42001 #, no-c-format msgid "ATA%s, partition #%s (%s)" msgstr "ATA%s, phân vùng #%s (%s)" #. Type: text #. Description #. For example IDE0 master (hda) #. :sl1: #: ../partman-base.templates:43001 #, no-c-format msgid "IDE%s master (%s)" msgstr "IDE%s chủ (%s)" #. Type: text #. Description #. For example IDE1 slave (hdd) #. :sl1: #: ../partman-base.templates:44001 #, no-c-format msgid "IDE%s slave (%s)" msgstr "IDE%s phụ (%s)" #. Type: text #. Description #. For example IDE1 master, partition #5 (hdc5) #. :sl1: #: ../partman-base.templates:45001 #, no-c-format msgid "IDE%s master, partition #%s (%s)" msgstr "IDE%s chủ, phân vùng #%s (%s)" #. Type: text #. Description #. For example IDE2 slave, partition #5 (hdf5) #. :sl1: #: ../partman-base.templates:46001 #, no-c-format msgid "IDE%s slave, partition #%s (%s)" msgstr "IDE%s phụ, phân vùng #%s (%s)" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:47001 #, no-c-format msgid "SCSI%s (%s,%s,%s) (%s)" msgstr "SCSI%s (%s,%s,%s) (%s)" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:48001 #, no-c-format msgid "SCSI%s (%s,%s,%s), partition #%s (%s)" msgstr "SCSI%s (%s,%s,%s), phân vùng #%s (%s)" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:49001 #, no-c-format msgid "SCSI%s (%s)" msgstr "SCSI%s (%s)" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:50001 #, no-c-format msgid "SCSI%s, partition #%s (%s)" msgstr "SCSI%s, phân vùng #%s (%s)" #. Type: text #. Description #. For example MMC/SD card #1 (mmcblk0) #. :sl3: #: ../partman-base.templates:51001 #, no-c-format msgid "MMC/SD card #%s (%s)" msgstr "Thẻ nhớ MMC/SD #%s (%s)" #. Type: text #. Description #. For example MMC/SD card #1, partition #2 (mmcblk0p2) #. :sl3: #: ../partman-base.templates:52001 #, no-c-format msgid "MMC/SD card #%s, partition #%s (%s)" msgstr "Thẻ nhớ MMC/SD #%s, phân vùng #%s (%s)" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-base.templates:53001 #, no-c-format msgid "RAID%s device #%s" msgstr "Thiết bị RAID%s #%s" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-base.templates:54001 #, no-c-format msgid "Encrypted volume (%s)" msgstr "Khối tin đã mật mã (%s)" #. Type: text #. Description #. For example: Serial ATA RAID isw_dhiiedgihc_Volume0 (mirror) #. :sl3: #: ../partman-base.templates:55001 #, no-c-format msgid "Serial ATA RAID %s (%s)" msgstr "RAID ATA nối tiếp %s (%s)" #. Type: text #. Description #. For example: Serial ATA RAID isw_dhiiedgihc_Volume01 (partition #1) #. :sl3: #: ../partman-base.templates:56001 #, no-c-format msgid "Serial ATA RAID %s (partition #%s)" msgstr "RAID ATA nối tiếp %s (phân vùng #%s)" #. Type: text #. Description #. Translators: "multipath" is a pretty tricky term to translate #. You'll find some documentation about it at #. http://www.redhat.com/docs/manuals/csgfs/browse/4.6/DM_Multipath/index.html #. "Short" definition: #. Device Mapper Multipathing (DM-Multipath) allows you to configure #. multiple I/O paths between server nodes and storage arrays into a #. single device. These I/O paths are physical SAN connections that can #. include separate cables, switches, and controllers. Multipathing #. aggregates the I/O paths, creating a new device that consists of the #. aggregated paths. #. WWID stands for World-Wide IDentification #. :sl3: #: ../partman-base.templates:57001 #, no-c-format msgid "Multipath %s (WWID %s)" msgstr "Đa đường dẫn %s (WWID %s)" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-base.templates:58001 #, no-c-format msgid "Multipath %s (partition #%s)" msgstr "Đa đường dẫn %s (phân vùng #%s)" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-base.templates:59001 #, no-c-format msgid "LVM VG %s, LV %s" msgstr "LVM VG %s, LV %s" #. Type: text #. Description #. :sl5: #: ../partman-base.templates:60001 #, no-c-format msgid "ZFS pool %s, volume %s" msgstr "Pool ZFS %s, khối tin %s" #. Type: text #. Description #. :sl3: #: ../partman-base.templates:61001 #, no-c-format msgid "Loopback (loop%s)" msgstr "Vòng lặp (mạch%s)" #. Type: text #. Description #. :sl5: #: ../partman-base.templates:62001 #, no-c-format msgid "DASD %s (%s)" msgstr "DASD %s (%s)" #. Type: text #. Description #. :sl5: #: ../partman-base.templates:63001 #, no-c-format msgid "DASD %s (%s), partition #%s" msgstr "DASD %s (%s), phân vùng #%s" #. Type: text #. Description #. eg. Virtual disk 1 (xvda) #. :sl4: #: ../partman-base.templates:64001 #, no-c-format msgid "Virtual disk %s (%s)" msgstr "Đĩa ảo %s (%s)" #. Type: text #. Description #. eg. Virtual disk 1, partition #1 (xvda1) #. :sl4: #: ../partman-base.templates:65001 #, no-c-format msgid "Virtual disk %s, partition #%s (%s)" msgstr "Đĩa ảo %s, phân vùng #%s (%s)" #. Type: text #. Description #. :sl1: #: ../partman-base.templates:66001 msgid "Cancel this menu" msgstr "Thôi trình đơn này" #. Type: text #. Description #. Main menu entry #. :sl1: #: ../partman-base.templates:67001 msgid "Partition disks" msgstr "Phân vùng đĩa" #. Type: boolean #. Description #: ../partman-base.templates:65001 msgid "Unmount partitions that are in use?" msgstr "Gỡ kết nối phần vùng đang được sử dụng?" #. Type: boolean #. Description #: ../partman-base.templates:65001 msgid "" "The installer has detected that the following disks have mounted partitions:" msgstr "Trình cài đặt đã dò ra một vài đĩa sau có chứa phân vùng đã kết nối:" #. Type: boolean #. Description #: ../partman-base.templates:65001 msgid "" "Do you want the installer to try to unmount the partitions on these disks " "before continuing? If you leave them mounted, you will not be able to " "create, delete, or resize partitions on these disks, but you may be able to " "install to existing partitions there." msgstr "" "Bạn có muốn trình cài đặt thử gỡ kết nối phân vùng trên đĩa này trước khi " "tiếp tục? Nếu bạn để chúng kết nối, bạn sẽ không thể tạo, xóa, hoặc thay đổi " "kích cỡ của phân vùng trên các đĩa khác, nhưng bạn có thể có khả năng cài " "đặt vào các phân vùng đã có." #. Type: note #. Description #: ../partman-base.templates:66001 msgid "Installation medium on ${PARTITION}" msgstr "" #. Type: note #. Description #: ../partman-base.templates:66001 msgid "" "Your installation medium is on ${PARTITION}. You will not be able to create, " "delete, or resize partitions on this disk, but you may be able to install to " "existing partitions there." msgstr ""